Anh (chị) trình bày nội dung trách nhiệm của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu: Xác minh nội dung khiếu nại quy định tại Điều 29, Luật Khiếu nại năm 2011?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung trách nhiệm của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu trong việc xác minh nội dung khiếu nại, theo quy định tại Điều 29, Luật Khiếu nại năm 2011. Điều 29 Luật Khiếu nại 2011 quy định người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu có trách nhiệm tổ chức việc xác minh nội dung khiếu nại một cách khách quan, công khai, dân chủ và đúng pháp luật. Các hoạt động xác minh bao gồm: thu thập và nghiên cứu tài liệu, chứng cứ; lấy lời khai của các bên liên quan; trưng cầu giám định khi cần thiết và các hoạt động cần thiết khác. Người có thẩm quyền phải chịu trách nhiệm về kết quả xác minh và lập biên bản xác minh có chữ ký của những người tham gia. Trong trường hợp chưa đủ thông tin, người có thẩm quyền có trách nhiệm thu thập thêm hoặc yêu cầu người khiếu nại cung cấp. Việc xác minh nhằm làm cơ sở ra quyết định giải quyết khiếu nại đúng đắn.
10 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc tố cáo tiếp và giải quyết lại vụ việc tố cáo theo quy định tại Điều 37 của Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể của điều luật, bao gồm:
1. Khái niệm tố cáo tiếp: Giải thích khi nào thì một vụ việc tố cáo được xem là tố cáo tiếp. Điều này thường xảy ra khi người tố cáo không đồng ý với kết quả giải quyết ban đầu và tiếp tục tố cáo với cơ quan có thẩm quyền cao hơn hoặc khi có tình tiết mới phát sinh.
2. Thẩm quyền giải quyết tố cáo tiếp: Xác định cơ quan hoặc người có thẩm quyền sẽ thụ lý và giải quyết vụ việc tố cáo tiếp. Thông thường, thẩm quyền này thuộc về cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã giải quyết vụ việc trước đó hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét lại theo quy định của pháp luật.
3. Quy trình giải quyết lại vụ việc tố cáo: Mô tả các bước trong quy trình giải quyết lại, bao gồm việc tiếp nhận, xem xét, xác minh, ra quyết định giải quyết lại và thông báo kết quả. Cần làm rõ các yếu tố được xem xét lại, ví dụ như căn cứ pháp lý, tình tiết mới, hoặc quy trình giải quyết trước đó có sai sót hay không.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người tố cáo, người bị tố cáo, cơ quan giải quyết tố cáo trong quá trình giải quyết lại vụ việc.
5. Hậu quả pháp lý: Giải thích về các quyết định có thể được đưa ra sau khi giải quyết lại vụ việc, ví dụ như giữ nguyên quyết định cũ, sửa đổi, hủy bỏ quyết định cũ và ban hành quyết định mới, hoặc kết luận về hành vi vi phạm (nếu có).
Điều 37 Luật Tố cáo năm 2018 quy định về việc giải quyết lại vụ việc đã được giải quyết nhưng người tố cáo không đồng ý hoặc khi có tình tiết mới. Cụ thể, điều luật này quy định về thẩm quyền và trình tự giải quyết lại vụ việc tố cáo. Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá, do đó, không thể xác định 'answer_iscorrect'. Nếu đây là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày chi tiết, thì việc trả lời đúng sẽ phụ thuộc vào việc người học có trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung trên hay không.
1. Khái niệm tố cáo tiếp: Giải thích khi nào thì một vụ việc tố cáo được xem là tố cáo tiếp. Điều này thường xảy ra khi người tố cáo không đồng ý với kết quả giải quyết ban đầu và tiếp tục tố cáo với cơ quan có thẩm quyền cao hơn hoặc khi có tình tiết mới phát sinh.
2. Thẩm quyền giải quyết tố cáo tiếp: Xác định cơ quan hoặc người có thẩm quyền sẽ thụ lý và giải quyết vụ việc tố cáo tiếp. Thông thường, thẩm quyền này thuộc về cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã giải quyết vụ việc trước đó hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét lại theo quy định của pháp luật.
3. Quy trình giải quyết lại vụ việc tố cáo: Mô tả các bước trong quy trình giải quyết lại, bao gồm việc tiếp nhận, xem xét, xác minh, ra quyết định giải quyết lại và thông báo kết quả. Cần làm rõ các yếu tố được xem xét lại, ví dụ như căn cứ pháp lý, tình tiết mới, hoặc quy trình giải quyết trước đó có sai sót hay không.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người tố cáo, người bị tố cáo, cơ quan giải quyết tố cáo trong quá trình giải quyết lại vụ việc.
5. Hậu quả pháp lý: Giải thích về các quyết định có thể được đưa ra sau khi giải quyết lại vụ việc, ví dụ như giữ nguyên quyết định cũ, sửa đổi, hủy bỏ quyết định cũ và ban hành quyết định mới, hoặc kết luận về hành vi vi phạm (nếu có).
Điều 37 Luật Tố cáo năm 2018 quy định về việc giải quyết lại vụ việc đã được giải quyết nhưng người tố cáo không đồng ý hoặc khi có tình tiết mới. Cụ thể, điều luật này quy định về thẩm quyền và trình tự giải quyết lại vụ việc tố cáo. Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án để đánh giá, do đó, không thể xác định 'answer_iscorrect'. Nếu đây là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày chi tiết, thì việc trả lời đúng sẽ phụ thuộc vào việc người học có trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung trên hay không.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về ba nội dung cốt lõi liên quan đến hoạt động thanh tra lại theo quy định của pháp luật: căn cứ phát sinh thanh tra lại, quyết định ban hành thanh tra lại, và các quy định về thời hiệu, thời hạn tiến hành thanh tra lại. Các căn cứ này được quy định cụ thể tại Điều 48 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Quyết định thanh tra lại được quy định tại Điều 49, bao gồm các yếu tố cần thiết như căn cứ ban hành, nội dung thanh tra, thời hạn, thành phần đoàn thanh tra. Cuối cùng, các quy định về thời hiệu (thời gian tối đa có thể ra quyết định thanh tra lại) và thời hạn (thời gian thực hiện cuộc thanh tra lại) được nêu rõ tại Điều 50. Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng đối với cán bộ làm công tác thanh tra và các đối tượng chịu sự thanh tra, đảm bảo hoạt động thanh tra được tiến hành đúng quy trình, chặt chẽ và tuân thủ pháp luật. Tuy nhiên, câu hỏi này không cung cấp các phương án trả lời A, B, C, D để lựa chọn đáp án đúng. Do đó, không thể xác định 'answer_iscorrect'. Thay vào đó, người dùng cần tự trình bày kiến thức của mình dựa trên các điều luật được dẫn chiếu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc xử lý hành vi vi phạm của đối tượng thanh tra, cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan theo quy định tại Điều 75 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời câu hỏi này, người học cần hiểu rõ các quy định về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực thanh tra. Cụ thể, Điều 75 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP quy định về các trường hợp xử lý, thẩm quyền xử lý, và hình thức xử lý đối với các hành vi vi phạm được phát hiện qua hoạt động thanh tra. Nội dung này bao gồm việc xác định hành vi vi phạm, áp dụng các biện pháp xử lý kỷ luật đối với cán bộ, công chức vi phạm; xử lý vi phạm hành chính đối với tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính; hoặc kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định của pháp luật chuyên ngành hoặc xử lý hình sự nếu có dấu hiệu tội phạm. Việc nắm vững các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và hiệu quả của hoạt động thanh tra.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về khiếu nại, giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính trong đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước, theo quy định tại Điều 3 Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Nội dung này thuộc lĩnh vực pháp luật về khiếu nại, hành chính công.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần hiểu rõ:
1. Khái niệm khiếu nại: Là việc cá nhân, cơ quan, tổ chức gửi đơn, thư hoặc có đơn, thư khiếu nại, tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo về một quyết định hành chính, hành vi hành chính.
2. Đối tượng áp dụng theo Điều 3 Nghị định 75/2012/NĐ-CP:
* Đơn vị sự nghiệp công lập: Bao gồm các tổ chức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định thành lập, có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng, hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo, y tế, khoa học, văn hóa, thể thao, dịch vụ công và các lĩnh vực sự nghiệp khác theo quy định của pháp luật.
* Doanh nghiệp nhà nước: Là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số phiếu biểu quyết.
3. Nội dung khiếu nại và giải quyết khiếu nại:
* Quyết định hành chính: Là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập hoặc cơ quan khác của Nhà nước ban hành, có chứa quy phạm pháp luật, có hiệu lực thi hành đối với một đối tượng, bao gồm các quy định về:
* Chính sách, chế độ;
* Nhiệm vụ, quyền hạn;
* Tổ chức, bộ máy, biên chế;
* Giấy phép, giấy chứng nhận, giấy mời, giấy giới thiệu, quyết định quy hoạch, quyết định về nhân sự;
* Các quyết định khác mà pháp luật quy định là quyết định hành chính.
* Hành vi hành chính: Là hành động của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quy định của pháp luật.
* Quy trình giải quyết khiếu nại: Bao gồm các bước từ việc tiếp nhận đơn khiếu nại, thụ lý, xác minh nội dung khiếu nại, ra quyết định giải quyết khiếu nại, thông báo kết quả giải quyết khiếu nại.
Câu hỏi này không cung cấp các phương án trả lời để lựa chọn, do đó không có đáp án đúng theo định dạng số thứ tự. Nếu câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung, thì phần giải thích này chính là phần trả lời. Tuy nhiên, theo yêu cầu, nếu không có đáp án đúng thì phải nêu rõ. Do đó, "answer_iscorrect" sẽ là "null" và giải thích lý do tại đây.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần hiểu rõ:
1. Khái niệm khiếu nại: Là việc cá nhân, cơ quan, tổ chức gửi đơn, thư hoặc có đơn, thư khiếu nại, tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo về một quyết định hành chính, hành vi hành chính.
2. Đối tượng áp dụng theo Điều 3 Nghị định 75/2012/NĐ-CP:
* Đơn vị sự nghiệp công lập: Bao gồm các tổ chức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định thành lập, có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng, hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo, y tế, khoa học, văn hóa, thể thao, dịch vụ công và các lĩnh vực sự nghiệp khác theo quy định của pháp luật.
* Doanh nghiệp nhà nước: Là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số phiếu biểu quyết.
3. Nội dung khiếu nại và giải quyết khiếu nại:
* Quyết định hành chính: Là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập hoặc cơ quan khác của Nhà nước ban hành, có chứa quy phạm pháp luật, có hiệu lực thi hành đối với một đối tượng, bao gồm các quy định về:
* Chính sách, chế độ;
* Nhiệm vụ, quyền hạn;
* Tổ chức, bộ máy, biên chế;
* Giấy phép, giấy chứng nhận, giấy mời, giấy giới thiệu, quyết định quy hoạch, quyết định về nhân sự;
* Các quyết định khác mà pháp luật quy định là quyết định hành chính.
* Hành vi hành chính: Là hành động của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quy định của pháp luật.
* Quy trình giải quyết khiếu nại: Bao gồm các bước từ việc tiếp nhận đơn khiếu nại, thụ lý, xác minh nội dung khiếu nại, ra quyết định giải quyết khiếu nại, thông báo kết quả giải quyết khiếu nại.
Câu hỏi này không cung cấp các phương án trả lời để lựa chọn, do đó không có đáp án đúng theo định dạng số thứ tự. Nếu câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung, thì phần giải thích này chính là phần trả lời. Tuy nhiên, theo yêu cầu, nếu không có đáp án đúng thì phải nêu rõ. Do đó, "answer_iscorrect" sẽ là "null" và giải thích lý do tại đây.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày nội dung về hai khía cạnh chính liên quan đến cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước có thẩm quyền về phòng chống tham nhũng: (1) Kiểm tra hoạt động chống tham nhũng và (2) Giải quyết tố cáo. Đối tượng áp dụng cho cả hai nội dung này là cán bộ, công chức, viên chức thuộc các cơ quan thanh tra, kiểm toán nhà nước, điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án. Yêu cầu cụ thể là trình bày theo quy định tại Điều 83 và Điều 84 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Điều 83 đề cập đến việc kiểm tra hoạt động phòng, chống tham nhũng, bao gồm trách nhiệm và thẩm quyền của các cơ quan nhà nước trong việc này. Điều 84 tập trung vào việc giải quyết tố cáo đối với cán bộ, công chức, viên chức, cũng quy định rõ trách nhiệm và thẩm quyền của các cơ quan liên quan. Do đó, để trả lời đầy đủ, người học cần phân tích chi tiết nội dung của hai điều luật này, áp dụng cho các đối tượng và cơ quan được liệt kê trong câu hỏi, nhấn mạnh vào quy trình, thẩm quyền và trách nhiệm trong việc phòng chống tham nhũng và xử lý tố cáo trong lĩnh vực tư pháp và hành chính.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng