35 câu hỏi 22 phút
Trên đường bộ (trừ đường cao tốc) trong khu vực đông dân cư, đường hai chiều không có dải phân cách giữa, xe mô tô hai bánh, ô tô chở người đến 30 chỗ tham gia giao thông với tốc độ tối đa cho phép là bao nhiêu?
60 km/h
50 km/h
40 km/h
Theo quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải (có hiệu lực từ ngày 15/10/2019), quy định về tốc độ tối đa cho phép của xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) trong khu vực đông dân cư như sau:
1. 60 km/h đối với: Đường đôi có dải phân cách giữa; đường một chiều có từ 02 làn xe cơ giới trở lên.
2. 50 km/h đối với: Đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có 01 làn xe cơ giới. Câu hỏi đề cập đến tình huống giao thông trên "đường hai chiều không có dải phân cách giữa" trong khu vực đông dân cư.
Dựa vào quy định trên, tốc độ tối đa cho phép đối với các loại xe được nêu (xe mô tô hai bánh, ô tô chở người đến 30 chỗ) trong trường hợp này là 50 km/h. Do đó, các phương án 60 km/h và 40 km/h là không chính xác trong ngữ cảnh của câu hỏi.
Theo quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải (có hiệu lực từ ngày 15/10/2019), quy định về tốc độ tối đa cho phép của xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) trong khu vực đông dân cư như sau:
1. 60 km/h đối với: Đường đôi có dải phân cách giữa; đường một chiều có từ 02 làn xe cơ giới trở lên.
2. 50 km/h đối với: Đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có 01 làn xe cơ giới. Câu hỏi đề cập đến tình huống giao thông trên "đường hai chiều không có dải phân cách giữa" trong khu vực đông dân cư.
Dựa vào quy định trên, tốc độ tối đa cho phép đối với các loại xe được nêu (xe mô tô hai bánh, ô tô chở người đến 30 chỗ) trong trường hợp này là 50 km/h. Do đó, các phương án 60 km/h và 40 km/h là không chính xác trong ngữ cảnh của câu hỏi.
Khi điều khiển xe trên đường và nhận biết có xe phía sau xin vượt trong điều kiện an toàn, người lái xe phía trước cần tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn giao thông. Cụ thể:
Phân tích phương án 1: "Tăng tốc độ và ra hiệu cho xe sau vượt, không được gây trở ngại cho xe sau vượt." Phương án này sai hoàn toàn. Việc tăng tốc độ khi xe phía sau xin vượt là hành vi cản trở xe khác vượt, gây nguy hiểm và vi phạm Luật Giao thông đường bộ.
Phân tích phương án 2: "Người điều khiển phương tiện phía trước phải giảm tốc độ, đi sát về bên phải của phần đường xe chạy cho đến khi xe sau đã vượt qua, không được gây trở ngại cho xe sau vượt." Đây là phương án đúng và đầy đủ nhất. Theo Khoản 3, Điều 14 của Luật Giao thông đường bộ 2008, khi có xe xin vượt, người điều khiển phương tiện phía trước phải giảm tốc độ, đi sát về bên phải phần đường xe chạy cho đến khi xe sau đã vượt qua, không được gây trở ngại cho xe xin vượt. Việc giảm tốc độ (hoặc giữ nguyên tốc độ, không tăng tốc) và đi sát về bên phải giúp tạo khoảng trống an toàn cho xe sau vượt.
Phân tích phương án 3: "Cho xe tránh về bên trái mình và ra hiệu cho xe sau vượt; nếu có chướng ngại vật phía trước hoặc thiếu điều kiện an toàn chưa cho vượt được phải ra hiệu cho xe sau biết; cấm gây trở ngại cho xe xin vượt." Phương án này sai ở phần đầu tiên. Người điều khiển xe phía trước phải đi sát về bên phải, không phải tránh về bên trái, vì Việt Nam đi bên phải đường. Phần "nếu có chướng ngại vật phía trước hoặc thiếu điều kiện an toàn chưa cho vượt được phải ra hiệu cho xe sau biết" là đúng nhưng không đủ để làm cho cả phương án này đúng.
Kết luận: Phương án đúng nhất là phương án 2, phản ánh chính xác quy định của pháp luật về việc nhường đường cho xe xin vượt.
Biển 1: Báo hiệu “Đoạn đường thường xuyên đông xe” – cảnh báo nguy cơ ùn tắc, không phải đoạn dễ xảy ra tai nạn.
Biển 2: Có hình ô tô bị va chạm và dấu chấm than → là biển W.207b – Cảnh báo đoạn đường hay xảy ra tai nạn.
➜ Dùng để nhắc nhở lái xe giảm tốc độ, chú ý quan sát, giữ khoảng cách an toàn.
Biển 3: Báo hiệu “Đường trơn” – cảnh báo mặt đường dễ trượt, không phải biển báo đoạn hay xảy ra tai nạn nói chung.
⇒ Kết luận: Biển báo cảnh báo nguy hiểm đoạn đường thường xảy ra tai nạn là Biển 2.
Câu hỏi này liên quan đến quy tắc nhường đường và tạo điều kiện an toàn cho các phương tiện khác khi tham gia giao thông. Theo Luật Giao thông đường bộ, khi có xe xin vượt từ phía sau, người lái xe phía trước có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi và an toàn để xe sau có thể vượt. Điều này bao gồm việc giảm tốc độ, đi sát về phía bên phải của phần đường xe chạy (nếu có thể và an toàn) và không gây cản trở.
Phương án 1 và 2 ("Khi vượt xe khác." và "Khi vượt xe khác tại đoạn đường được phép vượt."): Đây là hành động vượt, không phải hành động nhường đường. Khi vượt, người lái xe thường tăng tốc độ và chuyển làn (sang trái ở Việt Nam) để vượt, chứ không giảm tốc độ và đi sát về bên phải.
Phương án 3 ("Khi xe sau xin vượt và đảm bảo an toàn."): Đây là trường hợp đúng. Khi xe phía sau có tín hiệu xin vượt (ví dụ: còi, đèn pha), người lái xe phía trước cần quan sát, nếu an toàn và có điều kiện, phải giảm tốc độ và đi sát về bên phải để xe sau có thể vượt qua an toàn. Đây là nguyên tắc cơ bản để duy trì trật tự và an toàn giao thông.
Phương án 4 ("Khi xe sau có tín hiệu vượt bên phải."): Vượt bên phải thường là hành vi không được khuyến khích hoặc bị cấm trong nhiều trường hợp, trừ khi xe phía trước đang rẽ trái hoặc có chướng ngại vật bên trái. Người lái xe phía trước không có nghĩa vụ phải giảm tốc độ và đi sát về bên phải để tạo điều kiện cho một hành vi vượt có thể không an toàn hoặc không hợp lệ từ phía sau bên phải.
Hệ thống truyền lực (hay còn gọi là hệ thống truyền động) của xe ô tô có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận hành xe. Nhiệm vụ chính của nó là tiếp nhận năng lượng từ động cơ dưới dạng mô men xoắn và truyền tải năng lượng này đến các bánh xe chủ động, làm cho xe di chuyển. Hệ thống này bao gồm nhiều bộ phận khác nhau như ly hợp (đối với xe số sàn) hoặc biến mô (đối với xe số tự động), hộp số, trục các đăng (đối với xe cầu sau hoặc dẫn động 4 bánh), cầu chủ động (bao gồm vi sai và bán trục). Mỗi bộ phận đều có chức năng riêng nhưng cùng phối hợp để đảm bảo công suất từ động cơ được truyền đến bánh xe một cách hiệu quả, đồng thời cho phép thay đổi tốc độ và mô men xoắn phù hợp với điều kiện vận hành khác nhau.
Phương án 1: Dùng để truyền mô men quay từ động cơ tới các bánh xe chủ động của xe ô tô. Đây chính xác là công dụng cốt lõi của hệ thống truyền lực. Nó chịu trách nhiệm vận chuyển sức mạnh từ động cơ đến nơi tạo ra chuyển động cho xe.
Phương án 2: Dùng để thay đổi hướng chuyển động hoặc giữ cho xe ô tô chuyển động ổn định theo hướng xác định. Đây là công dụng của hệ thống lái, giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.
Phương án 3: Dùng để làm giảm tốc độ, dừng chuyển động của xe ô tô. Đây là công dụng của hệ thống phanh, đảm bảo an toàn bằng cách kiểm soát tốc độ và dừng xe.
Khi xuống dốc, muốn dừng xe, người lái xe cần thực hiện các thao tác nào để đảm bảo an toàn?