JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 25

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Ban thanh tra nhân dân quy định tại Điều 12, Luật Thanh tra năm 2010; các hành vi bị nghiêm cấm quy định tại Điều 13, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính dựa trên Luật Thanh tra năm 2010:

1. Ban thanh tra nhân dân: Theo Điều 12 của Luật Thanh tra năm 2010, Ban Thanh tra nhân dân là tổ chức quần chúng do nhân dân uỷ quyền, hoạt động dưới sự lãnh đạo của cấp uỷ Đảng và sự giám sát của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân cùng cấp. Ban Thanh tra nhân dân có nhiệm vụ và quyền hạn giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật, việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, việc chấp hành pháp luật của cán bộ, công chức, viên chức nhà nước và nhân dân tại cơ quan, đơn vị, địa phương nơi Ban hoạt động. Mục đích là để phòng ngừa, phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật, tham nhũng, lãng phí, tiêu cực, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm: Theo Điều 13 của Luật Thanh tra năm 2010, các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra bao gồm:
* Cản trở, can thiệp trái pháp luật vào hoạt động thanh tra.
* Lạm dụng chức vụ, quyền hạn để thanh tra trái quy định của pháp luật.
* Thanh tra không đúng đối tượng, phạm vi, thời gian, trình tự, thủ tục quy định.
* Báo cáo sai sự thật, che giấu hoặc cung cấp thông tin, tài liệu, vật chứng sai sự thật, không đầy đủ, kịp thời về đối tượng thanh tra.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu bí mật nhà nước, bí mật công tác, thông tin, tài liệu mang tính nghiệp vụ, chuyên ngành của cơ quan, tổ chức, cá nhân đã được cung cấp khi chưa được phép của người có thẩm quyền.
* Làm mất, làm hư hỏng hoặc làm sai lệch các bằng chứng, tài liệu, vật chứng liên quan đến vụ việc thanh tra.
* Nhận hối lộ, sách nhiễu hoặc có hành vi vi phạm pháp luật khác khi thi hành nhiệm vụ thanh tra.
* Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, không kịp thời các yêu cầu, quyết định của cơ quan thanh tra.

Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác, người học cần nắm vững quy định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ của Ban Thanh tra nhân dân và các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra theo Luật Thanh tra năm 2010.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính dựa trên Luật Thanh tra năm 2010:

1. Ban thanh tra nhân dân: Theo Điều 12 của Luật Thanh tra năm 2010, Ban Thanh tra nhân dân là tổ chức quần chúng do nhân dân uỷ quyền, hoạt động dưới sự lãnh đạo của cấp uỷ Đảng và sự giám sát của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân cùng cấp. Ban Thanh tra nhân dân có nhiệm vụ và quyền hạn giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật, việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, việc chấp hành pháp luật của cán bộ, công chức, viên chức nhà nước và nhân dân tại cơ quan, đơn vị, địa phương nơi Ban hoạt động. Mục đích là để phòng ngừa, phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật, tham nhũng, lãng phí, tiêu cực, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm: Theo Điều 13 của Luật Thanh tra năm 2010, các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra bao gồm:
* Cản trở, can thiệp trái pháp luật vào hoạt động thanh tra.
* Lạm dụng chức vụ, quyền hạn để thanh tra trái quy định của pháp luật.
* Thanh tra không đúng đối tượng, phạm vi, thời gian, trình tự, thủ tục quy định.
* Báo cáo sai sự thật, che giấu hoặc cung cấp thông tin, tài liệu, vật chứng sai sự thật, không đầy đủ, kịp thời về đối tượng thanh tra.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu bí mật nhà nước, bí mật công tác, thông tin, tài liệu mang tính nghiệp vụ, chuyên ngành của cơ quan, tổ chức, cá nhân đã được cung cấp khi chưa được phép của người có thẩm quyền.
* Làm mất, làm hư hỏng hoặc làm sai lệch các bằng chứng, tài liệu, vật chứng liên quan đến vụ việc thanh tra.
* Nhận hối lộ, sách nhiễu hoặc có hành vi vi phạm pháp luật khác khi thi hành nhiệm vụ thanh tra.
* Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, không kịp thời các yêu cầu, quyết định của cơ quan thanh tra.

Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác, người học cần nắm vững quy định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ của Ban Thanh tra nhân dân và các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra theo Luật Thanh tra năm 2010.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung thi hành quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật theo Điều 46 Luật Khiếu nại năm 2011. Đây là một câu hỏi lý thuyết, đòi hỏi người trả lời phải nắm vững các quy định pháp luật về khiếu nại và giải quyết khiếu nại. Để trả lời đầy đủ, cần phân tích các điểm sau:

1. Khái niệm: Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật là việc các bên liên quan (người khiếu nại, người bị khiếu nại, cơ quan nhà nước có thẩm quyền) phải chấp hành và thực hiện các nội dung đã được quy định trong quyết định giải quyết khiếu nại mà quyết định đó đã có hiệu lực pháp luật.

2. Thời điểm có hiệu lực: Theo pháp luật về khiếu nại, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi hết thời hạn giải quyết khiếu nại theo quy định của pháp luật mà không có khiếu nại tiếp hoặc khi có quyết định giải quyết khiếu nại lần hai mà các bên không tiếp tục khiếu nại theo quy định của pháp luật.

3. Nội dung thi hành: Điều 46 Luật Khiếu nại 2011 quy định cụ thể về nội dung này. Cần làm rõ các nghĩa vụ của các bên trong việc thi hành:
* Đối với người có quyết định giải quyết khiếu nại: Cơ quan nhà nước ban hành quyết định có trách nhiệm đôn đốc, kiểm tra việc thi hành quyết định. Nếu quyết định có nội dung buộc người khiếu nại, người bị khiếu nại hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khác phải thực hiện hành vi nhất định thì trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày quyết định có hiệu lực pháp luật, cơ quan đã ban hành quyết định phải gửi quyết định đó cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan để thi hành.
* Đối với người khiếu nại: Nếu quyết định giải quyết khiếu nại công nhận việc khiếu nại là đúng thì người bị khiếu nại phải thực hiện ngay các biện pháp theo nội dung quyết định.
* Đối với người bị khiếu nại: Nếu quyết định giải quyết khiếu nại không công nhận việc khiếu nại là đúng thì người khiếu nại phải chấm dứt việc khiếu nại.
* Trong trường hợp quyết định giải quyết khiếu nại buộc thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hành vi khác: Nếu người phải thi hành quyết định không tự nguyện thi hành thì cơ quan nhà nước đã ban hành quyết định phải yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền tổ chức thi hành án theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự.

4. Trách nhiệm pháp lý: Nếu có hành vi vi phạm trong quá trình thi hành quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật thì các bên liên quan sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về trách nhiệm phối hợp trong công tác giải quyết khiếu nại và giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức thành viên của Mặt trận theo quy định tại Điều 65 và Điều 66 của Luật Khiếu nại năm 2011.

Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững:

1. Trách nhiệm phối hợp trong công tác giải quyết khiếu nại của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên (Điều 65 Luật Khiếu nại 2011):
* Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có trách nhiệm phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong quá trình giải quyết khiếu nại.
* Cụ thể, họ có quyền và nghĩa vụ tham gia ý kiến vào quá trình giải quyết khiếu nại, đặc biệt là những vụ việc có liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của đoàn viên, hội viên hoặc công dân mà họ đại diện.
* Họ có thể kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về các biện pháp để giải quyết khiếu nại, cũng như giám sát việc thực hiện các quy định pháp luật về khiếu nại.

2. Trách nhiệm giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức thành viên của Mặt trận (Điều 66 Luật Khiếu nại 2011):
* Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có trách nhiệm giám sát việc thực hiện pháp luật về khiếu nại.
* Phạm vi giám sát bao gồm việc tuân thủ trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại của các cơ quan hành chính nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức.
* Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại, họ có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, xử lý.
* Họ cũng có quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến việc giải quyết khiếu nại để phục vụ công tác giám sát.
* Kết quả giám sát cần được thông báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền và có thể công khai theo quy định của pháp luật.

Đáp án đúng cần trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung trên, bám sát tinh thần của Điều 65 và Điều 66 Luật Khiếu nại năm 2011. Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn A, B, C, D để đánh giá, nên không thể xác định "answer_iscorrect". Tuy nhiên, nếu đây là câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày, thì một bài trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung nêu trên sẽ được coi là đạt yêu cầu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai vấn đề chính theo quy định của Điều 40 và Điều 42 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP:

1. Tạm giữ tiền, đồ vật, giấy phép: Nội dung này liên quan đến việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền (trong phạm vi thanh tra) được phép tạm giữ các loại tài sản, giấy tờ quan trọng khi có căn cứ cho rằng hành vi đó là cần thiết để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật, thu thập chứng cứ hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Cần nêu rõ các trường hợp được phép tạm giữ, trình tự, thủ tục tạm giữ, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

2. Thu hồi tiền, tài sản bị chiếm đoạt, sử dụng trái phép hoặc bị thất thoát do hành vi trái pháp luật gây ra: Phần này tập trung vào việc khắc phục hậu quả của các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động thanh tra. Cơ quan thanh tra có thẩm quyền yêu cầu hoặc ra quyết định thu hồi lại các khoản tiền, tài sản đã bị chiếm dụng, sử dụng sai mục đích, hoặc bị hao hụt, mất mát do hành vi vi phạm pháp luật. Cần làm rõ đối tượng áp dụng, trình tự, thủ tục thu hồi, cũng như cách thức xử lý số tiền, tài sản thu hồi được.

Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định chi tiết trong hai điều luật này, bao gồm thẩm quyền, điều kiện, trình tự, thủ tục, và các biện pháp bảo đảm thực hiện việc tạm giữ và thu hồi. Câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án mà yêu cầu trình bày dưới dạng tự luận, do đó không có đáp án đúng theo định dạng số thứ tự.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về công khai, minh bạch trong hoạt động giải quyết công việc của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân và trong lĩnh vực tư pháp theo quy định tại Điều 28, 29 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về hai nội dung này:

1. Công khai, minh bạch trong hoạt động giải quyết các công việc của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân:
* Nội dung công khai: Bao gồm các quy trình, thủ tục hành chính; các văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính có liên quan đến giải quyết công việc; thông tin về cán bộ, công chức, viên chức có thẩm quyền giải quyết; thời gian, địa điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; các khoản phí, lệ phí (nếu có); và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
* Hình thức công khai: Công khai tại trụ sở cơ quan; trên cổng thông tin điện tử hoặc trang thông tin điện tử của cơ quan; qua các phương tiện thông tin đại chúng; niêm yết tại nơi tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức.
* Nguyên tắc: Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời, dễ tiếp cận và rõ ràng.

2. Công khai, minh bạch trong lĩnh vực tư pháp:
* Nội dung công khai: Bao gồm quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án, vụ việc tại Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan thi hành án dân sự, cơ quan điều tra; trách nhiệm, thẩm quyền của cán bộ, công chức làm công tác tư pháp; các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật (trừ những trường hợp theo quy định của pháp luật không được công khai); thông tin về các hoạt động tố tụng khác;
* Hình thức công khai: Niêm yết tại trụ sở cơ quan tư pháp; công bố công khai tại phiên tòa (đối với Tòa án); đăng tải trên cổng thông tin điện tử của cơ quan tư pháp; thông qua các báo cáo, thông tin báo chí; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định.
* Nguyên tắc: Tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền con người, quyền công dân, đồng thời bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghiệp vụ và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và trình bày các quy định pháp luật về phòng chống tham nhũng, đặc biệt là về nguyên tắc công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước và trong lĩnh vực tư pháp theo Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời đúng, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng các nội dung, hình thức và nguyên tắc công khai, minh bạch theo từng phạm vi được nêu trong câu hỏi.