JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 15

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra Chính phủ quy định tại Khoản 1 Điều 15, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra Chính phủ theo quy định tại Khoản 1 Điều 15 của Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững nội dung của điều luật được trích dẫn. Thanh tra Chính phủ là cơ quan quản lý nhà nước về công tác thanh tra, có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu lực, hiệu quả của hoạt động thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng. Khoản 1 Điều 15 Luật Thanh tra 2010 quy định cụ thể về các nhiệm vụ và quyền hạn này. Cụ thể, Thanh tra Chính phủ có các nhiệm vụ như: Xây dựng chiến lược, kế hoạch thanh tra; ban hành quy định về nghiệp vụ thanh tra; hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện pháp luật về thanh tra; tổng hợp, báo cáo kết quả thanh tra; quản lý công tác thi hành quyết định xử lý về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực thanh tra và xử lý chồng chéo, trùng lặp trong hoạt động thanh tra. Về quyền hạn, Thanh tra Chính phủ có quyền yêu cầu Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các cấp cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho hoạt động thanh tra; kiến nghị với Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xử lý các vi phạm pháp luật phát hiện qua thanh tra; báo cáo Thủ tướng Chính phủ về công tác thanh tra và kiến nghị các biện pháp cần thiết để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động thanh tra. Việc trình bày đầy đủ và chính xác các nhiệm vụ, quyền hạn này theo đúng quy định của Luật Thanh tra năm 2010 là yếu tố quyết định sự đúng đắn của câu trả lời. Do câu hỏi chỉ đơn thuần yêu cầu trình bày nội dung quy định của pháp luật mà không cung cấp các phương án trả lời để lựa chọn, nên không có đáp án đúng (answer_iscorrect là null) theo hình thức trắc nghiệm. Tuy nhiên, người học cần trình bày đầy đủ nội dung theo yêu cầu của câu hỏi tự luận này.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra Chính phủ theo quy định tại Khoản 1 Điều 15 của Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững nội dung của điều luật được trích dẫn. Thanh tra Chính phủ là cơ quan quản lý nhà nước về công tác thanh tra, có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu lực, hiệu quả của hoạt động thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng. Khoản 1 Điều 15 Luật Thanh tra 2010 quy định cụ thể về các nhiệm vụ và quyền hạn này. Cụ thể, Thanh tra Chính phủ có các nhiệm vụ như: Xây dựng chiến lược, kế hoạch thanh tra; ban hành quy định về nghiệp vụ thanh tra; hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện pháp luật về thanh tra; tổng hợp, báo cáo kết quả thanh tra; quản lý công tác thi hành quyết định xử lý về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực thanh tra và xử lý chồng chéo, trùng lặp trong hoạt động thanh tra. Về quyền hạn, Thanh tra Chính phủ có quyền yêu cầu Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các cấp cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho hoạt động thanh tra; kiến nghị với Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xử lý các vi phạm pháp luật phát hiện qua thanh tra; báo cáo Thủ tướng Chính phủ về công tác thanh tra và kiến nghị các biện pháp cần thiết để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động thanh tra. Việc trình bày đầy đủ và chính xác các nhiệm vụ, quyền hạn này theo đúng quy định của Luật Thanh tra năm 2010 là yếu tố quyết định sự đúng đắn của câu trả lời. Do câu hỏi chỉ đơn thuần yêu cầu trình bày nội dung quy định của pháp luật mà không cung cấp các phương án trả lời để lựa chọn, nên không có đáp án đúng (answer_iscorrect là null) theo hình thức trắc nghiệm. Tuy nhiên, người học cần trình bày đầy đủ nội dung theo yêu cầu của câu hỏi tự luận này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung thẩm quyền giải quyết khiếu nại của ba chức danh: Tổng Thanh tra Chính phủ, Chánh thanh tra các cấp, và Thủ tướng Chính phủ, theo quy định của các Điều 24, 25, 26 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ các quy định pháp luật về thẩm quyền giải quyết khiếu nại của từng chức danh được nêu.

1. Thẩm quyền của Tổng Thanh tra Chính phủ (Điều 24 Luật Khiếu nại 2011): Tổng Thanh tra Chính phủ có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; giải quyết khiếu nại lần hai đối với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền quy định tại Điều 20 của Luật này.

2. Thẩm quyền của Chánh Thanh tra các cấp (Điều 25 Luật Khiếu nại 2011):
- Chánh Thanh tra sở có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của mình hoặc của cán bộ, công chức, viên chức thuộc phạm vi quản lý của mình; giải quyết khiếu nại lần hai đối với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu của Trưởng phòng, công chức, viên chức thuộc thẩm quyền quản lý của mình.
- Chánh Thanh tra tỉnh có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của mình hoặc của cán bộ, công chức, viên chức thuộc phạm vi quản lý của mình; giải quyết khiếu nại lần hai đối với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu của Giám đốc sở, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác thuộc phạm vi quản lý của mình.
- Chánh Thanh tra Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của mình hoặc của cán bộ, công chức, viên chức thuộc phạm vi quản lý của mình; giải quyết khiếu nại lần hai đối với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu của Thủ trưởng cơ quan, đơn vị thuộc Bộ, cơ quan, đơn vị đó.

3. Thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ (Điều 26 Luật Khiếu nại 2011): Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khi các cơ quan này không giải quyết hoặc giải quyết không thỏa đáng; giải quyết khiếu nại lần hai đối với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu của Tổng Thanh tra Chính phủ.

Một câu trả lời đúng phải bao gồm đầy đủ các quy định trên cho từng chức danh, không bỏ sót hoặc nhầm lẫn các đối tượng khiếu nại cũng như cấp độ giải quyết khiếu nại (lần đầu hay lần hai). Do câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung cụ thể các thẩm quyền, nên đáp án đúng sẽ là một phần nội dung văn bản pháp luật, không phải là một lựa chọn trắc nghiệm đơn lẻ.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Báo cáo kết quả thanh tra hành chính", "xây dựng kết luận thanh tra" và "kết luận thanh tra hành chính" theo quy định tại các Điều 29, 30, 31 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Đây là một câu hỏi về kiến thức pháp luật, cụ thể là quy trình và nội dung của hoạt động thanh tra hành chính. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan. Nghị định số 86/2011/NĐ-CP là văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra. Do đó, nội dung cần trình bày phải bám sát các quy định được trích dẫn trong các điều luật này.

* Điều 29. Báo cáo kết quả thanh tra hành chính: Quy định về nội dung, hình thức và thời điểm lập báo cáo kết quả thanh tra. Báo cáo này cần phản ánh đầy đủ, chính xác các nội dung đã được kiểm tra, làm rõ, các sai phạm (nếu có), các nguyên nhân và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân liên quan. Báo cáo kết quả thanh tra là căn cứ quan trọng để xây dựng kết luận thanh tra.

* Điều 30. Xây dựng kết luận thanh tra: Quy định về quy trình xây dựng kết luận thanh tra. Điều này bao gồm việc tổng hợp, phân tích báo cáo kết quả thanh tra, đánh giá các sai phạm, đề xuất các biện pháp xử lý, kiến nghị. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của đoàn thanh tra, thủ trưởng cơ quan thanh tra và có thể cả các cơ quan, đơn vị liên quan. Việc xây dựng kết luận phải đảm bảo tính khách quan, công bằng và tuân thủ pháp luật.

* Điều 31. Kết luận thanh tra hành chính: Quy định về nội dung của kết luận thanh tra hành chính. Kết luận thanh tra hành chính phải ghi rõ:
* Tình hình, kết quả việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ của đối tượng thanh tra.
* Các vi phạm (nếu có) của đối tượng thanh tra, những sai sót, thiếu sót (nếu có).
* Nguyên nhân của các vi phạm, sai sót, thiếu sót.
* Các biện pháp xử lý, kiến nghị để khắc phục vi phạm, sai sót, thiếu sót; các biện pháp phòng ngừa sai phạm, củng cố quản lý.
* Kiến nghị xử lý các hành vi vi phạm pháp luật.

Do câu hỏi là dạng tự luận yêu cầu trình bày, nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm (chọn A, B, C, D). Tuy nhiên, để đánh giá câu trả lời, người chấm cần dựa trên việc người học có trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung quy định tại ba điều luật trên hay không.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thanh tra là "Trưng cầu giám định" và "Tạm đình chỉ hành vi vi phạm" theo quy định của Điều 38 và Điều 39 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ:

1. Trưng cầu giám định: Đây là thủ tục mà cơ quan thanh tra hoặc người có thẩm quyền tiến hành thanh tra có thể yêu cầu một tổ chức hoặc cá nhân có chuyên môn, nghiệp vụ thực hiện việc giám định về một vấn đề cụ thể để làm rõ tình tiết, bản chất của vụ việc đang được thanh tra. Nội dung trình bày cần bao gồm:
* Thẩm quyền trưng cầu giám định.
* Trường hợp nào thì trưng cầu giám định.
* Quy trình, thủ tục trưng cầu giám định.
* Nghĩa vụ của người được trưng cầu giám định (tổ chức, cá nhân giám định).
* Hậu quả pháp lý nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đúng yêu cầu giám định.
* Vai trò của kết luận giám định trong quá trình thanh tra.

2. Tạm đình chỉ hành vi vi phạm: Đây là biện pháp ngăn chặn mang tính khẩn cấp mà cơ quan thanh tra hoặc người có thẩm quyền ban hành để yêu cầu chấm dứt ngay hành vi vi phạm pháp luật đang diễn ra trong quá trình thanh tra, nhằm ngăn chặn thiệt hại tiếp tục xảy ra hoặc để phục vụ công tác điều tra, xác minh. Nội dung trình bày cần bao gồm:
* Thẩm quyền ban hành quyết định tạm đình chỉ hành vi vi phạm.
* Căn cứ để ban hành quyết định tạm đình chỉ.
* Thời hạn của quyết định tạm đình chỉ.
* Nội dung của quyết định tạm đình chỉ.
* Trách nhiệm của đối tượng bị áp dụng biện pháp này.
* Hậu quả pháp lý khi không chấp hành quyết định tạm đình chỉ.
* Mối liên hệ giữa việc tạm đình chỉ hành vi vi phạm và các biện pháp xử lý khác.

Việc trình bày cần bám sát các quy định cụ thể tại Điều 38 và Điều 39 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP, đảm bảo tính chính xác về pháp lý và có hệ thống, logic.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Phạm vi điều chỉnh" và "Đối tượng áp dụng" theo quy định tại Điều 1 và Điều 2 của Nghị định số 31/2019/NĐ-CP. Đây là một câu hỏi yêu cầu kiến thức pháp lý cụ thể về luật Tố cáo. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững nội dung của hai điều khoản này trong Nghị định. "Phạm vi điều chỉnh" xác định lĩnh vực, vấn đề mà văn bản quy phạm pháp luật đó sẽ điều chỉnh. "Đối tượng áp dụng" là những chủ thể, cá nhân, tổ chức chịu sự tác động và phải tuân thủ các quy định của văn bản đó. Nghị định số 31/2019/NĐ-CP ban hành ngày 11 tháng 3 năm 2019 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tố cáo.

Theo Điều 1 (Phạm vi điều chỉnh): Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tố cáo về:
1. Trình tự, thủ tục thực hiện việc tố cáo, giải quyết tố cáo;
2. Quyền và nghĩa vụ của người tố cáo, người bị tố cáo, người giải quyết tố cáo;
3. Các biện pháp bảo vệ người tố cáo, người giải quyết tố cáo và việc khen thưởng, xử lý vi phạm trong hoạt động tố cáo.

Theo Điều 2 (Đối tượng áp dụng): Nghị định này áp dụng đối với:
1. Người tố cáo, người được tố cáo, người giải quyết tố cáo;
2. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động tố cáo và giải quyết tố cáo.

Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá, nên không thể xác định "answer_iscorrect". Tuy nhiên, để hoàn thành yêu cầu, tôi sẽ giả định rằng câu hỏi này yêu cầu trình bày nội dung theo đúng tinh thần của các điều khoản được nêu, và phần giải thích trên chính là nội dung cần trình bày để trả lời câu hỏi.