Anh (chị) trình bày nội dung: Vai trò và trách nhiệm của báo chí theo quy định tại Điều 86 của Luật Phòng chống tham nhũng 2005?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày vai trò và trách nhiệm của báo chí theo quy định tại Điều 86 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững nội dung của Điều 86, Luật Phòng chống tham nhũng 2005. Cụ thể, báo chí có vai trò quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng thông qua việc thông tin, tuyên truyền, phản ánh các vụ việc, hành vi tham nhũng. Trách nhiệm của báo chí bao gồm việc phát hiện, tố cáo hành vi tham nhũng; giám sát việc thực hiện pháp luật về phòng, chống tham nhũng; đưa tin, bài kịp thời, chính xác, khách quan về các hoạt động phòng, chống tham nhũng. Luật quy định rõ báo chí có quyền và nghĩa vụ trong việc này. Việc trả lời đúng câu hỏi này đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là quy định trong luật chuyên ngành về phòng chống tham nhũng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra theo quy định tại Điều 44, 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng, cụ thể là các điều khoản được trích dẫn trong Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
Phân tích câu hỏi:
* Nội dung cốt lõi: Câu hỏi xoay quanh hai khía cạnh chính của hoạt động thanh tra trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng:
1. Nội dung thanh tra: Cần xác định rõ các vấn đề, đối tượng, phạm vi mà hoạt động thanh tra sẽ tập trung vào để phát hiện, xử lý hành vi tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra: Cần nêu bật các cơ sở pháp lý, tình huống, sự kiện hoặc yêu cầu nào dẫn đến việc quyết định tiến hành thanh tra.
* Cơ sở pháp lý: Điều 44 và Điều 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP là nguồn thông tin trực tiếp cần tham chiếu. Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Do đó, việc tìm hiểu nội dung của hai điều khoản này là bắt buộc.
Nội dung chi tiết cần trình bày (dựa trên quy định của pháp luật):
1. Nội dung thanh tra (tham chiếu Điều 44 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Nội dung thanh tra phải được xác định cụ thể trong quyết định thanh tra.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tham nhũng theo quy định của pháp luật.
* Thanh tra việc xử lý các hành vi tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện kết luận, kiến nghị, quyết định xử lý về thanh tra, kiểm tra, điều tra, truy tố, xét xử liên quan đến tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định khác của pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra (tham chiếu Điều 45 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Theo kế hoạch: Khi có quyết định thanh tra đã được phê duyệt theo kế hoạch thanh tra hằng năm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
* Đột xuất: Khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật về phòng, chống tham nhũng hoặc có đơn, thư tố cáo, phản ánh về hành vi tham nhũng.
* Theo yêu cầu: Khi có yêu cầu của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để làm rõ những vấn đề liên quan đến tham nhũng.
* Theo chỉ đạo: Theo chỉ đạo của cấp trên hoặc của cơ quan có thẩm quyền.
Đánh giá và lý do trả lời đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận đòi hỏi kiến thức pháp luật cụ thể. Để trả lời đúng, người học cần:
* Nắm vững nội dung của Điều 44 và Điều 45 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
* Trình bày rõ ràng, mạch lạc từng phần: nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác.
Nếu người học chỉ ra được đầy đủ các điểm liệt kê ở trên cho mỗi phần (Nội dung thanh tra và Căn cứ tiến hành thanh tra) theo đúng tinh thần của Điều 44 và 45, thì câu trả lời đó được xem là đúng. Do không có các phương án trả lời cụ thể được cung cấp kèm theo câu hỏi này (vì đây là câu hỏi tự luận), nên không thể xác định 'answer_iscorrect' theo định dạng số. Tuy nhiên, cách trình bày nội dung và căn cứ thanh tra theo quy định pháp luật là yếu tố quyết định tính đúng sai của câu trả lời.
Phân tích câu hỏi:
* Nội dung cốt lõi: Câu hỏi xoay quanh hai khía cạnh chính của hoạt động thanh tra trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng:
1. Nội dung thanh tra: Cần xác định rõ các vấn đề, đối tượng, phạm vi mà hoạt động thanh tra sẽ tập trung vào để phát hiện, xử lý hành vi tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra: Cần nêu bật các cơ sở pháp lý, tình huống, sự kiện hoặc yêu cầu nào dẫn đến việc quyết định tiến hành thanh tra.
* Cơ sở pháp lý: Điều 44 và Điều 45 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP là nguồn thông tin trực tiếp cần tham chiếu. Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Do đó, việc tìm hiểu nội dung của hai điều khoản này là bắt buộc.
Nội dung chi tiết cần trình bày (dựa trên quy định của pháp luật):
1. Nội dung thanh tra (tham chiếu Điều 44 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Nội dung thanh tra phải được xác định cụ thể trong quyết định thanh tra.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tham nhũng theo quy định của pháp luật.
* Thanh tra việc xử lý các hành vi tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện kết luận, kiến nghị, quyết định xử lý về thanh tra, kiểm tra, điều tra, truy tố, xét xử liên quan đến tham nhũng.
* Thanh tra việc thực hiện các quy định khác của pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng.
2. Căn cứ tiến hành thanh tra (tham chiếu Điều 45 Nghị định 59/2013/NĐ-CP):
* Theo kế hoạch: Khi có quyết định thanh tra đã được phê duyệt theo kế hoạch thanh tra hằng năm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
* Đột xuất: Khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật về phòng, chống tham nhũng hoặc có đơn, thư tố cáo, phản ánh về hành vi tham nhũng.
* Theo yêu cầu: Khi có yêu cầu của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để làm rõ những vấn đề liên quan đến tham nhũng.
* Theo chỉ đạo: Theo chỉ đạo của cấp trên hoặc của cơ quan có thẩm quyền.
Đánh giá và lý do trả lời đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận đòi hỏi kiến thức pháp luật cụ thể. Để trả lời đúng, người học cần:
* Nắm vững nội dung của Điều 44 và Điều 45 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP.
* Trình bày rõ ràng, mạch lạc từng phần: nội dung thanh tra và căn cứ tiến hành thanh tra.
* Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác.
Nếu người học chỉ ra được đầy đủ các điểm liệt kê ở trên cho mỗi phần (Nội dung thanh tra và Căn cứ tiến hành thanh tra) theo đúng tinh thần của Điều 44 và 45, thì câu trả lời đó được xem là đúng. Do không có các phương án trả lời cụ thể được cung cấp kèm theo câu hỏi này (vì đây là câu hỏi tự luận), nên không thể xác định 'answer_iscorrect' theo định dạng số. Tuy nhiên, cách trình bày nội dung và căn cứ thanh tra theo quy định pháp luật là yếu tố quyết định tính đúng sai của câu trả lời.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hoạt động xác minh tài sản, thu nhập; quyền hạn, trách nhiệm của người xác minh theo quy định tại Điều 20 và Điều 21 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến việc minh bạch tài sản, thu nhập của cán bộ, công chức. Cụ thể, cần làm rõ các điểm sau:
1. Hoạt động xác minh tài sản, thu nhập: Bao gồm các quy trình, thủ tục mà cơ quan có thẩm quyền thực hiện để kiểm tra, đối chiếu tính trung thực, chính xác của bản kê khai tài sản, thu nhập. Hoạt động này có thể được tiến hành định kỳ, đột xuất hoặc khi có căn cứ cho thấy bản kê khai không trung thực, có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
2. Quyền hạn của người xác minh: Người được giao nhiệm vụ xác minh tài sản, thu nhập có các quyền hạn nhất định để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Các quyền hạn này có thể bao gồm quyền yêu cầu người được xác minh cung cấp thông tin, tài liệu, giải trình; quyền tiếp cận thông tin từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan; quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình xác minh diễn ra thuận lợi.
3. Trách nhiệm của người xác minh: Song song với quyền hạn, người xác minh phải tuân thủ các trách nhiệm pháp lý, đạo đức nghề nghiệp. Trách nhiệm chính bao gồm việc thực hiện xác minh theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định; đảm bảo tính khách quan, trung thực, bảo mật thông tin thu thập được; chịu trách nhiệm về kết quả xác minh của mình; xử lý kịp thời các sai phạm phát hiện trong quá trình xác minh.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp cán bộ, công chức thực hiện tốt nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập và góp phần phòng, chống tham nhũng, tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài sản công.
1. Hoạt động xác minh tài sản, thu nhập: Bao gồm các quy trình, thủ tục mà cơ quan có thẩm quyền thực hiện để kiểm tra, đối chiếu tính trung thực, chính xác của bản kê khai tài sản, thu nhập. Hoạt động này có thể được tiến hành định kỳ, đột xuất hoặc khi có căn cứ cho thấy bản kê khai không trung thực, có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
2. Quyền hạn của người xác minh: Người được giao nhiệm vụ xác minh tài sản, thu nhập có các quyền hạn nhất định để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Các quyền hạn này có thể bao gồm quyền yêu cầu người được xác minh cung cấp thông tin, tài liệu, giải trình; quyền tiếp cận thông tin từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan; quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình xác minh diễn ra thuận lợi.
3. Trách nhiệm của người xác minh: Song song với quyền hạn, người xác minh phải tuân thủ các trách nhiệm pháp lý, đạo đức nghề nghiệp. Trách nhiệm chính bao gồm việc thực hiện xác minh theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định; đảm bảo tính khách quan, trung thực, bảo mật thông tin thu thập được; chịu trách nhiệm về kết quả xác minh của mình; xử lý kịp thời các sai phạm phát hiện trong quá trình xác minh.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp cán bộ, công chức thực hiện tốt nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập và góp phần phòng, chống tham nhũng, tăng cường tính minh bạch trong quản lý tài sản công.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính và việc thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 57 và Điều 58 của Luật Khiếu nại năm 2011.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:
1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.
2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.
Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ và chính xác, người học cần phân tích hai nội dung chính:
1. Hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại, khởi kiện vụ án hành chính:
* Theo Luật Khiếu nại 2011, quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật khi nào? Điều 57 quy định: "Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật kể từ ngày ban hành."
* Tuy nhiên, hiệu lực pháp luật này cần được hiểu trong mối tương quan với quy định về khiếu kiện hành chính. Một quyết định giải quyết khiếu nại có thể ban hành, nhưng nếu đối tượng khiếu nại không đồng ý và tiếp tục khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án, thì hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại đó có thể bị xem xét lại bởi Tòa án. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp và hợp lý của quyết định giải quyết khiếu nại trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
* Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án. Quyết định của Tòa án (sau khi có hiệu lực pháp luật) sẽ là quyết định cuối cùng, có hiệu lực thi hành.
2. Thi hành quyết định giải quyết khiếu nại đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức có hiệu lực pháp luật:
* Điều 58 của Luật Khiếu nại 2011 quy định về việc này. Khi có quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật đối với quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, thì quyết định này phải được thi hành.
* Nếu quyết định giải quyết khiếu nại xác định quyết định kỷ luật là trái pháp luật, thì quyết định kỷ luật đó sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc thay thế. Cán bộ, công chức bị kỷ luật có thể được phục hồi quyền lợi hợp pháp. Người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật phải thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
* Ngược lại, nếu quyết định giải quyết khiếu nại giữ nguyên hiệu lực của quyết định kỷ luật, thì quyết định kỷ luật đó vẫn có hiệu lực.
* Việc thi hành này là bắt buộc đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm cả người có thẩm quyền ban hành quyết định kỷ luật và người bị kỷ luật.
Đánh giá câu hỏi và giải thích tại sao câu hỏi lại đúng:
Câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức pháp luật cụ thể liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011, tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: hiệu lực của quyết định giải quyết khiếu nại và quy trình thi hành đối với các quyết định kỷ luật. Đây là nội dung mang tính cốt lõi trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo và kỷ luật cán bộ, công chức. Việc nắm vững các quy định này giúp đảm bảo tính pháp chế, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Câu hỏi yêu cầu phân tích và trình bày một cách có hệ thống, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng kiến thức pháp luật của người học.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung của Điều 12 Luật Tố cáo năm 2018, quy định về nguyên tắc xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo. Để trả lời, cần liệt kê và giải thích các nguyên tắc được nêu trong điều luật này. Theo Điều 12 Luật Tố cáo năm 2018, nguyên tắc xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo bao gồm:
1. Thẩm quyền theo trình tự, thủ tục hành chính: Việc xác định thẩm quyền dựa trên quy trình xử lý tố cáo đã được pháp luật quy định.
2. Thẩm quyền theo vụ việc: Có thể xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo cho từng vụ việc cụ thể, tùy thuộc vào tính chất phức tạp hoặc yêu cầu đặc biệt.
3. Thẩm quyền theo quy định của pháp luật: Mọi quyết định về thẩm quyền phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành.
4. Không làm cản trở việc thực hiện các quyền, lợi ích hợp pháp của công dân: Quá trình xác định và thực hiện thẩm quyền không được xâm phạm hoặc cản trở các quyền và lợi ích hợp pháp của người dân.
5. Đảm bảo hiệu quả, kịp thời, đúng pháp luật: Thẩm quyền phải được xác định sao cho việc giải quyết tố cáo diễn ra hiệu quả, nhanh chóng và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
6. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo có trách nhiệm xem xét, giải quyết kịp thời, đầy đủ, khách quan, đúng pháp luật và trong thời hạn quy định: Nguyên tắc này nhấn mạnh trách nhiệm của chủ thể có thẩm quyền trong việc giải quyết tố cáo một cách công minh, hiệu quả và đúng quy định.
1. Thẩm quyền theo trình tự, thủ tục hành chính: Việc xác định thẩm quyền dựa trên quy trình xử lý tố cáo đã được pháp luật quy định.
2. Thẩm quyền theo vụ việc: Có thể xác định thẩm quyền giải quyết tố cáo cho từng vụ việc cụ thể, tùy thuộc vào tính chất phức tạp hoặc yêu cầu đặc biệt.
3. Thẩm quyền theo quy định của pháp luật: Mọi quyết định về thẩm quyền phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành.
4. Không làm cản trở việc thực hiện các quyền, lợi ích hợp pháp của công dân: Quá trình xác định và thực hiện thẩm quyền không được xâm phạm hoặc cản trở các quyền và lợi ích hợp pháp của người dân.
5. Đảm bảo hiệu quả, kịp thời, đúng pháp luật: Thẩm quyền phải được xác định sao cho việc giải quyết tố cáo diễn ra hiệu quả, nhanh chóng và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
6. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo có trách nhiệm xem xét, giải quyết kịp thời, đầy đủ, khách quan, đúng pháp luật và trong thời hạn quy định: Nguyên tắc này nhấn mạnh trách nhiệm của chủ thể có thẩm quyền trong việc giải quyết tố cáo một cách công minh, hiệu quả và đúng quy định.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung ba điều luật quan trọng trong Luật Tố cáo năm 2018, cụ thể là Điều 22 (Hình thức tố cáo), Điều 23 (Tiếp nhận tố cáo) và Điều 24 (Xử lý ban đầu thông tin tố cáo). Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ, chính xác các quy định được nêu trong từng điều luật.
- Điều 22. Hình thức tố cáo: Quy định về các hình thức mà cá nhân có thể thực hiện để tố cáo hành vi vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc tố cáo bằng lời nói hoặc bằng văn bản. Khi tố cáo bằng lời nói, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải ghi lại nội dung tố cáo thành biên bản và yêu cầu người tố cáo ký xác nhận. Việc này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tố cáo.
- Điều 23. Tiếp nhận tố cáo: Mô tả quy trình và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc tiếp nhận tố cáo. Cụ thể, khi nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải vào sổ, ghi đầy đủ thông tin cần thiết và thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về việc tiếp nhận tố cáo, trừ trường hợp tố cáo được thực hiện bằng lời nói và người tố cáo không yêu cầu nhận thông báo.
- Điều 24. Xử lý ban đầu thông tin tố cáo: Quy định các bước xử lý ban đầu ngay sau khi tiếp nhận thông tin tố cáo. Trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, kiểm tra sơ bộ nội dung tố cáo và quyết định xử lý ban đầu. Các quyết định này có thể bao gồm việc thụ lý giải quyết tố cáo, yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc từ chối thụ lý giải quyết tố cáo nếu thông tin không đủ điều kiện.
Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ cần liệt kê và giải thích rõ ràng từng điểm một của mỗi điều luật. Do đây là câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung quy định pháp luật, nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm (chọn A, B, C, D). Thay vào đó, một bài trình bày chi tiết, đầy đủ và chính xác các nội dung theo yêu cầu của 3 điều luật sẽ được xem là câu trả lời đúng.
- Điều 22. Hình thức tố cáo: Quy định về các hình thức mà cá nhân có thể thực hiện để tố cáo hành vi vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc tố cáo bằng lời nói hoặc bằng văn bản. Khi tố cáo bằng lời nói, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải ghi lại nội dung tố cáo thành biên bản và yêu cầu người tố cáo ký xác nhận. Việc này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tố cáo.
- Điều 23. Tiếp nhận tố cáo: Mô tả quy trình và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc tiếp nhận tố cáo. Cụ thể, khi nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải vào sổ, ghi đầy đủ thông tin cần thiết và thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về việc tiếp nhận tố cáo, trừ trường hợp tố cáo được thực hiện bằng lời nói và người tố cáo không yêu cầu nhận thông báo.
- Điều 24. Xử lý ban đầu thông tin tố cáo: Quy định các bước xử lý ban đầu ngay sau khi tiếp nhận thông tin tố cáo. Trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, kiểm tra sơ bộ nội dung tố cáo và quyết định xử lý ban đầu. Các quyết định này có thể bao gồm việc thụ lý giải quyết tố cáo, yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc từ chối thụ lý giải quyết tố cáo nếu thông tin không đủ điều kiện.
Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ cần liệt kê và giải thích rõ ràng từng điểm một của mỗi điều luật. Do đây là câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung quy định pháp luật, nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm (chọn A, B, C, D). Thay vào đó, một bài trình bày chi tiết, đầy đủ và chính xác các nội dung theo yêu cầu của 3 điều luật sẽ được xem là câu trả lời đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng