JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 11

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Căn cứ ra quyết định thanh tra quy định tại Điều 38, Luật Thanh tra năm 2010; công khai kết luận thanh tra quy định tại Điều 39, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Thanh tra năm 2010, bao gồm: căn cứ ra quyết định thanh tra và việc công khai kết luận thanh tra.

1. Căn cứ ra quyết định thanh tra quy định tại Điều 38, Luật Thanh tra năm 2010: Điều 38 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ các trường hợp và căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định thanh tra. Cụ thể, quyết định thanh tra phải được ban hành khi có một trong các căn cứ sau:
a) Kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt.
b) Đột xuất khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc có căn cứ cho rằng có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng xảy ra thuộc phạm vi quản lý của cơ quan nhà nước.
c) Theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền.
d) Có kiến nghị của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc xem xét trách nhiệm, xử lý vi phạm pháp luật.

2. Công khai kết luận thanh tra quy định tại Điều 39, Luật Thanh tra năm 2010: Điều 39 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về nghĩa vụ và quy trình công khai kết luận thanh tra. Việc công khai này nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tạo điều kiện cho các bên liên quan giám sát hoạt động thanh tra. Các nội dung cần công khai bao gồm:
a) Tóm tắt nội dung kết luận thanh tra.
b) Quyết định xử lý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
c) Trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện kết luận thanh tra.

Hình thức công khai có thể là công bố tại cuộc họp, đăng trên cổng thông tin điện tử của cơ quan thanh tra, hoặc thông qua các phương tiện thông tin đại chúng khác. Thời điểm công khai thường là sau khi kết luận thanh tra được ban hành và có hiệu lực.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Thanh tra năm 2010, bao gồm: căn cứ ra quyết định thanh tra và việc công khai kết luận thanh tra.

1. Căn cứ ra quyết định thanh tra quy định tại Điều 38, Luật Thanh tra năm 2010: Điều 38 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định rõ các trường hợp và căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định thanh tra. Cụ thể, quyết định thanh tra phải được ban hành khi có một trong các căn cứ sau:
a) Kế hoạch thanh tra đã được phê duyệt.
b) Đột xuất khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc có căn cứ cho rằng có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng xảy ra thuộc phạm vi quản lý của cơ quan nhà nước.
c) Theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền.
d) Có kiến nghị của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc xem xét trách nhiệm, xử lý vi phạm pháp luật.

2. Công khai kết luận thanh tra quy định tại Điều 39, Luật Thanh tra năm 2010: Điều 39 của Luật Thanh tra năm 2010 quy định về nghĩa vụ và quy trình công khai kết luận thanh tra. Việc công khai này nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tạo điều kiện cho các bên liên quan giám sát hoạt động thanh tra. Các nội dung cần công khai bao gồm:
a) Tóm tắt nội dung kết luận thanh tra.
b) Quyết định xử lý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
c) Trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện kết luận thanh tra.

Hình thức công khai có thể là công bố tại cuộc họp, đăng trên cổng thông tin điện tử của cơ quan thanh tra, hoặc thông qua các phương tiện thông tin đại chúng khác. Thời điểm công khai thường là sau khi kết luận thanh tra được ban hành và có hiệu lực.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Thanh tra năm 2010: (1) Hồ sơ thanh tra theo quy định tại Điều 59 và (2) Trách nhiệm của cơ quan điều tra theo quy định tại Điều 60. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ các thành phần cấu tạo nên hồ sơ thanh tra bao gồm những giấy tờ, tài liệu gì; mục đích, ý nghĩa của hồ sơ thanh tra. Đồng thời, cần liệt kê và giải thích chi tiết các trách nhiệm mà cơ quan điều tra phải thực hiện khi nhận được kiến nghị của cơ quan thanh tra, bao gồm việc ra quyết định khởi tố vụ án, phục hồi điều tra, đình chỉ điều tra, điều tra bổ sung, v.v., đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật tố tụng hình sự.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về ba nội dung liên quan đến giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định của Luật Khiếu nại năm 2011, bao gồm: gửi và công bố quyết định giải quyết khiếu nại lần hai; quyền khởi kiện vụ án hành chính sau khi có quyết định giải quyết khiếu nại lần hai; và hồ sơ cần thiết cho việc giải quyết khiếu nại lần hai.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định tại Điều 41, Điều 42 và Điều 43 của Luật Khiếu nại năm 2011. Cụ thể:

* Điều 41. Gửi, công bố quyết định giải quyết khiếu nại lần hai: Quy định rõ đối tượng nhận quyết định (người khiếu nại, người có quyền, nghĩa vụ liên quan, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác), thời hạn gửi quyết định, và cách thức công bố quyết định (niêm yết tại trụ sở cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, công khai trên trang thông tin điện tử...).
* Điều 42. Khởi kiện vụ án hành chính trong giải quyết khiếu nại lần hai: Nêu rõ quyền của người khiếu nại hoặc người đại diện theo pháp luật của họ được khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án hành chính nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần hai. Đồng thời, quy định về thời hiệu khởi kiện.
* Điều 43. Hồ sơ giải quyết khiếu nại lần hai: Liệt kê đầy đủ các loại giấy tờ, tài liệu cấu thành hồ sơ giải quyết khiếu nại lần hai, bao gồm đơn khiếu nại, quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu, các tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc xem xét, giải quyết khiếu nại lần hai, biên bản làm việc, ý kiến của các bên liên quan, và quyết định giải quyết khiếu nại lần hai.

Việc trình bày cần mạch lạc, có hệ thống, bám sát các quy định của luật, nêu bật được các điểm mấu chốt của từng nội dung theo yêu cầu của câu hỏi. Do đây là câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng hay sai cố định mà phụ thuộc vào mức độ hiểu và trình bày của người trả lời dựa trên kiến thức pháp luật. Tuy nhiên, để được đánh giá là "đúng", câu trả lời cần bao quát và giải thích đầy đủ, chính xác các quy định pháp luật được trích dẫn.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quy trình xây dựng, phê duyệt và phổ biến kế hoạch tiến hành thanh tra; cũng như việc xây dựng đề cương yêu cầu đối tượng thanh tra báo cáo, theo quy định tại các Điều 22, 23, 24 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các bước cụ thể và các yêu cầu đối với từng bước trong quy trình này. Cụ thể:

1. Xây dựng và phê duyệt kế hoạch tiến hành thanh tra (Điều 22): Người học cần nêu rõ ai là người xây dựng kế hoạch (Thanh tra viên hoặc Trưởng đoàn thanh tra), nội dung chính của kế hoạch (mục tiêu, phạm vi, đối tượng, thời gian, nội dung công việc cần thực hiện, nhân sự, dự trù kinh phí...), và thẩm quyền phê duyệt kế hoạch (Thủ trưởng cơ quan thanh tra).
2. Phổ biến kế hoạch tiến hành thanh tra (Điều 23): Người học cần mô tả cách thức và thời điểm phổ biến kế hoạch. Thông thường, kế hoạch sẽ được phổ biến cho các thành viên tham gia đoàn thanh tra và thông báo cho đối tượng thanh tra biết. Mục đích là để mọi người nắm rõ nhiệm vụ và phạm vi thanh tra.
3. Xây dựng đề cương yêu cầu đối tượng thanh tra báo cáo (Điều 24): Người học cần giải thích rằng sau khi có kế hoạch, Trưởng đoàn thanh tra sẽ xây dựng đề cương chi tiết để yêu cầu đối tượng thanh tra cung cấp thông tin, tài liệu hoặc báo cáo về các vấn đề cụ thể liên quan đến nội dung thanh tra. Đề cương này cần rõ ràng, cụ thể về nội dung, thời gian và hình thức báo cáo để đảm bảo đối tượng thanh tra cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin cần thiết cho công tác thanh tra. Việc này giúp chuẩn bị cho việc thu thập chứng cứ và phân tích thông tin trong quá trình thanh tra.

Do câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung cụ thể dựa trên các điều luật được trích dẫn, không có đáp án trắc nghiệm đúng hoặc sai. Thay vào đó, câu trả lời được đánh giá dựa trên sự đầy đủ, chính xác và mạch lạc của phần trình bày các nội dung được yêu cầu. Vì vậy, trong trường hợp này, không có "answer_iscorrect" theo nghĩa là một lựa chọn duy nhất đúng trong các phương án (vì đây là câu hỏi tự luận).
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc tổ chức tiếp công dân ở cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh theo quy định tại Điều 24 Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Điều 24 của Nghị định này quy định về trách nhiệm của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Trưởng các cơ quan chuyên môn, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện và Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã trong việc tổ chức tiếp công dân. Cụ thể:

1. Trách nhiệm của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện: Có trách nhiệm tổ chức tiếp công dân tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp huyện; trực tiếp hoặc phân công người có thẩm quyền tiếp công dân.
2. Trách nhiệm của Trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện: Có trách nhiệm tổ chức tiếp công dân tại trụ sở cơ quan, đơn vị mình.
3. Trách nhiệm của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã: Có trách nhiệm tổ chức tiếp công dân tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã.
4. Thời gian tiếp công dân: Lịch tiếp công dân định kỳ của các cấp lãnh đạo này phải được công bố công khai. Ngoài ra, cơ quan có thẩm quyền phải tiếp đột xuất trong các trường hợp quy định tại Luật Khiếu nại, tố cáo.
5. Nguyên tắc và quy trình: Việc tiếp công dân phải tuân thủ trình tự, thủ tục và các nguyên tắc theo quy định của Luật Khiếu nại, tố cáo và văn bản hướng dẫn thi hành.
6. Cơ sở vật chất và cán bộ: Các cơ quan, đơn vị phải bố trí đủ cán bộ có năng lực, phẩm chất và cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết để phục vụ việc tiếp công dân.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP