JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 26

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra huyện quy định tại Điều 28, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra huyện theo quy định tại Điều 28, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về thanh tra, đặc biệt là vai trò và trách nhiệm của Chánh Thanh tra cấp huyện. Luật Thanh tra năm 2010 đã cụ thể hóa các nhiệm vụ và quyền hạn này. Việc trả lời cần liệt kê đầy đủ và chính xác các điểm được quy định trong điều luật. Nếu không có đáp án nào được cung cấp trong dữ liệu, thì đáp án đúng sẽ là 'null' và lý do được nêu rõ trong phần giải thích này. Trong trường hợp này, vì không có các lựa chọn đáp án để đánh giá, nên không thể xác định 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, nội dung kiến thức cần trình bày bao gồm:

1. Nhiệm vụ của Chánh Thanh tra huyện:
* Tham mưu cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện xây dựng kế hoạch thanh tra.
* Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt.
* Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý của huyện.
* Tiếp nhận, xử lý thông tin, đơn thư khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền.
* Xây dựng báo cáo kết quả thanh tra, báo cáo công tác thanh tra.
* Đề xuất các biện pháp phòng ngừa, khắc phục sai phạm.
* Chỉ đạo, hướng dẫn nghiệp vụ thanh tra đối với công chức làm công tác thanh tra ở các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện.
* Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật.

2. Quyền hạn của Chánh Thanh tra huyện:
* Yêu cầu đối tượng thanh tra báo cáo, cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến nội dung thanh tra.
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ về nội dung thanh tra.
* Ra quyết định thanh tra; quyết định kéo dài thời hạn thanh tra; quyết định tạm đình chỉ việc thi hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
* Ra quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền.
* Kiến nghị, yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, đình chỉ, sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ quy định trái pháp luật.
* Đình chỉ việc thi hành hoặc bãi bỏ quyết định, hành vi trái pháp luật của đối tượng thanh tra.
* Yêu cầu đối tượng thanh tra thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại.
* Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền.
* Áp dụng các biện pháp ngăn chặn theo quy định của pháp luật.
* Báo cáo kết quả thanh tra với Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện và cơ quan thanh tra cấp trên.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra huyện theo quy định tại Điều 28, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về thanh tra, đặc biệt là vai trò và trách nhiệm của Chánh Thanh tra cấp huyện. Luật Thanh tra năm 2010 đã cụ thể hóa các nhiệm vụ và quyền hạn này. Việc trả lời cần liệt kê đầy đủ và chính xác các điểm được quy định trong điều luật. Nếu không có đáp án nào được cung cấp trong dữ liệu, thì đáp án đúng sẽ là 'null' và lý do được nêu rõ trong phần giải thích này. Trong trường hợp này, vì không có các lựa chọn đáp án để đánh giá, nên không thể xác định 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, nội dung kiến thức cần trình bày bao gồm:

1. Nhiệm vụ của Chánh Thanh tra huyện:
* Tham mưu cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện xây dựng kế hoạch thanh tra.
* Tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt.
* Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý của huyện.
* Tiếp nhận, xử lý thông tin, đơn thư khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền.
* Xây dựng báo cáo kết quả thanh tra, báo cáo công tác thanh tra.
* Đề xuất các biện pháp phòng ngừa, khắc phục sai phạm.
* Chỉ đạo, hướng dẫn nghiệp vụ thanh tra đối với công chức làm công tác thanh tra ở các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện.
* Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật.

2. Quyền hạn của Chánh Thanh tra huyện:
* Yêu cầu đối tượng thanh tra báo cáo, cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến nội dung thanh tra.
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ về nội dung thanh tra.
* Ra quyết định thanh tra; quyết định kéo dài thời hạn thanh tra; quyết định tạm đình chỉ việc thi hành quyết định xử lý vi phạm hành chính.
* Ra quyết định xử lý vi phạm hành chính theo thẩm quyền.
* Kiến nghị, yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, đình chỉ, sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ quy định trái pháp luật.
* Đình chỉ việc thi hành hoặc bãi bỏ quyết định, hành vi trái pháp luật của đối tượng thanh tra.
* Yêu cầu đối tượng thanh tra thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại.
* Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền.
* Áp dụng các biện pháp ngăn chặn theo quy định của pháp luật.
* Báo cáo kết quả thanh tra với Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện và cơ quan thanh tra cấp trên.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày rõ ràng về nhiệm vụ và quyền hạn của người ra quyết định thanh tra hành chính theo quy định của Điều 48, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thanh tra, đặc biệt là vai trò và thẩm quyền của người có trách nhiệm ra quyết định khởi xướng một cuộc thanh tra. Cụ thể, người ra quyết định thanh tra có những nhiệm vụ như chuẩn bị hồ sơ, xem xét tính hợp pháp của hồ sơ đề nghị thanh tra, ra quyết định thanh tra, chỉ đạo và kiểm tra việc thực hiện quyết định thanh tra. Về quyền hạn, họ có quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu, yêu cầu giải trình, triệu tập người có liên quan, quyết định tạm đình chỉ việc thi hành hoặc bãi bỏ quyết định, quy tắc trái pháp luật; quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý đối với những sai phạm phát hiện qua thanh tra. Việc trình bày cần bám sát các điểm được liệt kê trong Điều 48 của Luật Thanh tra năm 2010 để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo yêu cầu của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính:

1. Trách nhiệm và quyền của cơ quan, tổ chức, cá nhân là đối tượng thanh tra và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan (theo Điều 10, Luật Thanh tra 2010): Nội dung này cần làm rõ:
* Đối tượng thanh tra: Là cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi, đối tượng của hoạt động thanh tra.
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan: Là những chủ thể có quyền lợi, nghĩa vụ hoặc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hoạt động thanh tra, hoặc có thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc thanh tra.
* Quyền: Bao gồm quyền được thông báo quyết định thanh tra, quyền trình bày ý kiến, cung cấp tài liệu, yêu cầu giữ bí mật thông tin, khiếu nại, tố cáo…
* Trách nhiệm: Bao gồm trách nhiệm chấp hành quyết định thanh tra, cung cấp đầy đủ, kịp thời thông tin, tài liệu theo yêu cầu; không cản trở, gây khó khăn cho hoạt động thanh tra; chịu trách nhiệm về tính trung thực của thông tin, tài liệu đã cung cấp.

2. Trách nhiệm phối hợp giữa cơ quan thực hiện chức năng thanh tra với cơ quan, tổ chức hữu quan (theo Điều 11, Luật Thanh tra 2010): Nội dung này cần làm rõ:
* Cơ quan thực hiện chức năng thanh tra: Là các cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành thanh tra chuyên ngành hoặc thanh tra hành chính.
* Cơ quan, tổ chức hữu quan: Là các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến vụ việc thanh tra, có thể cung cấp thông tin, hỗ trợ về chuyên môn, nghiệp vụ, hoặc có trách nhiệm thi hành quyết định thanh tra.
* Trách nhiệm phối hợp: Bao gồm việc thông báo, trao đổi thông tin, cung cấp tài liệu, hỗ trợ về chuyên môn, nghiệp vụ, cử người tham gia đoàn thanh tra (nếu cần), và phối hợp trong việc xử lý kết quả thanh tra, ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền.

Để trả lời đúng và đầy đủ, người học cần bám sát các quy định tại Điều 10 và Điều 11 của Luật Thanh tra năm 2010, trình bày rõ ràng từng quyền và trách nhiệm của các chủ thể liên quan, cũng như bản chất và các biểu hiện cụ thể của sự phối hợp giữa các cơ quan hữu quan trong hoạt động thanh tra.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nhiệm vụ, quyền hạn của Trưởng đoàn thanh tra chuyên ngành theo quy định tại Khoản 1, Điều 53 Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thanh tra. Cụ thể, Khoản 1, Điều 53 Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ về những công việc mà Trưởng đoàn thanh tra chuyên ngành có trách nhiệm thực hiện trong quá trình tiến hành thanh tra. Các nhiệm vụ và quyền hạn này bao gồm:
1. Xây dựng, trình Cục trưởng Cục Thanh tra, Giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (sau đây gọi chung là Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định thanh tra) dự thảo quyết định thanh tra.
2. Xây dựng, trình Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành quyết định thanh tra dự thảo kết luận thanh tra.
3. Quyết định hoặc yêu cầu, kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ việc thi hành hành vi trái pháp luật.
4. Yêu cầu tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ cho việc thanh tra.
5. Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Việc hiểu rõ từng nhiệm vụ và quyền hạn này giúp người học vận dụng kiến thức pháp luật vào thực tiễn công tác thanh tra, đảm bảo hoạt động thanh tra được tiến hành đúng quy định, hiệu quả và công khai, minh bạch. Do đó, việc nắm vững nội dung này là rất quan trọng đối với cán bộ, công chức làm công tác thanh tra.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính liên quan đến biện pháp bảo vệ trong lĩnh vực tố cáo theo Luật Tố cáo năm 2018:

1. Thay đổi, bổ sung, chấm dứt việc áp dụng biện pháp bảo vệ: Nội dung này đề cập đến quy trình và các yếu tố dẫn đến việc điều chỉnh hoặc ngừng áp dụng các biện pháp bảo vệ đã được cơ quan có thẩm quyền quyết định ban hành. Cụ thể, cần làm rõ các trường hợp nào cho phép thay đổi, bổ sung (ví dụ: khi hoàn cảnh thay đổi, thông tin mới được cung cấp, hoặc biện pháp ban đầu không còn phù hợp) và các trường hợp nào dẫn đến việc chấm dứt áp dụng biện pháp bảo vệ (ví dụ: khi mối đe dọa đã chấm dứt, người được bảo vệ không còn yêu cầu, hoặc đã hết thời hạn áp dụng).

2. Hồ sơ áp dụng biện pháp bảo vệ quy định tại Điều 54, 55 Luật Tố cáo năm 2018: Nội dung này tập trung vào các tài liệu, giấy tờ cần thiết để lập hồ sơ đề nghị áp dụng, xem xét và ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ. Điều 54 và Điều 55 của Luật Tố cáo năm 2018 quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục và các yêu cầu đối với hồ sơ này. Một bộ hồ sơ đầy đủ thường bao gồm đơn đề nghị bảo vệ, thông tin chi tiết về mối đe dọa, thông tin cá nhân của người cần bảo vệ, và các tài liệu chứng minh liên quan khác. Việc hiểu rõ hồ sơ này giúp đảm bảo quy trình áp dụng biện pháp bảo vệ diễn ra đúng pháp luật và hiệu quả.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần tham chiếu trực tiếp đến quy định của Luật Tố cáo năm 2018, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến việc áp dụng biện pháp bảo vệ người tố cáo, bao gồm cả các quy định về thay đổi, bổ sung, chấm dứt và các loại giấy tờ cấu thành hồ sơ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP