Thương tổn da có giới hạn rõ, mất cảm giác ở trung tâm, xét nghiệm vi khuẩn thường âm là đặc tính của Phong thể:
A.
I
B.
TT
C.
BB
D.
BL
Đáp án
Câu hỏi này liên quan đến các thể bệnh Phong (Leprosy).
* **Phong thể I (Indeterminate leprosy):** Thường có thương tổn da không rõ ràng, ít triệu chứng, xét nghiệm vi khuẩn có thể âm tính. Tuy nhiên, mất cảm giác thường không rõ rệt ở trung tâm thương tổn như mô tả.
* **Phong thể TT (Tuberculoid leprosy):** Thương tổn da có giới hạn rõ, thường một vài đám, mất cảm giác rõ rệt, xét nghiệm vi khuẩn âm tính. Đây là thể bệnh phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
* **Phong thể BB (Borderline lepromatous leprosy):** Thương tổn da lan tỏa hơn, không có giới hạn rõ, có thể có nhiều vi khuẩn. Mất cảm giác không điển hình.
* **Phong thể BL (Borderline leprosy):** Biểu hiện lâm sàng nằm giữa TT và BB, thương tổn da đa dạng, có thể có mất cảm giác nhưng không điển hình ở trung tâm.
Vì vậy, đặc điểm thương tổn da có giới hạn rõ, mất cảm giác ở trung tâm, xét nghiệm vi khuẩn thường âm là đặc tính của Phong thể TT.
Câu hỏi này liên quan đến các thể bệnh Phong (Leprosy).
* **Phong thể I (Indeterminate leprosy):** Thường có thương tổn da không rõ ràng, ít triệu chứng, xét nghiệm vi khuẩn có thể âm tính. Tuy nhiên, mất cảm giác thường không rõ rệt ở trung tâm thương tổn như mô tả.
* **Phong thể TT (Tuberculoid leprosy):** Thương tổn da có giới hạn rõ, thường một vài đám, mất cảm giác rõ rệt, xét nghiệm vi khuẩn âm tính. Đây là thể bệnh phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
* **Phong thể BB (Borderline lepromatous leprosy):** Thương tổn da lan tỏa hơn, không có giới hạn rõ, có thể có nhiều vi khuẩn. Mất cảm giác không điển hình.
* **Phong thể BL (Borderline leprosy):** Biểu hiện lâm sàng nằm giữa TT và BB, thương tổn da đa dạng, có thể có mất cảm giác nhưng không điển hình ở trung tâm.
Vì vậy, đặc điểm thương tổn da có giới hạn rõ, mất cảm giác ở trung tâm, xét nghiệm vi khuẩn thường âm là đặc tính của Phong thể TT.
Thử nghiệm Lepromine đánh giá phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào đối với vi khuẩn phong. Kết quả dương tính mạnh cho thấy bệnh nhân có khả năng miễn dịch tế bào tốt, thường thấy ở thể củ (Tuberculoid - TT). Trong thể TT, tổn thương da thường ít và khu trú, chứa ít vi khuẩn, và bệnh nhân có đáp ứng miễn dịch tế bào mạnh mẽ chống lại vi khuẩn phong. Các thể khác như I (Indeterminate), BL (Borderline Lepromatous), và LLs (Lepromatous Leprosy, subpolar) thường có đáp ứng miễn dịch tế bào kém hơn hoặc không có, và do đó thử nghiệm Lepromine thường âm tính hoặc dương tính yếu.
Phản ứng Lepromin, còn được gọi là phản ứng Mitsuda, là một xét nghiệm da được sử dụng để đánh giá phản ứng miễn dịch của một người đối với vi khuẩn Mycobacterium leprae, vi khuẩn gây bệnh phong. Nó không có giá trị chẩn đoán bệnh phong, nhưng có giá trị trong việc phân loại bệnh phong. Do đó, tất cả các câu trên đều đúng.
Phong thể L là một thuật ngữ trong da liễu mô tả các tổn thương da có đặc điểm lâm sàng đặc trưng. Các đặc điểm này bao gồm dát và sẩn. Thâm nhiễm lan tỏa cũng có thể gặp trong một số trường hợp. Tuy nhiên, việc *không* thâm nhiễm không phải là một đặc điểm điển hình của phong thể L. Do đó, đáp án đúng là 'Không thâm nhiễm'.
Theo phân loại Ridley-Jopling, tỷ lệ người nhiễm bệnh sau khi tiếp xúc với M. leprae (vi khuẩn gây bệnh phong) không cố định và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng miễn dịch của cá nhân, chủng vi khuẩn, và mức độ tiếp xúc. Tuy nhiên, không có con số cụ thể nào như 10%, 20%, 30% hay 40% được đưa ra trong phân loại này để chỉ tỷ lệ nhiễm bệnh sau khi tiếp xúc. Do đó, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.