Viêm tủy răng sữa diễn tiến nhanh và dễ hoại tử hơn răng vĩnh viễn chủ yếu do tủy răng sữa lớn hơn so với thân răng. Điều này làm cho tủy răng sữa dễ bị tổn thương và viêm nhiễm hơn khi có các tác nhân gây bệnh. Các yếu tố khác như thân răng thấp, ít ống tủy phụ, hay thành phần vô cơ ít hơn có thể ảnh hưởng đến cấu trúc răng nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về tốc độ viêm tủy và hoại tử giữa răng sữa và răng vĩnh viễn.
Răng hàm lớn thứ nhất (răng cối lớn thứ nhất) thường mọc vào khoảng 6-7 tuổi. Đây là một mốc quan trọng trong quá trình phát triển răng của trẻ, và thường là chiếc răng vĩnh viễn đầu tiên mọc lên mà không thay thế răng sữa nào.
Răng hàm sữa thứ hai hàm dưới trái khi thay sẽ được thay thế bởi răng vĩnh viễn số 35. Cách xác định như sau: Răng được đánh số theo chiều từ giữa ra sau, bắt đầu từ răng cửa giữa. Bên trái hàm dưới được đánh số từ 31 đến 38. Răng hàm sữa thứ hai là răng số 5 tính từ răng cửa giữa, do đó răng vĩnh viễn thay thế nó là răng 35.
Viêm mô tế bào do răng là một nhiễm trùng lan rộng trong các mô mềm, thường bắt nguồn từ nhiễm trùng răng miệng. Trong các lựa chọn đưa ra:
* Viêm quanh răng là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm mô tế bào do răng. Viêm quanh răng là tình trạng viêm nhiễm các mô xung quanh răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào các mô sâu hơn và gây ra viêm mô tế bào.
Các lựa chọn khác ít phổ biến hơn:
* Chấn thương hàm mặt và gãy hở xương hàm có thể dẫn đến nhiễm trùng, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm mô tế bào do răng. * Viêm tuyến nước bọt cấp là một bệnh lý khác, không liên quan trực tiếp đến viêm mô tế bào do răng.
Do đó, viêm quanh răng là nguyên nhân chính gây viêm mô tế bào do răng.