Chỉ số SMT ở lứa tuổi 12 của Việt Nam năm 2000 là 1,87 được đánh giá là:
A.
Rất thấp
B.
Thấp
C.
Trung bình
D.
Cao
Đáp án
Đáp án đúng: B
Chỉ số SMT (Số trẻ em trên một nghìn dân sống sót đến năm tuổi) là một chỉ số quan trọng phản ánh tình hình sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em. Chỉ số SMT ở lứa tuổi 12 của Việt Nam năm 2000 là 1,87 được đánh giá là rất thấp so với các nước khác trong khu vực và trên thế giới vào thời điểm đó. Điều này cho thấy tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi còn cao, và cần có những nỗ lực lớn hơn nữa để cải thiện tình hình sức khỏe và dinh dưỡng cho trẻ em.
Chỉ số SMT (Số trẻ em trên một nghìn dân sống sót đến năm tuổi) là một chỉ số quan trọng phản ánh tình hình sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em. Chỉ số SMT ở lứa tuổi 12 của Việt Nam năm 2000 là 1,87 được đánh giá là rất thấp so với các nước khác trong khu vực và trên thế giới vào thời điểm đó. Điều này cho thấy tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi còn cao, và cần có những nỗ lực lớn hơn nữa để cải thiện tình hình sức khỏe và dinh dưỡng cho trẻ em.
Viêm tủy cấp là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng của tủy xương. Chẩn đoán viêm tủy cấp thường dựa vào sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm:
* Triệu chứng lâm sàng: Đau nhức xương dữ dội, sốt cao, sưng tấy và nóng đỏ vùng bị bệnh. * Xét nghiệm máu: Bạch cầu tăng cao, tốc độ máu lắng (ESR) tăng cao, CRP tăng cao. * Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, CT scan, MRI. Trong giai đoạn sớm, X-quang có thể bình thường, nhưng CT scan và MRI có thể phát hiện những thay đổi sớm trong tủy xương. * Sinh thiết tủy xương: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm tủy, giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ tổn thương của tủy xương.
Gõ dọc xương có thể giúp xác định vị trí đau, nhưng không đủ để chẩn đoán xác định viêm tủy cấp. Phim X-quang có thể cho thấy những thay đổi muộn trong viêm tủy, nhưng không nhạy trong giai đoạn sớm. Thử điện và nhiệt không liên quan đến chẩn đoán viêm tủy. Vì vậy, triệu chứng chức năng là yếu tố đầu tiên cần nghĩ đến để chẩn đoán bệnh.
Viêm mô tế bào thanh dịch thường bắt đầu bằng việc điều trị nội khoa, bao gồm sử dụng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng, thuốc chống viêm để giảm sưng và viêm, và thuốc giảm đau để làm dịu sự khó chịu cho bệnh nhân. Xẻ dẫn lưu chỉ được thực hiện khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có dấu hiệu áp xe hóa. Việc nhổ răng nguyên nhân cũng không phải là ưu tiên hàng đầu trước khi kiểm soát được tình trạng nhiễm trùng.
Sơ cứu toàn thân trong chấn thương hàm mặt ưu tiên hàng đầu việc loại bỏ các nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng của bệnh nhân. Điều này bao gồm việc đảm bảo đường thở thông thoáng, kiểm soát chảy máu, và xử trí các tình trạng sốc nếu có. Chải rửa vết thương, khâu vết thương và tạo hình thẩm mỹ là các bước điều trị chuyên sâu hơn, thường được thực hiện sau khi bệnh nhân đã ổn định.
U hỗn hợp tuyến nước bọt (Pleomorphic adenoma) là loại u lành tính phổ biến nhất của tuyến nước bọt, đặc biệt là tuyến mang tai. Theo thống kê, u hỗn hợp chiếm khoảng 50-70% các khối u tuyến mang tai. Phương án 2 có vẻ gần đúng hơn so với các phương án còn lại.