JavaScript is required
Danh sách đề

Ngân hàng câu hỏi ôn thi Công chức ngành Thanh tra có đáp án - Đề 8

10 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Anh (chị) trình bày nội dung: Ngạch Thanh tra viên quy định tại Điều 33, Luật Thanh tra năm 2010; người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành quy định tại Điều 34, Luật Thanh tra năm 2010; cộng tác viên thanh tra quy định tại Điều 35, Luật Thanh tra năm 2010?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba đối tượng cụ thể trong lĩnh vực thanh tra theo quy định của Luật Thanh tra năm 2010, bao gồm: Ngạch Thanh tra viên (Điều 33), người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành (Điều 34), và cộng tác viên thanh tra (Điều 35). Để trả lời đầy đủ, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:

1. Ngạch Thanh tra viên (Điều 33): Cần nêu rõ quy định về đối tượng, tiêu chuẩn, điều kiện, quyền hạn và nhiệm vụ của Thanh tra viên theo Luật Thanh tra năm 2010. Thông thường, điều này liên quan đến việc công chức, viên chức được bổ nhiệm vào ngạch Thanh tra viên để thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành hoặc xem xét, giải quyết khiếu nại, tố cáo.

2. Người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành (Điều 34): Tập trung vào việc giải thích ai là người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành. Điều này thường ám chỉ các cán bộ, công chức thuộc cơ quan quản lý nhà nước về chuyên ngành (không nhất thiết phải là Thanh tra viên) nhưng có thẩm quyền và trách nhiệm tiến hành thanh tra trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Cần làm rõ sự khác biệt giữa họ và Thanh tra viên hành chính hoặc Thanh tra viên chuyên ngành.

3. Cộng tác viên thanh tra (Điều 35): Trình bày về vai trò, nhiệm vụ, quyền hạn, tiêu chuẩn và cách thức huy động cộng tác viên thanh tra. Đây là những cá nhân không thuộc biên chế của cơ quan thanh tra nhưng có kiến thức, kinh nghiệm trong lĩnh vực nhất định, được cơ quan thanh tra mời tham gia hỗ trợ hoạt động thanh tra. Cần nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, không có thẩm quyền ra quyết định thanh tra.

Việc trình bày cần cụ thể, bám sát nội dung các điều luật được viện dẫn, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Do câu hỏi là một câu hỏi tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm đi kèm để đánh giá là đúng hay sai theo định dạng JSON. Tuy nhiên, về bản chất, người học cần trình bày đầy đủ nội dung của ba điều khoản đã nêu trong Luật Thanh tra năm 2010 để được xem là trả lời đúng.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba đối tượng cụ thể trong lĩnh vực thanh tra theo quy định của Luật Thanh tra năm 2010, bao gồm: Ngạch Thanh tra viên (Điều 33), người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành (Điều 34), và cộng tác viên thanh tra (Điều 35). Để trả lời đầy đủ, người học cần phân tích chi tiết từng điều khoản:

1. Ngạch Thanh tra viên (Điều 33): Cần nêu rõ quy định về đối tượng, tiêu chuẩn, điều kiện, quyền hạn và nhiệm vụ của Thanh tra viên theo Luật Thanh tra năm 2010. Thông thường, điều này liên quan đến việc công chức, viên chức được bổ nhiệm vào ngạch Thanh tra viên để thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính, thanh tra chuyên ngành hoặc xem xét, giải quyết khiếu nại, tố cáo.

2. Người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành (Điều 34): Tập trung vào việc giải thích ai là người được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành. Điều này thường ám chỉ các cán bộ, công chức thuộc cơ quan quản lý nhà nước về chuyên ngành (không nhất thiết phải là Thanh tra viên) nhưng có thẩm quyền và trách nhiệm tiến hành thanh tra trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Cần làm rõ sự khác biệt giữa họ và Thanh tra viên hành chính hoặc Thanh tra viên chuyên ngành.

3. Cộng tác viên thanh tra (Điều 35): Trình bày về vai trò, nhiệm vụ, quyền hạn, tiêu chuẩn và cách thức huy động cộng tác viên thanh tra. Đây là những cá nhân không thuộc biên chế của cơ quan thanh tra nhưng có kiến thức, kinh nghiệm trong lĩnh vực nhất định, được cơ quan thanh tra mời tham gia hỗ trợ hoạt động thanh tra. Cần nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, không có thẩm quyền ra quyết định thanh tra.

Việc trình bày cần cụ thể, bám sát nội dung các điều luật được viện dẫn, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Do câu hỏi là một câu hỏi tự luận mở, không có đáp án trắc nghiệm đi kèm để đánh giá là đúng hay sai theo định dạng JSON. Tuy nhiên, về bản chất, người học cần trình bày đầy đủ nội dung của ba điều khoản đã nêu trong Luật Thanh tra năm 2010 để được xem là trả lời đúng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai quy định quan trọng trong Luật Khiếu nại năm 2011, cụ thể là Điều 53 về "Tổ chức đối thoại" và Điều 54 về "Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu" trong trường hợp giải quyết khiếu nại quyết định kỷ luật cán bộ, công chức. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững và diễn đạt lại các nội dung chính của hai điều luật này.

Điều 53: Tổ chức đối thoại
Nội dung chính của điều này quy định về quy trình và các yêu cầu khi tiến hành đối thoại trong quá trình giải quyết khiếu nại. Cụ thể:
1. Thời điểm tổ chức đối thoại: Việc đối thoại phải được tổ chức sau khi có quyết định thụ lý giải quyết khiếu nại và trước khi ban hành quyết định giải quyết khiếu nại. Thời gian tổ chức đối thoại thường được quy định rõ trong luật hoặc các văn bản hướng dẫn, ví dụ như chậm nhất là 07 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý giải quyết khiếu nại.
2. Thành phần tham gia đối thoại: Bao gồm người khiếu nại, người có quyền, nghĩa vụ liên quan (nếu có), người giải quyết khiếu nại, và những người khác có liên quan đến vụ việc khiếu nại.
3. Nội dung đối thoại: Tập trung vào việc làm rõ các tình tiết của vụ việc, các căn cứ pháp lý, các chứng cứ, lập luận của các bên liên quan. Mục đích là để người giải quyết khiếu nại nắm bắt đầy đủ thông tin, quan điểm của các bên để đưa ra quyết định khách quan, công bằng.
4. Quy trình đối thoại: Bao gồm việc thông báo triệu tập, trình bày ý kiến, tranh luận, ghi biên bản đối thoại. Biên bản đối thoại cần ghi nhận đầy đủ nội dung đã trao đổi, kết quả các bên đạt được hoặc không đạt được sự thống nhất.
5. Yêu cầu của đối thoại: Phải đảm bảo tính dân chủ, công khai, minh bạch và tôn trọng lẫn nhau.

Điều 54: Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu
Điều này quy định về nội dung, trình tự, thủ tục ban hành quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu, đặc biệt áp dụng cho trường hợp khiếu nại quyết định kỷ luật cán bộ, công chức. Các điểm cốt lõi bao gồm:
1. Thẩm quyền ban hành: Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu thuộc thẩm quyền của người giải quyết khiếu nại lần đầu, thường là người đứng đầu cơ quan, đơn vị đã ban hành quyết định kỷ luật hoặc cấp trên trực tiếp của người đó.
2. Thời hạn ban hành: Luật quy định rõ thời hạn tối đa để ban hành quyết định giải quyết khiếu nại, ví dụ như 30 ngày kể từ ngày thụ lý, hoặc có thể kéo dài hơn trong trường hợp phức tạp nhưng phải có thông báo.
3. Nội dung quyết định: Quyết định phải bao gồm:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại.
* Tóm tắt nội dung khiếu nại.
* Kết quả xác minh, thẩm tra nội dung khiếu nại.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết.
* Nội dung giải quyết khiếu nại (chấp nhận, bác bỏ, sửa đổi, bổ sung một phần hoặc toàn bộ quyết định bị khiếu nại).
* Biện pháp xử lý (nếu có).
* Quyền khiếu nại tiếp theo và thời hạn khiếu nại lên cấp trên.
4. Trình tự ban hành: Sau khi thu thập chứng cứ, tiến hành đối thoại (nếu có), người giải quyết khiếu nại phải xem xét, đánh giá toàn bộ hồ sơ vụ việc và ban hành quyết định.
5. Thông báo quyết định: Quyết định giải quyết khiếu nại phải được gửi đến người khiếu nại, cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan và cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực đó (nếu có).

Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác, người học cần diễn đạt lại một cách chi tiết, rõ ràng và đầy đủ các quy định pháp lý được nêu trong hai điều luật trên, tránh bỏ sót các ý quan trọng hoặc diễn đạt sai lệch nội dung. Đây là một câu hỏi kiểm tra kiến thức pháp luật chuyên sâu về quy trình giải quyết khiếu nại hành chính.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày trách nhiệm của các cơ quan nhà nước được quy định tại Điều 63 và 64 của Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn của từng cơ quan được liệt kê, bao gồm: cơ quan quản lý nhà nước về công tác giải quyết khiếu nại; Toà án nhân dân; Viện kiểm sát nhân dân; Kiểm toán Nhà nước; Văn phòng Quốc hội; Văn phòng Chủ tịch nước; các cơ quan khác của Nhà nước; tổ chức chính trị; tổ chức chính trị - xã hội. Trách nhiệm của mỗi cơ quan này sẽ khác nhau tùy thuộc vào chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền của họ trong hệ thống quản lý nhà nước và tư pháp. Ví dụ, cơ quan quản lý nhà nước về công tác giải quyết khiếu nại có trách nhiệm xây dựng, hướng dẫn, thanh tra, kiểm tra việc thực hiện pháp luật về khiếu nại. Toà án nhân dân có trách nhiệm xem xét tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính. Viện kiểm sát có trách nhiệm kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong quá trình giải quyết khiếu nại. Kiểm toán Nhà nước thực hiện kiểm toán việc quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Các cơ quan khác, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội có trách nhiệm trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình mà pháp luật quy định liên quan đến khiếu nại. Việc trình bày cần phải chi tiết, bám sát nội dung luật định, tránh trình bày chung chung hoặc bỏ sót các cơ quan được đề cập.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày chi tiết về thẩm quyền giải quyết tố cáo hành vi vi phạm pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của ba nhóm cơ quan nhà nước khác nhau, dựa trên quy định của Điều 15, 16 và 17 của Luật Tố cáo năm 2018. Cụ thể:

1. Thẩm quyền của Viện kiểm sát nhân dân: Điều 15 của Luật Tố cáo năm 2018 quy định rằng Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết tố cáo đối với hành vi vi phạm pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của cán bộ, công chức, viên chức, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân, cũng như cán bộ, công chức, viên chức thuộc quyền quản lý của mình.

2. Thẩm quyền của Kiểm toán nhà nước: Theo Điều 16 của Luật Tố cáo năm 2018, Tổng Kiểm toán nhà nước là người có thẩm quyền giải quyết tố cáo hành vi vi phạm pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của công chức, viên chức và người lao động thuộc Kiểm toán nhà nước.

3. Thẩm quyền của các cơ quan khác của Nhà nước: Điều 17 của Luật Tố cáo năm 2018 quy định về thẩm quyền của người đứng đầu các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, và những người có thẩm quyền khác trong các cơ quan nhà nước. Thẩm quyền này áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ thuộc phạm vi quản lý của họ. Bao gồm cụ thể:
* Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
* Người đứng đầu cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan thuộc Chính phủ.
* Chánh Thanh tra, Trưởng ban, Chủ nhiệm, Giám đốc các cơ quan, đơn vị khác có thẩm quyền xử lý kỷ luật cán bộ, công chức, viên chức.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về "Kết luận nội dung tố cáo" (theo Điều 35) và "Việc xử lý kết luận nội dung tố cáo của người giải quyết tố cáo" (theo Điều 36) của Luật Tố cáo năm 2018. Đây là hai giai đoạn quan trọng trong quy trình giải quyết tố cáo hành chính, thể hiện kết quả thẩm tra, xác minh và các hành động pháp lý tiếp theo dựa trên kết quả đó.