JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 21

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Thanh tra viên quy định tại Điều 31, Luật Thanh tra năm 2010; tiêu chuẩn chung của Thanh tra viên quy định tại Điều 32, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính liên quan đến Thanh tra viên theo Luật Thanh tra năm 2010: thứ nhất là quy định về Thanh tra viên tại Điều 31, và thứ hai là tiêu chuẩn chung của Thanh tra viên tại Điều 32. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ:

1. Quy định về Thanh tra viên tại Điều 31, Luật Thanh tra năm 2010:
Điều này tập trung vào việc xác định Thanh tra viên là ai, vai trò và chức năng của họ trong hoạt động thanh tra. Cần làm rõ:
- Thanh tra viên là công chức thanh tra.
- Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra viên được quy định trong Luật Thanh tra và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
- Thanh tra viên có thể được bổ nhiệm vào các ngạch chuyên môn nghiệp vụ thanh tra hoặc ngạch thanh tra hành chính.
- Việc phân loại Thanh tra viên (ví dụ: Thanh tra viên chính, Thanh tra viên, cộng tác viên thanh tra) nếu có quy định cụ thể trong điều luật này.

2. Tiêu chuẩn chung của Thanh tra viên tại Điều 32, Luật Thanh tra năm 2010:
Phần này đề cập đến những yêu cầu, phẩm chất và năng lực mà một người cần có để được bổ nhiệm hoặc giữ vị trí Thanh tra viên. Cần trình bày các tiêu chuẩn như:
- Về phẩm chất đạo đức: trung thực, liêm khiết, khách quan, công tâm, dũng cảm.
- Về trình độ chuyên môn, nghiệp vụ: có bằng cấp chuyên môn phù hợp với lĩnh vực thanh tra được phân công; có kiến thức về pháp luật; có nghiệp vụ thanh tra.
- Về kinh nghiệm công tác: có thời gian công tác trong lĩnh vực thanh tra hoặc lĩnh vực chuyên môn liên quan.
- Về năng lực công tác: có khả năng thực hiện nhiệm vụ thanh tra, bao gồm thu thập thông tin, phân tích, đánh giá, kết luận và kiến nghị.
- Các tiêu chuẩn khác theo quy định của pháp luật, ví dụ như về sức khỏe, tư cách đạo đức nghề nghiệp.

Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá tính đúng sai, nên phần `answer_iscorrect` sẽ được để là "null". Việc đánh giá tính đúng sai sẽ dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và logic của nội dung trình bày theo quy định của hai điều luật đã nêu.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính liên quan đến Thanh tra viên theo Luật Thanh tra năm 2010: thứ nhất là quy định về Thanh tra viên tại Điều 31, và thứ hai là tiêu chuẩn chung của Thanh tra viên tại Điều 32. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ:

1. Quy định về Thanh tra viên tại Điều 31, Luật Thanh tra năm 2010:
Điều này tập trung vào việc xác định Thanh tra viên là ai, vai trò và chức năng của họ trong hoạt động thanh tra. Cần làm rõ:
- Thanh tra viên là công chức thanh tra.
- Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra viên được quy định trong Luật Thanh tra và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
- Thanh tra viên có thể được bổ nhiệm vào các ngạch chuyên môn nghiệp vụ thanh tra hoặc ngạch thanh tra hành chính.
- Việc phân loại Thanh tra viên (ví dụ: Thanh tra viên chính, Thanh tra viên, cộng tác viên thanh tra) nếu có quy định cụ thể trong điều luật này.

2. Tiêu chuẩn chung của Thanh tra viên tại Điều 32, Luật Thanh tra năm 2010:
Phần này đề cập đến những yêu cầu, phẩm chất và năng lực mà một người cần có để được bổ nhiệm hoặc giữ vị trí Thanh tra viên. Cần trình bày các tiêu chuẩn như:
- Về phẩm chất đạo đức: trung thực, liêm khiết, khách quan, công tâm, dũng cảm.
- Về trình độ chuyên môn, nghiệp vụ: có bằng cấp chuyên môn phù hợp với lĩnh vực thanh tra được phân công; có kiến thức về pháp luật; có nghiệp vụ thanh tra.
- Về kinh nghiệm công tác: có thời gian công tác trong lĩnh vực thanh tra hoặc lĩnh vực chuyên môn liên quan.
- Về năng lực công tác: có khả năng thực hiện nhiệm vụ thanh tra, bao gồm thu thập thông tin, phân tích, đánh giá, kết luận và kiến nghị.
- Các tiêu chuẩn khác theo quy định của pháp luật, ví dụ như về sức khỏe, tư cách đạo đức nghề nghiệp.

Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá tính đúng sai, nên phần `answer_iscorrect` sẽ được để là "null". Việc đánh giá tính đúng sai sẽ dựa trên mức độ đầy đủ, chính xác và logic của nội dung trình bày theo quy định của hai điều luật đã nêu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung khái niệm của các thuật ngữ pháp lý liên quan đến hoạt động thanh tra theo quy định tại Điều 3 của Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đúng, cần diễn đạt lại định nghĩa của từng khái niệm theo luật:

1. Thanh tra nhà nước: Là hoạt động xem xét, đánh giá, đối chiếu theo trình tự, thủ tục thanh tra đối với những đối tượng thanh tra theo quy định của pháp luật thanh tra.
2. Thanh tra hành chính: Là thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lý nhà nước, cán bộ, công chức nhà nước.
3. Thanh tra chuyên ngành: Là thanh tra việc chấp hành pháp luật chuyên ngành, quy định về chuyên môn, kỹ thuật, quản lý của cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của cơ quan quản lý nhà nước về chuyên ngành.
4. Kế hoạch thanh tra: Là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, trong đó xác định rõ mục tiêu, đối tượng, nội dung, thời gian, tiến độ và cơ quan thực hiện cuộc thanh tra.
5. Cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành: Là cơ quan nhà nước thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn thanh tra chuyên ngành theo quy định của pháp luật.
6. Người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành: Là công chức, viên chức hoặc sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp thuộc cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành, được cấp giấy chứng minh nhân dân thanh tra và được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra theo quy định của pháp luật.
7. Thanh tra nhân dân: Là cơ quan giám sát thi hành pháp luật, giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật, việc giải quyết khiếu nại, tố cáo của cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân và cán bộ, công chức, viên chức nhà nước, cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân tại địa phương, cơ sở.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba quy trình liên quan đến giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định của Luật Khiếu nại năm 2011, bao gồm: xác minh nội dung khiếu nại lần hai (Điều 38), tổ chức đối thoại lần hai (Điều 39) và quyết định giải quyết khiếu nại lần hai (Điều 40). Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ từng bước, từng quy định cụ thể trong mỗi điều luật. Cụ thể:

- Điều 38. Xác minh nội dung khiếu nại lần hai: Quy định về việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền lần hai phải tiến hành xác minh khách quan, toàn diện nội dung khiếu nại. Quá trình này bao gồm thu thập, kiểm tra, đánh giá chứng cứ, tài liệu liên quan, làm rõ căn cứ khiếu nại, các tình tiết khách quan và ý kiến của các bên liên quan.

- Điều 39. Tổ chức đối thoại lần hai: Quy định về trình tự, thủ tục tổ chức đối thoại. Cơ quan giải quyết khiếu nại lần hai phải triệu tập các bên tham gia khiếu nại, tống đạt quyết định triệu tập đối thoại, chuẩn bị nội dung, địa điểm, thời gian và điều hành buổi đối thoại. Mục đích của đối thoại lần hai là để làm rõ thêm các vấn đề còn mâu thuẫn, chưa được làm sáng tỏ trong quá trình xác minh, tạo cơ hội cho các bên trình bày, tranh luận và đưa ra các đề xuất.

- Điều 40. Quyết định giải quyết khiếu nại lần hai: Quy định về nội dung, hình thức và hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại lần hai. Quyết định phải dựa trên kết quả xác minh, đối thoại và các quy định pháp luật. Quyết định này phải nêu rõ cơ sở pháp lý, căn cứ giải quyết, nội dung giải quyết đối với từng yêu cầu của người khiếu nại, các biện pháp xử lý (nếu có) và quyền khiếu nại tiếp theo của người khiếu nại đối với quyết định này (nếu vẫn chưa đồng ý). Phân tích chi tiết các quy định này sẽ đảm bảo câu trả lời đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thẩm quyền ra quyết định thanh tra hành chính theo kế hoạch và thẩm quyền ra quyết định thanh tra hành chính đột xuất, dựa trên quy định tại Điều 19 và Điều 20 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP.

Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày chi tiết các quy định sau:

1. Thẩm quyền ra quyết định thanh tra hành chính theo kế hoạch (Điều 19 Nghị định 86/2011/NĐ-CP):
* Tổng Thanh tra Chính phủ: Quyết định thanh tra của Tổng Thanh tra Chính phủ.
* Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ: Quyết định thanh tra của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ.
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Quyết định thanh tra của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện: Quyết định thanh tra của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện.

2. Thẩm quyền ra quyết định thanh tra hành chính đột xuất (Điều 20 Nghị định 86/2011/NĐ-CP):
* Tổng Thanh tra Chính phủ: Quyết định thanh tra đột xuất của Tổng Thanh tra Chính phủ.
* Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ: Quyết định thanh tra đột xuất của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ.
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Quyết định thanh tra đột xuất của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện: Quyết định thanh tra đột xuất của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện.

Cần lưu ý rằng, đối với thanh tra đột xuất, thẩm quyền ra quyết định có thể mở rộng hơn hoặc có điều kiện nhất định tùy thuộc vào tính chất của vụ việc. Tuy nhiên, theo quy định của Điều 20 Nghị định 86/2011/NĐ-CP, các đối tượng được nêu trên cũng có thẩm quyền ra quyết định thanh tra đột xuất.

Câu hỏi này kiểm tra kiến thức pháp luật về hoạt động thanh tra, cụ thể là thẩm quyền ban hành quyết định thanh tra theo kế hoạch và đột xuất. Việc trả lời đúng đòi hỏi phải liệt kê đầy đủ và chính xác các chủ thể có thẩm quyền được quy định trong các điều luật được viện dẫn.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về nội dung báo cáo của Thanh tra Chính phủ với Chính phủ, Quốc hội; hình thức, thời điểm báo cáo; và trách nhiệm của các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh theo quy định tại các Điều 62, 63, 64 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định cụ thể trong các điều luật được trích dẫn. Cụ thể:

1. Nội dung báo cáo của Thanh tra Chính phủ với Chính phủ, Quốc hội: Bao gồm tình hình, kết quả công tác thanh tra; việc thực hiện pháp luật về thanh tra; các kiến nghị, đề xuất và những vấn đề quan trọng khác thuộc phạm vi quản lý nhà nước về công tác thanh tra.
2. Hình thức và thời điểm báo cáo: Thanh tra Chính phủ báo cáo định kỳ (thường là 6 tháng, hàng năm) và báo cáo đột xuất khi có yêu cầu hoặc phát hiện các vấn đề bất thường, quan trọng.
3. Trách nhiệm của các cơ quan, cá nhân:
* Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ: Có trách nhiệm xây dựng, tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc phạm vi quản lý; báo cáo tình hình và kết quả công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo với Thủ tướng Chính phủ và Thanh tra Chính phủ.
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Có trách nhiệm xây dựng, tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo tại địa phương; báo cáo tình hình và kết quả công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo với Chính phủ (thông qua Thanh tra Chính phủ) và Bộ, cơ quan ngang Bộ.

Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và áp dụng quy định pháp luật về hoạt động thanh tra, cũng như trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước. Việc trả lời đúng đòi hỏi phải trích dẫn hoặc diễn giải chính xác các quy định tại Điều 62, 63, 64 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP.