Anh (chị) trình bày nội dung: Cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ; cơ cấu tổ chức của Thanh tra tỉnh theo quy định tại Điều 9, 12 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ và Thanh tra tỉnh theo quy định tại Điều 9 và Điều 12 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững và trình bày chi tiết các nội dung sau:
**1. Cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ (Điều 9 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP):**
- Thanh tra Bộ có 'Thanh tra Bộ' là cơ quan thanh tra thuộc Bộ.
- Thanh tra Bộ có 'Cơ quan Thanh tra' thuộc Bộ.
- Cơ cấu tổ chức của Thanh tra Bộ bao gồm:
- Chánh Thanh tra Bộ.
- Các Phó Chánh Thanh tra Bộ.
- Các Thanh tra viên và công chức, viên chức khác.
- Cơ cấu tổ chức cụ thể của Thanh tra Bộ do Bộ trưởng quy định.
**2. Cơ cấu tổ chức của Thanh tra tỉnh (Điều 12 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP):**
- Thanh tra tỉnh là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh.
- Thanh tra tỉnh có chức năng tham mưu giúp Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý nhà nước về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của Ủy ban nhân dân tỉnh.
- Cơ cấu tổ chức của Thanh tra tỉnh bao gồm:
- Chánh Thanh tra tỉnh.
- Các Phó Chánh Thanh tra tỉnh.
- Các Thanh tra viên và công chức, viên chức khác.
- Việc thành lập, tổ chức, biên chế, nhiệm vụ, quyền hạn và hoạt động của Thanh tra tỉnh tuân theo quy định của Chính phủ và quy định của Hội đồng nhân dân tỉnh.
**Lưu ý:** Câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án, do đó không thể xác định 'answer_iscorrect'. Đây là câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức theo quy định pháp luật.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai quy định cụ thể trong Nghị định số 86/2011/NĐ-CP: "Niêm phong tài liệu" (theo Điều 36) và "Kiểm kê tài sản" (theo Điều 37). Để trả lời đúng, người học cần nắm vững và diễn đạt lại các quy định này một cách chi tiết và chính xác.
Phân tích chi tiết từng nội dung:
1. Niêm phong tài liệu (Điều 36): Quy định này thường liên quan đến việc bảo vệ tính nguyên vẹn của tài liệu, chứng cứ, hoặc thông tin quan trọng trong quá trình thanh tra. Các khía cạnh cần trình bày có thể bao gồm: mục đích của việc niêm phong (ngăn chặn sửa đổi, xóa bỏ, hay tiết lộ trái phép), đối tượng được niêm phong (tài liệu, hồ sơ, vật chứng thu giữ), quy trình niêm phong (niêm phong như thế nào, ai thực hiện, lập biên bản, niêm phong có chữ ký, niêm phong có dấu hiệu nhận biết riêng), và thời gian hiệu lực hoặc điều kiện được mở niêm phong.
2. Kiểm kê tài sản (Điều 37): Quy định này đề cập đến việc xác định, thống kê và đánh giá tài sản. Các điểm cần làm rõ có thể là: mục đích của việc kiểm kê (để nắm rõ tình hình tài sản, phát hiện sai sót, quản lý hiệu quả, hoặc phục vụ cho các hoạt động nghiệp vụ khác), đối tượng kiểm kê (tài sản cố định, tài sản lưu động, tài sản thuộc quyền quản lý của đơn vị được thanh tra), thời điểm và tần suất kiểm kê (theo định kỳ, đột xuất, khi có sự thay đổi lớn về tài sản), quy trình kiểm kê (thành lập hội đồng, lập biên bản kiểm kê, ghi chép số lượng, chủng loại, tình trạng, giá trị tài sản), và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình kiểm kê.
Đánh giá câu hỏi và trả lời đúng:
Câu hỏi này thuộc dạng câu hỏi tự luận, yêu cầu người học tái hiện kiến thức đã học. Để trả lời đúng, người học cần:
* Trình bày rõ ràng, đầy đủ và chính xác các nội dung quy định tại Điều 36 về niêm phong tài liệu.
* Trình bày rõ ràng, đầy đủ và chính xác các nội dung quy định tại Điều 37 về kiểm kê tài sản.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý phù hợp, bám sát tinh thần của Nghị định.
* Cấu trúc câu trả lời logic, mạch lạc, phân tách rõ ràng hai nội dung.
Nếu có các đáp án được cung cấp dưới dạng lựa chọn, đáp án đúng sẽ là đáp án mô tả đầy đủ và chính xác nhất các quy định của Điều 36 và Điều 37 theo Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Nếu không có đáp án đi kèm hoặc yêu cầu là trình bày tự luận, thì việc trả lời đúng phụ thuộc hoàn toàn vào kiến thức và khả năng diễn đạt của người học. Trong trường hợp này, do không có đáp án được cung cấp, không thể xác định `answer_iscorrect` là số thứ tự của đáp án nào.
Phân tích chi tiết từng nội dung:
1. Niêm phong tài liệu (Điều 36): Quy định này thường liên quan đến việc bảo vệ tính nguyên vẹn của tài liệu, chứng cứ, hoặc thông tin quan trọng trong quá trình thanh tra. Các khía cạnh cần trình bày có thể bao gồm: mục đích của việc niêm phong (ngăn chặn sửa đổi, xóa bỏ, hay tiết lộ trái phép), đối tượng được niêm phong (tài liệu, hồ sơ, vật chứng thu giữ), quy trình niêm phong (niêm phong như thế nào, ai thực hiện, lập biên bản, niêm phong có chữ ký, niêm phong có dấu hiệu nhận biết riêng), và thời gian hiệu lực hoặc điều kiện được mở niêm phong.
2. Kiểm kê tài sản (Điều 37): Quy định này đề cập đến việc xác định, thống kê và đánh giá tài sản. Các điểm cần làm rõ có thể là: mục đích của việc kiểm kê (để nắm rõ tình hình tài sản, phát hiện sai sót, quản lý hiệu quả, hoặc phục vụ cho các hoạt động nghiệp vụ khác), đối tượng kiểm kê (tài sản cố định, tài sản lưu động, tài sản thuộc quyền quản lý của đơn vị được thanh tra), thời điểm và tần suất kiểm kê (theo định kỳ, đột xuất, khi có sự thay đổi lớn về tài sản), quy trình kiểm kê (thành lập hội đồng, lập biên bản kiểm kê, ghi chép số lượng, chủng loại, tình trạng, giá trị tài sản), và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình kiểm kê.
Đánh giá câu hỏi và trả lời đúng:
Câu hỏi này thuộc dạng câu hỏi tự luận, yêu cầu người học tái hiện kiến thức đã học. Để trả lời đúng, người học cần:
* Trình bày rõ ràng, đầy đủ và chính xác các nội dung quy định tại Điều 36 về niêm phong tài liệu.
* Trình bày rõ ràng, đầy đủ và chính xác các nội dung quy định tại Điều 37 về kiểm kê tài sản.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý phù hợp, bám sát tinh thần của Nghị định.
* Cấu trúc câu trả lời logic, mạch lạc, phân tách rõ ràng hai nội dung.
Nếu có các đáp án được cung cấp dưới dạng lựa chọn, đáp án đúng sẽ là đáp án mô tả đầy đủ và chính xác nhất các quy định của Điều 36 và Điều 37 theo Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Nếu không có đáp án đi kèm hoặc yêu cầu là trình bày tự luận, thì việc trả lời đúng phụ thuộc hoàn toàn vào kiến thức và khả năng diễn đạt của người học. Trong trường hợp này, do không có đáp án được cung cấp, không thể xác định `answer_iscorrect` là số thứ tự của đáp án nào.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày vai trò và trách nhiệm của báo chí theo quy định tại Điều 86 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững nội dung của Điều 86, Luật Phòng chống tham nhũng 2005. Cụ thể, báo chí có vai trò quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng thông qua việc thông tin, tuyên truyền, phản ánh các vụ việc, hành vi tham nhũng. Trách nhiệm của báo chí bao gồm việc phát hiện, tố cáo hành vi tham nhũng; giám sát việc thực hiện pháp luật về phòng, chống tham nhũng; đưa tin, bài kịp thời, chính xác, khách quan về các hoạt động phòng, chống tham nhũng. Luật quy định rõ báo chí có quyền và nghĩa vụ trong việc này. Việc trả lời đúng câu hỏi này đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là quy định trong luật chuyên ngành về phòng chống tham nhũng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra theo quy định tại Điều 44, 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng, cụ thể là các điều khoản được trích dẫn trong Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
Phân tích câu hỏi:
* Nội dung cốt lõi: Câu hỏi xoay quanh hai khía cạnh chính của hoạt động thanh tra trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng:
1. Nội dung thanh tra: Cần xác định rõ các vấn đề, đối tượng, phạm vi mà hoạt động thanh tra sẽ tập trung vào để phát hiện, xử lý hành vi tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra: Cần nêu bật các cơ sở pháp lý, tình huống, sự kiện hoặc yêu cầu nào dẫn đến việc quyết định tiến hành thanh tra.
* Cơ sở pháp lý: Điều 44 và Điều 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP là nguồn thông tin trực tiếp cần tham chiếu. Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Do đó, việc tìm hiểu nội dung của hai điều khoản này là bắt buộc.
Nội dung chi tiết cần trình bày (dựa trên quy định của pháp luật):
1. Nội dung thanh tra (tham chiếu Điều 44 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Nội dung thanh tra phải được xác định cụ thể trong quyết định thanh tra.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tham nhũng theo quy định của pháp luật.
* Thanh tra việc xử lý các hành vi tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện kết luận, kiến nghị, quyết định xử lý về thanh tra, kiểm tra, điều tra, truy tố, xét xử liên quan đến tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định khác của pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra (tham chiếu Điều 45 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Theo kế hoạch: Khi có quyết định thanh tra đã được phê duyệt theo kế hoạch thanh tra hằng năm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
* Đột xuất: Khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật về phòng, chống tham nhũng hoặc có đơn, thư tố cáo, phản ánh về hành vi tham nhũng.
* Theo yêu cầu: Khi có yêu cầu của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để làm rõ những vấn đề liên quan đến tham nhũng.
* Theo chỉ đạo: Theo chỉ đạo của cấp trên hoặc của cơ quan có thẩm quyền.
Đánh giá và lý do trả lời đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận đòi hỏi kiến thức pháp luật cụ thể. Để trả lời đúng, người học cần:
* Nắm vững nội dung của Điều 44 và Điều 45 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
* Trình bày rõ ràng, mạch lạc từng phần: nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác.
Nếu người học chỉ ra được đầy đủ các điểm liệt kê ở trên cho mỗi phần (Nội dung thanh tra và Căn cứ tiến hành thanh tra) theo đúng tinh thần của Điều 44 và 45, thì câu trả lời đó được xem là đúng. Do không có các phương án trả lời cụ thể được cung cấp kèm theo câu hỏi này (vì đây là câu hỏi tự luận), nên không thể xác định 'answer_iscorrect' theo định dạng số. Tuy nhiên, cách trình bày nội dung và căn cứ thanh tra theo quy định pháp luật là yếu tố quyết định tính đúng sai của câu trả lời.
Phân tích câu hỏi:
* Nội dung cốt lõi: Câu hỏi xoay quanh hai khía cạnh chính của hoạt động thanh tra trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng:
1. Nội dung thanh tra: Cần xác định rõ các vấn đề, đối tượng, phạm vi mà hoạt động thanh tra sẽ tập trung vào để phát hiện, xử lý hành vi tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra: Cần nêu bật các cơ sở pháp lý, tình huống, sự kiện hoặc yêu cầu nào dẫn đến việc quyết định tiến hành thanh tra.
* Cơ sở pháp lý: Điều 44 và Điều 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP là nguồn thông tin trực tiếp cần tham chiếu. Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Do đó, việc tìm hiểu nội dung của hai điều khoản này là bắt buộc.
Nội dung chi tiết cần trình bày (dựa trên quy định của pháp luật):
1. Nội dung thanh tra (tham chiếu Điều 44 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Nội dung thanh tra phải được xác định cụ thể trong quyết định thanh tra.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tham nhũng theo quy định của pháp luật.
* Thanh tra việc xử lý các hành vi tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện kết luận, kiến nghị, quyết định xử lý về thanh tra, kiểm tra, điều tra, truy tố, xét xử liên quan đến tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định khác của pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra (tham chiếu Điều 45 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Theo kế hoạch: Khi có quyết định thanh tra đã được phê duyệt theo kế hoạch thanh tra hằng năm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
* Đột xuất: Khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật về phòng, chống tham nhũng hoặc có đơn, thư tố cáo, phản ánh về hành vi tham nhũng.
* Theo yêu cầu: Khi có yêu cầu của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để làm rõ những vấn đề liên quan đến tham nhũng.
* Theo chỉ đạo: Theo chỉ đạo của cấp trên hoặc của cơ quan có thẩm quyền.
Đánh giá và lý do trả lời đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận đòi hỏi kiến thức pháp luật cụ thể. Để trả lời đúng, người học cần:
* Nắm vững nội dung của Điều 44 và Điều 45 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
* Trình bày rõ ràng, mạch lạc từng phần: nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác.
Nếu người học chỉ ra được đầy đủ các điểm liệt kê ở trên cho mỗi phần (Nội dung thanh tra và Căn cứ tiến hành thanh tra) theo đúng tinh thần của Điều 44 và 45, thì câu trả lời đó được xem là đúng. Do không có các phương án trả lời cụ thể được cung cấp kèm theo câu hỏi này (vì đây là câu hỏi tự luận), nên không thể xác định 'answer_iscorrect' theo định dạng số. Tuy nhiên, cách trình bày nội dung và căn cứ thanh tra theo quy định pháp luật là yếu tố quyết định tính đúng sai của câu trả lời.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hoạt động xác minh tài sản, thu nhập; quyền hạn, trách nhiệm của người xác minh theo quy định tại Điều 20 và Điều 21 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến việc minh bạch tài sản, thu nhập của cán bộ, công chức. Cụ thể, cần làm rõ các điểm sau:
1. Hoạt động xác minh tài sản, thu nhập: Bao gồm các quy trình, thủ tục mà cơ quan có thẩm quyền thực hiện để kiểm tra, đối chiếu tính trung thực, chính xác của bản kê khai tài sản, thu nhập. Hoạt động này có thể được tiến hành định kỳ, đột xuất hoặc khi có căn cứ cho thấy bản kê khai không trung thực, có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
2. Quyền hạn của người xác minh: Người được giao nhiệm vụ xác minh tài sản, thu nhập có các quyền hạn nhất định để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Các quyền hạn này có thể bao gồm quyền yêu cầu người được xác minh cung cấp thông tin, tài liệu, giải trình; quyền tiếp cận thông tin từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan; quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình xác minh diễn ra thuận lợi.
3. Trách nhiệm của người xác minh: Song song với quyền hạn, người xác minh phải tuân thủ các trách nhiệm pháp lý, đạo đức nghề nghiệp. Trách nhiệm chính bao gồm việc thực hiện xác minh theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định; đảm bảo tính khách quan, trung thực, bảo mật thông tin thu thập được; chịu trách nhiệm về kết quả xác minh của mình; xử lý kịp thời các sai phạm phát hiện trong quá trình xác minh.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp cán bộ, công chức thực hiện tốt nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập và góp phần phòng, chống tham nhũng, tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài sản công.
1. Hoạt động xác minh tài sản, thu nhập: Bao gồm các quy trình, thủ tục mà cơ quan có thẩm quyền thực hiện để kiểm tra, đối chiếu tính trung thực, chính xác của bản kê khai tài sản, thu nhập. Hoạt động này có thể được tiến hành định kỳ, đột xuất hoặc khi có căn cứ cho thấy bản kê khai không trung thực, có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
2. Quyền hạn của người xác minh: Người được giao nhiệm vụ xác minh tài sản, thu nhập có các quyền hạn nhất định để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Các quyền hạn này có thể bao gồm quyền yêu cầu người được xác minh cung cấp thông tin, tài liệu, giải trình; quyền tiếp cận thông tin từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan; quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình xác minh diễn ra thuận lợi.
3. Trách nhiệm của người xác minh: Song song với quyền hạn, người xác minh phải tuân thủ các trách nhiệm pháp lý, đạo đức nghề nghiệp. Trách nhiệm chính bao gồm việc thực hiện xác minh theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định; đảm bảo tính khách quan, trung thực, bảo mật thông tin thu thập được; chịu trách nhiệm về kết quả xác minh của mình; xử lý kịp thời các sai phạm phát hiện trong quá trình xác minh.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp cán bộ, công chức thực hiện tốt nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập và góp phần phòng, chống tham nhũng, tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài sản công.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính và việc thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 57 và Điều 58 của Luật Khiếu nại năm 2011.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:
1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.
2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.
Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:
1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.
2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.
Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng