JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 10

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra sở quy định tại Điều 25, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra sở theo quy định tại Điều 25, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về hoạt động thanh tra, đặc biệt là vai trò và chức năng của Chánh Thanh tra sở. Điều 25 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ về những nhiệm vụ và quyền hạn mà Chánh Thanh tra sở phải thực hiện trong quá trình triển khai công tác thanh tra. Cụ thể, Chánh Thanh tra sở có các nhiệm vụ và quyền hạn sau:

1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra sở theo quy định tại Điều 25, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về hoạt động thanh tra, đặc biệt là vai trò và chức năng của Chánh Thanh tra sở. Điều 25 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ về những nhiệm vụ và quyền hạn mà Chánh Thanh tra sở phải thực hiện trong quá trình triển khai công tác thanh tra. Cụ thể, Chánh Thanh tra sở có các nhiệm vụ và quyền hạn sau:

1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai quy định quan trọng trong Luật Khiếu nại năm 2011, cụ thể là Điều 27 về "Thụ lý giải quyết khiếu nại" và Điều 31 về "Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu".

Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:

1. Điều 27. Thụ lý giải quyết khiếu nại: Điều luật này quy định về các bước mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện sau khi nhận được đơn khiếu nại. Các nội dung chính bao gồm:
* Thời hạn thụ lý: Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý giải quyết khiếu nại trong một thời hạn nhất định (thường là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn).
* Điều kiện thụ lý: Đơn khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
* Thông báo thụ lý: Khi thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải gửi thông báo cho người khiếu nại về việc thụ lý, người giải quyết khiếu nại, thời hạn giải quyết.
* Trường hợp không thụ lý: Nếu đơn khiếu nại không đủ điều kiện thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải nêu rõ lý do không thụ lý.

2. Điều 31. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Điều luật này quy định về nội dung và hình thức của quyết định giải quyết khiếu nại mà cơ quan nhà nước ban hành sau quá trình xem xét.
* Nội dung quyết định: Quyết định phải nêu rõ:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Nội dung khiếu nại.
* Kết quả xem xét, thẩm tra, xác minh.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận hay bác bỏ khiếu nại, một phần hay toàn bộ).
* Quyền khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện của người khiếu nại.
* Hình thức quyết định: Quyết định phải được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các yếu tố theo quy định và phải được gửi đến các bên liên quan.

Để trả lời câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại một cách có hệ thống các nội dung chính của hai điều luật trên, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo Luật Khiếu nại năm 2011. Do câu hỏi là dạng tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể để lựa chọn, nên không có 'answer_iscorrect'.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai khía cạnh chính liên quan đến biện pháp bảo vệ trong Luật Tố cáo năm 2018: Quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 52 và Điều 53 của Luật này.

Để trả lời đầy đủ, người học cần làm rõ các điểm sau:

1. Quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ:
* Ai có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ? (Thông thường là người giải quyết tố cáo hoặc cơ quan công an theo quy định).
* Quyết định này phải bao gồm những nội dung gì? (Ví dụ: họ tên, chức vụ người ra quyết định; căn cứ ra quyết định; biện pháp bảo vệ cụ thể được áp dụng; quyền và nghĩa vụ của người được bảo vệ; thời gian áp dụng biện pháp bảo vệ; hiệu lực của quyết định).
* Thủ tục ra quyết định và thông báo quyết định. Quyết định cần được gửi cho những ai (người được bảo vệ, người bị tố cáo, cơ quan liên quan).

2. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân quy định tại Điều 52, 53 Luật Tố cáo năm 2018:
* Điều 52 (Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ người tố cáo): Liệt kê cụ thể các trách nhiệm của cơ quan, tổ chức nơi người tố cáo công tác hoặc sinh sống, cũng như trách nhiệm của các cá nhân có liên quan trong việc đảm bảo an toàn, không phân biệt đối xử, không trù dập người tố cáo. Các trách nhiệm này bao gồm việc tạo điều kiện cho người tố cáo thực hiện quyền và nghĩa vụ, không tiết lộ thông tin về người tố cáo, xử lý hành vi đe dọa, trả thù người tố cáo.
* Điều 53 (Trách nhiệm của cơ quan công an trong việc bảo vệ người tố cáo): Quy định vai trò và trách nhiệm của cơ quan công an trong việc tiếp nhận yêu cầu bảo vệ, xem xét và ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ khi cần thiết, phối hợp với các cơ quan khác để thực thi quyết định bảo vệ, điều tra, xử lý các hành vi xâm hại đến người tố cáo. Cơ quan công an có trách nhiệm thực hiện các biện pháp ngăn chặn, xử lý theo quy định của pháp luật.

Đánh giá câu hỏi: Câu hỏi này mang tính chất tổng hợp kiến thức pháp luật, đòi hỏi người trả lời phải hiểu rõ quy định của Luật Tố cáo năm 2018 về các biện pháp bảo vệ người tố cáo. Đây là một câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng/sai theo kiểu trắc nghiệm mà dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và lập luận logic của người trình bày. Do đó, không thể xác định một đáp án duy nhất là "đúng" hoặc "sai" theo số thứ tự. Tuy nhiên, nội dung trình bày cần bám sát các quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày hai nội dung chính về Luật Tiếp công dân năm 2013:

1. Trách nhiệm của người tiếp công dân: Đây là phần mô tả các nghĩa vụ và bổn phận mà cán bộ, công chức, viên chức hoặc người được giao nhiệm vụ tiếp công dân cần thực hiện. Các trách nhiệm này bao gồm việc thực hiện đúng quy trình, lắng nghe một cách khách quan, tôn trọng, bảo mật thông tin cá nhân của công dân, ghi chép đầy đủ, hướng dẫn công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh đúng quy định pháp luật, và chuyển vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết nếu không thuộc thẩm quyền của mình.

2. Những trường hợp được từ chối tiếp công dân theo quy định tại Điều 8, 9 của Luật Tiếp công dân năm 2013: Phần này tập trung vào các tình huống mà người tiếp công dân có quyền từ chối tiếp. Điều 8 quy định các trường hợp như khiếu nại, tố cáo đã được thụ lý, giải quyết hoặc có văn bản trả lời; khiếu nại, tố cáo không có cơ sở; công dân có hành vi đe dọa, uy hiếp, gây rối, mất trật tự nơi tiếp dân. Điều 9 bổ sung thêm các trường hợp người khiếu nại, tố cáo đã có quyết định giải quyết cuối cùng hoặc cố tình cung cấp thông tin sai sự thật.

Để trả lời đúng, cần nêu rõ các quy định pháp luật liên quan, phân biệt rõ ràng hai nội dung được hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Tiếp công dân năm 2013: 1. Những trường hợp được từ chối tiếp công dân. 2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Trưởng Ban tiếp công dân. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể trong Điều 9 và Điều 14 của Luật Tiếp công dân năm 2013.

1. Những trường hợp được từ chối tiếp công dân (Quy định tại Điều 9 Luật Tiếp công dân 2013): Luật quy định rõ các trường hợp không tiếp công dân để đảm bảo trật tự, kỷ cương hành chính và tính nghiêm minh của pháp luật. Cụ thể bao gồm:
a) Công dân đến trụ sở cơ quan, đơn vị, nhưng không xuất trình, trình bày rõ giấy tờ tùy thân, xuất trình giấy tờ tùy thân nhưng không rõ về nhận dạng, lai lịch, hoặc có bản sao nhưng không có bản chính để đối chiếu.
b) Công dân có hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần hoặc có hành động gây rối an ninh, trật tự công cộng tại nơi tiếp công dân.
c) Công dân có hành vi xúc phạm cơ quan, tổ chức, đơn vị, người có trách nhiệm tiếp công dân, hoặc có lời nói, hành vi vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục.
d) Công dân đến nơi tiếp công dân không phải là nơi cơ quan, đơn vị có thẩm quyền giải quyết vụ việc, nội dung công dân trình bày hoặc kiến nghị, phản ánh.
đ) Công dân trình bày hoặc kiến nghị, phản ánh những nội dung không thuộc phạm vi giải quyết của cơ quan, đơn vị có thẩm quyền.
e) Công dân đến để khiếu nại, tố cáo về những vụ việc đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết bởi quyết định hành chính, bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
g) Công dân lợi dụng quyền tự do dân chủ, quyền công dân để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
h) Trường hợp người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của người khác không xuất trình giấy tờ, tài liệu, giấy tờ tùy thân chứng minh thẩm quyền đại diện hợp pháp.
i) Người đang trong tình trạng say rượu, bia hoặc bị bệnh tâm thần, không nhận thức, làm chủ được hành vi của mình.

2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Trưởng Ban tiếp công dân (Quy định tại Điều 14 Luật Tiếp công dân 2013): Trưởng Ban tiếp công dân có vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động tiếp công dân tại cơ quan, đơn vị. Nhiệm vụ và quyền hạn của Trưởng Ban bao gồm:
a) Tổ chức thực hiện công tác tiếp công dân theo quy định của pháp luật.
b) Hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra cán bộ, công chức, viên chức thuộc thẩm quyền trong việc thực hiện nhiệm vụ tiếp công dân.
c) Giải thích, hướng dẫn cho công dân về trình tự, thủ tục tiếp công dân, về quyền và nghĩa vụ của người đi tiếp công dân.
d) Tiếp công dân theo quy định của pháp luật; trường hợp cần thiết, Trưởng Ban tiếp công dân có thể ủy quyền cho cán bộ, công chức, viên chức thuộc thẩm quyền tiếp công dân.
đ) Yêu cầu công dân xuất trình giấy tờ tùy thân, giấy tờ liên quan đến nội dung trình bày, kiến nghị, phản ánh, khiếu nại, tố cáo.
e) Yêu cầu công dân cung cấp thông tin, tài liệu để làm rõ nội dung trình bày, kiến nghị, phản ánh, khiếu nại, tố cáo đã được tiếp nhận.
g) Yêu cầu công dân chấm dứt hành vi vi phạm pháp luật tại nơi tiếp công dân.
h) Lập biên bản về việc tiếp công dân trong trường hợp cần thiết.
i) Đề nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý đối với người có hành vi vi phạm pháp luật.
k) Báo cáo kết quả công tác tiếp công dân với cơ quan quản lý cấp trên.

Việc trình bày đầy đủ và chính xác các quy định này, có phân tích hoặc diễn giải thêm nếu cần, sẽ cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về Luật Tiếp công dân.