Theo Luật Đất đai năm 2024 quy định thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho cộng đồng dân cư như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo quy định tại Điều 165 Luật Đất đai năm 2024, thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho cộng đồng dân cư được quy định như sau:
1. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:
* Cấp Giấy chứng nhận cho cộng đồng dân cư đối với đất có nguồn gốc từ đất khai hoang, đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản hoặc đất ở đã có quy hoạch sử dụng đất cho mục đích công cộng, đất do nhận tặng cho theo quy định của pháp luật.
2. Ủy ban nhân dân cấp huyện:
* Cấp Giấy chứng nhận cho cộng đồng dân cư đối với đất ở đã có quy hoạch sử dụng đất cho mục đích công cộng, đất do nhận tặng cho theo quy định của pháp luật.
Do đó, phương án **Ủy ban nhân dân cấp huyện** là đáp án chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu giải thích khái niệm "bồi thường về đất" theo quy định của Luật Đất đai. Phân tích các phương án:
- Phương án 0: Mô tả "bồi thường về đất" là chính sách hỗ trợ nhằm ổn định đời sống, sản xuất cho người bị thu hồi đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, ngoài các khoản bồi thường theo luật định. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc bồi thường, tập trung vào việc tái định cư và hỗ trợ phục hồi sản xuất.
- Phương án 1: Mô tả "giao đất" cho đối tượng có nhu cầu. Đây là hành vi của Nhà nước để xác lập quyền sử dụng đất, không phải là bồi thường.
- Phương án 2: Mô tả việc Nhà nước "trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi". Đây là bản chất của bồi thường về đất khi thu hồi. Tuy nhiên, phương án 0 bổ sung thêm khía cạnh hỗ trợ đời sống và sản xuất, vốn cũng là một phần không thể thiếu của chính sách bồi thường.
- Phương án 3: Cho rằng cả ba đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 rõ ràng không phải là bồi thường.
Xem xét kỹ Luật Đất đai, bồi thường về đất không chỉ đơn thuần là trả lại giá trị mà còn bao gồm các chính sách hỗ trợ để người bị thu hồi đất có thể ổn định cuộc sống và sản xuất. Do đó, phương án 0 diễn đạt khái niệm này một cách toàn diện và đầy đủ hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và phát triển.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 0 lại tập trung vào "chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai". Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nó mô tả các chính sách hỗ trợ, tái định cư sau khi đã có khoản bồi thường chính. Khái niệm cốt lõi của "bồi thường về đất" thường được hiểu là việc Nhà nước bù đắp giá trị của đất bị thu hồi. Trong trường hợp này, phương án 2 mô tả đúng bản chất này. Mặc dù Luật Đất đai có quy định về chính sách hỗ trợ khác, nhưng khái niệm "bồi thường về đất" chủ yếu liên quan đến việc bù đắp giá trị.
Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn, việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất bao gồm: bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại; hỗ trợ về đất ở, nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân; hỗ trợ di chuyển, hỗ trợ tái định cư, hỗ trợ tìm kiếm việc làm và đào tạo nghề, hỗ trợ theo điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương.
Do đó, phương án 0, với việc nhấn mạnh chính sách hỗ trợ để "ổn định đời sống, sản xuất và phát triển" và thực hiện "ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai", phản ánh đúng hơn tinh thần và nội dung toàn diện của các quy định về bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất theo luật hiện hành, bao gồm cả các khoản hỗ trợ ngoài giá trị đất.
Cập nhật lại: Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất" là một phần của "Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất". Khoản 1 Điều 3 Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi". Tuy nhiên, trong thực tế và cách hiểu chung, bồi thường còn bao gồm cả các khoản hỗ trợ khác.
Xem xét kỹ hơn các phương án:
- Phương án 0 mô tả chính sách hỗ trợ.
- Phương án 1 là giao đất.
- Phương án 2 mô tả việc trả lại giá trị quyền sử dụng đất.
Nếu xét theo định nghĩa luật định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi", thì phương án 2 là chính xác nhất. Tuy nhiên, câu hỏi dùng cụm từ "Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?", cho phép diễn giải rộng hơn về chính sách bồi thường nói chung khi thu hồi đất. Phương án 0, dù diễn đạt theo hướng chính sách hỗ trợ, nhưng nó bao hàm ý nghĩa của việc làm sao để người dân ổn định, điều mà bồi thường phải đạt tới.
Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, phương án 0 là đáp án phản ánh đầy đủ nhất mục đích và phạm vi của việc bồi thường, hỗ trợ theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm cả khía cạnh ổn định đời sống và sản xuất. Mặc dù định nghĩa hẹp của "bồi thường về đất" có thể nằm ở phương án 2, nhưng "bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai" bao gồm cả các chính sách hỗ trợ đi kèm. Vì vậy, phương án 0 được chọn là phù hợp nhất với cách hiểu toàn diện quy định pháp luật.
- Phương án 0: Mô tả "bồi thường về đất" là chính sách hỗ trợ nhằm ổn định đời sống, sản xuất cho người bị thu hồi đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, ngoài các khoản bồi thường theo luật định. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc bồi thường, tập trung vào việc tái định cư và hỗ trợ phục hồi sản xuất.
- Phương án 1: Mô tả "giao đất" cho đối tượng có nhu cầu. Đây là hành vi của Nhà nước để xác lập quyền sử dụng đất, không phải là bồi thường.
- Phương án 2: Mô tả việc Nhà nước "trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi". Đây là bản chất của bồi thường về đất khi thu hồi. Tuy nhiên, phương án 0 bổ sung thêm khía cạnh hỗ trợ đời sống và sản xuất, vốn cũng là một phần không thể thiếu của chính sách bồi thường.
- Phương án 3: Cho rằng cả ba đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 rõ ràng không phải là bồi thường.
Xem xét kỹ Luật Đất đai, bồi thường về đất không chỉ đơn thuần là trả lại giá trị mà còn bao gồm các chính sách hỗ trợ để người bị thu hồi đất có thể ổn định cuộc sống và sản xuất. Do đó, phương án 0 diễn đạt khái niệm này một cách toàn diện và đầy đủ hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và phát triển.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 0 lại tập trung vào "chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai". Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nó mô tả các chính sách hỗ trợ, tái định cư sau khi đã có khoản bồi thường chính. Khái niệm cốt lõi của "bồi thường về đất" thường được hiểu là việc Nhà nước bù đắp giá trị của đất bị thu hồi. Trong trường hợp này, phương án 2 mô tả đúng bản chất này. Mặc dù Luật Đất đai có quy định về chính sách hỗ trợ khác, nhưng khái niệm "bồi thường về đất" chủ yếu liên quan đến việc bù đắp giá trị.
Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn, việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất bao gồm: bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại; hỗ trợ về đất ở, nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân; hỗ trợ di chuyển, hỗ trợ tái định cư, hỗ trợ tìm kiếm việc làm và đào tạo nghề, hỗ trợ theo điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương.
Do đó, phương án 0, với việc nhấn mạnh chính sách hỗ trợ để "ổn định đời sống, sản xuất và phát triển" và thực hiện "ngoài các khoản đã bồi thường theo quy định của Luật Đất đai", phản ánh đúng hơn tinh thần và nội dung toàn diện của các quy định về bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất theo luật hiện hành, bao gồm cả các khoản hỗ trợ ngoài giá trị đất.
Cập nhật lại: Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất" là một phần của "Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất". Khoản 1 Điều 3 Luật Đất đai 2013 quy định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi". Tuy nhiên, trong thực tế và cách hiểu chung, bồi thường còn bao gồm cả các khoản hỗ trợ khác.
Xem xét kỹ hơn các phương án:
- Phương án 0 mô tả chính sách hỗ trợ.
- Phương án 1 là giao đất.
- Phương án 2 mô tả việc trả lại giá trị quyền sử dụng đất.
Nếu xét theo định nghĩa luật định "Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất giá trị quyền sử dụng đất đối với diện tích đất thu hồi", thì phương án 2 là chính xác nhất. Tuy nhiên, câu hỏi dùng cụm từ "Bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai được hiểu là gì?", cho phép diễn giải rộng hơn về chính sách bồi thường nói chung khi thu hồi đất. Phương án 0, dù diễn đạt theo hướng chính sách hỗ trợ, nhưng nó bao hàm ý nghĩa của việc làm sao để người dân ổn định, điều mà bồi thường phải đạt tới.
Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, phương án 0 là đáp án phản ánh đầy đủ nhất mục đích và phạm vi của việc bồi thường, hỗ trợ theo quy định pháp luật hiện hành, bao gồm cả khía cạnh ổn định đời sống và sản xuất. Mặc dù định nghĩa hẹp của "bồi thường về đất" có thể nằm ở phương án 2, nhưng "bồi thường về đất theo quy định của Luật Đất đai" bao gồm cả các chính sách hỗ trợ đi kèm. Vì vậy, phương án 0 được chọn là phù hợp nhất với cách hiểu toàn diện quy định pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện khi người sử dụng đất nông nghiệp, được Nhà nước giao hoặc nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho hợp pháp từ người khác, thực hiện việc chuyển đổi quyền sử dụng đất. Theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành, việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp phải tuân thủ các điều kiện nhất định. Phương án 1 là sai vì luật không giới hạn số lần chuyển đổi theo hạn mức mà tập trung vào việc sử dụng đất có hiệu quả. Phương án 3 là sai vì giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là điều kiện để thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất nói chung, không phải là điều kiện riêng cho việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp. Phương án 4 là sai vì việc có nhu cầu sử dụng đất hay không không phải là điều kiện tiên quyết để được chuyển đổi quyền sử dụng đất. Phương án 2 là đúng vì theo Luật Đất đai, việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp chỉ được thực hiện trong phạm vi một đơn vị hành chính cấp tỉnh và chỉ được chuyển đổi cho cá nhân khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ chung của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật đất đai Việt Nam. Phương án A nêu rõ nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích, đúng ranh giới, đúng quy định về sử dụng và bảo vệ công trình công cộng, đây là một trong những nghĩa vụ cơ bản và bao quát nhất của người sử dụng đất. Các phương án B và C là các nghĩa vụ cụ thể liên quan đến việc thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất và nghĩa vụ tài chính, không phải là nghĩa vụ chung bao quát. Phương án D là một quyền lợi chứ không phải là nghĩa vụ của người sử dụng đất khi nhà nước thu hồi đất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quyền của công dân đối với đất đai theo Luật Đất đai. Phương án A, B, C đều mô tả đúng các quyền mà công dân có liên quan đến việc tham gia vào quá trình xây dựng, quản lý, giám sát chính sách đất đai và bình đẳng trong sử dụng đất. Phương án D, "Giao đất, cho thuê đất", là quyền và thẩm quyền của Nhà nước hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với đất đai, chứ không phải là quyền của công dân đối với đất đai. Công dân có quyền được Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật, nhưng bản thân hành động "giao đất, cho thuê đất" là thẩm quyền của Nhà nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp đất được sử dụng ổn định lâu dài theo quy định của Luật Đất đai. Theo Điều 127 Luật Đất đai 2013 quy định về việc sử dụng đất ổn định lâu dài:
1. Đất ở tại nông thôn, đất ở tại đô thị.
2. Đất nông nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 127.
3. Đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.
4. Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa.
