JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 9

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh quy định tại Điều 22, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh theo quy định tại Điều 22, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về công tác thanh tra, đặc biệt là vai trò và trách nhiệm của Chánh Thanh tra tỉnh. Nội dung cần trình bày bao gồm các nhiệm vụ cụ thể như:
1. Lãnh đạo, chỉ đạo, tổ chức thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Ủy ban nhân dân tỉnh.
2. Xây dựng kế hoạch thanh tra của tỉnh.
3. Quyết định xử lý theo thẩm quyền đối với các vụ việc đã có kết luận thanh tra.
4. Thanh tra trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước cùng cấp.
5. Tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền.
6. Theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về thanh tra và việc thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra.
7. Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Các quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh bao gồm:
1. Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về những vấn đề thuộc phạm vi thanh tra.
2. Yêu cầu đối tượng thanh tra giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
3. Ra quyết định thanh tra, kết luận thanh tra.
4. Áp dụng các biện pháp theo thẩm quyền để bảo đảm thi hành quyết định xử lý về thanh tra.
5. Đề nghị người có thẩm quyền xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi vi phạm pháp luật.
6. Thực hiện các quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nhiệm vụ và quyền hạn này sẽ cho thấy người học đã hiểu rõ bản chất và phạm vi công việc của Chánh Thanh tra tỉnh theo Luật Thanh tra năm 2010.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh theo quy định tại Điều 22, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về công tác thanh tra, đặc biệt là vai trò và trách nhiệm của Chánh Thanh tra tỉnh. Nội dung cần trình bày bao gồm các nhiệm vụ cụ thể như:
1. Lãnh đạo, chỉ đạo, tổ chức thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Ủy ban nhân dân tỉnh.
2. Xây dựng kế hoạch thanh tra của tỉnh.
3. Quyết định xử lý theo thẩm quyền đối với các vụ việc đã có kết luận thanh tra.
4. Thanh tra trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước cùng cấp.
5. Tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền.
6. Theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về thanh tra và việc thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra.
7. Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Các quyền hạn của Chánh Thanh tra tỉnh bao gồm:
1. Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về những vấn đề thuộc phạm vi thanh tra.
2. Yêu cầu đối tượng thanh tra giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
3. Ra quyết định thanh tra, kết luận thanh tra.
4. Áp dụng các biện pháp theo thẩm quyền để bảo đảm thi hành quyết định xử lý về thanh tra.
5. Đề nghị người có thẩm quyền xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi vi phạm pháp luật.
6. Thực hiện các quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nhiệm vụ và quyền hạn này sẽ cho thấy người học đã hiểu rõ bản chất và phạm vi công việc của Chánh Thanh tra tỉnh theo Luật Thanh tra năm 2010.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính được quy định trong Luật Thanh tra năm 2010, bao gồm: Quyết định thanh tra hành chính (Điều 44) và Thời hạn thanh tra hành chính (Điều 45). Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về:

1. Quyết định thanh tra hành chính (Điều 44, Luật Thanh tra 2010): Nội dung này tập trung vào các yếu tố cấu thành của một quyết định thanh tra hành chính hợp lệ. Bao gồm:
* Cơ sở ban hành: Quyết định phải được ban hành dựa trên căn cứ pháp lý, kế hoạch thanh tra hoặc yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
* Nội dung quyết định: Phải ghi rõ các thông tin thiết yếu như đối tượng thanh tra, phạm vi, nội dung, thời kỳ thanh tra, thời hạn thanh tra, địa điểm thanh tra (nếu cần), Trưởng đoàn thanh tra và các thành viên khác của Đoàn thanh tra, cơ quan thanh tra cấp trên trực tiếp (nếu có).
* Thẩm quyền ban hành: Ai có quyền ra quyết định thanh tra (Tổng Thanh tra Chính phủ, Bộ trưởng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện...).
* Hình thức và hiệu lực: Quyết định phải được ban hành bằng văn bản theo quy định của pháp luật và có hiệu lực kể từ ngày ký hoặc ngày ghi trên quyết định.

2. Thời hạn thanh tra hành chính (Điều 45, Luật Thanh tra 2010): Phần này quy định về giới hạn thời gian thực hiện một cuộc thanh tra hành chính. Bao gồm:
* Thời hạn tối đa: Quy định rõ thời gian tối đa cho mỗi cuộc thanh tra (thường là 45 ngày làm việc, có thể kéo dài thêm 15 ngày làm việc đối với vụ việc phức tạp).
* Các trường hợp đặc biệt: Có thể có các quy định riêng cho từng loại hình thanh tra hoặc các trường hợp đặc biệt khác.
* Bắt đầu tính thời hạn: Thời điểm bắt đầu tính thời hạn thanh tra (thường là từ ngày ký quyết định thanh tra hoặc ngày Đoàn thanh tra công bố quyết định thanh tra tại nơi được thanh tra).
* Tạm dừng và gia hạn: Các trường hợp được phép tạm dừng hoặc gia hạn thời hạn thanh tra và quy trình thực hiện.

Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ liệt kê, phân tích rõ từng yếu tố cấu thành của quyết định thanh tra và các quy định về thời hạn thanh tra theo luật định.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quy trình gửi quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu, khiếu nại lần hai hoặc khởi kiện vụ án hành chính, cùng với hồ sơ giải quyết khiếu nại theo quy định tại các Điều 32, 33, 34 của Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các bước sau:

1. Gửi quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu: Sau khi nhận được khiếu nại, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét, xác minh và ra quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu. Quyết định này cần được gửi cho người khiếu nại và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định của pháp luật. Nội dung của quyết định phải bao gồm:
* Tóm tắt nội dung vụ việc khiếu nại.
* Kết quả xác minh, xem xét.
* Quyết định giải quyết khiếu nại (chấp nhận, chấp nhận một phần hoặc không chấp nhận khiếu nại).
* Quyền khiếu nại lần hai hoặc khởi kiện hành chính của người khiếu nại.
* Thời hạn và thủ tục khiếu nại lần hai hoặc khởi kiện.

2. Khiếu nại lần hai hoặc khởi kiện vụ án hành chính: Nếu người khiếu nại không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu, họ có quyền khiếu nại lần hai đến cơ quan cấp trên hoặc khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật.
* Khiếu nại lần hai: Phải tuân thủ các quy định về thời hiệu, trình tự, thủ tục khiếu nại.
* Khởi kiện vụ án hành chính: Phải tuân thủ các quy định của Luật Tố tụng Hành chính về thời hiệu, thẩm quyền và các thủ tục khác.

3. Hồ sơ giải quyết khiếu nại (theo Điều 32, 33, 34 Luật Khiếu nại 2011):
* Điều 32 (Hồ sơ vụ việc khiếu nại): Quy định về những giấy tờ, tài liệu cần có trong hồ sơ vụ việc khiếu nại, bao gồm:
* Đơn khiếu nại.
* Các tài liệu, bằng chứng do người khiếu nại cung cấp.
* Biên bản xác minh, làm việc (nếu có).
* Các tài liệu, bằng chứng do cơ quan, tổ chức, cá nhân bị khiếu nại cung cấp.
* Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu.
* Các tài liệu khác có liên quan.
* Điều 33 (Hồ sơ vụ việc khiếu nại lần hai): Bao gồm toàn bộ hồ sơ vụ việc khiếu nại lần đầu, cộng thêm:
* Đơn khiếu nại lần hai.
* Bản sao quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu.
* Các tài liệu, bằng chứng bổ sung (nếu có).
* Điều 34 (Hồ sơ vụ việc khiếu nại do Tòa án thụ lý): Nếu vụ việc được thụ lý giải quyết tại Tòa án hành chính, hồ sơ sẽ bao gồm các tài liệu theo quy định của Luật Tố tụng Hành chính và các tài liệu liên quan đến quá trình giải quyết khiếu nại.

Việc trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung trên, bám sát các điều luật được trích dẫn, sẽ được xem là câu trả lời đúng cho câu hỏi này. Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án mà yêu cầu trình bày nội dung, nên không có đáp án đúng theo dạng trắc nghiệm. Giá trị `answer_iscorrect` sẽ là `null`.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến việc giải quyết tố cáo theo Luật Tố cáo năm 2018:

1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc tiếp nhận, giải quyết tố cáo: Điều 5 Luật Tố cáo năm 2018 quy định rõ các trách nhiệm này. Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải thực hiện nghiêm túc các quy định về việc tiếp nhận tố cáo, bao gồm việc hướng dẫn người tố cáo, ghi nhận nội dung tố cáo, và thông báo kết quả giải quyết. Việc giải quyết tố cáo phải đảm bảo tính kịp thời, khách quan, đúng quy định của pháp luật, bảo vệ người tố cáo, và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Cụ thể, họ có trách nhiệm thụ lý, xác minh, kết luận nội dung tố cáo, ra quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý.

2. Trách nhiệm phối hợp của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc giải quyết tố cáo: Điều 6 Luật Tố cáo năm 2018 nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp. Khi giải quyết tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền có thể yêu cầu các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, hoặc phối hợp trong quá trình xác minh. Các đơn vị, cá nhân được yêu cầu phối hợp có trách nhiệm thực hiện đầy đủ, kịp thời và chính xác theo yêu cầu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Sự phối hợp này nhằm đảm bảo tính toàn diện, khách quan và hiệu quả trong quá trình giải quyết tố cáo, tránh bỏ sót thông tin quan trọng hoặc đưa ra kết luận không chính xác.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc tiếp công dân tại Trụ sở tiếp công dân cấp tỉnh theo quy định tại Điều 12, Luật Tiếp công dân năm 2013. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về:
1. Phạm vi áp dụng: Điều 12 quy định về Trụ sở tiếp công dân cấp tỉnh. Đây là nơi mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền ở cấp tỉnh thực hiện việc tiếp công dân.
2. Đối tượng tiếp công dân: Điều này bao gồm các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh, Cơ quan Thi hành án dân sự cấp tỉnh, Cục Thi hành án dân sự cấp tỉnh, Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ cấp tỉnh, cơ quan thuộc Cảnh sát điều tra Công an cấp tỉnh, cơ quan thuộc Bộ đội biên phòng cấp tỉnh, cơ quan thuộc Cảnh sát biển cấp tỉnh.
3. Trách nhiệm của Trụ sở tiếp công dân cấp tỉnh: Trụ sở này có trách nhiệm tổ chức việc tiếp công dân theo quy định của pháp luật, đảm bảo các điều kiện vật chất, trang thiết bị cần thiết, và bố trí cán bộ có đủ năng lực, phẩm chất để tiếp và xử lý các vụ việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân.
4. Quy trình tiếp công dân: Bao gồm việc tiếp nhận thông tin ban đầu, phân loại, ghi chép, hướng dẫn, và chuyển vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết hoặc tự mình giải quyết theo quy định của pháp luật.
5. Quyền và nghĩa vụ của người tiếp công dân và công dân: Điều 12 cũng gián tiếp nhắc đến quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình tiếp công dân, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả.

Việc trình bày nội dung này đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về Điều 12, Luật Tiếp công dân năm 2013, bao gồm các cơ quan, quy trình, và trách nhiệm cụ thể tại cấp tỉnh. Một câu trả lời đầy đủ sẽ phải liệt kê và giải thích rõ ràng từng khía cạnh này.