Anh (chị) trình bày nội dung: Xử lý khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh khi tiếp công dân theo quy định tại Điều 27 Nghị định số 75/2012/NĐ- CP quy định chi tiết một số điều của Luật Khiếu nại?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc xử lý khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh khi tiếp công dân theo quy định tại Điều 27 Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững quy trình tiếp công dân và các bước xử lý từng loại hình phản ánh thuộc thẩm quyền. Cụ thể, Điều 27 quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cán bộ, công chức, viên chức trong quá trình tiếp nhận và xử lý các nội dung này. Các bước xử lý thường bao gồm: tiếp nhận thông tin, phân loại, xem xét, xử lý hoặc chuyển hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền. Đối với khiếu nại, tố cáo, cần tuân thủ quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo theo pháp luật. Đối với kiến nghị, phản ánh, cần xem xét, đôn đốc, hoặc phản hồi lại cho người dân nếu có yêu cầu. Việc trả lời đúng yêu cầu này thể hiện sự hiểu biết về quy trình hành chính, pháp luật về khiếu nại, tố cáo và tiếp công dân. Nếu người học có thể trình bày được đầy đủ các bước và các quy định cụ thể liên quan đến từng loại hình, bao gồm cả việc phân định thẩm quyền xử lý, thì đó là một câu trả lời đúng và đạt yêu cầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về thời hạn giải quyết tố cáo theo quy định tại Điều 3 của Nghị định số 31/2019/NĐ-CP. Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tố cáo. Theo đó, Điều 3 quy định cụ thể về thời hạn giải quyết tố cáo như sau:
1. Thời hạn giải quyết tố cáo:
* Thời hạn giải quyết tố cáo là 30 ngày làm việc, kể từ ngày thụ lý.
* Trường hợp vụ việc có nhiều tình tiết phức tạp, cần có thời gian để xác minh, thu thập chứng cứ, thì thời hạn giải quyết tố cáo có thể được kéo dài.
* Việc kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo phải được thực hiện bằng văn bản và phải thông báo cho người tố cáo, người bị tố cáo. Thời hạn kéo dài không quá 30 ngày làm việc.
* Trong trường hợp đặc biệt, đối với những vụ việc có tính chất phức tạp, nhạy cảm, liên quan đến nhiều cấp, nhiều ngành, có thể xem xét kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo nhưng không quá 60 ngày làm việc.
2. Trường hợp đặc biệt:
* Đối với những vụ việc có tính chất cực kỳ phức tạp, liên quan đến an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc những vấn đề nhạy cảm khác có thể được xem xét kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo theo quy định của Chính phủ, nhưng phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng.
3. Thời điểm bắt đầu tính thời hạn:
* Thời hạn giải quyết tố cáo được tính kể từ ngày cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền thụ lý.
4. Lưu ý:
* Thời hạn này được quy định để đảm bảo việc giải quyết tố cáo được tiến hành một cách kịp thời, đúng quy định của pháp luật, đồng thời tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
1. Thời hạn giải quyết tố cáo:
* Thời hạn giải quyết tố cáo là 30 ngày làm việc, kể từ ngày thụ lý.
* Trường hợp vụ việc có nhiều tình tiết phức tạp, cần có thời gian để xác minh, thu thập chứng cứ, thì thời hạn giải quyết tố cáo có thể được kéo dài.
* Việc kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo phải được thực hiện bằng văn bản và phải thông báo cho người tố cáo, người bị tố cáo. Thời hạn kéo dài không quá 30 ngày làm việc.
* Trong trường hợp đặc biệt, đối với những vụ việc có tính chất phức tạp, nhạy cảm, liên quan đến nhiều cấp, nhiều ngành, có thể xem xét kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo nhưng không quá 60 ngày làm việc.
2. Trường hợp đặc biệt:
* Đối với những vụ việc có tính chất cực kỳ phức tạp, liên quan đến an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc những vấn đề nhạy cảm khác có thể được xem xét kéo dài thời hạn giải quyết tố cáo theo quy định của Chính phủ, nhưng phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng.
3. Thời điểm bắt đầu tính thời hạn:
* Thời hạn giải quyết tố cáo được tính kể từ ngày cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền thụ lý.
4. Lưu ý:
* Thời hạn này được quy định để đảm bảo việc giải quyết tố cáo được tiến hành một cách kịp thời, đúng quy định của pháp luật, đồng thời tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc công khai bản kê khai tài sản theo quy định tại Khoản 17, Điều 1 của Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2012. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về đối tượng, thời điểm, hình thức và nơi công khai bản kê khai tài sản của cán bộ, công chức, viên chức và người có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo Luật Phòng chống tham nhũng. Cụ thể, cần nêu rõ các trường hợp bắt buộc phải kê khai tài sản, quy trình rà soát, xác minh bản kê khai, và các biện pháp xử lý nếu phát hiện kê khai không trung thực hoặc có tài sản, thu nhập chênh lệch lớn mà không giải trình được một cách hợp lý. Luật sửa đổi bổ sung Luật Phòng chống tham nhũng năm 2012 đã có những điều chỉnh và bổ sung quan trọng nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong công tác phòng chống tham nhũng, đặc biệt là các quy định về công khai bản kê khai tài sản. Do đó, việc hiểu rõ và trình bày đầy đủ, chính xác các quy định này là yêu cầu cốt lõi của câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác và việc hủy bỏ các quyết định này, căn cứ theo quy định tại Điều 20 và Điều 21 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về thời gian áp dụng của các biện pháp tạm đình chỉ, tạm thời chuyển vị trí công tác, cũng như các trường hợp và thủ tục để hủy bỏ các quyết định này.
Điều 20. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác không quá 30 ngày.
2. Trường hợp vụ việc có tính chất phức tạp, cần có thời gian để xác minh, làm rõ, người có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 30 ngày.
Điều 21. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác bị hủy bỏ trong các trường hợp sau đây:
a) Khi có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp này là không cần thiết hoặc không còn phù hợp;
b) Khi người bị tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đã cung cấp đủ thông tin, tài liệu hoặc đã khắc phục hậu quả;
c) Khi người có thẩm quyền quyết định chưa đúng hoặc sai quy định của pháp luật.
2. Việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác phải được thực hiện bằng văn bản và phải nêu rõ lý do hủy bỏ.
Điều 20. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác không quá 30 ngày.
2. Trường hợp vụ việc có tính chất phức tạp, cần có thời gian để xác minh, làm rõ, người có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 30 ngày.
Điều 21. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác bị hủy bỏ trong các trường hợp sau đây:
a) Khi có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp này là không cần thiết hoặc không còn phù hợp;
b) Khi người bị tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đã cung cấp đủ thông tin, tài liệu hoặc đã khắc phục hậu quả;
c) Khi người có thẩm quyền quyết định chưa đúng hoặc sai quy định của pháp luật.
2. Việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác phải được thực hiện bằng văn bản và phải nêu rõ lý do hủy bỏ.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra sở theo quy định tại Điều 25, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về hoạt động thanh tra, đặc biệt là vai trò và chức năng của Chánh Thanh tra sở. Điều 25 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ về những nhiệm vụ và quyền hạn mà Chánh Thanh tra sở phải thực hiện trong quá trình triển khai công tác thanh tra. Cụ thể, Chánh Thanh tra sở có các nhiệm vụ và quyền hạn sau:
1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.
1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai quy định quan trọng trong Luật Khiếu nại năm 2011, cụ thể là Điều 27 về "Thụ lý giải quyết khiếu nại" và Điều 31 về "Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu".
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:
1. Điều 27. Thụ lý giải quyết khiếu nại: Điều luật này quy định về các bước mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện sau khi nhận được đơn khiếu nại. Các nội dung chính bao gồm:
* Thời hạn thụ lý: Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý giải quyết khiếu nại trong một thời hạn nhất định (thường là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn).
* Điều kiện thụ lý: Đơn khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
* Thông báo thụ lý: Khi thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải gửi thông báo cho người khiếu nại về việc thụ lý, người giải quyết khiếu nại, thời hạn giải quyết.
* Trường hợp không thụ lý: Nếu đơn khiếu nại không đủ điều kiện thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải nêu rõ lý do không thụ lý.
2. Điều 31. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Điều luật này quy định về nội dung và hình thức của quyết định giải quyết khiếu nại mà cơ quan nhà nước ban hành sau quá trình xem xét.
* Nội dung quyết định: Quyết định phải nêu rõ:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Nội dung khiếu nại.
* Kết quả xem xét, thẩm tra, xác minh.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận hay bác bỏ khiếu nại, một phần hay toàn bộ).
* Quyền khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện của người khiếu nại.
* Hình thức quyết định: Quyết định phải được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các yếu tố theo quy định và phải được gửi đến các bên liên quan.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại một cách có hệ thống các nội dung chính của hai điều luật trên, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo Luật Khiếu nại năm 2011. Do câu hỏi là dạng tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể để lựa chọn, nên không có 'answer_iscorrect'.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:
1. Điều 27. Thụ lý giải quyết khiếu nại: Điều luật này quy định về các bước mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện sau khi nhận được đơn khiếu nại. Các nội dung chính bao gồm:
* Thời hạn thụ lý: Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý giải quyết khiếu nại trong một thời hạn nhất định (thường là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn).
* Điều kiện thụ lý: Đơn khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
* Thông báo thụ lý: Khi thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải gửi thông báo cho người khiếu nại về việc thụ lý, người giải quyết khiếu nại, thời hạn giải quyết.
* Trường hợp không thụ lý: Nếu đơn khiếu nại không đủ điều kiện thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải nêu rõ lý do không thụ lý.
2. Điều 31. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Điều luật này quy định về nội dung và hình thức của quyết định giải quyết khiếu nại mà cơ quan nhà nước ban hành sau quá trình xem xét.
* Nội dung quyết định: Quyết định phải nêu rõ:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Nội dung khiếu nại.
* Kết quả xem xét, thẩm tra, xác minh.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận hay bác bỏ khiếu nại, một phần hay toàn bộ).
* Quyền khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện của người khiếu nại.
* Hình thức quyết định: Quyết định phải được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các yếu tố theo quy định và phải được gửi đến các bên liên quan.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại một cách có hệ thống các nội dung chính của hai điều luật trên, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo Luật Khiếu nại năm 2011. Do câu hỏi là dạng tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể để lựa chọn, nên không có 'answer_iscorrect'.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng