Anh (chị) trình bày nội dung: Xác định các hành vi tham nhũng theo quy định tại Khoản 2,3,4, 5 Điều 3 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013 quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu làm rõ các hành vi tham nhũng theo quy định tại Khoản 2, 3, 4, 5 của Điều 3 trong Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ban hành ngày 17/6/2013. Để trả lời chính xác, cần liệt kê và giải thích các hành vi được mô tả trong các khoản này. Khoản 2 Điều 3 của Nghị định này định nghĩa các hành vi tham nhũng bao gồm: tham ô tài sản, nhận hối lộ, lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản, lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành nhiệm vụ, công vụ để vụ lợi, lạm dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng với người khác để trục lợi, giả mạo trong công tác vì vụ lợi, đưa hối lộ, môi giới hối lộ, lợi dụng chức vụ, quyền hạn để bao che cho người có hành vi tham nhũng, cố ý làm trái quy định của pháp luật về quản lý tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí, tổ chức thực hiện hành vi tham nhũng, và can thiệp vào hoạt động giám sát, kiểm tra, thanh tra, kiểm toán, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án vì vụ lợi. Khoản 3 Điều 3 phân biệt hành vi tham nhũng trong khu vực công là các hành vi mà người có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị nhà nước thực hiện. Khoản 4 Điều 3 xác định hành vi tham nhũng trong khu vực tư là hành vi của người quản lý doanh nghiệp, người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp và những người được giao thực hiện nhiệm vụ, công vụ trong các doanh nghiệp, tổ chức khu vực tư mà có hành vi tham ô tài sản, nhận hối lộ. Cuối cùng, Khoản 5 Điều 3 làm rõ khái niệm "vụ lợi" là lợi ích vật chất hoặc phi vật chất mà người có chức vụ, quyền hạn mong muốn đạt được cho bản thân hoặc cho người khác. Do đó, một câu trả lời đầy đủ cần nêu bật các hành vi cụ thể, phân biệt rõ phạm vi áp dụng (công/tư) và giải thích các thuật ngữ liên quan.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc trao đổi thông tin và công khai báo cáo hằng năm về công tác phòng, chống tham nhũng tại địa phương, theo quy định tại Điều 36 và Điều 37 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần nắm vững các nội dung sau:
1. Trao đổi thông tin về công tác phòng, chống tham nhũng ở địa phương:
- Cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm cung cấp thông tin, trao đổi với cơ quan, đơn vị có liên quan về công tác phòng, chống tham nhũng.
-Việc trao đổi thông tin cần đảm bảo kịp thời, chính xác, đầy đủ và có hệ thống.
-Nội dung trao đổi thông tin bao gồm:
+ Tình hình tham nhũng tại địa phương.
+ Các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, xử lý tham nhũng đã và đang triển khai.
+ Khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng.
+ Kiến nghị, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng.
2. Công khai báo cáo hằng năm về công tác phòng, chống tham nhũng theo quy định tại Điều 37 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP:
-Cơ quan, đơn vị có trách nhiệm xây dựng báo cáo hằng năm về công tác phòng, chống tham nhũng.
-Nội dung báo cáo hằng năm bao gồm:
+ Tình hình tham nhũng trong phạm vi quản lý.
+ Kết quả thực hiện các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, xử lý tham nhũng.
+ Đánh giá chung về hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng.
+ Các kiến nghị, đề xuất.
-Hình thức công khai báo cáo:
+ Đăng tải trên cổng thông tin điện tử của cơ quan, đơn vị.
+ Gửi báo cáo đến các cơ quan quản lý cấp trên.
+ Tổ chức hội nghị, buổi họp để công khai báo cáo.
+ Các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
-Thời hạn công khai báo cáo: Chậm nhất là ngày 31 tháng 01 của năm tiếp theo.
Đánh giá câu hỏi: Câu hỏi này thuộc loại câu hỏi tự luận, yêu cầu người học trình bày, phân tích, giải thích kiến thức. Để trả lời đúng, người học cần nhớ và hiểu rõ quy định của pháp luật, cụ thể là Nghị định 59/2013/NĐ-CP, về công tác phòng, chống tham nhũng. Câu hỏi có tính phân loại cao, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nội dung pháp lý.
Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần nắm vững các nội dung sau:
1. Trao đổi thông tin về công tác phòng, chống tham nhũng ở địa phương:
- Cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm cung cấp thông tin, trao đổi với cơ quan, đơn vị có liên quan về công tác phòng, chống tham nhũng.
-Việc trao đổi thông tin cần đảm bảo kịp thời, chính xác, đầy đủ và có hệ thống.
-Nội dung trao đổi thông tin bao gồm:
+ Tình hình tham nhũng tại địa phương.
+ Các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, xử lý tham nhũng đã và đang triển khai.
+ Khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng.
+ Kiến nghị, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng.
2. Công khai báo cáo hằng năm về công tác phòng, chống tham nhũng theo quy định tại Điều 37 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP:
-Cơ quan, đơn vị có trách nhiệm xây dựng báo cáo hằng năm về công tác phòng, chống tham nhũng.
-Nội dung báo cáo hằng năm bao gồm:
+ Tình hình tham nhũng trong phạm vi quản lý.
+ Kết quả thực hiện các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, xử lý tham nhũng.
+ Đánh giá chung về hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng.
+ Các kiến nghị, đề xuất.
-Hình thức công khai báo cáo:
+ Đăng tải trên cổng thông tin điện tử của cơ quan, đơn vị.
+ Gửi báo cáo đến các cơ quan quản lý cấp trên.
+ Tổ chức hội nghị, buổi họp để công khai báo cáo.
+ Các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
-Thời hạn công khai báo cáo: Chậm nhất là ngày 31 tháng 01 của năm tiếp theo.
Đánh giá câu hỏi: Câu hỏi này thuộc loại câu hỏi tự luận, yêu cầu người học trình bày, phân tích, giải thích kiến thức. Để trả lời đúng, người học cần nhớ và hiểu rõ quy định của pháp luật, cụ thể là Nghị định 59/2013/NĐ-CP, về công tác phòng, chống tham nhũng. Câu hỏi có tính phân loại cao, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nội dung pháp lý.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai vấn đề chính: 1. Đổi mới phương thức thanh toán và quản lý hoạt động thu, chi bằng tiền mặt đối với cán bộ, công chức, viên chức. 2. Hợp tác quốc tế về phòng, chống tham nhũng. Cả hai nội dung này đều được quy định tại Điều 62 và 63 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013.
Để trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi này, người học cần:
- Phần 1: Đổi mới phương thức thanh toán và quản lý hoạt động thu, chi bằng tiền mặt:
- Nêu rõ các phương thức thanh toán mới, phi tiền mặt cần được đẩy mạnh áp dụng.
- Mô tả chi tiết các quy định về việc quản lý các khoản thu, chi bằng tiền mặt,
bao gồm giới hạn số tiền được phép giao dịch bằng tiền mặt, quy trình lập
chứng từ, thủ tục phê duyệt, thời hạn nộp tiền mặt vào ngân hàng hoặc kho bạc.
- Nhấn mạnh mục đích của việc đổi mới này là nhằm tăng cường minh bạch,
phòng ngừa tham nhũng, thất thoát lãng phí, đồng thời nâng cao hiệu quả quản
lý tài chính.
- Phần 2: Hợp tác quốc tế về phòng, chống tham nhũng:
- Trình bày các nguyên tắc cơ bản của việc hợp tác quốc tế trong phòng,
chống tham nhũng theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc
tế có liên quan.
- Liệt kê các hình thức hợp tác quốc tế có thể bao gồm: chia sẻ thông tin,
kinh nghiệm, hỗ trợ pháp lý, điều tra, truy tố, xét xử, thu hồi tài sản
tham nhũng.
- Nêu rõ các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam thực hiện hợp tác quốc tế
về phòng, chống tham nhũng.
- Giải thích vai trò và ý nghĩa của hợp tác quốc tế trong việc nâng cao
hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng, đặc biệt là trong bối cảnh toàn
cầu hóa.
Nội dung trả lời phải bám sát các quy định tại Điều 62 và 63 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP. Do không có các phương án lựa chọn đi kèm, đây là câu hỏi dạng tự luận, yêu cầu người trả lời trình bày kiến thức của mình. Nếu câu hỏi chỉ là một phần của bài kiểm tra có nhiều câu hỏi và các đáp án đã được định sẵn, thì việc xác định "answer_iscorrect" phụ thuộc vào việc có đáp án nào trong số các đáp án đó khớp hoàn toàn với yêu cầu của câu hỏi hay không. Tuy nhiên, với định dạng câu hỏi này, "answer_iscorrect" sẽ là null vì đây là câu hỏi yêu cầu tự luận, không có đáp án cố định để lựa chọn.
Để trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi này, người học cần:
- Phần 1: Đổi mới phương thức thanh toán và quản lý hoạt động thu, chi bằng tiền mặt:
- Nêu rõ các phương thức thanh toán mới, phi tiền mặt cần được đẩy mạnh áp dụng.
- Mô tả chi tiết các quy định về việc quản lý các khoản thu, chi bằng tiền mặt,
bao gồm giới hạn số tiền được phép giao dịch bằng tiền mặt, quy trình lập
chứng từ, thủ tục phê duyệt, thời hạn nộp tiền mặt vào ngân hàng hoặc kho bạc.
- Nhấn mạnh mục đích của việc đổi mới này là nhằm tăng cường minh bạch,
phòng ngừa tham nhũng, thất thoát lãng phí, đồng thời nâng cao hiệu quả quản
lý tài chính.
- Phần 2: Hợp tác quốc tế về phòng, chống tham nhũng:
- Trình bày các nguyên tắc cơ bản của việc hợp tác quốc tế trong phòng,
chống tham nhũng theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc
tế có liên quan.
- Liệt kê các hình thức hợp tác quốc tế có thể bao gồm: chia sẻ thông tin,
kinh nghiệm, hỗ trợ pháp lý, điều tra, truy tố, xét xử, thu hồi tài sản
tham nhũng.
- Nêu rõ các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam thực hiện hợp tác quốc tế
về phòng, chống tham nhũng.
- Giải thích vai trò và ý nghĩa của hợp tác quốc tế trong việc nâng cao
hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng, đặc biệt là trong bối cảnh toàn
cầu hóa.
Nội dung trả lời phải bám sát các quy định tại Điều 62 và 63 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP. Do không có các phương án lựa chọn đi kèm, đây là câu hỏi dạng tự luận, yêu cầu người trả lời trình bày kiến thức của mình. Nếu câu hỏi chỉ là một phần của bài kiểm tra có nhiều câu hỏi và các đáp án đã được định sẵn, thì việc xác định "answer_iscorrect" phụ thuộc vào việc có đáp án nào trong số các đáp án đó khớp hoàn toàn với yêu cầu của câu hỏi hay không. Tuy nhiên, với định dạng câu hỏi này, "answer_iscorrect" sẽ là null vì đây là câu hỏi yêu cầu tự luận, không có đáp án cố định để lựa chọn.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc giải trình tài sản, thu nhập và nội dung xác minh tài sản, thu nhập theo quy định tại Điều 16 và Điều 19 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về:
1. Giải trình về việc kê khai tài sản, thu nhập (theo Điều 16 Nghị định 78/2013/NĐ-CP):
* Trường hợp giải trình: Việc giải trình tài sản, thu nhập được thực hiện khi người có nghĩa vụ kê khai được yêu cầu giải trình bởi cơ quan có thẩm quyền.
* Nội dung giải trình: Người kê khai phải cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng về nguồn gốc tài sản, thu nhập tăng thêm mà chưa được giải trình hoặc giải trình chưa hợp lý trong bản kê khai.
* Đối tượng giải trình: Bao gồm tài sản, thu nhập có biến động tăng hoặc có sự chênh lệch lớn so với tài sản, thu nhập đã kê khai hoặc so với thu nhập thực tế.
* Thẩm quyền yêu cầu giải trình: Cơ quan có thẩm quyền quản lý người có nghĩa vụ kê khai, cơ quan thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án.
* Hậu quả của việc không giải trình hoặc giải trình không hợp lý: Có thể dẫn đến các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, hoặc xem xét trách nhiệm hình sự.
2. Nội dung xác minh tài sản, thu nhập (theo Điều 19 Nghị định 78/2013/NĐ-CP):
* Mục đích xác minh: Nhằm làm rõ tính trung thực, chính xác của việc kê khai tài sản, thu nhập và phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về tài sản, thu nhập.
* Đối tượng xác minh: Tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai và những người có liên quan.
* Nội dung xác minh bao gồm:
* Kiểm tra, đối chiếu thông tin trong bản kê khai với các thông tin, tài liệu khác có liên quan.
* Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau như ngân hàng, cơ quan đăng ký tài sản, cơ quan thuế, chính quyền địa phương, tổ chức, cá nhân khác.
* Làm rõ nguồn gốc, biến động của tài sản, thu nhập.
* Đánh giá sự hợp lý của tài sản, thu nhập so với khả năng, điều kiện kinh tế của người kê khai.
* Xác định các tài sản, thu nhập không được kê khai hoặc kê khai không trung thực.
* Thẩm quyền xác minh: Cơ quan có thẩm quyền quản lý người có nghĩa vụ kê khai, cơ quan thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra, truy tố, xét xử.
* Quy trình xác minh: Thực hiện theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính khách quan, công khai, minh bạch và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của tố tụng.
* Kết quả xác minh: Được lập thành biên bản và là căn cứ để xử lý theo thẩm quyền hoặc ban hành các kết luận, kiến nghị.
Để đạt điểm tối đa, người học cần diễn đạt lại các nội dung trên bằng ngôn ngữ của mình, đảm bảo tính chính xác về mặt pháp lý, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quy định của pháp luật về minh bạch tài sản, thu nhập.
1. Giải trình về việc kê khai tài sản, thu nhập (theo Điều 16 Nghị định 78/2013/NĐ-CP):
* Trường hợp giải trình: Việc giải trình tài sản, thu nhập được thực hiện khi người có nghĩa vụ kê khai được yêu cầu giải trình bởi cơ quan có thẩm quyền.
* Nội dung giải trình: Người kê khai phải cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng về nguồn gốc tài sản, thu nhập tăng thêm mà chưa được giải trình hoặc giải trình chưa hợp lý trong bản kê khai.
* Đối tượng giải trình: Bao gồm tài sản, thu nhập có biến động tăng hoặc có sự chênh lệch lớn so với tài sản, thu nhập đã kê khai hoặc so với thu nhập thực tế.
* Thẩm quyền yêu cầu giải trình: Cơ quan có thẩm quyền quản lý người có nghĩa vụ kê khai, cơ quan thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án.
* Hậu quả của việc không giải trình hoặc giải trình không hợp lý: Có thể dẫn đến các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, hoặc xem xét trách nhiệm hình sự.
2. Nội dung xác minh tài sản, thu nhập (theo Điều 19 Nghị định 78/2013/NĐ-CP):
* Mục đích xác minh: Nhằm làm rõ tính trung thực, chính xác của việc kê khai tài sản, thu nhập và phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về tài sản, thu nhập.
* Đối tượng xác minh: Tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai và những người có liên quan.
* Nội dung xác minh bao gồm:
* Kiểm tra, đối chiếu thông tin trong bản kê khai với các thông tin, tài liệu khác có liên quan.
* Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau như ngân hàng, cơ quan đăng ký tài sản, cơ quan thuế, chính quyền địa phương, tổ chức, cá nhân khác.
* Làm rõ nguồn gốc, biến động của tài sản, thu nhập.
* Đánh giá sự hợp lý của tài sản, thu nhập so với khả năng, điều kiện kinh tế của người kê khai.
* Xác định các tài sản, thu nhập không được kê khai hoặc kê khai không trung thực.
* Thẩm quyền xác minh: Cơ quan có thẩm quyền quản lý người có nghĩa vụ kê khai, cơ quan thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra, truy tố, xét xử.
* Quy trình xác minh: Thực hiện theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính khách quan, công khai, minh bạch và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của tố tụng.
* Kết quả xác minh: Được lập thành biên bản và là căn cứ để xử lý theo thẩm quyền hoặc ban hành các kết luận, kiến nghị.
Để đạt điểm tối đa, người học cần diễn đạt lại các nội dung trên bằng ngôn ngữ của mình, đảm bảo tính chính xác về mặt pháp lý, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quy định của pháp luật về minh bạch tài sản, thu nhập.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính:
1. Chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm pháp luật bị tố cáo: Nội dung này đề cập đến nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức liên quan phải tuân thủ và thực hiện đúng các quyết định đã được ban hành sau quá trình xử lý một vụ việc tố cáo vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, thi hành các khoản phạt hoặc các yêu cầu khác theo quyết định. Mục đích là đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, giải quyết dứt điểm vi phạm và khôi phục trật tự, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong tố cáo và giải quyết tố cáo quy định tại Điều 7 và Điều 8 Luật Tố cáo năm 2018: Nội dung này đòi hỏi liệt kê và giải thích các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm đối với cả người tố cáo, người giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong quá trình thực hiện hoạt động tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 7 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với người tố cáo: Bao gồm việc không được vu khống, không được có hành vi trái pháp luật, không được cố ý tố cáo sai sự thật, không được lợi dụng việc tố cáo để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không được cung cấp thông tin, tài liệu sai sự thật, không được mua chuộc, lôi kéo, xúi giục người khác tố cáo, không được sử dụng giấy tờ, tài liệu giả mạo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
* Điều 8 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan: Bao gồm việc không được cản trở việc tố cáo, không được làm lộ bí mật thông tin về nội dung tố cáo, người tố cáo và quá trình giải quyết tố cáo, không được chậm trễ hoặc cố ý không giải quyết tố cáo, không được không thi hành hoặc thi hành trái pháp luật quyết định giải quyết tố cáo, không được sách nhiễu, gây phiền hà cho người tố cáo, không được trả thù, trù dập người tố cáo, không được nhận hối lộ, không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp vào việc giải quyết tố cáo, không được cung cấp thông tin, tài liệu không trung thực trong quá trình giải quyết tố cáo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần trình bày rõ ràng từng ý, liên hệ đến các quy định pháp luật cụ thể (nếu có thể) và diễn đạt một cách mạch lạc, dễ hiểu.
1. Chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm pháp luật bị tố cáo: Nội dung này đề cập đến nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức liên quan phải tuân thủ và thực hiện đúng các quyết định đã được ban hành sau quá trình xử lý một vụ việc tố cáo vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, thi hành các khoản phạt hoặc các yêu cầu khác theo quyết định. Mục đích là đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, giải quyết dứt điểm vi phạm và khôi phục trật tự, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong tố cáo và giải quyết tố cáo quy định tại Điều 7 và Điều 8 Luật Tố cáo năm 2018: Nội dung này đòi hỏi liệt kê và giải thích các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm đối với cả người tố cáo, người giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong quá trình thực hiện hoạt động tố cáo và giải quyết tố cáo.
* Điều 7 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với người tố cáo: Bao gồm việc không được vu khống, không được có hành vi trái pháp luật, không được cố ý tố cáo sai sự thật, không được lợi dụng việc tố cáo để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, không được cung cấp thông tin, tài liệu sai sự thật, không được mua chuộc, lôi kéo, xúi giục người khác tố cáo, không được sử dụng giấy tờ, tài liệu giả mạo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
* Điều 8 Luật Tố cáo 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan: Bao gồm việc không được cản trở việc tố cáo, không được làm lộ bí mật thông tin về nội dung tố cáo, người tố cáo và quá trình giải quyết tố cáo, không được chậm trễ hoặc cố ý không giải quyết tố cáo, không được không thi hành hoặc thi hành trái pháp luật quyết định giải quyết tố cáo, không được sách nhiễu, gây phiền hà cho người tố cáo, không được trả thù, trù dập người tố cáo, không được nhận hối lộ, không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp vào việc giải quyết tố cáo, không được cung cấp thông tin, tài liệu không trung thực trong quá trình giải quyết tố cáo, không được thực hiện các hành vi khác vi phạm pháp luật về tố cáo.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần trình bày rõ ràng từng ý, liên hệ đến các quy định pháp luật cụ thể (nếu có thể) và diễn đạt một cách mạch lạc, dễ hiểu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về ba nội dung liên quan đến quy trình giải quyết tố cáo theo Luật Tố cáo năm 2018, cụ thể là: Trình tự giải quyết tố cáo, Thụ lý tố cáo và Thời hạn giải quyết tố cáo. Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần nắm vững các quy định tại Điều 28, 29 và 30 của Luật Tố cáo 2018.
1. Trình tự giải quyết tố cáo (Điều 28): Phần này cần nêu rõ các bước mà cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành để xem xét và giải quyết một vụ việc tố cáo. Thông thường, quy trình này bao gồm các giai đoạn như tiếp nhận thông tin, xác minh ban đầu, ra quyết định thụ lý, tiến hành xác minh nội dung tố cáo, ra kết luận nội dung tố cáo và cuối cùng là ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị xử lý. Các bước cần được trình bày theo đúng trình tự pháp luật quy định.
2. Thụ lý tố cáo (Điều 29): Nội dung này tập trung vào việc làm thế nào để một đơn tố cáo được chính thức đưa vào quy trình xử lý. Điều 29 quy định rõ về các trường hợp thụ lý tố cáo, điều kiện để thụ lý, thời hạn ra quyết định thụ lý (thường là trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn tố cáo, trừ trường hợp phải xác minh ban đầu hoặc các trường hợp đặc biệt khác). Ngoài ra, cần đề cập đến việc thông báo thụ lý cho người tố cáo.
3. Thời hạn giải quyết tố cáo (Điều 30): Đây là nội dung quy định về khung thời gian tối đa mà cơ quan, người có thẩm quyền được phép để giải quyết xong một vụ việc tố cáo. Luật Tố cáo năm 2018 quy định thời hạn giải quyết tố cáo thông thường là 30 ngày, nhưng có thể kéo dài tối đa 60 ngày đối với vụ việc phức tạp hoặc cần có thời gian xác minh, thu thập thêm chứng cứ. Đối với những vụ việc đặc biệt nghiêm trọng, phức tạp, thì thời hạn này có thể được kéo dài hơn nữa theo quy định của Chính phủ. Cần lưu ý rằng các thời hạn này có thể được gia hạn trong một số trường hợp nhất định.
Một câu trả lời đầy đủ và chính xác cần phải bám sát ngôn ngữ và các quy định cụ thể trong từng điều luật được nêu. Người trả lời cần trích dẫn hoặc diễn giải lại nội dung các điều luật này một cách mạch lạc, có hệ thống.
1. Trình tự giải quyết tố cáo (Điều 28): Phần này cần nêu rõ các bước mà cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành để xem xét và giải quyết một vụ việc tố cáo. Thông thường, quy trình này bao gồm các giai đoạn như tiếp nhận thông tin, xác minh ban đầu, ra quyết định thụ lý, tiến hành xác minh nội dung tố cáo, ra kết luận nội dung tố cáo và cuối cùng là ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị xử lý. Các bước cần được trình bày theo đúng trình tự pháp luật quy định.
2. Thụ lý tố cáo (Điều 29): Nội dung này tập trung vào việc làm thế nào để một đơn tố cáo được chính thức đưa vào quy trình xử lý. Điều 29 quy định rõ về các trường hợp thụ lý tố cáo, điều kiện để thụ lý, thời hạn ra quyết định thụ lý (thường là trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn tố cáo, trừ trường hợp phải xác minh ban đầu hoặc các trường hợp đặc biệt khác). Ngoài ra, cần đề cập đến việc thông báo thụ lý cho người tố cáo.
3. Thời hạn giải quyết tố cáo (Điều 30): Đây là nội dung quy định về khung thời gian tối đa mà cơ quan, người có thẩm quyền được phép để giải quyết xong một vụ việc tố cáo. Luật Tố cáo năm 2018 quy định thời hạn giải quyết tố cáo thông thường là 30 ngày, nhưng có thể kéo dài tối đa 60 ngày đối với vụ việc phức tạp hoặc cần có thời gian xác minh, thu thập thêm chứng cứ. Đối với những vụ việc đặc biệt nghiêm trọng, phức tạp, thì thời hạn này có thể được kéo dài hơn nữa theo quy định của Chính phủ. Cần lưu ý rằng các thời hạn này có thể được gia hạn trong một số trường hợp nhất định.
Một câu trả lời đầy đủ và chính xác cần phải bám sát ngôn ngữ và các quy định cụ thể trong từng điều luật được nêu. Người trả lời cần trích dẫn hoặc diễn giải lại nội dung các điều luật này một cách mạch lạc, có hệ thống.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng