50 câu hỏi 60 phút
Phát biểu nào sau đây là đúng
Lạm phát không ảnh hưởng đến lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa thực hiện luôn lớn hơn lãi suất thực tế
Chứng chỉ tiền gửi cung cấp một mức lãi suất thực được đảm bảo
Chứng chỉ tiền gửi cung cấp một mức lãi suất danh nghĩa được đảm bảo
Lạm phát không ảnh hưởng đến lãi suất danh nghĩa, lãi suất danh nghĩa thực tế luôn lớn hơn lãi suất thực tế và chứng chỉ tiền gửi cung cấp một mức lãi suất thực tế được đảm bảo
Phát biểu đúng là: "Chứng chỉ tiền gửi cung cấp một mức lãi suất danh nghĩa được đảm bảo."
Giải thích:
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Phát biểu đúng là: "Chứng chỉ tiền gửi cung cấp một mức lãi suất danh nghĩa được đảm bảo."
Giải thích:
Khi Cục Dự trữ Liên bang (FED) giảm lãi suất chiết khấu, điều này có nghĩa là các ngân hàng có thể vay tiền từ FED với chi phí thấp hơn. Do đó, các ngân hàng sẽ có xu hướng vay nhiều hơn, làm tăng cung vốn cho vay trên thị trường. Khi cung vốn cho vay tăng, đường cung dịch chuyển sang phải, dẫn đến mức cân bằng của lượng vốn cho vay tăng lên. Đồng thời, lãi suất thực cân bằng sẽ giảm xuống do có nhiều vốn hơn để cho vay. Vì vậy, đáp án chính xác là B.
Lãi suất thực tế gần đúng được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Trong trường hợp này, lãi suất danh nghĩa là 16% và tỷ lệ lạm phát là 2%. Vì vậy, lãi suất thực tế là 16% - 2% = 14%.
APR (Annual Percentage Rate - Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là thước đo tổng chi phí vay, bao gồm lãi suất và các phí khác, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm. APR thường được tính toán dựa trên lãi suất đơn giản, mặc dù nó có thể được điều chỉnh để phản ánh tác động của lãi kép trong một số trường hợp nhất định, nhưng bản chất cốt lõi của nó dựa trên lãi suất đơn giản được chuẩn hóa cho một năm. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là lãi suất đơn giản.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thước đo rủi ro, đặc biệt là khả năng đo lường tính dễ bị tổn thương đối với lợi nhuận cực kỳ tiêu cực.
A. Giá trị có rủi ro (Value at Risk - VaR): VaR là một thước đo rủi ro tài chính ước tính mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định. Nó không trực tiếp chỉ ra mức độ nghiêm trọng của tổn thất vượt quá ngưỡng VaR.
B. Độ lệch chuẩn từng phần thấp hơn (Lower Partial Standard Deviation - LPSD): LPSD đo lường sự biến động của các kết quả dưới một mục tiêu cụ thể. Nó tập trung vào rủi ro giảm giá và có thể chỉ ra tính dễ bị tổn thương đối với lợi nhuận âm.
C. Mức thiếu hụt dự kiến (Expected Shortfall - ES): ES, còn được gọi là Conditional Value at Risk (CVaR), đo lường tổn thất trung bình vượt quá ngưỡng VaR. Nó cung cấp thông tin về mức độ nghiêm trọng của tổn thất trong trường hợp vượt quá VaR và là một thước đo tốt hơn về rủi ro đuôi so với VaR.
Dựa trên các định nghĩa trên, VaR chỉ đo lường ngưỡng tổn thất, trong khi LPSD và ES đo lường hoặc tính đến các tổn thất vượt quá một ngưỡng nhất định, do đó chúng phù hợp hơn để đánh giá mức độ dễ bị tổn thương đối với lợi nhuận cực kỳ tiêu cực. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là E. Giá trị bị rủi ro, độ lệch chuẩn từng phần thấp hơn và mức thiếu hụt dự kiến, vì cả ba thước đo này đều liên quan đến rủi ro giảm giá, nhưng ES và LPSD đặc biệt hữu ích để đo lường mức độ nghiêm trọng của các tổn thất tiềm ẩn.