JavaScript is required

Anh (chị) trình bày nội dung: Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác; hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác theo quy định tại Điều 20, 21 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013 quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng?

Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác và việc hủy bỏ các quyết định này, căn cứ theo quy định tại Điều 20 và Điều 21 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về thời gian áp dụng của các biện pháp tạm đình chỉ, tạm thời chuyển vị trí công tác, cũng như các trường hợp và thủ tục để hủy bỏ các quyết định này. **Điều 20. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác**: 1. Thời hạn tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác không quá 30 ngày. 2. Trường hợp vụ việc có tính chất phức tạp, cần có thời gian để xác minh, làm rõ, người có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 30 ngày. **Điều 21. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác**: 1. Quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác bị hủy bỏ trong các trường hợp sau đây: a) Khi có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp này là không cần thiết hoặc không còn phù hợp; b) Khi người bị tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đã cung cấp đủ thông tin, tài liệu hoặc đã khắc phục hậu quả; c) Khi người có thẩm quyền quyết định chưa đúng hoặc sai quy định của pháp luật. 2. Việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác phải được thực hiện bằng văn bản và phải nêu rõ lý do hủy bỏ.

Câu hỏi liên quan