Anh (chị) trình bày nội dung: Xác định các hành vi tham nhũng theo quy định tại Khoản 1, Điều 3 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013 quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc xác định các hành vi tham nhũng theo quy định tại Khoản 1, Điều 3 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và liệt kê đầy đủ các hành vi được liệt kê trong khoản này của Nghị định. Các hành vi tham nhũng được quy định bao gồm:
1. Lạm dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản.
2. Nhận hối lộ.
3. Lạm dụng chức vụ, quyền hạn để thu lợi bất chính.
4. Lạm dụng chức vụ, quyền hạn để sử dụng tài sản nhà nước trái pháp luật.
5. Nhũng nhiễu, gây phiền hà cho người dân, doanh nghiệp.
6. Vi phạm quy định về minh bạch tài sản, thu nhập.
7. Cố ý làm trái quy định của pháp luật về quản lý tài sản nhà nước gây thất thoát, lãng phí.
8. Thiếu trách nhiệm gây thiệt hại đến tài sản nhà nước.
Nghị định này chi tiết hóa Luật Phòng, chống tham nhũng, do đó việc hiểu rõ các hành vi được quy định là rất quan trọng để áp dụng pháp luật và phòng ngừa tham nhũng. Việc liệt kê chính xác các hành vi này thể hiện sự hiểu biết về quy định pháp luật liên quan đến tham nhũng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân khi yêu cầu cung cấp thông tin theo quy định tại Điều 6 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và diễn đạt lại chính xác các quy định pháp luật được nêu trong điều luật. Cụ thể, Điều 6 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP quy định về quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin như sau:
1. Quyền của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin:
* Được cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời, chính xác về các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước về phòng, chống tham nhũng.
* Được yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải thích rõ những nội dung chưa rõ trong thông tin được cung cấp.
* Được từ chối cung cấp thông tin nếu thông tin đó thuộc danh mục bí mật nhà nước, bí mật công tác hoặc thông tin theo quy định của pháp luật không được công khai.
* Được khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về cung cấp thông tin theo quy định của pháp luật.
2. Nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền khi thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra, điều tra, giám sát về phòng, chống tham nhũng.
* Không được lạm dụng việc yêu cầu cung cấp thông tin để phục vụ mục đích cá nhân hoặc gây cản trở hoạt động bình thường của cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin.
* Chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của thông tin, tài liệu đã cung cấp.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật công tác và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, rõ ràng các quyền và nghĩa vụ này, thể hiện sự hiểu biết về quy định pháp luật là đáp án đúng cho câu hỏi.
1. Quyền của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin:
* Được cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời, chính xác về các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước về phòng, chống tham nhũng.
* Được yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải thích rõ những nội dung chưa rõ trong thông tin được cung cấp.
* Được từ chối cung cấp thông tin nếu thông tin đó thuộc danh mục bí mật nhà nước, bí mật công tác hoặc thông tin theo quy định của pháp luật không được công khai.
* Được khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về cung cấp thông tin theo quy định của pháp luật.
2. Nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền khi thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra, điều tra, giám sát về phòng, chống tham nhũng.
* Không được lạm dụng việc yêu cầu cung cấp thông tin để phục vụ mục đích cá nhân hoặc gây cản trở hoạt động bình thường của cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin.
* Chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của thông tin, tài liệu đã cung cấp.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật công tác và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Việc trình bày đầy đủ, rõ ràng các quyền và nghĩa vụ này, thể hiện sự hiểu biết về quy định pháp luật là đáp án đúng cho câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày chi tiết về trách nhiệm báo cáo trong công tác phòng, chống tham nhũng, được quy định cụ thể tại các Điều 26, 27, và 28 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Câu hỏi này được chia thành ba phần chính, mỗi phần tương ứng với một điều khoản hoặc một khía cạnh của việc báo cáo:
1. Trách nhiệm báo cáo của bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nêu rõ các cơ quan, tổ chức nào có trách nhiệm thực hiện việc báo cáo, và nội dung cụ thể của các báo cáo này là gì theo quy định.
2. Nội dung báo cáo với Chính phủ: Tập trung vào việc các chủ thể được nêu ở phần 1 sẽ báo cáo những thông tin, số liệu, tình hình, kết quả gì cho Chính phủ.
3. Nội dung báo cáo của Chính phủ với Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Phần này yêu cầu làm rõ Chính phủ với vai trò là cơ quan hành pháp cao nhất, sẽ trình bày những nội dung nào về công tác phòng, chống tham nhũng cho cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan thường trực của Quốc hội (Ủy ban Thường vụ Quốc hội).
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần tham chiếu và diễn giải nội dung của từng điều khoản như sau:
* Điều 26: Quy định về trách nhiệm báo cáo của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ. Các cơ quan này có nghĩa vụ báo cáo (định kỳ hoặc đột xuất) cho Chính phủ về tình hình thực hiện pháp luật phòng, chống tham nhũng và kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trong phạm vi quản lý của mình.
* Điều 27: Quy định về trách nhiệm báo cáo của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Tương tự như các Bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng có trách nhiệm báo cáo (định kỳ hoặc đột xuất) cho Chính phủ về tình hình thực hiện pháp luật phòng, chống tham nhũng và kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
* Điều 28: Quy định về nội dung báo cáo của Chính phủ với Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Chính phủ sẽ báo cáo về tình hình chung, kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trên toàn quốc; những khó khăn, vướng mắc phát sinh; các giải pháp đã và sẽ thực hiện. Báo cáo này có thể được thực hiện theo định kỳ hoặc theo yêu cầu của Quốc hội/Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
Như vậy, câu trả lời cần tổng hợp thông tin từ ba điều khoản này, làm rõ các đối tượng báo cáo, nội dung báo cáo và mối quan hệ báo cáo giữa các cấp, đảm bảo tính hệ thống và chính xác theo văn bản pháp luật.
1. Trách nhiệm báo cáo của bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nêu rõ các cơ quan, tổ chức nào có trách nhiệm thực hiện việc báo cáo, và nội dung cụ thể của các báo cáo này là gì theo quy định.
2. Nội dung báo cáo với Chính phủ: Tập trung vào việc các chủ thể được nêu ở phần 1 sẽ báo cáo những thông tin, số liệu, tình hình, kết quả gì cho Chính phủ.
3. Nội dung báo cáo của Chính phủ với Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Phần này yêu cầu làm rõ Chính phủ với vai trò là cơ quan hành pháp cao nhất, sẽ trình bày những nội dung nào về công tác phòng, chống tham nhũng cho cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan thường trực của Quốc hội (Ủy ban Thường vụ Quốc hội).
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần tham chiếu và diễn giải nội dung của từng điều khoản như sau:
* Điều 26: Quy định về trách nhiệm báo cáo của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ. Các cơ quan này có nghĩa vụ báo cáo (định kỳ hoặc đột xuất) cho Chính phủ về tình hình thực hiện pháp luật phòng, chống tham nhũng và kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trong phạm vi quản lý của mình.
* Điều 27: Quy định về trách nhiệm báo cáo của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Tương tự như các Bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng có trách nhiệm báo cáo (định kỳ hoặc đột xuất) cho Chính phủ về tình hình thực hiện pháp luật phòng, chống tham nhũng và kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
* Điều 28: Quy định về nội dung báo cáo của Chính phủ với Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Chính phủ sẽ báo cáo về tình hình chung, kết quả công tác phòng, chống tham nhũng trên toàn quốc; những khó khăn, vướng mắc phát sinh; các giải pháp đã và sẽ thực hiện. Báo cáo này có thể được thực hiện theo định kỳ hoặc theo yêu cầu của Quốc hội/Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
Như vậy, câu trả lời cần tổng hợp thông tin từ ba điều khoản này, làm rõ các đối tượng báo cáo, nội dung báo cáo và mối quan hệ báo cáo giữa các cấp, đảm bảo tính hệ thống và chính xác theo văn bản pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc trao đổi thông tin giữa Thanh tra Chính phủ với các cơ quan nhà nước quan trọng (Bộ Công an, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước) và các tổ chức khác trong công tác phòng, chống tham nhũng, dựa trên quy định tại Điều 34 và Điều 35 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về phạm vi, đối tượng, nội dung và phương thức trao đổi thông tin giữa Thanh tra Chính phủ với các cơ quan và tổ chức này. Cụ thể, Điều 34 quy định về trao đổi thông tin giữa Thanh tra Chính phủ với các cơ quan như Bộ Công an, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước. Nội dung trao đổi thông tin này bao gồm các thông tin liên quan đến hoạt động thanh tra, kiểm tra, điều tra, truy tố, xét xử các vụ việc có dấu hiệu tham nhũng hoặc các thông tin cần thiết khác phục vụ công tác phòng, chống tham nhũng. Các cơ quan này có trách nhiệm cung cấp thông tin kịp thời, chính xác theo yêu cầu của Thanh tra Chính phủ. Điều 35 quy định về trao đổi thông tin giữa Thanh tra Chính phủ với các tổ chức khác (có thể bao gồm các tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp, doanh nghiệp, cá nhân) về công tác phòng, chống tham nhũng. Việc trao đổi thông tin này nhằm phát huy sức mạnh tổng hợp trong công tác phòng, chống tham nhũng, tiếp nhận thông tin phản ánh về hành vi tham nhũng, phối hợp trong tuyên truyền, phổ biến pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hoạt động liên quan khác. Cần lưu ý rằng, việc trao đổi thông tin phải tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo mật thông tin, bảo vệ bí mật nhà nước và các quy định liên quan khác.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày về trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan đến việc minh bạch tài sản, thu nhập và quy định về biên bản làm việc theo Điều 22 và Điều 23 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP. Để trả lời đầy đủ, cần phân tích rõ từng nội dung:
1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan (Điều 22):
* Cơ quan, tổ chức, đơn vị có thẩm quyền quản lý về tài sản, thu nhập: Có trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, xử lý thông tin tài sản, thu nhập đã kê khai theo quy định. Bao gồm việc kiểm tra, xác minh, xử lý các hành vi vi phạm và thực hiện các biện pháp công khai, minh bạch.
* Cơ quan, tổ chức, đơn vị khác có liên quan: Có trách nhiệm phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước về phòng, chống tham nhũng trong việc cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho công tác xác minh, kiểm tra, xử lý theo yêu cầu.
* Cá nhân có nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập: Phải kê khai trung thực, đầy đủ, chính xác tài sản, thu nhập của mình và người có nghĩa vụ kê khai theo quy định. Phải giải trình rõ ràng khi có yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
* Các tổ chức, cá nhân khác: Có trách nhiệm cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến tài sản, thu nhập theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền và không được có hành vi cản trở hoặc xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người kê khai.
2. Quy định về biên bản làm việc (Điều 23):
* Mục đích: Biên bản làm việc được lập để ghi nhận quá trình làm việc, các nội dung đã trao đổi, thu thập thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc xác minh, kiểm tra tài sản, thu nhập.
* Nội dung: Biên bản phải thể hiện rõ:
* Thời gian, địa điểm làm việc.
* Thành phần tham dự (đại diện cơ quan có thẩm quyền, người được làm việc, người làm chứng nếu có).
* Nội dung chính của buổi làm việc, các câu hỏi đã được đặt ra và câu trả lời của người được làm việc.
* Các tài liệu, chứng cứ đã được thu thập, xuất trình.
* Các cam kết hoặc kết luận ban đầu (nếu có).
* Yêu cầu các bên ký tên, đóng dấu để xác nhận tính chính xác và giá trị pháp lý.
* Giá trị pháp lý: Biên bản làm việc là một loại tài liệu chứng cứ quan trọng trong quá trình xem xét, xử lý vụ việc liên quan đến minh bạch tài sản, thu nhập. Việc lập biên bản phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.
1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan (Điều 22):
* Cơ quan, tổ chức, đơn vị có thẩm quyền quản lý về tài sản, thu nhập: Có trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, xử lý thông tin tài sản, thu nhập đã kê khai theo quy định. Bao gồm việc kiểm tra, xác minh, xử lý các hành vi vi phạm và thực hiện các biện pháp công khai, minh bạch.
* Cơ quan, tổ chức, đơn vị khác có liên quan: Có trách nhiệm phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước về phòng, chống tham nhũng trong việc cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho công tác xác minh, kiểm tra, xử lý theo yêu cầu.
* Cá nhân có nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập: Phải kê khai trung thực, đầy đủ, chính xác tài sản, thu nhập của mình và người có nghĩa vụ kê khai theo quy định. Phải giải trình rõ ràng khi có yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
* Các tổ chức, cá nhân khác: Có trách nhiệm cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến tài sản, thu nhập theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền và không được có hành vi cản trở hoặc xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người kê khai.
2. Quy định về biên bản làm việc (Điều 23):
* Mục đích: Biên bản làm việc được lập để ghi nhận quá trình làm việc, các nội dung đã trao đổi, thu thập thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc xác minh, kiểm tra tài sản, thu nhập.
* Nội dung: Biên bản phải thể hiện rõ:
* Thời gian, địa điểm làm việc.
* Thành phần tham dự (đại diện cơ quan có thẩm quyền, người được làm việc, người làm chứng nếu có).
* Nội dung chính của buổi làm việc, các câu hỏi đã được đặt ra và câu trả lời của người được làm việc.
* Các tài liệu, chứng cứ đã được thu thập, xuất trình.
* Các cam kết hoặc kết luận ban đầu (nếu có).
* Yêu cầu các bên ký tên, đóng dấu để xác nhận tính chính xác và giá trị pháp lý.
* Giá trị pháp lý: Biên bản làm việc là một loại tài liệu chứng cứ quan trọng trong quá trình xem xét, xử lý vụ việc liên quan đến minh bạch tài sản, thu nhập. Việc lập biên bản phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo, đặc biệt là trường hợp tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể và có cơ sở để xử lý ngay theo quy định của Điều 42 và Điều 43 Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu bật các bước sau:
**1. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo thông thường (theo Điều 42 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét ban đầu: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay không. Nếu không thuộc thẩm quyền, phải chuyển ngay tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền và thông báo cho người tố cáo.
* Thụ lý giải quyết tố cáo: Nếu tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết, người có thẩm quyền phải thụ lý giải quyết tố cáo. Việc thụ lý phải được thông báo bằng văn bản cho người tố cáo.
* Xác minh nội dung tố cáo: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý, người giải quyết tố cáo tiến hành xác minh nội dung tố cáo. Trường hợp vụ việc phức tạp, có thể gia hạn thêm 30 ngày. Việc xác minh bao gồm thu thập thông tin, tài liệu, làm việc với người bị tố cáo, người tố cáo và các bên liên quan.
* Báo cáo kết quả xác minh: Người giải quyết tố cáo lập báo cáo kết quả xác minh nội dung tố cáo.
* Xem xét, kết luận nội dung tố cáo: Dựa trên báo cáo kết quả xác minh, người có thẩm quyền xem xét, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả giải quyết tố cáo: Thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về kết quả giải quyết tố cáo.
**2. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay (theo Điều 43 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét nhanh: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết hay không.
* Ra quyết định xử lý ban đầu: Nếu tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay, người có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ việc áp dụng hoặc thi hành quyết định, hành vi bị tố cáo hoặc ra quyết định xử lý ban đầu theo thẩm quyền để ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Thụ lý và xác minh khẩn trương: Song song với việc xử lý ban đầu, tiến hành thụ lý và xác minh nhanh nội dung tố cáo. Thời hạn xác minh có thể ngắn hơn quy định tại Điều 42 nếu xét thấy có thể giải quyết sớm.
* Ra quyết định giải quyết tố cáo: Trên cơ sở thông tin thu thập được, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả: Thông báo kết quả giải quyết cho người tố cáo.
Điểm mấu chốt của Điều 43 là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải hành động nhanh chóng và dứt khoát hơn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân hoặc ngăn chặn thiệt hại, khi có đủ căn cứ rõ ràng ngay từ đầu.
**1. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo thông thường (theo Điều 42 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét ban đầu: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay không. Nếu không thuộc thẩm quyền, phải chuyển ngay tố cáo đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền và thông báo cho người tố cáo.
* Thụ lý giải quyết tố cáo: Nếu tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết, người có thẩm quyền phải thụ lý giải quyết tố cáo. Việc thụ lý phải được thông báo bằng văn bản cho người tố cáo.
* Xác minh nội dung tố cáo: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý, người giải quyết tố cáo tiến hành xác minh nội dung tố cáo. Trường hợp vụ việc phức tạp, có thể gia hạn thêm 30 ngày. Việc xác minh bao gồm thu thập thông tin, tài liệu, làm việc với người bị tố cáo, người tố cáo và các bên liên quan.
* Báo cáo kết quả xác minh: Người giải quyết tố cáo lập báo cáo kết quả xác minh nội dung tố cáo.
* Xem xét, kết luận nội dung tố cáo: Dựa trên báo cáo kết quả xác minh, người có thẩm quyền xem xét, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả giải quyết tố cáo: Thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về kết quả giải quyết tố cáo.
**2. Trình tự, thủ tục giải quyết tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay (theo Điều 43 Luật Tố cáo 2018):
* Tiếp nhận và xem xét nhanh: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tố cáo, phải xem xét, xác định vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật và có thuộc thẩm quyền giải quyết hay không.
* Ra quyết định xử lý ban đầu: Nếu tố cáo có nội dung rõ ràng, chứng cứ cụ thể, có cơ sở để xử lý ngay, người có thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ việc áp dụng hoặc thi hành quyết định, hành vi bị tố cáo hoặc ra quyết định xử lý ban đầu theo thẩm quyền để ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Thụ lý và xác minh khẩn trương: Song song với việc xử lý ban đầu, tiến hành thụ lý và xác minh nhanh nội dung tố cáo. Thời hạn xác minh có thể ngắn hơn quy định tại Điều 42 nếu xét thấy có thể giải quyết sớm.
* Ra quyết định giải quyết tố cáo: Trên cơ sở thông tin thu thập được, ra quyết định giải quyết tố cáo.
* Thông báo kết quả: Thông báo kết quả giải quyết cho người tố cáo.
Điểm mấu chốt của Điều 43 là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải hành động nhanh chóng và dứt khoát hơn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân hoặc ngăn chặn thiệt hại, khi có đủ căn cứ rõ ràng ngay từ đầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng