JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 16

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo; Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay quy định tại Điều 42, 43 Luật Tố cáo năm 2018?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo, đặc biệt là trường hợp tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể và có cơ sở để xử lý ngay theo quy định của Điều 42 và Điều 43 Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu bật các bước sau:

**1. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo thông thường (theo Điều 42 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét ban đầu: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay không. Nếu không thuộc thẩm quyền, phải chuyển ngay tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền và thông báo cho người tố cáo.
* Thụ lý giải quyết tố cáo: Nếu tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết, người có thẩm quyền phải thụ lý giải quyết tố cáo. Việc thụ lý phải được thông báo bằng văn bản cho người tố cáo.
* Xác minh nội dung tố cáo: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý, người giải quyết tố cáo tiến hành xác minh nội dung tố cáo. Trường hợp vụ việc phức tạp, có thể gia hạn thêm 30 ngày. Việc xác minh bao gồm thu thập thông tin, tài liệu, làm việc với người bị tố cáo, người tố cáo và các bên liên quan.
* Báo cáo kết quả xác minh: Người giải quyết tố cáo lập báo cáo kết quả xác minh nội dung tố cáo.
* Xem xét, kết luận nội dung tố cáo: Dựa trên báo cáo kết quả xác minh, người có thẩm quyền xem xét, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả giải quyết tố cáo: Thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về kết quả giải quyết tố cáo.

**2. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay (theo Điều 43 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét nhanh: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết hay không.
* Ra quyết định xử lý ban đầu: Nếu tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay, người có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ việc áp dụng hoặc thi hành quyết định, hành vi bị tố cáo hoặc ra quyết định xử lý ban đầu theo thẩm quyền để ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Thụ lý và xác minh khẩn trương: Song song với việc xử lý ban đầu, tiến hành thụ lý và xác minh nhanh nội dung tố cáo. Thời hạn xác minh có thể ngắn hơn quy định tại Điều 42 nếu xét thấy có thể giải quyết sớm.
* Ra quyết định giải quyết tố cáo: Trên cơ sở thông tin thu thập được, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả: Thông báo kết quả giải quyết cho người tố cáo.

Điểm mấu chốt của Điều 43 là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải hành động nhanh chóng và dứt khoát hơn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân hoặc ngăn chặn thiệt hại, khi có đủ căn cứ rõ ràng ngay từ đầu.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo, đặc biệt là trường hợp tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể và có cơ sở để xử lý ngay theo quy định của Điều 42 và Điều 43 Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu bật các bước sau:

**1. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo thông thường (theo Điều 42 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét ban đầu: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay không. Nếu không thuộc thẩm quyền, phải chuyển ngay tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền và thông báo cho người tố cáo.
* Thụ lý giải quyết tố cáo: Nếu tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết, người có thẩm quyền phải thụ lý giải quyết tố cáo. Việc thụ lý phải được thông báo bằng văn bản cho người tố cáo.
* Xác minh nội dung tố cáo: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý, người giải quyết tố cáo tiến hành xác minh nội dung tố cáo. Trường hợp vụ việc phức tạp, có thể gia hạn thêm 30 ngày. Việc xác minh bao gồm thu thập thông tin, tài liệu, làm việc với người bị tố cáo, người tố cáo và các bên liên quan.
* Báo cáo kết quả xác minh: Người giải quyết tố cáo lập báo cáo kết quả xác minh nội dung tố cáo.
* Xem xét, kết luận nội dung tố cáo: Dựa trên báo cáo kết quả xác minh, người có thẩm quyền xem xét, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả giải quyết tố cáo: Thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về kết quả giải quyết tố cáo.

**2. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay (theo Điều 43 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét nhanh: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết hay không.
* Ra quyết định xử lý ban đầu: Nếu tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay, người có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ việc áp dụng hoặc thi hành quyết định, hành vi bị tố cáo hoặc ra quyết định xử lý ban đầu theo thẩm quyền để ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Thụ lý và xác minh khẩn trương: Song song với việc xử lý ban đầu, tiến hành thụ lý và xác minh nhanh nội dung tố cáo. Thời hạn xác minh có thể ngắn hơn quy định tại Điều 42 nếu xét thấy có thể giải quyết sớm.
* Ra quyết định giải quyết tố cáo: Trên cơ sở thông tin thu thập được, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả: Thông báo kết quả giải quyết cho người tố cáo.

Điểm mấu chốt của Điều 43 là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải hành động nhanh chóng và dứt khoát hơn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân hoặc ngăn chặn thiệt hại, khi có đủ căn cứ rõ ràng ngay từ đầu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về các biện pháp bảo vệ bí mật thông tin và bảo vệ vị trí công tác, việc làm theo quy định tại Điều 56 và Điều 57 của Luật Tố cáo năm 2018.

Phân tích câu hỏi:
* Khái niệm cốt lõi: Bảo vệ người tố cáo, cụ thể là bảo vệ bí mật thông tin cá nhân, thông tin liên quan đến việc tố cáo và bảo vệ vị trí công tác, việc làm của người tố cáo.
* Cơ sở pháp lý: Điều 56 và Điều 57 của Luật Tố cáo năm 2018.

**Nội dung cần trình bày:
1. Biện pháp bảo vệ bí mật thông tin (Điều 56 Luật Tố cáo 2018):
* Việc bảo vệ bí mật thông tin cá nhân, thông tin trong đơn tố cáo, tài liệu, chứng cứ kèm theo và thông tin về quá trình giải quyết tố cáo là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tố cáo.
* Luật quy định rõ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc giữ bí mật thông tin. Cụ thể, họ không được tiết lộ thông tin về người tố cáo, nội dung tố cáo, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
* Các thông tin này chỉ được cung cấp cho người có thẩm quyền giải quyết tố cáo hoặc cơ quan tiến hành tố tụng theo quy định của pháp luật.
* Ngoài ra, cơ quan nhà nước có thẩm quyền còn có trách nhiệm thông báo về việc bảo vệ bí mật thông tin cho người tố cáo, hướng dẫn họ cách thức tự bảo vệ mình.

2. Biện pháp bảo vệ vị trí công tác, việc làm (Điều 57 Luật Tố cáo 2018):
* Điều 57 tập trung vào việc đảm bảo người tố cáo không bị trù dập, trả thù dưới bất kỳ hình thức nào, đặc biệt là liên quan đến vị trí công tác và việc làm của họ.
* Luật nghiêm cấm các hành vi như: Chuyển công tác, điều động, cho thôi việc, chấm dứt hợp đồng lao động, giáng chức, cách chức, buộc thôi việc hoặc có bất kỳ hành vi nào khác gây bất lợi về vị trí công tác, việc làm đối với người tố cáo hoặc người thân thích của họ.
* Khi có căn cứ cho thấy người tố cáo có nguy cơ bị xâm phạm về vị trí công tác, việc làm, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải áp dụng các biện pháp cần thiết để ngăn chặn, bao gồm:
* Thông báo cho người tố cáo về các biện pháp bảo vệ đã được áp dụng.
* Có thể yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định, hành vi nếu quyết định, hành vi đó gây bất lợi cho người tố cáo.
* Trong trường hợp cần thiết, có thể tạm đình chỉ công tác, tạm đình chỉ việc thi hành quyết định, hành vi trái pháp luật.

Đánh giá câu hỏi và lý do trả lời đúng:
Câu hỏi này là câu hỏi lý thuyết, yêu cầu người trả lời phải nắm vững các quy định pháp luật về bảo vệ người tố cáo. Để trả lời đúng, người học cần trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung được quy định tại Điều 56 và Điều 57 của Luật Tố cáo 2018. Câu trả lời đúng là câu trình bày rõ ràng, có hệ thống về hai nhóm biện pháp bảo vệ này, bao gồm các hành vi bị cấm và các biện pháp cần áp dụng.

Lưu ý: Nếu không có các lựa chọn đáp án được đưa ra (như trong trường hợp này), thì việc "trả lời đúng" được hiểu là trình bày đầy đủ và chính xác nội dung theo yêu cầu của câu hỏi. Vì đây là câu hỏi tự luận dạng "trình bày", nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm (1, 2, 3, 4...). Nếu có các lựa chọn A, B, C, D thì cần xác định lựa chọn nào chứa đựng đầy đủ và chính xác nhất các nội dung này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về ba nội dung chính liên quan đến việc tiếp công dân theo quy định của pháp luật, cụ thể là Nghị định số 75/2012/NĐ-CP:

1. Tiêu chuẩn, chế độ bồi dưỡng của cán bộ tiếp công dân: Nội dung này đề cập đến các yêu cầu về phẩm chất, năng lực, trình độ chuyên môn của cán bộ được phân công thực hiện nhiệm vụ tiếp công dân. Đồng thời, nó cũng bao gồm các chế độ chính sách liên quan đến việc đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật kiến thức pháp luật mới cho đội ngũ cán bộ này nhằm nâng cao hiệu quả công tác tiếp dân.

2. Trách nhiệm của các cơ quan thanh tra nhà nước trong việc tiếp công dân: Đây là phần trọng tâm, tập trung vào vai trò và nghĩa vụ cụ thể của các cơ quan thanh tra nhà nước trong quy trình tiếp nhận, xử lý, giải quyết các khiếu nại, tố cáo, phản ánh, kiến nghị của công dân. Bao gồm việc tổ chức tiếp dân định kỳ, đột xuất, lắng nghe, ghi nhận ý kiến, cung cấp thông tin, hướng dẫn công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo đúng quy định của pháp luật, cũng như trách nhiệm trong việc phối hợp với các cơ quan liên quan để giải quyết vụ việc.

3. Trách nhiệm phối hợp của các cơ quan, tổ chức trong việc tiếp công dân: Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan nhà nước, chính quyền địa phương, các tổ chức chính trị - xã hội và các đơn vị, cá nhân liên quan khác trong quá trình tiếp công dân và giải quyết các vấn đề phát sinh. Sự phối hợp này nhằm đảm bảo tính kịp thời, hiệu quả, đúng pháp luật, tránh tình trạng đùn đẩy, né tránh trách nhiệm, góp phần ổn định tình hình an ninh trật tự, trật tự xã hội.

Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần bám sát các quy định tại Điều 28, 32, 33 của Nghị định số 75/2012/NĐ-CP, trình bày rõ ràng, chi tiết từng nội dung, sử dụng ngôn ngữ pháp lý chuẩn mực và có lập luận chặt chẽ. Do đây là câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức và phân tích, nên không có đáp án đúng theo kiểu trắc nghiệm mà là sự đầy đủ và chính xác của nội dung trình bày.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về kết luận sự minh bạch trong kê khai tài sản và việc công khai kết luận này theo quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005.

Phân tích câu hỏi:
- Khái niệm cốt lõi: Minh bạch trong kê khai tài sản, công khai kết luận về minh bạch kê khai tài sản.
- Cơ sở pháp lý: Điều 49, Điều 50 Luật Phòng chống tham nhũng 2005.

Nội dung cần trình bày theo các điều luật được viện dẫn:

Điều 49. Kết luận về sự minh bạch trong kê khai tài sản
Điều này quy định về việc cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xác minh sự minh bạch trong kê khai tài sản của người có nghĩa vụ kê khai. Sau khi xác minh, cơ quan này sẽ ban hành kết luận về tính minh bạch hoặc không minh bạch của bản kê khai.

Điều 50. Công khai kết luận về sự minh bạch trong kê khai tài sản
Điều này quy định về việc kết luận về sự minh bạch hoặc không minh bạch trong kê khai tài sản phải được công khai. Mục đích của việc công khai là để thông tin cho công chúng, tạo cơ chế giám sát, và tăng cường trách nhiệm giải trình của người có nghĩa vụ kê khai.

Các nội dung chính cần trình bày bao gồm:
1. Quy trình xác minh: Ai có thẩm quyền xác minh, căn cứ xác minh, trình tự, thủ tục xác minh.
2. Nội dung kết luận: Kết luận sẽ nêu rõ tài sản kê khai có minh bạch hay không, có điểm nào chưa rõ ràng, mâu thuẫn hoặc có dấu hiệu bất minh.
3. Trách nhiệm sau kết luận: Nếu kết luận về sự không minh bạch, sẽ có những biện pháp xử lý hoặc yêu cầu giải trình tiếp theo đối với người kê khai.
4. Hình thức công khai: Công khai bằng hình thức nào (ví dụ: niêm yết, đăng báo, công bố trên cổng thông tin điện tử...), thời điểm công khai, đối tượng được thông tin.
5. Tổ chức thực hiện: Cơ quan nào chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện việc công khai và giám sát việc thực hiện.

Do câu hỏi chỉ yêu cầu trình bày nội dung, không đưa ra các lựa chọn trả lời cụ thể, nên không có đáp án đúng (số thứ tự) để đánh giá là 'true' hay 'false'. Tuy nhiên, nội dung giải thích trên đây là câu trả lời chi tiết cho câu hỏi tự luận này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Công khai, minh bạch trong quản lý dự án đầu tư xây dựng" theo quy định tại Khoản 3, Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2012. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần hiểu rõ các khía cạnh của việc công khai và minh bạch trong các giai đoạn khác nhau của một dự án đầu tư xây dựng. Cụ thể, điều này bao gồm:
1. Công khai thông tin về dự án: Bao gồm các thông tin cơ bản như tên dự án, chủ đầu tư, mục tiêu, quy mô, địa điểm xây dựng, tổng mức đầu tư, thời gian thực hiện, các nhà thầu tham gia (tư vấn, thi công, giám sát), các quyết định phê duyệt dự án, các giấy phép liên quan.
2. Minh bạch trong quá trình lập, thẩm định, phê duyệt dự án: Đảm bảo quy trình rõ ràng, có sự tham gia của các bên liên quan, tránh khuất tất, thiên vị. Các tiêu chí, điều kiện để thẩm định và phê duyệt phải được công bố.
3. Minh bạch trong đấu thầu: Công khai các thông tin về gói thầu, tiêu chí lựa chọn nhà thầu, quy trình đấu thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu. Các quy định về bảo mật thông tin cần được tuân thủ nhưng không được lạm dụng để che giấu sai phạm.
4. Minh bạch trong việc sử dụng vốn đầu tư: Công khai kế hoạch và quyết toán vốn đầu tư, các khoản chi tiêu lớn, các hợp đồng mua sắm vật tư, thiết bị. Điều này giúp ngăn chặn việc lãng phí, thất thoát vốn.
5. Công khai, minh bạch trong thi công, giám sát: Công khai tiến độ thi công, chất lượng công trình, các thay đổi trong thiết kế (nếu có và đã được phê duyệt), kết quả kiểm định chất lượng. Việc giám sát cần được thực hiện bởi các cơ quan chức năng và có thể có sự tham gia của cộng đồng.
6. Công khai, minh bạch trong nghiệm thu và bàn giao đưa vào sử dụng: Công bố kết quả nghiệm thu, các vấn đề phát sinh và cách xử lý, thời gian bàn giao công trình.
7. Cơ chế tiếp nhận và xử lý phản ánh: Thiết lập các kênh để người dân, doanh nghiệp có thể phản ánh các vấn đề liên quan đến dự án, đảm bảo các phản ánh này được xem xét và trả lời một cách công khai.

Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2012, và các văn bản sửa đổi, bổ sung, nhấn mạnh vai trò của công khai, minh bạch như một công cụ phòng ngừa tham nhũng hiệu quả. Việc áp dụng các nguyên tắc này trong quản lý dự án đầu tư xây dựng giúp nâng cao hiệu quả đầu tư, chất lượng công trình, đồng thời góp phần xây dựng một môi trường đầu tư lành mạnh, cạnh tranh công bằng.