5. Đất phi nông nghiệp được Nhà nước cho thuê, cho phép chuyển mục đích sử dụng, công nhận quyền sử dụng đất mà thời hạn thuê, cho phép, công nhận là lâu dài.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 0: Đất nông nghiệp được Nhà nước giao đất, công nhận quyền sử dụng đất để bảo tồn bản sắc dân tộc gắn với phong tục, tập quán, tín ngưỡng của các dân tộc. Đây là một trường hợp đặc biệt của đất nông nghiệp được sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 1: Đất rừng đặc dụng; đất rừng phòng hộ; đất rừng sản xuất do tổ chức quản lý. Theo quy định, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ được Nhà nước giao cho tổ chức quản lý, bảo vệ và phát triển rừng thì được sử dụng ổn định lâu dài. Đất rừng sản xuất cũng được quy định là đất sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 2: Đất tín ngưỡng. Đất tín ngưỡng không phải là một loại đất được quy định riêng trong Luật Đất đai, mà thường được xem xét trong các trường hợp đất công vụ hoặc đất được Nhà nước giao, cho thuê. Tuy nhiên, nếu đất này thuộc các trường hợp được sử dụng ổn định lâu dài như đất công, đất nông nghiệp thì có thể áp dụng.
- Đáp án 3: Cả 03 đáp án còn lại. Xét các quy định trên, đáp án 0 và 1 đều mô tả các loại đất có thể được sử dụng ổn định lâu dài. Mặc dù đáp án 2 hơi mơ hồ, nhưng trong bối cảnh các đáp án còn lại đều có tính đúng đắn, thì đáp án 3 là phù hợp nhất, bao hàm các trường hợp đất được sử dụng ổn định lâu dài.
Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án 3 vì nó bao gồm cả các trường hợp đất nông nghiệp có mục đích đặc biệt và đất rừng do tổ chức quản lý, đều thuộc diện sử dụng ổn định lâu dài theo Luật Đất đai.
1. Đất ở tại nông thôn, đất ở tại đô thị.
2. Đất nông nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 127.
3. Đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.
4. Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa.
5. Đất phi nông nghiệp được Nhà nước cho thuê, cho phép chuyển mục đích sử dụng, công nhận quyền sử dụng đất mà thời hạn thuê, cho phép, công nhận là lâu dài.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 0: Đất nông nghiệp được Nhà nước giao đất, công nhận quyền sử dụng đất để bảo tồn bản sắc dân tộc gắn với phong tục, tập quán, tín ngưỡng của các dân tộc. Đây là một trường hợp đặc biệt của đất nông nghiệp được sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 1: Đất rừng đặc dụng; đất rừng phòng hộ; đất rừng sản xuất do tổ chức quản lý. Theo quy định, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ được Nhà nước giao cho tổ chức quản lý, bảo vệ và phát triển rừng thì được sử dụng ổn định lâu dài. Đất rừng sản xuất cũng được quy định là đất sử dụng ổn định lâu dài.
- Đáp án 2: Đất tín ngưỡng. Đất tín ngưỡng không phải là một loại đất được quy định riêng trong Luật Đất đai, mà thường được xem xét trong các trường hợp đất công vụ hoặc đất được Nhà nước giao, cho thuê. Tuy nhiên, nếu đất này thuộc các trường hợp được sử dụng ổn định lâu dài như đất công, đất nông nghiệp thì có thể áp dụng.
- Đáp án 3: Cả 03 đáp án còn lại. Xét các quy định trên, đáp án 0 và 1 đều mô tả các loại đất có thể được sử dụng ổn định lâu dài. Mặc dù đáp án 2 hơi mơ hồ, nhưng trong bối cảnh các đáp án còn lại đều có tính đúng đắn, thì đáp án 3 là phù hợp nhất, bao hàm các trường hợp đất được sử dụng ổn định lâu dài.
Do đó, đáp án đúng nhất là đáp án 3 vì nó bao gồm cả các trường hợp đất nông nghiệp có mục đích đặc biệt và đất rừng do tổ chức quản lý, đều thuộc diện sử dụng ổn định lâu dài theo Luật Đất đai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng