35 câu hỏi 22 phút
Người lái xe không được vượt xe khác khi gặp trường hợp nào ghi ở dưới đây?
Trên cầu hẹp có một làn xe. Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ
Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên; nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên
Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt
Để xác định trường hợp người lái xe không được vượt xe khác, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, cụ thể là Điều 14 về quy định vượt xe.
Phân tích từng phương án:
Phương án 1: "Trên cầu hẹp có một làn xe. Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ."
Trên cầu hẹp có một làn xe: Theo Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ, người lái xe không được vượt xe trong trường hợp "trên cầu hẹp có một làn xe". Đây là quy định nhằm đảm bảo an toàn giao thông trên những đoạn đường có không gian hạn chế.
Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt: Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ cũng quy định cấm vượt xe tại "nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt". Đây là những khu vực tiềm ẩn nhiều rủi ro va chạm, việc vượt xe sẽ làm tăng nguy cơ tai nạn.
Xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ: Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ nêu rõ không được vượt xe "khi có xe ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ". Người lái xe phải nhường đường cho các phương tiện này để chúng hoàn thành nhiệm vụ khẩn cấp.
Kết luận phương án 1: Tất cả các trường hợp nêu trong phương án này đều là những trường hợp cấm vượt xe theo quy định của pháp luật. Do đó, đây là phương án đúng.
Phương án 2: "Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên; nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên."
Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên: Luật Giao thông đường bộ chỉ cấm vượt trên cầu hẹp có một làn xe. Đối với cầu có từ 02 làn xe trở lên, việc vượt xe có thể được thực hiện nếu đảm bảo an toàn và không vi phạm các quy tắc khác.
Nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt: "Không cùng mức" có nghĩa là đường bộ đi trên hoặc dưới đường sắt (cầu vượt, hầm chui). Tại những vị trí này, không có nguy cơ va chạm trực tiếp với tàu hỏa, và việc vượt xe không bị cấm nếu đảm bảo an toàn.
Xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên: Xe ưu tiên chỉ được quyền ưu tiên và các phương tiện khác phải nhường đường khi đang "phát tín hiệu ưu tiên" (còi, đèn). Nếu xe ưu tiên không phát tín hiệu, nó được coi như một phương tiện giao thông bình thường và không có quy định cấm vượt.
Kết luận phương án 2: Các trường hợp nêu trong phương án này không thuộc diện cấm vượt xe. Do đó, đây là phương án sai.
Phương án 3: "Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt."
Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt: Vạch kẻ nét đứt (vạch phân chia làn đường dạng nét đứt) là loại vạch cho phép các phương tiện được phép vượt xe hoặc chuyển làn khi đảm bảo an toàn. Đây là trường hợp được phép vượt xe.
Kết luận phương án 3: Trường hợp nêu trong phương án này cho phép vượt xe. Do đó, đây là phương án sai.
Dựa trên phân tích trên, phương án 1 là chính xác nhất, liệt kê các trường hợp mà người lái xe không được vượt xe khác theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam.
Để xác định trường hợp người lái xe không được vượt xe khác, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, cụ thể là Điều 14 về quy định vượt xe.
Phân tích từng phương án:
Phương án 1: "Trên cầu hẹp có một làn xe. Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ."
Trên cầu hẹp có một làn xe: Theo Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ, người lái xe không được vượt xe trong trường hợp "trên cầu hẹp có một làn xe". Đây là quy định nhằm đảm bảo an toàn giao thông trên những đoạn đường có không gian hạn chế.
Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt: Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ cũng quy định cấm vượt xe tại "nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt". Đây là những khu vực tiềm ẩn nhiều rủi ro va chạm, việc vượt xe sẽ làm tăng nguy cơ tai nạn.
Xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ: Khoản 2 Điều 14 Luật Giao thông đường bộ nêu rõ không được vượt xe "khi có xe ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ". Người lái xe phải nhường đường cho các phương tiện này để chúng hoàn thành nhiệm vụ khẩn cấp.
Kết luận phương án 1: Tất cả các trường hợp nêu trong phương án này đều là những trường hợp cấm vượt xe theo quy định của pháp luật. Do đó, đây là phương án đúng.
Phương án 2: "Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên; nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên."
Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên: Luật Giao thông đường bộ chỉ cấm vượt trên cầu hẹp có một làn xe. Đối với cầu có từ 02 làn xe trở lên, việc vượt xe có thể được thực hiện nếu đảm bảo an toàn và không vi phạm các quy tắc khác.
Nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt: "Không cùng mức" có nghĩa là đường bộ đi trên hoặc dưới đường sắt (cầu vượt, hầm chui). Tại những vị trí này, không có nguy cơ va chạm trực tiếp với tàu hỏa, và việc vượt xe không bị cấm nếu đảm bảo an toàn.
Xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên: Xe ưu tiên chỉ được quyền ưu tiên và các phương tiện khác phải nhường đường khi đang "phát tín hiệu ưu tiên" (còi, đèn). Nếu xe ưu tiên không phát tín hiệu, nó được coi như một phương tiện giao thông bình thường và không có quy định cấm vượt.
Kết luận phương án 2: Các trường hợp nêu trong phương án này không thuộc diện cấm vượt xe. Do đó, đây là phương án sai.
Phương án 3: "Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt."
Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt: Vạch kẻ nét đứt (vạch phân chia làn đường dạng nét đứt) là loại vạch cho phép các phương tiện được phép vượt xe hoặc chuyển làn khi đảm bảo an toàn. Đây là trường hợp được phép vượt xe.
Kết luận phương án 3: Trường hợp nêu trong phương án này cho phép vượt xe. Do đó, đây là phương án sai.
Dựa trên phân tích trên, phương án 1 là chính xác nhất, liệt kê các trường hợp mà người lái xe không được vượt xe khác theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam.
Theo quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và các sửa đổi bổ sung về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ, giấy phép lái xe hạng FC được cấp cho người lái xe để điều khiển các loại xe sau:
Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng C có kéo rơ moóc.
Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc.
Đồng thời được điều khiển các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: Nêu "ô tô chở khách nối toa". Giấy phép lái xe hạng FC không bao gồm "ô tô chở khách nối toa". Loại xe này thường thuộc phạm vi của hạng E có kéo rơ moóc (FE) hoặc hạng D có kéo rơ moóc (DE) nếu là xe khách. Do đó, phương án này sai.
Phương án 2: Nêu "Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng C có kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được điều khiển các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2." Phương án này hoàn toàn chính xác và đầy đủ theo quy định của pháp luật hiện hành về phạm vi của giấy phép lái xe hạng FC.
Phương án 3: Nêu "Mô tô hai bánh". Giấy phép lái xe hạng FC không bao gồm mô tô hai bánh (loại xe này thuộc về các hạng A1, A2). Do đó, phương án này sai.
Phương án 4: "Tất cả các loại xe nêu trên" không đúng vì phương án 1 và 3 đã sai.
Vì vậy, phương án 2 là đáp án chính xác nhất.
Theo quy định tại Khoản 2 và Khoản 3 Điều 14 của Luật Giao thông đường bộ 2008 về vượt xe:
Khoản 2: "Xe xin vượt phải có tín hiệu bằng đèn hoặc còi."
Khoản 3, điểm a: "Trong khu đô thị, khu dân cư, từ 22 giờ ngày hôm trước đến 5 giờ ngày hôm sau, không được bấm còi, trừ trường hợp xe ưu tiên đang đi làm nhiệm vụ theo quy định của Luật này."
Kết hợp hai quy định trên, khi bạn đang lái xe trong khu vực đô thị (hoặc khu dân cư) từ 22 giờ đến 5 giờ sáng hôm sau và cần vượt một xe khác, bạn chỉ được phép báo hiệu bằng đèn (thường là nháy pha/cốt) để tránh gây tiếng ồn. Việc bấm còi trong khoảng thời gian này là vi phạm luật, trừ xe ưu tiên.
Phương án 1 (Phải báo hiệu bằng đèn hoặc còi;): Phương án này đúng cho trường hợp tổng quát nhưng không đúng khi có thêm điều kiện về thời gian (từ 22h-5h) và địa điểm (khu đô thị).
Phương án 2 (Chỉ được báo hiệu bằng còi.): Hoàn toàn sai vì còi bị cấm sử dụng trong thời gian và địa điểm này.
Phương án 3 (Phải báo hiệu bằng cả còi và đèn.): Sai vì còi bị cấm sử dụng trong thời gian và địa điểm này.
Phương án 4 (Chỉ được báo hiệu bằng đèn.): Đây là phương án chính xác nhất theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam. Trong điều kiện ban đêm tại khu đô thị, việc báo hiệu vượt xe chỉ được thực hiện bằng cách nháy đèn pha.
Để đảm bảo an toàn khi điều khiển ô tô qua đoạn đường ngập nước, người lái xe cần thực hiện các thao tác sau:
Quan sát và ước lượng độ ngập nước: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Người lái cần đánh giá xem mực nước có quá cao so với gầm xe, vị trí ống xả hoặc cổ hút gió của động cơ hay không. Nếu mực nước quá cao (thường là quá tâm bánh xe hoặc cao hơn), nên tìm đường khác hoặc đợi nước rút để tránh nguy cơ chết máy hoặc hư hỏng nặng.
Về số thấp: Khi lái qua nước, nên về số thấp (ví dụ: số 1 hoặc số 2 đối với xe số sàn, hoặc L/1/2 đối với xe số tự động nếu có) để tận dụng mô-men xoắn lớn nhất của động cơ. Điều này giúp xe có lực kéo mạnh, ổn định hơn và tránh tình trạng chết máy do thiếu lực hoặc ngập nước động cơ.
Giữ đều ga (chân ga ổn định): Duy trì một tốc độ ổn định, chậm rãi. Việc giữ đều ga giúp tạo ra một "làn sóng" đẩy nước về phía trước, tránh nước tràn vào khoang động cơ hoặc làm ướt hệ thống điện. Tuyệt đối tránh tăng ga đột ngột hoặc giảm ga liên tục vì có thể làm nước tràn vào động cơ gây thủy kích hoặc mất kiểm soát.
Giữ vững tay lái: Nước có thể làm giảm ma sát giữa lốp và mặt đường, hoặc thậm chí làm xe nổi nhẹ, gây khó khăn trong việc điều khiển. Do đó, cần giữ vững tay lái để duy trì hướng đi và kiểm soát xe.
Phân tích các phương án:
Phương án 1 (Sai): "Tăng lên số cao, tăng ga và giảm ga liên tục để thay đổi tốc độ..." là hoàn toàn sai. Số cao sẽ làm xe yếu đi, dễ chết máy và mất kiểm soát. Việc tăng/giảm ga liên tục tạo sóng nước, rất nguy hiểm.
Phương án 2 (Sai): "Đạp ly hợp (côn) hết hành trình, tăng ga và giảm ga liên tục..." là sai nghiêm trọng. Đạp ly hợp hết hành trình (hoặc về số N đối với xe tự động) sẽ cắt truyền động từ động cơ xuống bánh xe, khiến xe mất khả năng kiểm soát, dễ trôi dạt và không thể tận dụng lực kéo của động cơ để vượt qua vùng nước. Việc tăng/giảm ga liên tục cũng sai như đã phân tích ở trên.
Phương án 3 (Đúng): "Quan sát, ước lượng độ ngập nước mà xe ôtô có thể vượt qua an toàn, về số thấp, giữ đều ga và giữ vững tay lái để ô tô vượt qua đoạn đường ngập nước." Đây là phương án đúng và đầy đủ nhất, tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi lái xe qua đường ngập nước.