Câu hỏi này liên quan đến các trường hợp hợp đồng dân sự bị vô hiệu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
* Phương án A ("Đối tượng không thể thực hiện được"): Đây là một trong những căn cứ làm cho hợp đồng dân sự vô hiệu. Nếu đối tượng của hợp đồng là một việc không thể thực hiện được tại thời điểm giao kết, hợp đồng đó vô hiệu. * Phương án B ("Do bị nhầm lẫn"): Nhầm lẫn là một trong những yếu tố khiến hợp đồng vô hiệu nếu sự nhầm lẫn đó làm cho một bên hoặc cả hai bên không đạt được mục đích của việc giao kết hợp đồng. * Phương án C ("Do bị lừa dối, đe dọa"): Lừa dối, đe dọa, cưỡng ép là những hành vi vi phạm nguyên tắc tự nguyện của giao kết hợp đồng. Nếu một bên bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép khi giao kết hợp đồng, hợp đồng đó có thể bị tuyên bố là vô hiệu.
Vì cả ba phương án A, B, và C đều đúng, phương án D ("A, B, C đều đúng") là đáp án chính xác nhất.
Quyền của trọng tài viên bao gồm: độc lập trong giải quyết tranh chấp, được hưởng thù lao và từ chối giải quyết tranh chấp nếu có căn cứ chính đáng theo quy định của pháp luật (ví dụ, xung đột lợi ích). Trọng tài viên không có quyền từ chối cung cấp thông tin liên quan đến vụ tranh chấp, mà ngược lại, có nghĩa vụ thu thập và xem xét đầy đủ các thông tin, chứng cứ để đưa ra phán quyết khách quan, công bằng. Do đó, đáp án 'Từ chối cung cấp các thông tin liên quan đến vụ tranh chấp' không phải là quyền của trọng tài thương mại.
Theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam, bất kỳ cá nhân nào, không phân biệt quốc tịch (bao gồm cả người Việt Nam, người nước ngoài có quốc tịch Việt Nam và người nước ngoài), đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam, trừ các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật. Do đó, đáp án D (A, B, C đều đúng) là chính xác nhất.
Theo Luật Hợp tác xã năm 2012, số lượng xã viên tối thiểu để thành lập một hợp tác xã là 7. Điều này đảm bảo rằng hợp tác xã có đủ thành viên để hoạt động và thực hiện các mục tiêu chung.