Anh (chị) trình bày nội dung: Tạm giữ tiền, đồ vật, giấy phép; thu hồi tiền, tài sản bị chiếm đoạt, sử dụng trái phép hoặc bị thất thoát do hành vi trái pháp luật gây ra theo quy định tại Điều 40, 42 Nghị định số 86/2011/NĐ- CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai vấn đề chính theo quy định của Điều 40 và Điều 42 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP:
1. **Tạm giữ tiền, đồ vật, giấy phép:** Nội dung này liên quan đến việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền (trong phạm vi thanh tra) được phép tạm giữ các loại tài sản, giấy tờ quan trọng khi có căn cứ cho rằng hành vi đó là cần thiết để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật, thu thập chứng cứ hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Cần nêu rõ các trường hợp được phép tạm giữ, trình tự, thủ tục tạm giữ, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
2. **Thu hồi tiền, tài sản bị chiếm đoạt, sử dụng trái phép hoặc bị thất thoát do hành vi trái pháp luật gây ra:** Phần này tập trung vào việc khắc phục hậu quả của các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động thanh tra. Cơ quan thanh tra có thẩm quyền yêu cầu hoặc ra quyết định thu hồi lại các khoản tiền, tài sản đã bị chiếm dụng, sử dụng sai mục đích, hoặc bị hao hụt, mất mát do hành vi vi phạm pháp luật. Cần làm rõ đối tượng áp dụng, trình tự, thủ tục thu hồi, cũng như cách thức xử lý số tiền, tài sản thu hồi được.
Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các quy định chi tiết trong hai điều luật này, bao gồm thẩm quyền, điều kiện, trình tự, thủ tục, và các biện pháp bảo đảm thực hiện việc tạm giữ và thu hồi. Câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án mà yêu cầu trình bày dưới dạng tự luận, do đó không có đáp án đúng theo định dạng số thứ tự.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về công khai, minh bạch trong hoạt động giải quyết công việc của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân và trong lĩnh vực tư pháp theo quy định tại Điều 28, 29 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về hai nội dung này:
1. Công khai, minh bạch trong hoạt động giải quyết các công việc của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân:
* Nội dung công khai: Bao gồm các quy trình, thủ tục hành chính; các văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính có liên quan đến giải quyết công việc; thông tin về cán bộ, công chức, viên chức có thẩm quyền giải quyết; thời gian, địa điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; các khoản phí, lệ phí (nếu có); và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
* Hình thức công khai: Công khai tại trụ sở cơ quan; trên cổng thông tin điện tử hoặc trang thông tin điện tử của cơ quan; qua các phương tiện thông tin đại chúng; niêm yết tại nơi tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức.
* Nguyên tắc: Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời, dễ tiếp cận và rõ ràng.
2. Công khai, minh bạch trong lĩnh vực tư pháp:
* Nội dung công khai: Bao gồm quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án, vụ việc tại Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan thi hành án dân sự, cơ quan điều tra; trách nhiệm, thẩm quyền của cán bộ, công chức làm công tác tư pháp; các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật (trừ những trường hợp theo quy định của pháp luật không được công khai); thông tin về các hoạt động tố tụng khác;
* Hình thức công khai: Niêm yết tại trụ sở cơ quan tư pháp; công bố công khai tại phiên tòa (đối với Tòa án); đăng tải trên cổng thông tin điện tử của cơ quan tư pháp; thông qua các báo cáo, thông tin báo chí; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định.
* Nguyên tắc: Tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền con người, quyền công dân, đồng thời bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghiệp vụ và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và trình bày các quy định pháp luật về phòng chống tham nhũng, đặc biệt là về nguyên tắc công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước và trong lĩnh vực tư pháp theo Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời đúng, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng các nội dung, hình thức và nguyên tắc công khai, minh bạch theo từng phạm vi được nêu trong câu hỏi.
1. Công khai, minh bạch trong hoạt động giải quyết các công việc của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân:
* Nội dung công khai: Bao gồm các quy trình, thủ tục hành chính; các văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính có liên quan đến giải quyết công việc; thông tin về cán bộ, công chức, viên chức có thẩm quyền giải quyết; thời gian, địa điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; các khoản phí, lệ phí (nếu có); và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
* Hình thức công khai: Công khai tại trụ sở cơ quan; trên cổng thông tin điện tử hoặc trang thông tin điện tử của cơ quan; qua các phương tiện thông tin đại chúng; niêm yết tại nơi tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức.
* Nguyên tắc: Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời, dễ tiếp cận và rõ ràng.
2. Công khai, minh bạch trong lĩnh vực tư pháp:
* Nội dung công khai: Bao gồm quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án, vụ việc tại Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan thi hành án dân sự, cơ quan điều tra; trách nhiệm, thẩm quyền của cán bộ, công chức làm công tác tư pháp; các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật (trừ những trường hợp theo quy định của pháp luật không được công khai); thông tin về các hoạt động tố tụng khác;
* Hình thức công khai: Niêm yết tại trụ sở cơ quan tư pháp; công bố công khai tại phiên tòa (đối với Tòa án); đăng tải trên cổng thông tin điện tử của cơ quan tư pháp; thông qua các báo cáo, thông tin báo chí; cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định.
* Nguyên tắc: Tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền con người, quyền công dân, đồng thời bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghiệp vụ và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và trình bày các quy định pháp luật về phòng chống tham nhũng, đặc biệt là về nguyên tắc công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước và trong lĩnh vực tư pháp theo Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời đúng, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng các nội dung, hình thức và nguyên tắc công khai, minh bạch theo từng phạm vi được nêu trong câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba vấn đề cốt lõi được quy định tại Điều 51, 52, và 53 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005, bao gồm: 1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý người có nghĩa vụ kê khai tài sản. 2. Xử lý người kê khai tài sản không trung thực. 3. Kiểm soát thu nhập.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định chi tiết của từng điều khoản:
1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý người có nghĩa vụ kê khai tài sản (Điều 51):
* Tổ chức việc kê khai: Cơ quan, tổ chức, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc kê khai tài sản, thu nhập theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản hướng dẫn nội bộ, cung cấp mẫu kê khai, và ấn định thời hạn kê khai.
* Tiếp nhận và quản lý bản kê khai: Phải tiếp nhận đầy đủ bản kê khai của những người có nghĩa vụ kê khai thuộc thẩm quyền quản lý của mình.
* Lưu trữ bản kê khai: Bản kê khai phải được lưu trữ theo chế độ tài liệu mật, bảo đảm an toàn và bảo mật thông tin cá nhân của người kê khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
* Công khai bản kê khai: Thực hiện việc công khai bản kê khai theo quy định của pháp luật, đặc biệt đối với những đối tượng phải kê khai và công khai tài sản, thu nhập.
* Kiểm tra, xác minh: Có trách nhiệm chủ động hoặc phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm tra, xác minh tính trung thực của bản kê khai khi có căn cứ hoặc khi nhận được phản ánh, tố cáo.
* Xử lý vi phạm: Đề xuất hoặc thực hiện các biện pháp xử lý theo thẩm quyền đối với các trường hợp phát hiện kê khai không trung thực, thiếu trung thực.
* Báo cáo: Báo cáo tình hình kê khai và kết quả xử lý vi phạm với cơ quan cấp trên hoặc cơ quan phòng, chống tham nhũng.
2. Xử lý người kê khai tài sản không trung thực (Điều 52):
* Hành vi bị xử lý: Bao gồm các hành vi như cố ý kê khai không đầy đủ, không chính xác, không trung thực tài sản, thu nhập của bản thân và của người có nghĩa vụ kê khai chung về tài sản.
* Hình thức xử lý: Tùy theo mức độ vi phạm, người kê khai không trung thực có thể bị:
* Phê bình, kiểm điểm: Đối với những vi phạm nhỏ, lần đầu.
* Cảnh cáo: Đối với những vi phạm có tính chất nghiêm trọng hơn.
* Giáng chức, cách chức: Đối với cán bộ, công chức, viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý.
* Buộc thôi việc: Áp dụng với những trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cố ý.
* Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi kê khai không trung thực cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự.
* Thẩm quyền xử lý: Việc xử lý thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý người có nghĩa vụ kê khai, hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác theo quy định.
3. Kiểm soát thu nhập (Điều 53):
* Mục đích: Nhằm phát hiện và ngăn chặn hành vi tham nhũng thông qua việc chênh lệch lớn giữa tài sản, thu nhập thực tế với tài sản, thu nhập đã kê khai hoặc với nguồn thu nhập hợp pháp.
* Đối tượng áp dụng: Áp dụng đối với những người có nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập theo quy định của pháp luật.
* Phương thức kiểm soát: Bao gồm việc:
* Kê khai tài sản, thu nhập: Đây là công cụ ban đầu để theo dõi.
* Giám sát việc thực hiện nghĩa vụ kê khai: Đảm bảo tính đầy đủ, trung thực.
* Xác minh tài sản, thu nhập: Khi có dấu hiệu bất minh.
* Kiểm tra, kiểm soát thu nhập: Phân tích sự biến động về tài sản, thu nhập.
* Hành vi bị coi là tham nhũng: Thu nhập chênh lệch lớn hơn nhiều so với tài sản đã kê khai và nguồn thu nhập hợp pháp.
* Trách nhiệm: Cơ quan có thẩm quyền có trách nhiệm tiến hành kiểm soát thu nhập và xử lý theo quy định khi phát hiện hành vi tham nhũng.
Việc trình bày đầy đủ và chi tiết ba nội dung trên, bám sát các quy định của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005, sẽ là đáp án đúng cho câu hỏi này. Do câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày, không có các lựa chọn A, B, C, D để chọn đáp án đúng, nên trường `answer_iscorrect` được đặt là "null" và lý do được giải thích rõ trong `squest_explain`.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định chi tiết của từng điều khoản:
1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý người có nghĩa vụ kê khai tài sản (Điều 51):
* Tổ chức việc kê khai: Cơ quan, tổ chức, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc kê khai tài sản, thu nhập theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản hướng dẫn nội bộ, cung cấp mẫu kê khai, và ấn định thời hạn kê khai.
* Tiếp nhận và quản lý bản kê khai: Phải tiếp nhận đầy đủ bản kê khai của những người có nghĩa vụ kê khai thuộc thẩm quyền quản lý của mình.
* Lưu trữ bản kê khai: Bản kê khai phải được lưu trữ theo chế độ tài liệu mật, bảo đảm an toàn và bảo mật thông tin cá nhân của người kê khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
* Công khai bản kê khai: Thực hiện việc công khai bản kê khai theo quy định của pháp luật, đặc biệt đối với những đối tượng phải kê khai và công khai tài sản, thu nhập.
* Kiểm tra, xác minh: Có trách nhiệm chủ động hoặc phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm tra, xác minh tính trung thực của bản kê khai khi có căn cứ hoặc khi nhận được phản ánh, tố cáo.
* Xử lý vi phạm: Đề xuất hoặc thực hiện các biện pháp xử lý theo thẩm quyền đối với các trường hợp phát hiện kê khai không trung thực, thiếu trung thực.
* Báo cáo: Báo cáo tình hình kê khai và kết quả xử lý vi phạm với cơ quan cấp trên hoặc cơ quan phòng, chống tham nhũng.
2. Xử lý người kê khai tài sản không trung thực (Điều 52):
* Hành vi bị xử lý: Bao gồm các hành vi như cố ý kê khai không đầy đủ, không chính xác, không trung thực tài sản, thu nhập của bản thân và của người có nghĩa vụ kê khai chung về tài sản.
* Hình thức xử lý: Tùy theo mức độ vi phạm, người kê khai không trung thực có thể bị:
* Phê bình, kiểm điểm: Đối với những vi phạm nhỏ, lần đầu.
* Cảnh cáo: Đối với những vi phạm có tính chất nghiêm trọng hơn.
* Giáng chức, cách chức: Đối với cán bộ, công chức, viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý.
* Buộc thôi việc: Áp dụng với những trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cố ý.
* Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi kê khai không trung thực cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự.
* Thẩm quyền xử lý: Việc xử lý thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý người có nghĩa vụ kê khai, hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác theo quy định.
3. Kiểm soát thu nhập (Điều 53):
* Mục đích: Nhằm phát hiện và ngăn chặn hành vi tham nhũng thông qua việc chênh lệch lớn giữa tài sản, thu nhập thực tế với tài sản, thu nhập đã kê khai hoặc với nguồn thu nhập hợp pháp.
* Đối tượng áp dụng: Áp dụng đối với những người có nghĩa vụ kê khai tài sản, thu nhập theo quy định của pháp luật.
* Phương thức kiểm soát: Bao gồm việc:
* Kê khai tài sản, thu nhập: Đây là công cụ ban đầu để theo dõi.
* Giám sát việc thực hiện nghĩa vụ kê khai: Đảm bảo tính đầy đủ, trung thực.
* Xác minh tài sản, thu nhập: Khi có dấu hiệu bất minh.
* Kiểm tra, kiểm soát thu nhập: Phân tích sự biến động về tài sản, thu nhập.
* Hành vi bị coi là tham nhũng: Thu nhập chênh lệch lớn hơn nhiều so với tài sản đã kê khai và nguồn thu nhập hợp pháp.
* Trách nhiệm: Cơ quan có thẩm quyền có trách nhiệm tiến hành kiểm soát thu nhập và xử lý theo quy định khi phát hiện hành vi tham nhũng.
Việc trình bày đầy đủ và chi tiết ba nội dung trên, bám sát các quy định của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005, sẽ là đáp án đúng cho câu hỏi này. Do câu hỏi này là một câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày, không có các lựa chọn A, B, C, D để chọn đáp án đúng, nên trường `answer_iscorrect` được đặt là "null" và lý do được giải thích rõ trong `squest_explain`.
Lời giải:
Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013 quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Câu hỏi yêu cầu trình bày về Phạm vi điều chỉnh (theo Điều 1) và áp dụng hình thức công khai trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị (theo Điều 5) của Nghị định này.
1. Phạm vi điều chỉnh (Điều 1):
Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng về:
* Xây dựng và thực hiện quy tắc ứng xử của người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Minh bạch trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn.
* Xử lý trách nhiệm người có hành vi tham nhũng, vi phạm quy định về phòng, chống tham nhũng.
* Các biện pháp phòng ngừa tham nhũng khác theo quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng.
2. Áp dụng hình thức công khai trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị (Điều 5):
Điều 5 quy định các hình thức công khai thông tin để phòng ngừa tham nhũng, bao gồm:
* Công khai trên phương tiện thông tin đại chúng: Báo chí, đài phát thanh, truyền hình, cổng thông tin điện tử của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Công khai tại trụ sở cơ quan, tổ chức, đơn vị: Niêm yết thông tin tại bảng tin công cộng, phòng tiếp dân hoặc các hình thức phù hợp khác.
* Công khai trong báo cáo định kỳ: Gửi báo cáo hoạt động, báo cáo phòng, chống tham nhũng lên cơ quan cấp trên hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành.
* Công khai thông qua họp: Tổ chức các cuộc họp định kỳ hoặc đột xuất để thông báo, trao đổi thông tin liên quan đến hoạt động và công tác phòng, chống tham nhũng.
* Các hình thức công khai khác: Cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định của pháp luật hoặc do người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị quy định.
1. Phạm vi điều chỉnh (Điều 1):
Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng về:
* Xây dựng và thực hiện quy tắc ứng xử của người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Minh bạch trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn.
* Xử lý trách nhiệm người có hành vi tham nhũng, vi phạm quy định về phòng, chống tham nhũng.
* Các biện pháp phòng ngừa tham nhũng khác theo quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng.
2. Áp dụng hình thức công khai trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị (Điều 5):
Điều 5 quy định các hình thức công khai thông tin để phòng ngừa tham nhũng, bao gồm:
* Công khai trên phương tiện thông tin đại chúng: Báo chí, đài phát thanh, truyền hình, cổng thông tin điện tử của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
* Công khai tại trụ sở cơ quan, tổ chức, đơn vị: Niêm yết thông tin tại bảng tin công cộng, phòng tiếp dân hoặc các hình thức phù hợp khác.
* Công khai trong báo cáo định kỳ: Gửi báo cáo hoạt động, báo cáo phòng, chống tham nhũng lên cơ quan cấp trên hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành.
* Công khai thông qua họp: Tổ chức các cuộc họp định kỳ hoặc đột xuất để thông báo, trao đổi thông tin liên quan đến hoạt động và công tác phòng, chống tham nhũng.
* Các hình thức công khai khác: Cung cấp thông tin theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định của pháp luật hoặc do người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị quy định.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân được yêu cầu cung cấp thông tin theo quy định tại Điều 7 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng và trách nhiệm cung cấp thông tin. Cụ thể, Điều 7 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP quy định về quyền và nghĩa vụ của các đối tượng này như sau:
Quyền:
1. Được yêu cầu làm rõ nội dung, phạm vi thông tin cần cung cấp để đảm bảo việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ.
2. Được yêu cầu cung cấp thông tin bằng văn bản nếu việc cung cấp thông tin bằng lời nói không rõ ràng hoặc có khả năng gây hiểu lầm.
3. Được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác khi thực hiện việc cung cấp thông tin theo yêu cầu.
4. Được từ chối cung cấp thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật công tác, bí mật kinh doanh hoặc các thông tin có thể gây phương hại đến lợi ích của Nhà nước, uy tín của cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Nghĩa vụ:
1. Cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ, chính xác, trung thực theo đúng nội dung, phạm vi và thời hạn yêu cầu.
2. Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin đã cung cấp.
3. Thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin về lý do từ chối cung cấp thông tin (nếu có) trong thời hạn quy định.
4. Bảo mật thông tin đã cung cấp theo quy định của pháp luật.
Để trả lời đúng, người học cần liệt kê đầy đủ cả quyền và nghĩa vụ, đồng thời diễn đạt rõ ràng các nội dung này theo quy định của Điều 7. Câu hỏi không đưa ra các lựa chọn đáp án, do đó đây là dạng câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức. Vì vậy, không có đáp án đúng theo số thứ tự.
Quyền:
1. Được yêu cầu làm rõ nội dung, phạm vi thông tin cần cung cấp để đảm bảo việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ.
2. Được yêu cầu cung cấp thông tin bằng văn bản nếu việc cung cấp thông tin bằng lời nói không rõ ràng hoặc có khả năng gây hiểu lầm.
3. Được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác khi thực hiện việc cung cấp thông tin theo yêu cầu.
4. Được từ chối cung cấp thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật công tác, bí mật kinh doanh hoặc các thông tin có thể gây phương hại đến lợi ích của Nhà nước, uy tín của cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Nghĩa vụ:
1. Cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ, chính xác, trung thực theo đúng nội dung, phạm vi và thời hạn yêu cầu.
2. Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin đã cung cấp.
3. Thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin về lý do từ chối cung cấp thông tin (nếu có) trong thời hạn quy định.
4. Bảo mật thông tin đã cung cấp theo quy định của pháp luật.
Để trả lời đúng, người học cần liệt kê đầy đủ cả quyền và nghĩa vụ, đồng thời diễn đạt rõ ràng các nội dung này theo quy định của Điều 7. Câu hỏi không đưa ra các lựa chọn đáp án, do đó đây là dạng câu hỏi tự luận yêu cầu trình bày kiến thức. Vì vậy, không có đáp án đúng theo số thứ tự.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về nguyên tắc và thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác trong đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước, dựa trên Điều 13 và Điều 15 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định sau:
1. Nguyên tắc xác định thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
* Tính hợp pháp: Quyết định phải được ban hành bởi đúng cơ quan, người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
* Tính cần thiết và hợp lý: Việc tạm đình chỉ công tác hoặc chuyển vị trí công tác phải dựa trên căn cứ rõ ràng, cần thiết để phục vụ công tác điều tra, xem xét, xử lý vụ việc hoặc ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Tính khách quan: Quyết định phải được đưa ra một cách công bằng, không thiên vị, dựa trên các tình tiết khách quan của vụ việc.
* Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp: Quyết định phải tuân thủ các quy định về quyền và lợi ích hợp pháp của người bị áp dụng biện pháp.
2. Thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác trong đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước theo Điều 13, 15 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP:
* Đối với đơn vị sự nghiệp công lập:
* Tạm đình chỉ công tác: Người có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức người giữ chức vụ có liên quan đến hành vi tham nhũng có thể ra quyết định.
* Tạm thời chuyển vị trí công tác khác: Tương tự, người có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức người giữ chức vụ có liên quan.
* Đối với doanh nghiệp nhà nước:
* Tạm đình chỉ công tác: Người quản lý doanh nghiệp nhà nước (ví dụ: Chủ tịch Hội đồng thành viên, Tổng Giám đốc/Giám đốc) có thể ra quyết định, hoặc người có thẩm quyền thành lập, quyết định thành lập doanh nghiệp.
* Tạm thời chuyển vị trí công tác khác: Áp dụng tương tự như thẩm quyền tạm đình chỉ công tác.
Lưu ý quan trọng là cần xem xét kỹ lưỡng quy định chi tiết tại các Điều 13 và 15 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP để xác định chính xác đối tượng và phạm vi thẩm quyền của từng chức danh, cơ quan cụ thể trong từng loại hình đơn vị.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định sau:
1. Nguyên tắc xác định thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác:
* Tính hợp pháp: Quyết định phải được ban hành bởi đúng cơ quan, người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
* Tính cần thiết và hợp lý: Việc tạm đình chỉ công tác hoặc chuyển vị trí công tác phải dựa trên căn cứ rõ ràng, cần thiết để phục vụ công tác điều tra, xem xét, xử lý vụ việc hoặc ngăn chặn hậu quả có thể xảy ra.
* Tính khách quan: Quyết định phải được đưa ra một cách công bằng, không thiên vị, dựa trên các tình tiết khách quan của vụ việc.
* Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp: Quyết định phải tuân thủ các quy định về quyền và lợi ích hợp pháp của người bị áp dụng biện pháp.
2. Thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác trong đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước theo Điều 13, 15 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP:
* Đối với đơn vị sự nghiệp công lập:
* Tạm đình chỉ công tác: Người có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức người giữ chức vụ có liên quan đến hành vi tham nhũng có thể ra quyết định.
* Tạm thời chuyển vị trí công tác khác: Tương tự, người có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức người giữ chức vụ có liên quan.
* Đối với doanh nghiệp nhà nước:
* Tạm đình chỉ công tác: Người quản lý doanh nghiệp nhà nước (ví dụ: Chủ tịch Hội đồng thành viên, Tổng Giám đốc/Giám đốc) có thể ra quyết định, hoặc người có thẩm quyền thành lập, quyết định thành lập doanh nghiệp.
* Tạm thời chuyển vị trí công tác khác: Áp dụng tương tự như thẩm quyền tạm đình chỉ công tác.
Lưu ý quan trọng là cần xem xét kỹ lưỡng quy định chi tiết tại các Điều 13 và 15 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP để xác định chính xác đối tượng và phạm vi thẩm quyền của từng chức danh, cơ quan cụ thể trong từng loại hình đơn vị.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng