JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 30

8 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 8

Anh (chị) trình bày nội dung: Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và phối hợp giải quyết khiếu nại quy định tại Điều 5, Luật Khiếu nại năm 2011; các hành vi bị nghiêm cấm quy định tại Điều 6, Luật Khiếu nại năm 2011?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011:

1. Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và phối hợp giải quyết khiếu nại (Điều 5): Nội dung này đề cập đến vai trò và nghĩa vụ của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong quá trình tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại. Cụ thể, Điều 5 quy định về trách nhiệm của các cơ quan hành chính nhà nước các cấp (tỉnh, huyện, xã) và các cơ quan khác trong việc giải quyết khiếu nại thuộc thẩm quyền của mình. Đồng thời, điều khoản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị liên quan trong quá trình giải quyết khiếu nại để đảm bảo tính khách quan, toàn diện và hiệu quả. Sự phối hợp này bao gồm việc trao đổi thông tin, cung cấp tài liệu, lấy ý kiến chuyên môn và cùng tham gia vào quá trình xác minh, đánh giá, ra quyết định giải quyết khiếu nại.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6): Nội dung này liệt kê các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm thực hiện trong hoạt động khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Mục đích của việc quy định các hành vi bị nghiêm cấm là nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quá trình giải quyết khiếu nại, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, gây cản trở hoặc làm sai lệch quá trình giải quyết. Các hành vi bị nghiêm cấm thường bao gồm:
* Cản trở người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, người khiếu nại.
* Lợi dụng quyền khiếu nại để xuyên tạc, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
* Thiếu trách nhiệm, chậm trễ hoặc cố tình kéo dài việc giải quyết khiếu nại.
* Ra quyết định giải quyết khiếu nại trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
* Cả nể, bao che, dung túng, tiếp tay cho hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại.
* Phân biệt đối xử vì lý do giới tính, dân tộc, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị công tác.

Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung được quy định tại Điều 5 và Điều 6 của Luật Khiếu nại năm 2011, sử dụng ngôn ngữ pháp lý rõ ràng và có hệ thống.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011:

1. Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và phối hợp giải quyết khiếu nại (Điều 5): Nội dung này đề cập đến vai trò và nghĩa vụ của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong quá trình tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại. Cụ thể, Điều 5 quy định về trách nhiệm của các cơ quan hành chính nhà nước các cấp (tỉnh, huyện, xã) và các cơ quan khác trong việc giải quyết khiếu nại thuộc thẩm quyền của mình. Đồng thời, điều khoản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị liên quan trong quá trình giải quyết khiếu nại để đảm bảo tính khách quan, toàn diện và hiệu quả. Sự phối hợp này bao gồm việc trao đổi thông tin, cung cấp tài liệu, lấy ý kiến chuyên môn và cùng tham gia vào quá trình xác minh, đánh giá, ra quyết định giải quyết khiếu nại.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6): Nội dung này liệt kê các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm thực hiện trong hoạt động khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Mục đích của việc quy định các hành vi bị nghiêm cấm là nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quá trình giải quyết khiếu nại, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, gây cản trở hoặc làm sai lệch quá trình giải quyết. Các hành vi bị nghiêm cấm thường bao gồm:
* Cản trở người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, người khiếu nại.
* Lợi dụng quyền khiếu nại để xuyên tạc, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
* Thiếu trách nhiệm, chậm trễ hoặc cố tình kéo dài việc giải quyết khiếu nại.
* Ra quyết định giải quyết khiếu nại trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
* Cả nể, bao che, dung túng, tiếp tay cho hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại.
* Phân biệt đối xử vì lý do giới tính, dân tộc, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị công tác.

Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung được quy định tại Điều 5 và Điều 6 của Luật Khiếu nại năm 2011, sử dụng ngôn ngữ pháp lý rõ ràng và có hệ thống.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về giải quyết khiếu nại lần hai và quyết định giải quyết khiếu nại lần hai trong quy trình giải quyết khiếu nại quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 55 và 56 của Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các bước trong quy trình giải quyết khiếu nại lần hai, bao gồm:

1. Thụ lý đơn khiếu nại lần hai: Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai sẽ tiếp nhận đơn khiếu nại, kiểm tra tính hợp lệ của đơn và các tài liệu kèm theo.
2. Xác minh nội dung khiếu nại: Tiến hành thu thập, thẩm tra, xác minh các tình tiết, chứng cứ liên quan đến khiếu nại.
3. Tổ chức đối thoại (nếu cần): Trong một số trường hợp, người có thẩm quyền có thể tổ chức đối thoại để nghe ý kiến của các bên liên quan.
4. Ra quyết định giải quyết khiếu nại lần hai: Dựa trên kết quả xác minh và các quy định pháp luật, người có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định giải quyết khiếu nại lần hai.

Nội dung quyết định giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định tại Điều 56 Luật Khiếu nại 2011 bao gồm các yếu tố chính sau:

* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại, người có hành vi vi phạm pháp luật bị khiếu nại, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyết định, hành vi bị khiếu nại.
* Tóm tắt nội dung khiếu nại, nội dung đã được giải quyết khiếu nại lần đầu.
* Kết quả xác minh, thẩm tra nội dung khiếu nại.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết khiếu nại.
* Quyết định về từng nội dung khiếu nại của người khiếu nại.
* Biện pháp, trách nhiệm giải quyết, thi hành quyết định.
* Quyền khiếu nại tiếp theo hoặc khởi kiện vụ án hành chính của người khiếu nại.

Việc trình bày chi tiết các nội dung này, tuân thủ đúng các điều khoản của Luật Khiếu nại 2011, sẽ giúp người học đạt điểm tối đa cho câu hỏi này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về nhiệm vụ và quyền hạn của hai chủ thể trong công tác thanh tra, đó là: Thanh tra tỉnh và Chánh Thanh tra tỉnh. Nội dung này được quy định cụ thể tại Điều 10 và Điều 11 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra.

Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan, cụ thể là:

1. Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra tỉnh:
* Thanh tra tỉnh là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, có nhiệm vụ, quyền hạn tiến hành thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý nhà nước của tỉnh.
* Nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể bao gồm:
* Xây dựng kế hoạch thanh tra hàng năm trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
* Tổ chức thực hiện các cuộc thanh tra theo kế hoạch và đột xuất.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền đối với các hành vi vi phạm pháp luật được phát hiện qua thanh tra.
* Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền các biện pháp để phòng ngừa, khắc phục vi phạm pháp luật và hoàn thiện thể chế.
* Tham gia ý kiến về các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, dự án, đề án liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước của tỉnh.
* Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về thanh tra.
* Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh:
* Chánh Thanh tra tỉnh là người đứng đầu cơ quan Thanh tra tỉnh, chịu trách nhiệm trước Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh và trước pháp luật về toàn bộ hoạt động của cơ quan Thanh tra tỉnh.
* Nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể bao gồm:
* Lãnh đạo, chỉ đạo, điều hành hoạt động của cơ quan Thanh tra tỉnh.
* Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quyết định, chỉ thị về công tác thanh tra.
* Quyết định thanh tra khi được Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh ủy quyền hoặc trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định thanh tra.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quyết định xử lý đối với các hành vi vi phạm pháp luật.
* Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền.
* Thanh tra, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện pháp luật về thanh tra của các cơ quan, đơn vị, cá nhân thuộc phạm vi quản lý.
* Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Do câu hỏi chỉ yêu cầu trình bày nội dung và không đưa ra các phương án lựa chọn, nên không có "đáp án đúng" theo dạng trắc nghiệm. Tuy nhiên, một câu trả lời đầy đủ và chính xác theo yêu cầu sẽ được coi là đạt yêu cầu.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày nội dung về "Đoàn thanh tra hành chính" theo quy định tại Điều 21 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời chính xác, cần làm rõ các khía cạnh sau:

1. Thành phần của Đoàn thanh tra: Bao gồm những ai?
* Trưởng đoàn thanh tra: Ai có thể là Trưởng đoàn?
* Phó Trưởng đoàn thanh tra (nếu có): Ai đề nghị và ai quyết định?
* Thành viên Đoàn thanh tra: Tiêu chuẩn và cách cử?
* Cán bộ giúp việc Đoàn thanh tra (nếu có): Vai trò là gì?

2. Nhiệm vụ và quyền hạn của Đoàn thanh tra: Đoàn thanh tra có những công việc và quyền hạn gì trong quá trình thanh tra hành chính?
* Lập kế hoạch, triển khai thanh tra.
* Thu thập, phân tích thông tin, tài liệu.
* Tiến hành thanh tra trực tiếp, làm việc với đối tượng và các bên liên quan.
* Yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu.
* Xem xét, đánh giá chứng cứ, xác minh, thẩm định.
* Lập biên bản, kiến nghị xử lý vi phạm.
* Báo cáo kết quả thanh tra.
* Bảo mật thông tin.

Nội dung trả lời cần bám sát các quy định cụ thể trong Điều 21 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP, nêu rõ vai trò, trách nhiệm của từng thành viên và các hoạt động mà đoàn thanh tra được phép thực hiện để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả của hoạt động thanh tra hành chính.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc xử lý hành vi vi phạm của những người có liên quan đến hoạt động thanh tra, bao gồm người tiến hành thanh tra, công chức được giao nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành, thành viên khác của Đoàn thanh tra. Đồng thời, câu hỏi còn đề cập đến việc xử lý các hành vi không thực hiện trách nhiệm thông tin, báo cáo; không xử lý và chỉ đạo việc thực hiện kết luận thanh tra. Các quy định này được nêu cụ thể tại Điều 76 và Điều 77 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm và nghĩa vụ của các đối tượng được nêu tên, cũng như các hậu quả pháp lý khi có hành vi vi phạm. Việc xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch, hiệu quả của hoạt động thanh tra và tăng cường kỷ luật, kỷ cương trong công tác thanh tra.