Ai là người đầu tiên đưa ra nguyên lý giá trị lao động?
A.
Wiliam Petty (1623 – 1687)
B.
Adam Smith (1723 – 1790)
C.
David Ricardo (1772 – 1823)
D.
Fransois Quesnay (1694 – 1774)
Đáp án
Đáp án đúng: A
William Petty (1623 – 1687) là người đầu tiên đưa ra nguyên lý giá trị lao động. Ông cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó. Các nhà kinh tế học sau này như Adam Smith và David Ricardo đã phát triển và hoàn thiện lý thuyết này.
William Petty (1623 – 1687) là người đầu tiên đưa ra nguyên lý giá trị lao động. Ông cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó. Các nhà kinh tế học sau này như Adam Smith và David Ricardo đã phát triển và hoàn thiện lý thuyết này.
Trường phái "năng suất giới hạn" ở Mỹ, một nhánh của kinh tế học tân cổ điển, tập trung vào việc xác định giá trị của các yếu tố sản xuất dựa trên năng suất cận biên của chúng. Điều này liên quan mật thiết đến lý thuyết ích lợi giới hạn và khái niệm về năng suất bất tương xứng.
* Lý thuyết “ba nhân tố sản xuất” của J.B.Say: Đề cập đến ba yếu tố sản xuất chính là đất đai, lao động và vốn. Mặc dù liên quan đến sản xuất, nhưng nó không phải là nền tảng lý thuyết trực tiếp cho trường phái năng suất giới hạn. * Lý thuyết giá trị - lao động của A.Smith: Cho rằng giá trị của hàng hóa được xác định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó. Đây là một lý thuyết của kinh tế học cổ điển, khác biệt với cách tiếp cận cận biên của trường phái năng suất giới hạn. * Lý thuyết “ích lợi giới hạn” của trường phái thành Viene: Giải thích giá trị dựa trên sự thỏa mãn biên (ích lợi cận biên) mà một đơn vị hàng hóa bổ sung mang lại. Trường phái năng suất giới hạn sử dụng nguyên tắc tương tự để xác định giá trị của các yếu tố sản xuất. * Lý thuyết năng suất bất tương xứng của D.Ricardo: Đề cập đến sự khác biệt về năng suất giữa các yếu tố sản xuất khác nhau, đặc biệt là đất đai, dẫn đến địa tô. Lý thuyết này có liên quan đến việc phân phối thu nhập, nhưng không phải là cơ sở lý thuyết trung tâm của trường phái năng suất giới hạn.
Như vậy, lý thuyết giá trị - lao động của A. Smith không phải là cơ sở lý thuyết của trường phái "năng suất giới hạn".
Phương pháp nghiên cứu kinh tế Marx-Lenin dựa trên nền tảng triết học duy vật biện chứng. Duy vật biện chứng xem xét các hiện tượng kinh tế trong sự vận động và phát triển không ngừng, đồng thời chú trọng đến mối liên hệ qua lại giữa các yếu tố kinh tế và các yếu tố khác của xã hội. Các phương án khác như duy tâm biện chứng, duy tâm chủ quan và duy vật siêu hình không phù hợp với nền tảng lý luận của chủ nghĩa Marx-Lenin.
Giá trị của hàng hóa được quyết định bởi hao phí lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Khi năng suất lao động tăng lên, lượng hao phí lao động để sản xuất ra một đơn vị hàng hóa giảm xuống, do đó giá trị của đơn vị hàng hóa cũng giảm xuống. Đây là một nguyên tắc cơ bản trong lý thuyết giá trị lao động của D. Ricardo.
Theo A. Marshall, thị trường không chỉ đơn thuần là một địa điểm cụ thể, mà là một cơ chế, một hệ thống trong đó người mua và người bán tương tác để xác định giá cả và số lượng hàng hóa được trao đổi. Do đó, "Quan hệ giữa những người mua và bán hàng hóa" thể hiện đúng nhất quan điểm của A. Marshall về thị trường, nhấn mạnh vào mối quan hệ tương tác giữa các bên tham gia chứ không chỉ đơn thuần là địa điểm hay quá trình mua bán.