Anh (chị) trình bày nội dung: Công khai bản kê khai tài sản theo quy định tại Khoản 17, Điều 1 của Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2012?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc công khai bản kê khai tài sản theo quy định tại Khoản 17, Điều 1 của Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2012. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về đối tượng, thời điểm, hình thức và nơi công khai bản kê khai tài sản của cán bộ, công chức, viên chức và người có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo Luật Phòng chống tham nhũng. Cụ thể, cần nêu rõ các trường hợp bắt buộc phải kê khai tài sản, quy trình rà soát, xác minh bản kê khai, và các biện pháp xử lý nếu phát hiện kê khai không trung thực hoặc có tài sản, thu nhập chênh lệch lớn mà không giải trình được một cách hợp lý. Luật sửa đổi bổ sung Luật Phòng chống tham nhũng năm 2012 đã có những điều chỉnh và bổ sung quan trọng nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong công tác phòng chống tham nhũng, đặc biệt là các quy định về công khai bản kê khai tài sản. Do đó, việc hiểu rõ và trình bày đầy đủ, chính xác các quy định này là yêu cầu cốt lõi của câu hỏi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác và việc hủy bỏ các quyết định này, căn cứ theo quy định tại Điều 20 và Điều 21 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về thời gian áp dụng của các biện pháp tạm đình chỉ, tạm thời chuyển vị trí công tác, cũng như các trường hợp và thủ tục để hủy bỏ các quyết định này.
Điều 20. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác không quá 30 ngày.
2. Trường hợp vụ việc có tính chất phức tạp, cần có thời gian để xác minh, làm rõ, người có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 30 ngày.
Điều 21. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác bị hủy bỏ trong các trường hợp sau đây:
a) Khi có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp này là không cần thiết hoặc không còn phù hợp;
b) Khi người bị tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đã cung cấp đủ thông tin, tài liệu hoặc đã khắc phục hậu quả;
c) Khi người có thẩm quyền quyết định chưa đúng hoặc sai quy định của pháp luật.
2. Việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác phải được thực hiện bằng văn bản và phải nêu rõ lý do hủy bỏ.
Điều 20. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác không quá 30 ngày.
2. Trường hợp vụ việc có tính chất phức tạp, cần có thời gian để xác minh, làm rõ, người có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 30 ngày.
Điều 21. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
1. Quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác bị hủy bỏ trong các trường hợp sau đây:
a) Khi có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp này là không cần thiết hoặc không còn phù hợp;
b) Khi người bị tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đã cung cấp đủ thông tin, tài liệu hoặc đã khắc phục hậu quả;
c) Khi người có thẩm quyền quyết định chưa đúng hoặc sai quy định của pháp luật.
2. Việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác phải được thực hiện bằng văn bản và phải nêu rõ lý do hủy bỏ.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra sở theo quy định tại Điều 25, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về hoạt động thanh tra, đặc biệt là vai trò và chức năng của Chánh Thanh tra sở. Điều 25 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ về những nhiệm vụ và quyền hạn mà Chánh Thanh tra sở phải thực hiện trong quá trình triển khai công tác thanh tra. Cụ thể, Chánh Thanh tra sở có các nhiệm vụ và quyền hạn sau:
1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.
1. Về xây dựng kế hoạch thanh tra: Chánh Thanh tra sở xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chánh Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Tổng Thanh tra Chính phủ phê duyệt.
2. Về tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra: Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt; quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
3. Về quản lý hoạt động thanh tra: Giúp Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra ở sở; chỉ đạo, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị thanh tra thuộc sở.
4. Về xử lý kết quả thanh tra: Tiếp nhận, xử lý báo cáo kết quả thanh tra; ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
5. Về giải quyết khiếu nại, tố cáo: Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo.
6. Về hợp tác quốc tế: Chủ động hoặc phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
7. Về trách nhiệm khác: Chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao; thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai quy định quan trọng trong Luật Khiếu nại năm 2011, cụ thể là Điều 27 về "Thụ lý giải quyết khiếu nại" và Điều 31 về "Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu".
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:
1. Điều 27. Thụ lý giải quyết khiếu nại: Điều luật này quy định về các bước mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện sau khi nhận được đơn khiếu nại. Các nội dung chính bao gồm:
* Thời hạn thụ lý: Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý giải quyết khiếu nại trong một thời hạn nhất định (thường là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn).
* Điều kiện thụ lý: Đơn khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
* Thông báo thụ lý: Khi thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải gửi thông báo cho người khiếu nại về việc thụ lý, người giải quyết khiếu nại, thời hạn giải quyết.
* Trường hợp không thụ lý: Nếu đơn khiếu nại không đủ điều kiện thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải nêu rõ lý do không thụ lý.
2. Điều 31. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Điều luật này quy định về nội dung và hình thức của quyết định giải quyết khiếu nại mà cơ quan nhà nước ban hành sau quá trình xem xét.
* Nội dung quyết định: Quyết định phải nêu rõ:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Nội dung khiếu nại.
* Kết quả xem xét, thẩm tra, xác minh.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận hay bác bỏ khiếu nại, một phần hay toàn bộ).
* Quyền khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện của người khiếu nại.
* Hình thức quyết định: Quyết định phải được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các yếu tố theo quy định và phải được gửi đến các bên liên quan.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại một cách có hệ thống các nội dung chính của hai điều luật trên, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo Luật Khiếu nại năm 2011. Do câu hỏi là dạng tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể để lựa chọn, nên không có 'answer_iscorrect'.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:
1. Điều 27. Thụ lý giải quyết khiếu nại: Điều luật này quy định về các bước mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thực hiện sau khi nhận được đơn khiếu nại. Các nội dung chính bao gồm:
* Thời hạn thụ lý: Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý giải quyết khiếu nại trong một thời hạn nhất định (thường là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn).
* Điều kiện thụ lý: Đơn khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
* Thông báo thụ lý: Khi thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải gửi thông báo cho người khiếu nại về việc thụ lý, người giải quyết khiếu nại, thời hạn giải quyết.
* Trường hợp không thụ lý: Nếu đơn khiếu nại không đủ điều kiện thụ lý, cơ quan có thẩm quyền phải nêu rõ lý do không thụ lý.
2. Điều 31. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Điều luật này quy định về nội dung và hình thức của quyết định giải quyết khiếu nại mà cơ quan nhà nước ban hành sau quá trình xem xét.
* Nội dung quyết định: Quyết định phải nêu rõ:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Nội dung khiếu nại.
* Kết quả xem xét, thẩm tra, xác minh.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận hay bác bỏ khiếu nại, một phần hay toàn bộ).
* Quyền khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện của người khiếu nại.
* Hình thức quyết định: Quyết định phải được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các yếu tố theo quy định và phải được gửi đến các bên liên quan.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần trích dẫn hoặc diễn giải lại một cách có hệ thống các nội dung chính của hai điều luật trên, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo Luật Khiếu nại năm 2011. Do câu hỏi là dạng tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể để lựa chọn, nên không có 'answer_iscorrect'.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai khía cạnh chính liên quan đến biện pháp bảo vệ trong Luật Tố cáo năm 2018: Quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 52 và Điều 53 của Luật này.
Để trả lời đầy đủ, người học cần làm rõ các điểm sau:
1. Quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ:
* Ai có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ? (Thông thường là người giải quyết tố cáo hoặc cơ quan công an theo quy định).
* Quyết định này phải bao gồm những nội dung gì? (Ví dụ: họ tên, chức vụ người ra quyết định; căn cứ ra quyết định; biện pháp bảo vệ cụ thể được áp dụng; quyền và nghĩa vụ của người được bảo vệ; thời gian áp dụng biện pháp bảo vệ; hiệu lực của quyết định).
* Thủ tục ra quyết định và thông báo quyết định. Quyết định cần được gửi cho những ai (người được bảo vệ, người bị tố cáo, cơ quan liên quan).
2. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân quy định tại Điều 52, 53 Luật Tố cáo năm 2018:
* Điều 52 (Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ người tố cáo): Liệt kê cụ thể các trách nhiệm của cơ quan, tổ chức nơi người tố cáo công tác hoặc sinh sống, cũng như trách nhiệm của các cá nhân có liên quan trong việc đảm bảo an toàn, không phân biệt đối xử, không trù dập người tố cáo. Các trách nhiệm này bao gồm việc tạo điều kiện cho người tố cáo thực hiện quyền và nghĩa vụ, không tiết lộ thông tin về người tố cáo, xử lý hành vi đe dọa, trả thù người tố cáo.
* Điều 53 (Trách nhiệm của cơ quan công an trong việc bảo vệ người tố cáo): Quy định vai trò và trách nhiệm của cơ quan công an trong việc tiếp nhận yêu cầu bảo vệ, xem xét và ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ khi cần thiết, phối hợp với các cơ quan khác để thực thi quyết định bảo vệ, điều tra, xử lý các hành vi xâm hại đến người tố cáo. Cơ quan công an có trách nhiệm thực hiện các biện pháp ngăn chặn, xử lý theo quy định của pháp luật.
Đánh giá câu hỏi: Câu hỏi này mang tính chất tổng hợp kiến thức pháp luật, đòi hỏi người trả lời phải hiểu rõ quy định của Luật Tố cáo năm 2018 về các biện pháp bảo vệ người tố cáo. Đây là một câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng/sai theo kiểu trắc nghiệm mà dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và lập luận logic của người trình bày. Do đó, không thể xác định một đáp án duy nhất là "đúng" hoặc "sai" theo số thứ tự. Tuy nhiên, nội dung trình bày cần bám sát các quy định của pháp luật.
Để trả lời đầy đủ, người học cần làm rõ các điểm sau:
1. Quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ:
* Ai có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ? (Thông thường là người giải quyết tố cáo hoặc cơ quan công an theo quy định).
* Quyết định này phải bao gồm những nội dung gì? (Ví dụ: họ tên, chức vụ người ra quyết định; căn cứ ra quyết định; biện pháp bảo vệ cụ thể được áp dụng; quyền và nghĩa vụ của người được bảo vệ; thời gian áp dụng biện pháp bảo vệ; hiệu lực của quyết định).
* Thủ tục ra quyết định và thông báo quyết định. Quyết định cần được gửi cho những ai (người được bảo vệ, người bị tố cáo, cơ quan liên quan).
2. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân quy định tại Điều 52, 53 Luật Tố cáo năm 2018:
* Điều 52 (Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ người tố cáo): Liệt kê cụ thể các trách nhiệm của cơ quan, tổ chức nơi người tố cáo công tác hoặc sinh sống, cũng như trách nhiệm của các cá nhân có liên quan trong việc đảm bảo an toàn, không phân biệt đối xử, không trù dập người tố cáo. Các trách nhiệm này bao gồm việc tạo điều kiện cho người tố cáo thực hiện quyền và nghĩa vụ, không tiết lộ thông tin về người tố cáo, xử lý hành vi đe dọa, trả thù người tố cáo.
* Điều 53 (Trách nhiệm của cơ quan công an trong việc bảo vệ người tố cáo): Quy định vai trò và trách nhiệm của cơ quan công an trong việc tiếp nhận yêu cầu bảo vệ, xem xét và ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ khi cần thiết, phối hợp với các cơ quan khác để thực thi quyết định bảo vệ, điều tra, xử lý các hành vi xâm hại đến người tố cáo. Cơ quan công an có trách nhiệm thực hiện các biện pháp ngăn chặn, xử lý theo quy định của pháp luật.
Đánh giá câu hỏi: Câu hỏi này mang tính chất tổng hợp kiến thức pháp luật, đòi hỏi người trả lời phải hiểu rõ quy định của Luật Tố cáo năm 2018 về các biện pháp bảo vệ người tố cáo. Đây là một câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng/sai theo kiểu trắc nghiệm mà dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và lập luận logic của người trình bày. Do đó, không thể xác định một đáp án duy nhất là "đúng" hoặc "sai" theo số thứ tự. Tuy nhiên, nội dung trình bày cần bám sát các quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày hai nội dung chính về Luật Tiếp công dân năm 2013:
1. Trách nhiệm của người tiếp công dân: Đây là phần mô tả các nghĩa vụ và bổn phận mà cán bộ, công chức, viên chức hoặc người được giao nhiệm vụ tiếp công dân cần thực hiện. Các trách nhiệm này bao gồm việc thực hiện đúng quy trình, lắng nghe một cách khách quan, tôn trọng, bảo mật thông tin cá nhân của công dân, ghi chép đầy đủ, hướng dẫn công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh đúng quy định pháp luật, và chuyển vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết nếu không thuộc thẩm quyền của mình.
2. Những trường hợp được từ chối tiếp công dân theo quy định tại Điều 8, 9 của Luật Tiếp công dân năm 2013: Phần này tập trung vào các tình huống mà người tiếp công dân có quyền từ chối tiếp. Điều 8 quy định các trường hợp như khiếu nại, tố cáo đã được thụ lý, giải quyết hoặc có văn bản trả lời; khiếu nại, tố cáo không có cơ sở; công dân có hành vi đe dọa, uy hiếp, gây rối, mất trật tự nơi tiếp dân. Điều 9 bổ sung thêm các trường hợp người khiếu nại, tố cáo đã có quyết định giải quyết cuối cùng hoặc cố tình cung cấp thông tin sai sự thật.
Để trả lời đúng, cần nêu rõ các quy định pháp luật liên quan, phân biệt rõ ràng hai nội dung được hỏi.
1. Trách nhiệm của người tiếp công dân: Đây là phần mô tả các nghĩa vụ và bổn phận mà cán bộ, công chức, viên chức hoặc người được giao nhiệm vụ tiếp công dân cần thực hiện. Các trách nhiệm này bao gồm việc thực hiện đúng quy trình, lắng nghe một cách khách quan, tôn trọng, bảo mật thông tin cá nhân của công dân, ghi chép đầy đủ, hướng dẫn công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh đúng quy định pháp luật, và chuyển vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết nếu không thuộc thẩm quyền của mình.
2. Những trường hợp được từ chối tiếp công dân theo quy định tại Điều 8, 9 của Luật Tiếp công dân năm 2013: Phần này tập trung vào các tình huống mà người tiếp công dân có quyền từ chối tiếp. Điều 8 quy định các trường hợp như khiếu nại, tố cáo đã được thụ lý, giải quyết hoặc có văn bản trả lời; khiếu nại, tố cáo không có cơ sở; công dân có hành vi đe dọa, uy hiếp, gây rối, mất trật tự nơi tiếp dân. Điều 9 bổ sung thêm các trường hợp người khiếu nại, tố cáo đã có quyết định giải quyết cuối cùng hoặc cố tình cung cấp thông tin sai sự thật.
Để trả lời đúng, cần nêu rõ các quy định pháp luật liên quan, phân biệt rõ ràng hai nội dung được hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng