Thể lá (lamellar bodies) là các bào quan đặc trưng có trong tế bào phế nang typ II (phế bào II) của phổi. Chúng chứa phospholipid, đặc biệt là dipalmitoylphosphatidylcholine (DPPC), một thành phần quan trọng của chất hoạt diện phổi (surfactant). Chất hoạt diện phổi làm giảm sức căng bề mặt trong phế nang, ngăn chúng xẹp xuống khi thở ra. Do đó, câu phát biểu "Các hạt chứa phospholipid trong bào tương của phế bào II được gọi là thể lá" là đúng.
Tiểu phế quản là một phần của hệ hô hấp, nằm giữa phế quản và phế nang. Biểu mô lợp tiểu phế quản chính thức (tức là tiểu phế quản hô hấp, nơi bắt đầu có sự trao đổi khí) là biểu mô trụ đơn có lông chuyển và tế bào Clara. Biểu mô này giúp làm sạch đường dẫn khí và tham gia vào quá trình trao đổi khí.
Tế bào biểu mô tuyến ức (Thymic Epithelial Cells - TECs) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và biệt hóa của tế bào lympho T. Chúng tạo thành cấu trúc nâng đỡ cho tuyến ức và tham gia vào quá trình chọn lọc tế bào T, loại bỏ các tế bào T tự phản ứng. TECs có ở cả vùng vỏ và vùng tủy của tuyến ức, nhưng chức năng của chúng khác nhau ở hai vùng này. TECs ở vùng vỏ tham gia vào quá trình chọn lọc dương tính, trong khi TECs ở vùng tủy tham gia vào quá trình chọn lọc âm tính. TECs cũng tham gia vào việc tạo ra hàng rào máu - tuyến ức, bảo vệ tế bào lympho T đang phát triển khỏi các kháng nguyên ngoại lai. Chúng không phải là tiền thân của tế bào lympho T. Vì vậy, đáp án chính xác là "Tham gia tạo hàng rào máu – tuyến ức".
Nang bạch huyết (hay hạch bạch huyết) là những cấu trúc hình bầu dục nhỏ nằm dọc theo các mạch bạch huyết, có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
- Nang bạch huyết phân bố chủ yếu ở vùng cận vỏ (paracortex), nơi tập trung nhiều tế bào lympho T. - Nang bạch huyết không chứa mao mạch máu trực tiếp bên trong, chúng nhận chất dinh dưỡng và oxy thông qua các mạch máu nhỏ bao quanh.
Vì cả hai ý trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đều đúng".