JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 18

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Trình tự khiếu nại quy định tại Điều 7 Luật Khiếu nại năm 2011?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trình tự khiếu nại theo quy định tại Điều 7 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các bước cơ bản trong quy trình khiếu nại hành chính. Theo Điều 7 Luật Khiếu nại năm 2011, trình tự khiếu nại được thực hiện như sau:

1. Khiếu nại lần đầu: Người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính khi có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Việc khiếu nại lần đầu được thực hiện đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu.

2. Khiếu nại lần hai (khiếu nại tiếp): Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu hoặc quá thời hạn quy định mà khiếu nại không được giải quyết, người khiếu nại có quyền khiếu nại lần hai đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai. Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai thường là cấp trên trực tiếp của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu hoặc một cơ quan quản lý nhà nước cấp cao hơn.

Quy trình này đảm bảo tính tuần tự, hợp lý và có cơ chế kiểm soát để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý nhà nước. Việc hiểu rõ trình tự này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai có nhu cầu khiếu nại hoặc làm việc trong lĩnh vực pháp luật hành chính.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trình tự khiếu nại theo quy định tại Điều 7 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các bước cơ bản trong quy trình khiếu nại hành chính. Theo Điều 7 Luật Khiếu nại năm 2011, trình tự khiếu nại được thực hiện như sau:

1. Khiếu nại lần đầu: Người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính khi có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Việc khiếu nại lần đầu được thực hiện đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu.

2. Khiếu nại lần hai (khiếu nại tiếp): Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu hoặc quá thời hạn quy định mà khiếu nại không được giải quyết, người khiếu nại có quyền khiếu nại lần hai đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai. Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai thường là cấp trên trực tiếp của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu hoặc một cơ quan quản lý nhà nước cấp cao hơn.

Quy trình này đảm bảo tính tuần tự, hợp lý và có cơ chế kiểm soát để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý nhà nước. Việc hiểu rõ trình tự này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai có nhu cầu khiếu nại hoặc làm việc trong lĩnh vực pháp luật hành chính.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về quyền và nghĩa vụ của người tố cáo theo quy định tại Điều 9, Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về tố cáo, cụ thể là các quyền và nghĩa vụ mà người tố cáo được hưởng hoặc phải thực hiện.

Các quyền của người tố cáo bao gồm:
1. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, tài khoản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác.
2. Quyền được thông báo về việc thụ lý hay không thụ lý tố cáo, kết quả giải quyết tố cáo.
3. Quyền được yêu cầu giữ bí mật thông tin cá nhân.
4. Quyền được cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến việc giải quyết tố cáo (trong trường hợp cần thiết và có sự đồng ý của cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết tố cáo).
5. Quyền được khen thưởng, bồi thường thiệt hại (nếu có).

Các nghĩa vụ của người tố cáo bao gồm:
1. Trình bày trung thực sự việc, cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến nội dung tố cáo và chịu trách nhiệm về những thông tin đã cung cấp.
2. Cung cấp, giao nộp cho cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết tố cáo những thông tin, tài liệu, chứng cứ hoặc trình bày rõ những thông tin, tài liệu, chứng cứ này còn thiếu, còn yếu.
3. Hợp tác với cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết tố cáo.
4. Không được lạm dụng việc tố cáo để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không được vu khống, bịa đặt.

Để đánh giá câu hỏi này là đúng hay sai, cần có đáp án chi tiết để so sánh. Tuy nhiên, do câu hỏi là dạng tự luận yêu cầu trình bày, nên không có đáp án đúng sai theo kiểu trắc nghiệm. Nếu giả định có một đáp án chuẩn để so sánh, thì câu hỏi sẽ được đánh giá dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và logic của phần trình bày về quyền và nghĩa vụ của người tố cáo theo Điều 9 Luật Tố cáo 2018.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về quyền và nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh theo quy định tại Điều 7 của Luật Tiếp công dân năm 2013. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các nội dung được quy định cụ thể trong điều luật này. Cụ thể, Điều 7 quy định về quyền của người khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh bao gồm các quyền như quyền được biết về trình tự, thủ tục tiếp công dân; quyền được cung cấp thông tin, tài liệu; quyền yêu cầu người có thẩm quyền giải thích, làm rõ vấn đề; quyền được tôn trọng, bảo đảm an toàn và bí mật thông tin cá nhân; quyền được thông báo về kết quả xử lý; và quyền được bồi thường thiệt hại nếu có sai phạm. Đồng thời, điều luật cũng quy định về nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, bao gồm các nghĩa vụ như trình bày trung thực, cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu liên quan; thực hiện đúng trình tự, thủ tục; không có hành vi cản trở, gây rối; tôn trọng người thi hành nhiệm vụ; chịu trách nhiệm về thông tin đã cung cấp. Việc hiểu rõ và trình bày các quyền và nghĩa vụ này giúp người dân thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan nhà nước.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính liên quan đến việc tiếp công dân theo Luật Tiếp công dân năm 2013, cụ thể là: 1) Tiếp công dân của các cơ quan của Quốc hội; 2) Trách nhiệm thông báo cho Ban Tiếp công dân, người tiếp công dân về việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh được chuyển đến. Để trả lời đầy đủ, cần phân tích và trình bày rõ ràng từng phần.

Phần 1: Tiếp công dân của các cơ quan của Quốc hội. Theo quy định của Luật Tiếp công dân 2013, các cơ quan của Quốc hội cũng có trách nhiệm tiếp công dân. Nội dung này cần làm rõ: đối tượng nào có thẩm quyền tiếp công dân tại các cơ quan này (ví dụ: Ủy ban, Hội đồng, các cơ quan thuộc cơ quan Quốc hội); trình tự, thủ tục tiếp công dân tại các cơ quan này; quyền và nghĩa vụ của người tiếp công dân và người được tiếp. Cần nhấn mạnh rằng, việc tiếp công dân tại các cơ quan của Quốc hội nhằm mục đích lắng nghe, xem xét, giải quyết các khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh của công dân liên quan đến chức năng, nhiệm vụ của cơ quan đó.

Phần 2: Trách nhiệm thông báo cho Ban Tiếp công dân, người tiếp công dân về việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh được chuyển đến. Nội dung này quy định rõ trách nhiệm của cơ quan, đơn vị, cá nhân nhận được các văn bản khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh do cơ quan nhà nước có thẩm quyền chuyển đến. Cụ thể: khi nhận được, cơ quan hoặc người có thẩm quyền phải thông báo cho Ban Tiếp công dân hoặc người tiếp công dân (là cơ quan, tổ chức, cá nhân đã tiếp nhận ban đầu) về việc đã nhận hồ sơ và tiến hành giải quyết. Việc thông báo này nhằm đảm bảo sự phối hợp, tránh trùng lặp, đảm bảo quyền lợi của công dân và sự minh bạch trong quá trình giải quyết. Điều 20 và Điều 27 của Luật Tiếp công dân 2013 sẽ quy định cụ thể về vấn đề này, cần trích dẫn hoặc diễn giải lại các quy định này một cách chính xác.

Để đánh giá một câu trả lời là đúng, cần xem xét liệu người trả lời đã bao quát được cả hai nội dung trên hay không, trình bày có logic, đầy đủ ý, bám sát quy định của Luật Tiếp công dân 2013, đặc biệt là các điều khoản liên quan được nêu trong câu hỏi. Câu trả lời phải phân biệt rõ ràng hai nội dung được hỏi và trình bày chi tiết từng phần.
Lời giải:
Để trả lời câu hỏi này, bạn cần trình bày nội dung về trách nhiệm tiếp công dân của người đứng đầu cơ quan, tổ chức theo quy định tại Điều 29 Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Điều này bao gồm việc nêu rõ các nghĩa vụ cụ thể mà người đứng đầu phải thực hiện, như trực tiếp tiếp công dân định kỳ, chỉ đạo, kiểm tra và đôn đốc việc thực hiện công tác tiếp công dân, cũng như xử lý các vụ việc tồn đọng. Bên cạnh đó, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động này.