Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này yêu cầu làm rõ quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 về nội dung quy hoạch hạ tầng kỹ thuật đô thị. Để trả lời chính xác, cần phân tích các điều khoản liên quan trong Luật Quy hoạch đô thị năm 2009, cụ thể là các quy định về nội dung của quy hoạch hạ tầng kỹ thuật. Luật này đã xác định rõ các thành phần cấu tạo nên quy hoạch hạ tầng kỹ thuật đô thị, bao gồm: hệ thống giao thông, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp điện, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn, và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác có liên quan. Việc hiểu rõ các thành phần này giúp định hình bức tranh tổng thể về hạ tầng kỹ thuật cần có cho một đô thị phát triển bền vững và đồng bộ. Do đó, việc nắm vững nội dung này là rất quan trọng đối với những người làm công tác quy hoạch, quản lý đô thị hoặc nghiên cứu về lĩnh vực này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu nội dung các quy định chung về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị theo quy định của Chính phủ. Để trả lời chính xác câu hỏi này, người học cần nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đô thị, đặc biệt là các nghị định hoặc thông tư của Chính phủ quy định về vấn đề này. Các quy định chung thường bao gồm các nguyên tắc cơ bản về quy hoạch, thiết kế, quản lý và bảo tồn không gian, kiến trúc và cảnh quan đô thị nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, hài hòa, bản sắc và chất lượng sống cho người dân.
Cụ thể, các quy định chung này có thể đề cập đến các khía cạnh sau:
1. Nguyên tắc phát triển bền vững: Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và môi trường; bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa.
2. Quy hoạch và thiết kế: Yêu cầu tuân thủ quy hoạch đô thị đã được phê duyệt; khuyến khích thiết kế kiến trúc sáng tạo, phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa địa phương và xu hướng phát triển.
3. Kiến trúc công trình: Quy định về chiều cao, mật độ xây dựng, hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, và các yếu tố khác của công trình để tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa.
4. Cảnh quan đô thị: Bao gồm việc quản lý không gian công cộng, cây xanh, mặt nước, công trình công cộng, quảng trường, vỉa hè, hệ thống chiếu sáng, biển báo, và các yếu tố khác tạo nên vẻ đẹp và sự tiện nghi cho đô thị.
5. Bảo tồn và phát huy giá trị: Đặc biệt chú trọng bảo tồn các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc; phát huy các yếu tố cảnh quan tự nhiên và nhân tạo đặc trưng.
6. Quản lý và giám sát: Quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng trong việc thực hiện và giám sát các quy định về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị.
7. An toàn và tiện nghi: Đảm bảo các công trình, không gian đô thị đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, phòng cháy chữa cháy, tiếp cận cho người khuyết tật, và các tiện nghi sinh hoạt khác.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể, không thể xác định "answer_iscorrect" là số thứ tự của đáp án nào. Tuy nhiên, phần "squest_explain" này đã trình bày đầy đủ nội dung mà một câu trả lời đúng cần hướng tới.
Cụ thể, các quy định chung này có thể đề cập đến các khía cạnh sau:
1. Nguyên tắc phát triển bền vững: Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và môi trường; bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa.
2. Quy hoạch và thiết kế: Yêu cầu tuân thủ quy hoạch đô thị đã được phê duyệt; khuyến khích thiết kế kiến trúc sáng tạo, phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa địa phương và xu hướng phát triển.
3. Kiến trúc công trình: Quy định về chiều cao, mật độ xây dựng, hình thức kiến trúc, vật liệu xây dựng, màu sắc, và các yếu tố khác của công trình để tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa.
4. Cảnh quan đô thị: Bao gồm việc quản lý không gian công cộng, cây xanh, mặt nước, công trình công cộng, quảng trường, vỉa hè, hệ thống chiếu sáng, biển báo, và các yếu tố khác tạo nên vẻ đẹp và sự tiện nghi cho đô thị.
5. Bảo tồn và phát huy giá trị: Đặc biệt chú trọng bảo tồn các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc; phát huy các yếu tố cảnh quan tự nhiên và nhân tạo đặc trưng.
6. Quản lý và giám sát: Quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng trong việc thực hiện và giám sát các quy định về không gian, kiến trúc, cảnh quan đô thị.
7. An toàn và tiện nghi: Đảm bảo các công trình, không gian đô thị đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, phòng cháy chữa cháy, tiếp cận cho người khuyết tật, và các tiện nghi sinh hoạt khác.
Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể, không thể xác định "answer_iscorrect" là số thứ tự của đáp án nào. Tuy nhiên, phần "squest_explain" này đã trình bày đầy đủ nội dung mà một câu trả lời đúng cần hướng tới.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định ba yếu tố quan trọng trong việc lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của Chính phủ, bao gồm đối tượng, giai đoạn và thời gian lập quy hoạch. Đây là những thông tin cụ thể và mang tính pháp lý.
Theo quy định hiện hành của Chính phủ về quy hoạch xây dựng, cụ thể là Nghị định số 128/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý đầu tư xây dựng, và các văn bản hướng dẫn liên quan đến quy hoạch xây dựng nông thôn:
1. Đối tượng lập quy hoạch: Bao gồm các cấp độ quy hoạch khác nhau cho các điểm dân cư nông thôn. Cụ thể:
* Quy hoạch chung xây dựng xã: Áp dụng cho toàn bộ địa giới hành chính của một xã.
* Quy hoạch chi tiết xây dựng:
* Quy hoạch chi tiết khu chức năng, khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du lịch, khu đô thị mới, khu chức năng đặc thù khác trong phạm vi xã.
* Quy hoạch chi tiết cải tạo, chỉnh trang khu dân cư hiện có.
* Quy hoạch chi tiết các dự án đầu tư xây dựng độc lập trên địa bàn xã.
* Quy hoạch chung xây dựng khu vực liên xã (nếu cần thiết và được cấp có thẩm quyền cho phép).
* Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
2. Giai đoạn lập quy hoạch: Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn được chia thành các giai đoạn.
* Giai đoạn lập quy hoạch chung: Xác định tầm nhìn, định hướng phát triển không gian tổng thể của xã, bao gồm hệ thống hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, khu chức năng, chỉ tiêu sử dụng đất, bản đồ định hướng phát triển không gian.
* Giai đoạn lập quy hoạch chi tiết: Cụ thể hóa quy hoạch chung, đưa ra các quy định quản lý xây dựng chi tiết cho từng khu vực, từng dự án, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong triển khai thực tế.
3. Thời gian lập quy hoạch: Thời gian lập quy hoạch phụ thuộc vào tính chất, quy mô và cấp độ của quy hoạch.
* Đối với quy hoạch chung xây dựng xã: Thời gian lập thường kéo dài hơn, có thể từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô của xã và mức độ phức tạp của công tác khảo sát, thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và lấy ý kiến cộng đồng.
* Đối với quy hoạch chi tiết: Thời gian lập thường ngắn hơn, có thể từ 3 tháng đến 6 tháng.
* Các quy định về thời gian cụ thể thường được nêu rõ trong quyết định phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch hoặc kế hoạch thực hiện quy hoạch của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể để đánh giá tính đúng sai theo thang điểm hay lựa chọn (ví dụ: A, B, C, D), mà yêu cầu trình bày kiến thức, nên không có khái niệm "đáp án đúng" theo kiểu trắc nghiệm. Tuy nhiên, nội dung trên là lời giải thích đầy đủ và chi tiết về đối tượng, giai đoạn, thời gian lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo quy định hiện hành của Chính phủ về quy hoạch xây dựng, cụ thể là Nghị định số 128/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý đầu tư xây dựng, và các văn bản hướng dẫn liên quan đến quy hoạch xây dựng nông thôn:
1. Đối tượng lập quy hoạch: Bao gồm các cấp độ quy hoạch khác nhau cho các điểm dân cư nông thôn. Cụ thể:
* Quy hoạch chung xây dựng xã: Áp dụng cho toàn bộ địa giới hành chính của một xã.
* Quy hoạch chi tiết xây dựng:
* Quy hoạch chi tiết khu chức năng, khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du lịch, khu đô thị mới, khu chức năng đặc thù khác trong phạm vi xã.
* Quy hoạch chi tiết cải tạo, chỉnh trang khu dân cư hiện có.
* Quy hoạch chi tiết các dự án đầu tư xây dựng độc lập trên địa bàn xã.
* Quy hoạch chung xây dựng khu vực liên xã (nếu cần thiết và được cấp có thẩm quyền cho phép).
* Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
2. Giai đoạn lập quy hoạch: Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn được chia thành các giai đoạn.
* Giai đoạn lập quy hoạch chung: Xác định tầm nhìn, định hướng phát triển không gian tổng thể của xã, bao gồm hệ thống hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, khu chức năng, chỉ tiêu sử dụng đất, bản đồ định hướng phát triển không gian.
* Giai đoạn lập quy hoạch chi tiết: Cụ thể hóa quy hoạch chung, đưa ra các quy định quản lý xây dựng chi tiết cho từng khu vực, từng dự án, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong triển khai thực tế.
3. Thời gian lập quy hoạch: Thời gian lập quy hoạch phụ thuộc vào tính chất, quy mô và cấp độ của quy hoạch.
* Đối với quy hoạch chung xây dựng xã: Thời gian lập thường kéo dài hơn, có thể từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô của xã và mức độ phức tạp của công tác khảo sát, thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và lấy ý kiến cộng đồng.
* Đối với quy hoạch chi tiết: Thời gian lập thường ngắn hơn, có thể từ 3 tháng đến 6 tháng.
* Các quy định về thời gian cụ thể thường được nêu rõ trong quyết định phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch hoặc kế hoạch thực hiện quy hoạch của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án cụ thể để đánh giá tính đúng sai theo thang điểm hay lựa chọn (ví dụ: A, B, C, D), mà yêu cầu trình bày kiến thức, nên không có khái niệm "đáp án đúng" theo kiểu trắc nghiệm. Tuy nhiên, nội dung trên là lời giải thích đầy đủ và chi tiết về đối tượng, giai đoạn, thời gian lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu nội dung lập quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn theo Nghị định số 08/2005/NĐ-CP ngày 24/01/2005 của Chính phủ. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định về quy hoạch xây dựng tại khu vực nông thôn theo văn bản pháp luật nêu trên. Cụ thể, nội dung quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn bao gồm: 1. Phân tích, đánh giá hiện trạng về điều kiện tự nhiên, môi trường, dân cư, kinh tế, xã hội, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và hiện trạng sử dụng đất. 2. Xác định mục tiêu, quy mô, chỉ tiêu về sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và môi trường cho từng giai đoạn quy hoạch. 3. Tổ chức không gian, kiến trúc, cảnh quan và thiết kế đô thị cho điểm dân cư nông thôn, bao gồm các khu chức năng (nhà ở, công trình công cộng, công trình sản xuất, công viên, cây xanh, mặt nước, bãi đỗ xe...), hệ thống giao thông, cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải, cấp điện, thông tin, viễn thông và các hạ tầng kỹ thuật khác. 4. Các quy định quản lý theo quy hoạch, bao gồm quy định về quản lý đất đai, quản lý kiến trúc, quản lý xây dựng và bảo vệ môi trường. Nghị định 08/2005/NĐ-CP đã đặt ra khung pháp lý quan trọng cho việc quy hoạch và phát triển các điểm dân cư nông thôn, góp phần cải thiện đời sống, tạo bộ mặt nông thôn mới theo hướng hiện đại và bền vững.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu người trả lời trình bày hai nội dung chính:
1. Quy định của Chính phủ về quản lý quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nắm vững các văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành về lĩnh vực này, cụ thể là Nghị định của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý quy hoạch xây dựng. Các quy định này thường bao gồm:
* Phạm vi điều chỉnh (các loại điểm dân cư nông thôn được áp dụng).
* Nguyên tắc lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch.
* Nội dung của quy hoạch (hiện trạng, dự báo phát triển, các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật, cơ cấu sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, tổ chức không gian, kiến trúc cảnh quan).
* Trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng dân cư trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch.
* Hồ sơ quy hoạch, trình tự, thủ tục lập, thẩm định, phê duyệt.
* Quản lý thực hiện quy hoạch.
2. Trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn: Phần này yêu cầu người trả lời nêu rõ các căn cứ pháp lý và các tình huống cụ thể dẫn đến việc phải xem xét, điều chỉnh một quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được phê duyệt. Các trường hợp phổ biến có thể bao gồm:
* Khi có sự thay đổi lớn về quy mô dân số, nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
* Khi có sự điều chỉnh, thay đổi về quy hoạch cấp quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh.
* Khi phát hiện những sai sót, bất cập trong quy hoạch ban đầu không còn phù hợp với thực tiễn.
* Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để khắc phục các tồn tại, hạn chế hoặc để phù hợp với các chính sách mới.
* Khi có các yếu tố khách quan hoặc chủ quan khác làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính khả thi hoặc hiệu quả của quy hoạch.
Để trả lời đúng, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải rõ ràng các nội dung từ các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, điển hình là Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý hoạt động đầu tư xây dựng, trong đó có quy định về quy hoạch xây dựng nông thôn và các trường hợp điều chỉnh quy hoạch. Cần phân biệt rõ các quy định chung về quản lý quy hoạch xây dựng và các quy định cụ thể áp dụng cho khu vực nông thôn. Câu hỏi không có sẵn các lựa chọn đáp án nên không thể xác định 'answer_iscorrect'.
1. Quy định của Chính phủ về quản lý quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nắm vững các văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành về lĩnh vực này, cụ thể là Nghị định của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xây dựng về quản lý quy hoạch xây dựng. Các quy định này thường bao gồm:
* Phạm vi điều chỉnh (các loại điểm dân cư nông thôn được áp dụng).
* Nguyên tắc lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch.
* Nội dung của quy hoạch (hiện trạng, dự báo phát triển, các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật, cơ cấu sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, tổ chức không gian, kiến trúc cảnh quan).
* Trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, chủ đầu tư, cộng đồng dân cư trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch.
* Hồ sơ quy hoạch, trình tự, thủ tục lập, thẩm định, phê duyệt.
* Quản lý thực hiện quy hoạch.
2. Trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn: Phần này yêu cầu người trả lời nêu rõ các căn cứ pháp lý và các tình huống cụ thể dẫn đến việc phải xem xét, điều chỉnh một quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được phê duyệt. Các trường hợp phổ biến có thể bao gồm:
* Khi có sự thay đổi lớn về quy mô dân số, nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
* Khi có sự điều chỉnh, thay đổi về quy hoạch cấp quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh.
* Khi phát hiện những sai sót, bất cập trong quy hoạch ban đầu không còn phù hợp với thực tiễn.
* Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để khắc phục các tồn tại, hạn chế hoặc để phù hợp với các chính sách mới.
* Khi có các yếu tố khách quan hoặc chủ quan khác làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính khả thi hoặc hiệu quả của quy hoạch.
Để trả lời đúng, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải rõ ràng các nội dung từ các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, điển hình là Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý hoạt động đầu tư xây dựng, trong đó có quy định về quy hoạch xây dựng nông thôn và các trường hợp điều chỉnh quy hoạch. Cần phân biệt rõ các quy định chung về quản lý quy hoạch xây dựng và các quy định cụ thể áp dụng cho khu vực nông thôn. Câu hỏi không có sẵn các lựa chọn đáp án nên không thể xác định 'answer_iscorrect'.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu các nguyên tắc lập quy hoạch đô thị theo Nghị định số 37/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 của Chính phủ. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững các quy định về nguyên tắc lập quy hoạch đô thị được nêu tại Điều 6 của Nghị định này. Cụ thể, các nguyên tắc đó bao gồm: 1. Phù hợp với chiến lược, quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh; phù hợp với đặc điểm, trình độ phát triển và tiềm năng của từng vùng, khu vực; bảo đảm tính khả thi, hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững. 2. Bảo đảm tuân thủ pháp luật về quy hoạch, xây dựng, đất đai, bảo vệ môi trường và các quy định pháp luật khác có liên quan. 3. Lấy ý kiến cộng đồng dân cư, các tổ chức, cá nhân có liên quan trong quá trình lập quy hoạch. 4. Đảm bảo tính kết nối đồng bộ giữa các khu vực đô thị và nông thôn, giữa đô thị trung tâm với các đô thị vệ tinh, giữa các đô thị với hệ thống hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội. 5. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan, kiến trúc và phát triển đô thị hài hòa với thiên nhiên. 6. Dự báo, đánh giá được các yếu tố ảnh hưởng, các cơ hội và thách thức trong quá trình phát triển đô thị. 7. Khuyến khích áp dụng các giải pháp công nghệ, kỹ thuật tiên tiến, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu. 8. Bảo đảm quốc phòng, an ninh, an sinh xã hội, phòng chống, giảm nhẹ thiên tai. Việc trả lời đầy đủ và chính xác các nguyên tắc này sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng