Mức cung tiền tệ thực hiện chức năng làm phương tiện trao đổi tốt nhất là:
A.
M1
B.
M2
C.
M3
D.
Vàng và ngoại tệ mạnh
Đáp án
Đáp án đúng: A
Mức cung tiền M1 bao gồm tiền mặt đang lưu hành và tiền gửi không kỳ hạn. Đây là những tài sản có tính thanh khoản cao nhất và được sử dụng trực tiếp để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ hàng ngày. Do đó, M1 thực hiện chức năng phương tiện trao đổi tốt nhất so với các mức cung tiền khác như M2 và M3, vốn bao gồm các loại tiền gửi có tính thanh khoản thấp hơn hoặc ít được sử dụng trực tiếp cho giao dịch. Vàng và ngoại tệ mạnh có thể được sử dụng để trao đổi, nhưng chúng không phải là một phần của định nghĩa về cung tiền tệ theo nghĩa hẹp (M1).
Mức cung tiền M1 bao gồm tiền mặt đang lưu hành và tiền gửi không kỳ hạn. Đây là những tài sản có tính thanh khoản cao nhất và được sử dụng trực tiếp để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ hàng ngày. Do đó, M1 thực hiện chức năng phương tiện trao đổi tốt nhất so với các mức cung tiền khác như M2 và M3, vốn bao gồm các loại tiền gửi có tính thanh khoản thấp hơn hoặc ít được sử dụng trực tiếp cho giao dịch. Vàng và ngoại tệ mạnh có thể được sử dụng để trao đổi, nhưng chúng không phải là một phần của định nghĩa về cung tiền tệ theo nghĩa hẹp (M1).
Chế độ bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ trong đó giá trị của một đơn vị tiền tệ được xác định trực tiếp bằng một lượng vàng cố định. Điều này dẫn đến tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia tham gia chế độ. Thương mại giữa các nước cũng được khuyến khích vì sự ổn định của tỷ giá hối đoái giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch. Do đó, đáp án A và B đều đúng. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương không hoàn toàn có thể án định được lượng tiền cung ứng, vì lượng tiền này phụ thuộc vào lượng vàng mà quốc gia đó nắm giữ.
Tiền tệ có giá trị thực (Commodities money) là tiền tệ có giá trị nội tại, ví dụ như vàng, bạc. Tiền quy ước (fiat money) là tiền tệ không có giá trị nội tại, giá trị của nó được quy định bởi chính phủ. Việc chuyển từ tiền tệ có giá trị thực sang tiền quy ước giúp tiết kiệm chi phí lưu thông tiền tệ, vì không cần phải tốn kém vào việc khai thác, bảo quản các kim loại quý. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường khả năng kiểm soát của các cơ quan chức năng của Nhà nước đối với các hoạt động kinh tế vì nhà nước có thể chủ động in và điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông. Tiền quy ước cũng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sản xuất và trao đổi hàng hóa trong nền kinh tế hiện đại, khi mà khối lượng giao dịch lớn và đa dạng hơn rất nhiều so với thời kỳ sử dụng tiền tệ có giá trị thực. Cuối cùng, việc chuyển sang tiền quy ước giúp tiết kiệm được khối lượng vàng lớn để sử dụng cho các mục đích khác quan trọng hơn. Trong các đáp án trên, 'Tiết kiệm chi phí lưu thông tiền tệ' là một trong những lợi ích chính và dễ thấy nhất của việc chuyển sang tiền quy ước.
"Giấy bạc ngân hàng" hay còn gọi là tiền ngân hàng (bank money) là loại tiền tệ được tạo ra thông qua hoạt động tín dụng của ngân hàng, nó tồn tại dưới dạng các bút toán ghi trên tài khoản. Do đó, đáp án chính xác là 'Tiền được ra đời thông qua hoạt động tín dụng và ghi trên hệ thống tài khoản của ngân hàng'.
Chi thường xuyên là các khoản chi có tính chất lặp đi lặp lại, mang tính chất duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước, các đơn vị sự nghiệp công lập, các tổ chức chính trị xã hội. Trong các đáp án trên: - Chi dân số KHHGĐ là khoản chi thường xuyên nhằm duy trì và thực hiện các hoạt động liên quan đến công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình. - Chi khoa học, công nghệ và môi trường có thể bao gồm cả chi thường xuyên và chi đầu tư (nếu có các dự án lớn). - Chi bù giá hàng chính sách thường là chi thường xuyên để đảm bảo giá cả ổn định cho các mặt hàng thiết yếu. - Chi dự trữ vật tư của Nhà nước thường là chi đầu tư để mua sắm và bảo quản vật tư dự trữ. Như vậy, chi dân số KHHGĐ là khoản chi mang tính chất thường xuyên rõ ràng nhất.