JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 24

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm pháp luật bị tố cáo; . Các hành vi bị nghiêm cấm trong tố cáo và giải quyết tố cáo quy định tại Điều 7, 8 Luật Tố cáo năm 2018?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính:

1. Chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm pháp luật bị tố cáo: Nội dung này đề cập đến nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức liên quan phải tuân thủ và thực hiện đúng các quyết định đã được ban hành sau quá trình xử lý một vụ việc tố cáo vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, thi hành các khoản phạt hoặc các yêu cầu khác theo quyết định. Mục đích là đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, giải quyết dứt điểm vi phạm và khôi phục trật tự, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong tố cáo và giải quyết tố cáo quy định tại Điều 7 và Điều 8 Luật Tố cáo năm 2018: Nội dung này đòi hỏi liệt kê và giải thích các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm đối với cả người tố cáo, người giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong quá trình thực hiện hoạt động tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 7 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với người tố cáo: Bao gồm việc không được vu khống, không được có hành vi trái pháp luật, không được cố ý tố cáo sai sự thật, không được lợi dụng việc tố cáo để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không được cung cấp thông tin, tài liệu sai sự thật, không được mua chuộc, lôi kéo, xúi giục người khác tố cáo, không được sử dụng giấy tờ, tài liệu giả mạo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
* Điều 8 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan: Bao gồm việc không được cản trở việc tố cáo, không được làm lộ bí mật thông tin về nội dung tố cáo, người tố cáo và quá trình giải quyết tố cáo, không được chậm trễ hoặc cố ý không giải quyết tố cáo, không được không thi hành hoặc thi hành trái pháp luật quyết định giải quyết tố cáo, không được sách nhiễu, gây phiền hà cho người tố cáo, không được trả thù, trù dập người tố cáo, không được nhận hối lộ, không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp vào việc giải quyết tố cáo, không được cung cấp thông tin, tài liệu không trung thực trong quá trình giải quyết tố cáo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.

Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần trình bày rõ ràng từng ý, liên hệ đến các quy định pháp luật cụ thể (nếu có thể) và diễn đạt một cách mạch lạc, dễ hiểu.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính:

1. Chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm pháp luật bị tố cáo: Nội dung này đề cập đến nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức liên quan phải tuân thủ và thực hiện đúng các quyết định đã được ban hành sau quá trình xử lý một vụ việc tố cáo vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, thi hành các khoản phạt hoặc các yêu cầu khác theo quyết định. Mục đích là đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, giải quyết dứt điểm vi phạm và khôi phục trật tự, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong tố cáo và giải quyết tố cáo quy định tại Điều 7 và Điều 8 Luật Tố cáo năm 2018: Nội dung này đòi hỏi liệt kê và giải thích các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm đối với cả người tố cáo, người giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong quá trình thực hiện hoạt động tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 7 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với người tố cáo: Bao gồm việc không được vu khống, không được có hành vi trái pháp luật, không được cố ý tố cáo sai sự thật, không được lợi dụng việc tố cáo để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không được cung cấp thông tin, tài liệu sai sự thật, không được mua chuộc, lôi kéo, xúi giục người khác tố cáo, không được sử dụng giấy tờ, tài liệu giả mạo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
* Điều 8 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan: Bao gồm việc không được cản trở việc tố cáo, không được làm lộ bí mật thông tin về nội dung tố cáo, người tố cáo và quá trình giải quyết tố cáo, không được chậm trễ hoặc cố ý không giải quyết tố cáo, không được không thi hành hoặc thi hành trái pháp luật quyết định giải quyết tố cáo, không được sách nhiễu, gây phiền hà cho người tố cáo, không được trả thù, trù dập người tố cáo, không được nhận hối lộ, không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp vào việc giải quyết tố cáo, không được cung cấp thông tin, tài liệu không trung thực trong quá trình giải quyết tố cáo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.

Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần trình bày rõ ràng từng ý, liên hệ đến các quy định pháp luật cụ thể (nếu có thể) và diễn đạt một cách mạch lạc, dễ hiểu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về ba nội dung liên quan đến quy trình giải quyết tố cáo theo Luật Tố cáo năm 2018, cụ thể là: Trình tự giải quyết tố cáo, Thụ lý tố cáo và Thời hạn giải quyết tố cáo. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định tại Điều 28, 29 và 30 của Luật Tố cáo 2018.

1. Trình tự giải quyết tố cáo (Điều 28): Phần này cần nêu rõ các bước mà cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành để xem xét và giải quyết một vụ việc tố cáo. Thông thường, quy trình này bao gồm các giai đoạn như tiếp nhận thông tin, xác minh ban đầu, ra quyết định thụ lý, tiến hành xác minh nội dung tố cáo, ra kết luận nội dung tố cáo và cuối cùng là ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị xử lý. Các bước cần được trình bày theo đúng trình tự pháp luật quy định.

2. Thụ lý tố cáo (Điều 29): Nội dung này tập trung vào việc làm thế nào để một đơn tố cáo được chính thức đưa vào quy trình xử lý. Điều 29 quy định rõ về các trường hợp thụ lý tố cáo, điều kiện để thụ lý, thời hạn ra quyết định thụ lý (thường là trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn tố cáo, trừ trường hợp phải xác minh ban đầu hoặc các trường hợp đặc biệt khác). Ngoài ra, cần đề cập đến việc thông báo thụ lý cho người tố cáo.

3. Thời hạn giải quyết tố cáo (Điều 30): Đây là nội dung quy định về khung thời gian tối đa mà cơ quan, người có thẩm quyền được phép để giải quyết xong một vụ việc tố cáo. Luật Tố cáo năm 2018 quy định thời hạn giải quyết tố cáo thông thường là 30 ngày, nhưng có thể kéo dài tối đa 60 ngày đối với vụ việc phức tạp hoặc cần có thời gian xác minh, thu thập thêm chứng cứ. Đối với những vụ việc đặc biệt nghiêm trọng, phức tạp, thì thời hạn này có thể được kéo dài hơn nữa theo quy định của Chính phủ. Cần lưu ý rằng các thời hạn này có thể được gia hạn trong một số trường hợp nhất định.

Một câu trả lời đầy đủ và chính xác cần phải bám sát ngôn ngữ và các quy định cụ thể trong từng điều luật được nêu. Người trả lời cần trích dẫn hoặc diễn giải lại nội dung các điều luật này một cách mạch lạc, có hệ thống.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc giải quyết tố cáo khi quá thời hạn quy định mà chưa được giải quyết, cũng như việc công khai kết luận nội dung tố cáo và quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo theo quy định tại Điều 38 và Điều 40 của Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến quy trình giải quyết tố cáo, đặc biệt là các trường hợp kéo dài thời hạn giải quyết và các thủ tục công khai thông tin sau khi có kết luận. Cụ thể, cần trình bày rõ về:

1. Giải quyết tố cáo trong trường hợp quá thời hạn quy định mà chưa được giải quyết: Luật Tố cáo năm 2018 quy định thời hạn giải quyết tố cáo. Nếu quá thời hạn mà chưa giải quyết xong, người giải quyết tố cáo phải báo cáo với cơ quan cấp trên trực tiếp, nêu rõ lý do và đề xuất gia hạn. Cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định việc gia hạn và thông báo bằng văn bản cho người tố cáo, người bị tố cáo. Việc giải quyết tố cáo phải được tiếp tục tiến hành khẩn trương sau khi có quyết định gia hạn.

2. Công khai kết luận nội dung tố cáo, quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo theo Điều 38, 40 Luật Tố cáo năm 2018:
* Điều 38 (Công khai kết luận nội dung tố cáo): Sau khi có kết luận nội dung tố cáo, người có thẩm quyền giải quyết tố cáo phải công khai kết luận này. Việc công khai được thực hiện bằng hình thức niêm yết tại trụ sở cơ quan nhà nước nơi người tố cáo làm việc, học tập, cư trú hoặc nơi cơ quan, tổ chức, đơn vị có hành vi vi phạm bị tố cáo hoạt động. Thông tin công khai bao gồm nội dung kết luận, quyết định xử lý (nếu có), trách nhiệm của người có thẩm quyền và các nội dung khác theo quy định.
* Điều 40 (Công khai quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo): Quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo cũng phải được công khai. Hình thức công khai tương tự như công khai kết luận nội dung tố cáo, thường là niêm yết tại các địa điểm phù hợp. Mục đích của việc công khai là để thông tin đến các bên liên quan, đảm bảo tính minh bạch, khách quan và phòng ngừa hành vi vi phạm tương tự xảy ra trong tương lai.

Người học cần hiểu rõ quy trình, thời hạn, thẩm quyền và các hình thức công khai theo đúng quy định của pháp luật để trình bày một cách chính xác và đầy đủ.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc theo dõi, kiểm tra, đôn đốc thực hiện kết luận thanh tra, quyết định xử lý về thanh tra và nội dung quản lý nhà nước về công tác thanh tra theo quy định tại Điều 57, 58 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời chính xác, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến công tác thanh tra, đặc biệt là các điều khoản được trích dẫn.

Nội dung cốt lõi mà câu hỏi hướng đến bao gồm:

1. Theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện kết luận thanh tra, quyết định xử lý về thanh tra: Đây là giai đoạn sau khi cuộc thanh tra kết thúc và ra kết luận, quyết định xử lý. Nhà nước có cơ chế để đảm bảo các kết luận và quyết định này được thi hành một cách nghiêm túc, đúng pháp luật. Điều này bao gồm việc xác định trách nhiệm của các cơ quan, cá nhân có thẩm quyền trong việc theo dõi, kiểm tra tiến độ thực hiện, phát hiện và xử lý các trường hợp trì hoãn, né tránh hoặc thực hiện sai quy định. Mục đích là để kết luận thanh tra thực sự phát huy tác dụng, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và phòng chống tham nhũng, tiêu cực.

2. Nội dung quản lý nhà nước về công tác thanh tra: Đây là những nhiệm vụ, quyền hạn mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện nhằm quản lý, chỉ đạo, điều hành toàn bộ hoạt động thanh tra trong phạm vi quản lý của mình. Phạm vi quản lý nhà nước về công tác thanh tra bao gồm nhiều khía cạnh như: xây dựng thể chế, chính sách, kế hoạch thanh tra; tổ chức bộ máy, biên chế, cán bộ thanh tra; đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thanh tra; thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành, giải quyết khiếu nại, tố cáo; xử lý vi phạm pháp luật về thanh tra; hợp tác quốc tế về thanh tra và các hoạt động khác liên quan đến công tác thanh tra.

Điều 57 và 58 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra sẽ là căn cứ pháp lý trực tiếp để trả lời câu hỏi này. Cụ thể:

* Điều 57. Theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra nhà nước: Quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước (bao gồm cả cơ quan thanh tra và cơ quan quản lý nhà nước) trong việc theo dõi, kiểm tra, đôn đốc các tổ chức, cá nhân có liên quan thực hiện kết luận, kiến nghị của cơ quan thanh tra nhà nước. Quy định này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính hiệu lực của kết luận thanh tra và sự phối hợp giữa các cơ quan trong quá trình này.
* Điều 58. Nội dung quản lý nhà nước về công tác thanh tra: Quy định chi tiết các nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực hiện quản lý nhà nước đối với công tác thanh tra. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về thanh tra, xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra, quản lý cán bộ thanh tra, kiểm tra, giám sát hoạt động thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật về thanh tra.

Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần trích dẫn và diễn giải các nội dung chính từ hai điều khoản này, có thể kèm theo ví dụ minh họa để làm rõ hơn. Nếu không trích dẫn hoặc diễn giải sai các nội dung này, câu trả lời sẽ không đạt yêu cầu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba vấn đề chính liên quan đến phòng chống tham nhũng theo Luật Phòng chống tham nhũng 2005, bao gồm: nguyên tắc xử lý tài sản tham nhũng, quy định về thu hồi tài sản tham nhũng có yếu tố nước ngoài, và đơn vị chuyên trách về chống tham nhũng. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể tại các điều 70, 71, và 75 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005.

1. Nguyên tắc xử lý tài sản tham nhũng (Điều 70):

* Tài sản tham nhũng phải được xử lý theo quy định của pháp luật.
* Việc xử lý tài sản tham nhũng phải bảo đảm tính công khai, minh bạch, khách quan, đúng pháp luật và tôn trọng quyền, lợi ích hợp pháp của người có tài sản.
* Tài sản tham nhũng do người phạm tội mà có sẽ bị tịch thu sung quỹ nhà nước.
* Trong trường hợp tài sản tham nhũng chưa xác định được nguồn gốc, chưa xác định được người có hành vi tham nhũng hoặc tài sản tham nhũng đang ở nước ngoài thì cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ áp dụng các biện pháp theo quy định của pháp luật để xử lý.

2. Thu hồi tài sản tham nhũng có yếu tố nước ngoài (Điều 71):

* Việc thu hồi tài sản tham nhũng có yếu tố nước ngoài được thực hiện trên cơ sở hợp tác quốc tế về phòng, chống tham nhũng, tương trợ tư pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
* Các biện pháp thu hồi tài sản có yếu tố nước ngoài bao gồm:
* Yêu cầu dẫn độ người phạm tội để xử lý theo pháp luật Việt Nam.
* Yêu cầu tương trợ tư pháp về việc phong tỏa, tạm giữ, kê biên, tịch thu tài sản tham nhũng.
* Yêu cầu dẫn giải, bàn giao tài sản tham nhũng.
* Áp dụng các biện pháp khác theo thỏa thuận hoặc điều ước quốc tế.
* Cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam có trách nhiệm phối hợp với cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài để thu hồi tài sản tham nhũng.

3. Đơn vị chuyên trách về chống tham nhũng (Điều 75):

* Nhà nước thành lập hoặc quy định cơ quan chuyên trách có nhiệm vụ, quyền hạn giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về công tác phòng, chống tham nhũng.
* Theo quy định của Luật Phòng chống tham nhũng 2005, cơ quan thanh tra nhà nước là một trong những đơn vị có vai trò quan trọng trong công tác này, phối hợp với các cơ quan khác như Viện Kiểm sát nhân dân, Tòa án nhân dân.
* Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của đơn vị chuyên trách về chống tham nhũng được quy định cụ thể trong các văn bản dưới luật.

Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần diễn đạt lại các nội dung trên một cách mạch lạc, có hệ thống, sử dụng ngôn ngữ pháp lý phù hợp và trích dẫn được các điều khoản liên quan trong Luật Phòng chống tham nhũng 2005.