Anh (chị) trình bày nội dung: Xử lý hành vi vi phạm của người tiến hành thanh tra, công chức được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành, thành viên khác của Đoàn thanh tra; xử lý hành vi không thực hiện trách nhiệm thông tin, báo cáo; không xử lý và chỉ đạo việc thực hiện kết luận thanh tra theo quy định tại Điều 76, 77 Nghị định số 86/2011/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về việc xử lý hành vi vi phạm của những người có liên quan đến hoạt động thanh tra, bao gồm người tiến hành thanh tra, công chức được giao nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành, thành viên khác của Đoàn thanh tra. Đồng thời, câu hỏi còn đề cập đến việc xử lý các hành vi không thực hiện trách nhiệm thông tin, báo cáo; không xử lý và chỉ đạo việc thực hiện kết luận thanh tra. Các quy định này được nêu cụ thể tại Điều 76 và Điều 77 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm và nghĩa vụ của các đối tượng được nêu tên, cũng như các hậu quả pháp lý khi có hành vi vi phạm. Việc xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch, hiệu quả của hoạt động thanh tra và tăng cường kỷ luật, kỷ cương trong công tác thanh tra.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về thẩm quyền ban hành quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức và quy tắc đạo đức nghề nghiệp theo quy định tại Điều 41 và Điều 42 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng chống tham nhũng, đặc biệt là các văn bản quy phạm pháp luật đã được ban hành để cụ thể hóa các điều khoản trong Luật. Cụ thể:
1. Thẩm quyền ban hành quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức (Điều 41 Luật Phòng chống tham nhũng 2005):
Điều 41 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005 quy định rõ về thẩm quyền ban hành quy tắc ứng xử. Theo đó, "Chính phủ quy định chi tiết về quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức."
* Giải thích chi tiết: Điều này có nghĩa là Chính phủ là cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản dưới luật (Nghị định, Thông tư...) để quy định cụ thể về những hành vi cán bộ, công chức, viên chức được làm, không được làm trong thực thi công vụ và trong các mối quan hệ xã hội, nhằm ngăn ngừa tham nhũng và xây dựng văn hóa liêm chính.
2. Thẩm quyền ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp (Điều 42 Luật Phòng chống tham nhũng 2005):
Điều 42 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005 quy định về thẩm quyền ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Theo đó, "Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước khác ở trung ương ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp đối với những người làm trong lĩnh vực quản lý của mình."
* Giải thích chi tiết: Điều này cho thấy quy tắc đạo đức nghề nghiệp mang tính chuyên ngành và đặc thù của từng lĩnh vực. Các Bộ trưởng, người đứng đầu các cơ quan quản lý nhà nước ở trung ương có trách nhiệm xây dựng và ban hành bộ quy tắc đạo đức riêng cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức thuộc phạm vi quản lý của mình. Mục đích là để đảm bảo tính chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm trong thực hiện nhiệm vụ của từng ngành, lĩnh vực.
Tóm lại:
Luật Phòng chống tham nhũng 2005 phân định rõ thẩm quyền:
* Chính phủ: Ban hành quy tắc ứng xử chung cho cán bộ, công chức, viên chức.
* Bộ trưởng/Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ: Ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp cho những người làm trong lĩnh vực quản lý của mình.
Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng để nắm bắt được cơ sở pháp lý cho việc xây dựng và thực thi các quy tắc đạo đức, ứng xử trong môi trường công vụ, góp phần phòng chống tham nhũng hiệu quả.
1. Thẩm quyền ban hành quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức (Điều 41 Luật Phòng chống tham nhũng 2005):
Điều 41 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005 quy định rõ về thẩm quyền ban hành quy tắc ứng xử. Theo đó, "Chính phủ quy định chi tiết về quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức."
* Giải thích chi tiết: Điều này có nghĩa là Chính phủ là cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản dưới luật (Nghị định, Thông tư...) để quy định cụ thể về những hành vi cán bộ, công chức, viên chức được làm, không được làm trong thực thi công vụ và trong các mối quan hệ xã hội, nhằm ngăn ngừa tham nhũng và xây dựng văn hóa liêm chính.
2. Thẩm quyền ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp (Điều 42 Luật Phòng chống tham nhũng 2005):
Điều 42 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005 quy định về thẩm quyền ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Theo đó, "Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước khác ở trung ương ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp đối với những người làm trong lĩnh vực quản lý của mình."
* Giải thích chi tiết: Điều này cho thấy quy tắc đạo đức nghề nghiệp mang tính chuyên ngành và đặc thù của từng lĩnh vực. Các Bộ trưởng, người đứng đầu các cơ quan quản lý nhà nước ở trung ương có trách nhiệm xây dựng và ban hành bộ quy tắc đạo đức riêng cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức thuộc phạm vi quản lý của mình. Mục đích là để đảm bảo tính chuyên nghiệp, đạo đức và trách nhiệm trong thực hiện nhiệm vụ của từng ngành, lĩnh vực.
Tóm lại:
Luật Phòng chống tham nhũng 2005 phân định rõ thẩm quyền:
* Chính phủ: Ban hành quy tắc ứng xử chung cho cán bộ, công chức, viên chức.
* Bộ trưởng/Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ: Ban hành quy tắc đạo đức nghề nghiệp cho những người làm trong lĩnh vực quản lý của mình.
Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng để nắm bắt được cơ sở pháp lý cho việc xây dựng và thực thi các quy tắc đạo đức, ứng xử trong môi trường công vụ, góp phần phòng chống tham nhũng hiệu quả.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về trách nhiệm tiếp nhận và giải quyết tố cáo, cũng như trách nhiệm phối hợp của các cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân theo quy định tại Điều 65 và Điều 66 của Luật Phòng chống tham nhũng năm 2005. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định cụ thể về quy trình tiếp nhận, xử lý thông tin tố cáo, xác minh, kết luận và xử lý hành vi tham nhũng. Đồng thời, cần hiểu rõ vai trò và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan trong việc phối hợp, cung cấp thông tin, tài liệu để phục vụ công tác phòng chống tham nhũng. Cụ thể, Điều 65 của Luật Phòng chống tham nhũng 2005 quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân trong việc tiếp nhận và giải quyết tố cáo. Điều 66 quy định về trách nhiệm phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân trong công tác phòng chống tham nhũng. Việc trình bày cần đi sâu vào các nội dung chi tiết như trình tự thủ tục tiếp nhận, thời hạn giải quyết, bảo mật thông tin người tố cáo, quyền và nghĩa vụ của người tố cáo, cũng như các hình thức phối hợp như cung cấp thông tin, hỗ trợ điều tra, xử lý. Do không có các phương án trả lời A, B, C, D để lựa chọn, nên không thể xác định 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, nội dung trình bày trên đã phân tích rõ yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về thẩm quyền yêu cầu xác minh tài sản theo quy định tại Khoản 20, Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2012. Để trả lời chính xác, cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến công tác phòng chống tham nhũng, đặc biệt là các quy định về xác minh tài sản. Khoản 20, Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2012 đã bổ sung Điều 37a vào Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Điều 37a này quy định về thẩm quyền yêu cầu xác minh tài sản của người có chức vụ, quyền hạn. Theo đó, các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền có thể yêu cầu xác minh tài sản trong các trường hợp được luật định, nhằm phòng ngừa và phát hiện hành vi tham nhũng liên quan đến tài sản. Cụ thể, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát nhân dân, Tòa án nhân dân có thẩm quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu về tài sản, thu nhập để phục vụ điều tra, truy tố, xét xử. Ngoài ra, Thanh tra Chính phủ, Thanh tra các cấp cũng có thẩm quyền yêu cầu xác minh tài sản trong quá trình thanh tra, kiểm tra việc thực hiện các quy định về phòng chống tham nhũng. Việc xác minh tài sản là một công cụ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, ngăn chặn tình trạng tham nhũng và thu hồi tài sản do phạm tội mà có. Do đó, để trả lời câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích rõ ràng các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền yêu cầu xác minh tài sản và các căn cứ pháp lý liên quan.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Khiếu nại năm 2011:
1. Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và phối hợp giải quyết khiếu nại (Điều 5): Nội dung này đề cập đến vai trò và nghĩa vụ của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong quá trình tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại. Cụ thể, Điều 5 quy định về trách nhiệm của các cơ quan hành chính nhà nước các cấp (tỉnh, huyện, xã) và các cơ quan khác trong việc giải quyết khiếu nại thuộc thẩm quyền của mình. Đồng thời, điều khoản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị liên quan trong quá trình giải quyết khiếu nại để đảm bảo tính khách quan, toàn diện và hiệu quả. Sự phối hợp này bao gồm việc trao đổi thông tin, cung cấp tài liệu, lấy ý kiến chuyên môn và cùng tham gia vào quá trình xác minh, đánh giá, ra quyết định giải quyết khiếu nại.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6): Nội dung này liệt kê các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm thực hiện trong hoạt động khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Mục đích của việc quy định các hành vi bị nghiêm cấm là nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quá trình giải quyết khiếu nại, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, gây cản trở hoặc làm sai lệch quá trình giải quyết. Các hành vi bị nghiêm cấm thường bao gồm:
* Cản trở người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, người khiếu nại.
* Lợi dụng quyền khiếu nại để xuyên tạc, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
* Thiếu trách nhiệm, chậm trễ hoặc cố tình kéo dài việc giải quyết khiếu nại.
* Ra quyết định giải quyết khiếu nại trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
* Cả nể, bao che, dung túng, tiếp tay cho hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại.
* Phân biệt đối xử vì lý do giới tính, dân tộc, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị công tác.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung được quy định tại Điều 5 và Điều 6 của Luật Khiếu nại năm 2011, sử dụng ngôn ngữ pháp lý rõ ràng và có hệ thống.
1. Trách nhiệm giải quyết khiếu nại và phối hợp giải quyết khiếu nại (Điều 5): Nội dung này đề cập đến vai trò và nghĩa vụ của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong quá trình tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại. Cụ thể, Điều 5 quy định về trách nhiệm của các cơ quan hành chính nhà nước các cấp (tỉnh, huyện, xã) và các cơ quan khác trong việc giải quyết khiếu nại thuộc thẩm quyền của mình. Đồng thời, điều khoản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị liên quan trong quá trình giải quyết khiếu nại để đảm bảo tính khách quan, toàn diện và hiệu quả. Sự phối hợp này bao gồm việc trao đổi thông tin, cung cấp tài liệu, lấy ý kiến chuyên môn và cùng tham gia vào quá trình xác minh, đánh giá, ra quyết định giải quyết khiếu nại.
2. Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6): Nội dung này liệt kê các hành vi mà pháp luật nghiêm cấm thực hiện trong hoạt động khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Mục đích của việc quy định các hành vi bị nghiêm cấm là nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đảm bảo tính khách quan, công bằng trong quá trình giải quyết khiếu nại, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, gây cản trở hoặc làm sai lệch quá trình giải quyết. Các hành vi bị nghiêm cấm thường bao gồm:
* Cản trở người khiếu nại thực hiện quyền khiếu nại.
* Tiết lộ thông tin, tài liệu về nội dung khiếu nại, người khiếu nại.
* Lợi dụng quyền khiếu nại để xuyên tạc, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
* Thiếu trách nhiệm, chậm trễ hoặc cố tình kéo dài việc giải quyết khiếu nại.
* Ra quyết định giải quyết khiếu nại trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của công dân.
* Cả nể, bao che, dung túng, tiếp tay cho hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại.
* Phân biệt đối xử vì lý do giới tính, dân tộc, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị công tác.
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần trình bày đầy đủ, chính xác các nội dung được quy định tại Điều 5 và Điều 6 của Luật Khiếu nại năm 2011, sử dụng ngôn ngữ pháp lý rõ ràng và có hệ thống.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về giải quyết khiếu nại lần hai và quyết định giải quyết khiếu nại lần hai trong quy trình giải quyết khiếu nại quyết định kỷ luật cán bộ, công chức, dựa trên quy định tại Điều 55 và 56 của Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững các bước trong quy trình giải quyết khiếu nại lần hai, bao gồm:
1. Thụ lý đơn khiếu nại lần hai: Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai sẽ tiếp nhận đơn khiếu nại, kiểm tra tính hợp lệ của đơn và các tài liệu kèm theo.
2. Xác minh nội dung khiếu nại: Tiến hành thu thập, thẩm tra, xác minh các tình tiết, chứng cứ liên quan đến khiếu nại.
3. Tổ chức đối thoại (nếu cần): Trong một số trường hợp, người có thẩm quyền có thể tổ chức đối thoại để nghe ý kiến của các bên liên quan.
4. Ra quyết định giải quyết khiếu nại lần hai: Dựa trên kết quả xác minh và các quy định pháp luật, người có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định giải quyết khiếu nại lần hai.
Nội dung quyết định giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định tại Điều 56 Luật Khiếu nại 2011 bao gồm các yếu tố chính sau:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại, người có hành vi vi phạm pháp luật bị khiếu nại, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyết định, hành vi bị khiếu nại.
* Tóm tắt nội dung khiếu nại, nội dung đã được giải quyết khiếu nại lần đầu.
* Kết quả xác minh, thẩm tra nội dung khiếu nại.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết khiếu nại.
* Quyết định về từng nội dung khiếu nại của người khiếu nại.
* Biện pháp, trách nhiệm giải quyết, thi hành quyết định.
* Quyền khiếu nại tiếp theo hoặc khởi kiện vụ án hành chính của người khiếu nại.
Việc trình bày chi tiết các nội dung này, tuân thủ đúng các điều khoản của Luật Khiếu nại 2011, sẽ giúp người học đạt điểm tối đa cho câu hỏi này.
1. Thụ lý đơn khiếu nại lần hai: Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai sẽ tiếp nhận đơn khiếu nại, kiểm tra tính hợp lệ của đơn và các tài liệu kèm theo.
2. Xác minh nội dung khiếu nại: Tiến hành thu thập, thẩm tra, xác minh các tình tiết, chứng cứ liên quan đến khiếu nại.
3. Tổ chức đối thoại (nếu cần): Trong một số trường hợp, người có thẩm quyền có thể tổ chức đối thoại để nghe ý kiến của các bên liên quan.
4. Ra quyết định giải quyết khiếu nại lần hai: Dựa trên kết quả xác minh và các quy định pháp luật, người có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định giải quyết khiếu nại lần hai.
Nội dung quyết định giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định tại Điều 56 Luật Khiếu nại 2011 bao gồm các yếu tố chính sau:
* Thông tin về người khiếu nại, người bị khiếu nại, người có hành vi vi phạm pháp luật bị khiếu nại, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyết định, hành vi bị khiếu nại.
* Tóm tắt nội dung khiếu nại, nội dung đã được giải quyết khiếu nại lần đầu.
* Kết quả xác minh, thẩm tra nội dung khiếu nại.
* Căn cứ pháp lý để giải quyết khiếu nại.
* Quyết định về từng nội dung khiếu nại của người khiếu nại.
* Biện pháp, trách nhiệm giải quyết, thi hành quyết định.
* Quyền khiếu nại tiếp theo hoặc khởi kiện vụ án hành chính của người khiếu nại.
Việc trình bày chi tiết các nội dung này, tuân thủ đúng các điều khoản của Luật Khiếu nại 2011, sẽ giúp người học đạt điểm tối đa cho câu hỏi này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng