JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 4

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra sở quy định tại Điều 24, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra sở theo quy định tại Điều 24, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu bật các khía cạnh sau:

1. Về nhiệm vụ: Thanh tra sở có nhiệm vụ tiến hành thanh tra hành chính đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý nhà nước của sở; thanh tra chuyên ngành đối với đối tượng thuộc phạm vi quản lý nhà nước về lĩnh vực quản lý nhà nước của sở.
2. Về quyền hạn: Thanh tra sở có các quyền hạn sau:
* Yêu cầu đối tượng thanh tra cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
* Kiểm tra, xác minh, thu thập chứng cứ, tài liệu liên quan đến nội dung thanh tra.
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định của pháp luật đối với các hành vi vi phạm pháp luật phát hiện qua thanh tra.
* Thực hiện các quyền hạn khác theo quy định của pháp luật về thanh tra.

Việc trình bày cần đảm bảo tính logic, rõ ràng, đầy đủ các điểm được quy định trong điều luật.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra sở theo quy định tại Điều 24, Luật Thanh tra năm 2010. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu bật các khía cạnh sau:

1. Về nhiệm vụ: Thanh tra sở có nhiệm vụ tiến hành thanh tra hành chính đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý nhà nước của sở; thanh tra chuyên ngành đối với đối tượng thuộc phạm vi quản lý nhà nước về lĩnh vực quản lý nhà nước của sở.
2. Về quyền hạn: Thanh tra sở có các quyền hạn sau:
* Yêu cầu đối tượng thanh tra cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
* Kiểm tra, xác minh, thu thập chứng cứ, tài liệu liên quan đến nội dung thanh tra.
* Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo, giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra.
* Ra quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định của pháp luật đối với các hành vi vi phạm pháp luật phát hiện qua thanh tra.
* Thực hiện các quyền hạn khác theo quy định của pháp luật về thanh tra.

Việc trình bày cần đảm bảo tính logic, rõ ràng, đầy đủ các điểm được quy định trong điều luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quyền và nghĩa vụ của người bị khiếu nại theo quy định tại Điều 13 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ, chính xác các quy định pháp luật liên quan. Điều 13 Luật Khiếu nại 2011 quy định về quyền, nghĩa vụ của người bị khiếu nại như sau:

Về quyền:

1. Được biết về nội dung khiếu nại, được thông báo về việc thụ lý hoặc không thụ lý khiếu nại.
2. Đưa ra giải trình, trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ, tài liệu liên quan đến việc khiếu nại.
3. Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xác minh, làm rõ các tình tiết liên quan đến khiếu nại.
4. Tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại với tư cách là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
5. Được khôi phục quyền, lợi ích hợp pháp nếu việc khiếu nại cho thấy hành vi, quyết định ban đầu là trái pháp luật.

Về nghĩa vụ:

1. Cung cấp đầy đủ, kịp thời các thông tin, tài liệu, chứng cứ có liên quan theo yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.
2. Hợp tác với cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.
3. Chấp hành nghiêm chỉnh các quyết định, kết luận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về giải quyết khiếu nại.
4. Không cản trở việc giải quyết khiếu nại.

Việc trình bày cần rõ ràng, có hệ thống, phân biệt rõ quyền và nghĩa vụ, đồng thời bám sát ngôn ngữ và tinh thần của điều luật. Một câu trả lời đầy đủ, chính xác sẽ bao gồm tất cả các điểm nêu trên, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quyền và nghĩa vụ của người bị khiếu nại trong quy trình khiếu nại theo pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung trách nhiệm của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu trong việc xác minh nội dung khiếu nại, theo quy định tại Điều 29, Luật Khiếu nại năm 2011. Điều 29 Luật Khiếu nại 2011 quy định người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu có trách nhiệm tổ chức việc xác minh nội dung khiếu nại một cách khách quan, công khai, dân chủ và đúng pháp luật. Các hoạt động xác minh bao gồm: thu thập và nghiên cứu tài liệu, chứng cứ; lấy lời khai của các bên liên quan; trưng cầu giám định khi cần thiết và các hoạt động cần thiết khác. Người có thẩm quyền phải chịu trách nhiệm về kết quả xác minh và lập biên bản xác minh có chữ ký của những người tham gia. Trong trường hợp chưa đủ thông tin, người có thẩm quyền có trách nhiệm thu thập thêm hoặc yêu cầu người khiếu nại cung cấp. Việc xác minh nhằm làm cơ sở ra quyết định giải quyết khiếu nại đúng đắn.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc tố cáo tiếp và giải quyết lại vụ việc tố cáo theo quy định tại Điều 37 của Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể của điều luật, bao gồm:

1. Khái niệm tố cáo tiếp: Giải thích khi nào thì một vụ việc tố cáo được xem là tố cáo tiếp. Điều này thường xảy ra khi người tố cáo không đồng ý với kết quả giải quyết ban đầu và tiếp tục tố cáo với cơ quan có thẩm quyền cao hơn hoặc khi có tình tiết mới phát sinh.
2. Thẩm quyền giải quyết tố cáo tiếp: Xác định cơ quan hoặc người có thẩm quyền sẽ thụ lý và giải quyết vụ việc tố cáo tiếp. Thông thường, thẩm quyền này thuộc về cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã giải quyết vụ việc trước đó hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét lại theo quy định của pháp luật.
3. Quy trình giải quyết lại vụ việc tố cáo: Mô tả các bước trong quy trình giải quyết lại, bao gồm việc tiếp nhận, xem xét, xác minh, ra quyết định giải quyết lại và thông báo kết quả. Cần làm rõ các yếu tố được xem xét lại, ví dụ như căn cứ pháp lý, tình tiết mới, hoặc quy trình giải quyết trước đó có sai sót hay không.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người tố cáo, người bị tố cáo, cơ quan giải quyết tố cáo trong quá trình giải quyết lại vụ việc.
5. Hậu quả pháp lý: Giải thích về các quyết định có thể được đưa ra sau khi giải quyết lại vụ việc, ví dụ như giữ nguyên quyết định cũ, sửa đổi, hủy bỏ quyết định cũ và ban hành quyết định mới, hoặc kết luận về hành vi vi phạm (nếu có).

Điều 37 Luật Tố cáo năm 2018 quy định về việc giải quyết lại vụ việc đã được giải quyết nhưng người tố cáo không đồng ý hoặc khi có tình tiết mới. Cụ thể, điều luật này quy định về thẩm quyền và trình tự giải quyết lại vụ việc tố cáo. Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá, do đó, không thể xác định 'answer_iscorrect'. Nếu đây là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày chi tiết, thì việc trả lời đúng sẽ phụ thuộc vào việc người học có trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung trên hay không.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về ba nội dung cốt lõi liên quan đến hoạt động thanh tra lại theo quy định của pháp luật: căn cứ phát sinh thanh tra lại, quyết định ban hành thanh tra lại, và các quy định về thời hiệu, thời hạn tiến hành thanh tra lại. Các căn cứ này được quy định cụ thể tại Điều 48 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Quyết định thanh tra lại được quy định tại Điều 49, bao gồm các yếu tố cần thiết như căn cứ ban hành, nội dung thanh tra, thời hạn, thành phần đoàn thanh tra. Cuối cùng, các quy định về thời hiệu (thời gian tối đa có thể ra quyết định thanh tra lại) và thời hạn (thời gian thực hiện cuộc thanh tra lại) được nêu rõ tại Điều 50. Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng đối với cán bộ làm công tác thanh tra và các đối tượng chịu sự thanh tra, đảm bảo hoạt động thanh tra được tiến hành đúng quy trình, chặt chẽ và tuân thủ pháp luật. Tuy nhiên, câu hỏi này không cung cấp các phương án trả lời A, B, C, D để lựa chọn đáp án đúng. Do đó, không thể xác định 'answer_iscorrect'. Thay vào đó, người dùng cần tự trình bày kiến thức của mình dựa trên các điều luật được dẫn chiếu.