JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 29

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính; Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật quy định tại Điều 57, 58 Luật Khiếu nại năm 2011?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính và việc thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 57 và Điều 58 của Luật Khiếu nại năm 2011.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:

1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.

2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.

Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính và việc thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 57 và Điều 58 của Luật Khiếu nại năm 2011.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:

1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.

2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.

Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung của Điều 12 Luật Tố cáo năm 2018, quy định về nguyên tắc xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo. Để trả lời, cần liệt kê và giải thích các nguyên tắc được nêu trong điều luật này. Theo Điều 12 Luật Tố cáo năm 2018, nguyên tắc xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo bao gồm:

1. Thẩm quyền theo trình tự, thủ tục hành chính: Việc xác định thẩm quyền dựa trên quy trình xử lý tố cáo đã được pháp luật quy định.
2. Thẩm quyền theo vụ việc: Có thể xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo cho từng vụ việc cụ thể, tùy thuộc vào tính chất phức tạp hoặc yêu cầu đặc biệt.
3. Thẩm quyền theo quy định của pháp luật: Mọi quyết định về thẩm quyền phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành.
4. Không làm cản trở việc thực hiện các quyền, lợi ích hợp pháp của công dân: Quá trình xác định và thực hiện thẩm quyền không được xâm phạm hoặc cản trở các quyền và lợi ích hợp pháp của người dân.
5. Đảm bảo hiệu quả, kịp thời, đúng pháp luật: Thẩm quyền phải được xác định sao cho việc giải quyết tố cáo diễn ra hiệu quả, nhanh chóng và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
6. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo có trách nhiệm xem xét, giải quyết kịp thời, đầy đủ, khách quan, đúng pháp luật và trong thời hạn quy định: Nguyên tắc này nhấn mạnh trách nhiệm của chủ thể có thẩm quyền trong việc giải quyết tố cáo một cách công minh, hiệu quả và đúng quy định.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung ba điều luật quan trọng trong Luật Tố cáo năm 2018, cụ thể là Điều 22 (Hình thức tố cáo), Điều 23 (Tiếp nhận tố cáo) và Điều 24 (Xử lý ban đầu thông tin tố cáo). Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ, chính xác các quy định được nêu trong từng điều luật.

- Điều 22. Hình thức tố cáo: Quy định về các hình thức mà cá nhân có thể thực hiện để tố cáo hành vi vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc tố cáo bằng lời nói hoặc bằng văn bản. Khi tố cáo bằng lời nói, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải ghi lại nội dung tố cáo thành biên bản và yêu cầu người tố cáo ký xác nhận. Việc này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tố cáo.

- Điều 23. Tiếp nhận tố cáo: Mô tả quy trình và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc tiếp nhận tố cáo. Cụ thể, khi nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải vào sổ, ghi đầy đủ thông tin cần thiết và thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về việc tiếp nhận tố cáo, trừ trường hợp tố cáo được thực hiện bằng lời nói và người tố cáo không yêu cầu nhận thông báo.

- Điều 24. Xử lý ban đầu thông tin tố cáo: Quy định các bước xử lý ban đầu ngay sau khi tiếp nhận thông tin tố cáo. Trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, kiểm tra sơ bộ nội dung tố cáo và quyết định xử lý ban đầu. Các quyết định này có thể bao gồm việc thụ lý giải quyết tố cáo, yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc từ chối thụ lý giải quyết tố cáo nếu thông tin không đủ điều kiện.

Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ cần liệt kê và giải thích rõ ràng từng điểm một của mỗi điều luật. Do đây là câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung quy định pháp luật, nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm (chọn A, B, C, D). Thay vào đó, một bài trình bày chi tiết, đầy đủ và chính xác các nội dung theo yêu cầu của 3 điều luật sẽ được xem là câu trả lời đúng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về 'Trụ sở tiếp công dân' theo quy định tại Điều 10 Luật Tiếp công dân năm 2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần hiểu rõ các quy định pháp luật về trụ sở tiếp công dân. Điều 10 của Luật Tiếp công dân năm 2013 quy định rõ về trụ sở tiếp công dân như sau:

1. Trụ sở tiếp công dân bao gồm:
* Trụ sở của cơ quan, đơn vị, tổ chức, bao gồm cả trụ sở của các cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, doanh nghiệp nhà nước.
* Nơi làm việc của cán bộ, công chức, viên chức, người có thẩm quyền xử lý, giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Trong trường hợp cần thiết, cơ quan, tổ chức, đơn vị có thể bố trí trụ sở tiếp công dân tại địa điểm khác phù hợp với quy định của pháp luật.

2. Yêu cầu đối với trụ sở tiếp công dân:
* Phải được bố trí ở nơi thuận tiện cho việc đi lại, tiếp cận của công dân.
* Phải bảo đảm đủ các điều kiện vật chất cần thiết như: phòng chờ, phòng tiếp, phương tiện, trang thiết bị phục vụ việc tiếp công dân (bàn, ghế, văn phòng phẩm, nước uống, hệ thống thông tin liên lạc, phương tiện phòng cháy chữa cháy...).
* Phải niêm yết công khai nội quy, quy chế tiếp công dân, lịch tiếp công dân và thông tin liên hệ của cơ quan, đơn vị.
* Phải đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn cho người tiếp công dân và công dân đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.

3. Quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị:
* Cơ quan, tổ chức, đơn vị có trách nhiệm bố trí trụ sở tiếp công dân theo đúng quy định của pháp luật.
* Có trách nhiệm đảm bảo các điều kiện hoạt động của trụ sở tiếp công dân.
* Phân công cán bộ, công chức, viên chức hoặc người có thẩm quyền để thực hiện việc tiếp công dân tại trụ sở.

4. Việc bố trí trụ sở tiếp công dân ở địa điểm khác:
* Trong trường hợp trụ sở chính của cơ quan, đơn vị, tổ chức không đáp ứng được các yêu cầu hoặc vì lý do khách quan khác, cơ quan, tổ chức, đơn vị có thể đề nghị cơ quan quản lý cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét, cho phép bố trí trụ sở tiếp công dân tại địa điểm khác phù hợp.

Nội dung cốt lõi của câu hỏi là việc xác định và mô tả các yếu tố cấu thành trụ sở tiếp công dân và các yêu cầu về điều kiện vật chất, bố trí, cũng như trách nhiệm của các cơ quan liên quan theo Điều 10 Luật Tiếp công dân 2013.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc công bố thông tin tiếp công dân theo quy định tại Điều 24 Luật Tiếp công dân năm 2013. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tiếp công dân, đặc biệt là các nội dung cần công bố, thời điểm công bố và hình thức công bố. Cụ thể, Điều 24 Luật Tiếp công dân năm 2013 quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân trong việc công bố thông tin như sau:

1. Nội dung công bố thông tin: Bao gồm các thông tin sau:
- Lịch tiếp công dân của người có thẩm quyền tiếp công dân.
- Địa điểm tiếp công dân.
- Họ tên, chức vụ, đơn vị công tác của người đại diện cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc người được ủy quyền tiếp công dân.
- Quy trình tiếp công dân.
- Các quy định liên quan đến việc khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
- Thông tin về đường dây nóng, địa chỉ email để tiếp nhận thông tin.

2. Trách nhiệm công bố thông tin:
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức kinh tế trong đó Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban chấp hành công đoàn các cấp, cơ quan lãnh đạo của các tổ chức chính trị - xã hội ở trung ương và cấp tỉnh, cấp huyện phải công bố thông tin về việc tiếp công dân.
- Cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ, quân nhân chuyên nghiệp thuộc cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập được phân công hoặc ủy quyền thực hiện việc tiếp công dân.
- Cá nhân khác có trách nhiệm tiếp công dân theo quy định của pháp luật.

3. Hình thức công bố thông tin:
- Niêm yết tại trụ sở cơ quan, tổ chức, đơn vị.
- Đăng tải trên cổng thông tin điện tử, trang thông tin điện tử hoặc phương tiện thông tin đại chúng khác.
- Gửi văn bản thông báo đến các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan.

4. Thời điểm công bố thông tin:
- Lịch tiếp công dân của người có thẩm quyền phải được công bố định kỳ hàng tháng.
- Các thông tin khác phải được công bố kịp thời khi có sự thay đổi hoặc theo quy định của pháp luật.

Việc công bố thông tin đầy đủ và kịp thời giúp công dân biết được quyền và nghĩa vụ của mình khi thực hiện việc tiếp công dân, đồng thời tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của các cơ quan, tổ chức, đơn vị. Nếu không có đáp án cụ thể được cung cấp trong yêu cầu, thì đáp án đúng sẽ phụ thuộc vào việc người học trình bày đầy đủ và chính xác các nội dung trên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP