JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi cuối học kì 1 môn Công nghệ Nano có đáp án chi tiết - Đề 1

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Hãy trình bày các hình thái cấu trúc nano và các loại vật liệu nano

Đáp án
Đáp án đúng:

Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: 1. Các hình thái cấu trúc nano. 2. Các loại vật liệu nano.

1. Các hình thái cấu trúc nano:

Cấu trúc nano đề cập đến việc các vật liệu có kích thước ở một hoặc nhiều chiều nằm trong phạm vi từ 1 đến 100 nanomet (nm). Tùy thuộc vào số chiều có kích thước nano, cấu trúc nano được phân loại thành các hình thái sau:

  • Cấu trúc nano 0 chiều (0D nano): Trong loại này, tất cả ba chiều (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) đều nằm trong phạm vi kích thước nano (dưới 100 nm). Ví dụ điển hình là các chấm lượng tử (quantum dots), các hạt nano (nanoparticles). Chúng có thể có hình dạng cầu, khối hộp hoặc các hình dạng phức tạp khác.
  • Cấu trúc nano 1 chiều (1D nano): Trong loại này, chỉ có một chiều có kích thước nano, còn hai chiều kia có kích thước lớn hơn. Các cấu trúc này thường có dạng sợi hoặc ống. Ví dụ bao gồm dây nano (nanowires), ống nano (nanotubes, như ống nano carbon - CNTs), sợi nano (nanofibers).
  • Cấu trúc nano 2 chiều (2D nano): Ở đây, hai chiều có kích thước nano, còn một chiều có kích thước lớn hơn. Các cấu trúc này thường có dạng tấm hoặc lớp mỏng. Ví dụ phổ biến là các màng mỏng nano (nanomembranes), các vật liệu lớp như graphene, các oxit kim loại 2D.
  • Cấu trúc nano 3 chiều (3D nano): Đây là các cấu trúc mà cả ba chiều đều có kích thước lớn hơn 100 nm, nhưng bên trong vật liệu lại chứa các cấu trúc nano (0D, 1D, hoặc 2D) phân bố trong đó. Ví dụ là các vật liệu nano xốp (nanoporous materials), các cấu trúc nano phức hợp (nanocomposites), các vật liệu nano dạng khối có các cổng/kênh nano.

2. Các loại vật liệu nano:

Vật liệu nano là vật liệu có các đặc tính khác biệt rõ rệt so với vật liệu khối cùng loại do hiệu ứng kích thước và hiệu ứng bề mặt ở quy mô nano. Chúng được phân loại dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc:

  • Kim loại nano: Bao gồm các hạt nano kim loại (ví dụ: vàng nano, bạc nano, bạch kim nano), dây nano kim loại, lớp phủ nano kim loại. Chúng có ứng dụng trong xúc tác, y sinh, điện tử.
  • Oxide kim loại nano: Ví dụ như TiO2 nano, ZnO nano, Al2O3 nano. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng quang xúc tác, cảm biến, lớp phủ chống UV, gốm nano.
  • Carbon nano: Đây là một nhóm vật liệu rất quan trọng, bao gồm: Ống nano carbon (CNTs), Graphene, Fullerene (Buckyballs), Carbon nanoDots (CNDs). Chúng có tính chất cơ học, điện và nhiệt vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong vật liệu composite, điện tử, lưu trữ năng lượng.
  • Chất bán dẫn nano: Bao gồm các chấm lượng tử (quantum dots) làm từ các vật liệu như CdSe, CdTe, ZnS. Chúng có khả năng phát quang theo kích thước, ứng dụng trong màn hình, cảm biến, y sinh (hình ảnh y tế).
  • Polymer nano: Bao gồm các hạt nano polymer, micelle polymer, dendrimer. Chúng được dùng trong hệ thống phân phối thuốc, vật liệu đóng gói.
  • Vật liệu nano composite: Là vật liệu kết hợp các thành phần nano vào một ma trận khác (thường là polymer, kim loại hoặc gốm) để cải thiện các tính chất. Ví dụ: polymer gia cường bằng ống nano carbon hoặc graphene.
  • Vật liệu nano sinh học: Các vật liệu nano có nguồn gốc từ sinh học hoặc được sử dụng trong các ứng dụng y sinh, ví dụ: protein nano, DNA nano, hoặc các hạt nano dùng để vận chuyển thuốc.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: 1. Các hình thái cấu trúc nano. 2. Các loại vật liệu nano.

1. Các hình thái cấu trúc nano:

Cấu trúc nano đề cập đến việc các vật liệu có kích thước ở một hoặc nhiều chiều nằm trong phạm vi từ 1 đến 100 nanomet (nm). Tùy thuộc vào số chiều có kích thước nano, cấu trúc nano được phân loại thành các hình thái sau:

  • Cấu trúc nano 0 chiều (0D nano): Trong loại này, tất cả ba chiều (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) đều nằm trong phạm vi kích thước nano (dưới 100 nm). Ví dụ điển hình là các chấm lượng tử (quantum dots), các hạt nano (nanoparticles). Chúng có thể có hình dạng cầu, khối hộp hoặc các hình dạng phức tạp khác.
  • Cấu trúc nano 1 chiều (1D nano): Trong loại này, chỉ có một chiều có kích thước nano, còn hai chiều kia có kích thước lớn hơn. Các cấu trúc này thường có dạng sợi hoặc ống. Ví dụ bao gồm dây nano (nanowires), ống nano (nanotubes, như ống nano carbon - CNTs), sợi nano (nanofibers).
  • Cấu trúc nano 2 chiều (2D nano): Ở đây, hai chiều có kích thước nano, còn một chiều có kích thước lớn hơn. Các cấu trúc này thường có dạng tấm hoặc lớp mỏng. Ví dụ phổ biến là các màng mỏng nano (nanomembranes), các vật liệu lớp như graphene, các oxit kim loại 2D.
  • Cấu trúc nano 3 chiều (3D nano): Đây là các cấu trúc mà cả ba chiều đều có kích thước lớn hơn 100 nm, nhưng bên trong vật liệu lại chứa các cấu trúc nano (0D, 1D, hoặc 2D) phân bố trong đó. Ví dụ là các vật liệu nano xốp (nanoporous materials), các cấu trúc nano phức hợp (nanocomposites), các vật liệu nano dạng khối có các cổng/kênh nano.

2. Các loại vật liệu nano:

Vật liệu nano là vật liệu có các đặc tính khác biệt rõ rệt so với vật liệu khối cùng loại do hiệu ứng kích thước và hiệu ứng bề mặt ở quy mô nano. Chúng được phân loại dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc:

  • Kim loại nano: Bao gồm các hạt nano kim loại (ví dụ: vàng nano, bạc nano, bạch kim nano), dây nano kim loại, lớp phủ nano kim loại. Chúng có ứng dụng trong xúc tác, y sinh, điện tử.
  • Oxide kim loại nano: Ví dụ như TiO2 nano, ZnO nano, Al2O3 nano. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng quang xúc tác, cảm biến, lớp phủ chống UV, gốm nano.
  • Carbon nano: Đây là một nhóm vật liệu rất quan trọng, bao gồm: Ống nano carbon (CNTs), Graphene, Fullerene (Buckyballs), Carbon nanoDots (CNDs). Chúng có tính chất cơ học, điện và nhiệt vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong vật liệu composite, điện tử, lưu trữ năng lượng.
  • Chất bán dẫn nano: Bao gồm các chấm lượng tử (quantum dots) làm từ các vật liệu như CdSe, CdTe, ZnS. Chúng có khả năng phát quang theo kích thước, ứng dụng trong màn hình, cảm biến, y sinh (hình ảnh y tế).
  • Polymer nano: Bao gồm các hạt nano polymer, micelle polymer, dendrimer. Chúng được dùng trong hệ thống phân phối thuốc, vật liệu đóng gói.
  • Vật liệu nano composite: Là vật liệu kết hợp các thành phần nano vào một ma trận khác (thường là polymer, kim loại hoặc gốm) để cải thiện các tính chất. Ví dụ: polymer gia cường bằng ống nano carbon hoặc graphene.
  • Vật liệu nano sinh học: Các vật liệu nano có nguồn gốc từ sinh học hoặc được sử dụng trong các ứng dụng y sinh, ví dụ: protein nano, DNA nano, hoặc các hạt nano dùng để vận chuyển thuốc.
Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu trình bày phương pháp sol-gel để chế tạo vật liệu nano. Phương pháp sol-gel là một kỹ thuật tổng hợp hóa học đa năng, được sử dụng rộng rãi để chế tạo các vật liệu vô cơ dưới dạng oxit kim loại, thủy tinh, hoặc composite với cấu trúc vi mô được kiểm soát chặt chẽ. Quy trình này bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn sol và giai đoạn gel. Ban đầu, các tiền chất (thường là các alkoxide kim loại hoặc muối kim loại) được thủy phân và ngưng tụ trong dung dịch để tạo thành các hạt keo phân tán, gọi là sol. Tiếp theo, các hạt sol này kết dính với nhau để tạo thành một mạng lưới ba chiều liên tục, bao trùm toàn bộ dung môi, tạo thành một khối gel. Sau đó, gel này có thể được xử lý nhiệt (sấy khô và nung kết) để loại bỏ dung môi và các nhóm hữu cơ, tạo thành vật liệu rắn mong muốn. Ưu điểm của phương pháp sol-gel là khả năng kiểm soát cấu trúc, kích thước hạt, độ tinh khiết và tính đồng nhất của vật liệu ở cấp độ phân tử, cho phép chế tạo vật liệu nano với các đặc tính quang, điện, từ, hoặc xúc tác được cải thiện đáng kể. Để chế tạo vật liệu nano bằng phương pháp sol-gel, các bước cơ bản bao gồm:

(1) Chuẩn bị dung dịch tiền chất: Lựa chọn các tiền chất phù hợp (ví dụ: các alkoxide hoặc muối của kim loại/phi kim muốn chế tạo, chất tạo liên kết ngang, dung môi, chất xúc tác).

(2) Phản ứng thủy phân và ngưng tụ: Thực hiện phản ứng thủy phân tiền chất bằng nước và phản ứng ngưng tụ để hình thành mạng lưới các hạt oxit/hydroxide phân tán (sol). Điều chỉnh các điều kiện như pH, nhiệt độ, thời gian, nồng độ để kiểm soát kích thước và hình thái của sol.

(3) Tạo gel: Tiếp tục phản ứng ngưng tụ để các hạt sol liên kết với nhau tạo thành mạng lưới 3D rắn, nhốt dung môi bên trong.

(4) Sấy khô: Loại bỏ dung môi khỏi mạng lưới gel. Quá trình sấy khô có thể ảnh hưởng lớn đến cấu trúc cuối cùng của vật liệu. Các kỹ thuật sấy khô khác nhau (sấy khô tự nhiên, sấy siêu tới hạn) có thể tạo ra các dạng vật liệu khác nhau (aerogel, xerogel).

(5) Xử lý nhiệt (nung kết): Tăng nhiệt độ để loại bỏ các nhóm hữu cơ còn lại, loại bỏ nước, và tạo sự kết tinh hoặc thiêu kết các hạt oxit, thu được vật liệu rắn cuối cùng. Quá trình này cần được kiểm soát cẩn thận để đạt được cấu trúc nano mong muốn.

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu trình bày về nanocomposite, bao gồm các khía cạnh: khái niệm, chức năng, ứng dụng và phương pháp chế tạo. Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ từng mục:

  1. Khái niệm nanocomposite: Nanocomposite là vật liệu composite có ít nhất một thành phần với kích thước ở dạng nano (thường dưới 100 nanomet). Các thành phần này có thể là chất nền (matrix) polymer, kim loại, gốm hoặc carbon, và chất gia cường (reinforcement) dạng hạt, sợi, tấm hoặc ống nano. Sự kết hợp này tạo ra sự tương tác mạnh mẽ giữa các pha, dẫn đến các tính chất vượt trội so với vật liệu composite truyền thống.

  2. Chức năng của nanocomposite: Chức năng chính của vật liệu nanocomposite là cải thiện đáng kể các tính chất cơ học (độ bền, độ cứng, chống mài mòn), tính chất nhiệt (ổn định nhiệt, chống cháy), tính chất điện (dẫn điện, cách điện), tính chất quang (trong suốt, phản xạ ánh sáng) và tính chất rào cản (chống thấm khí, hơi). Sự cải thiện này là do tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn của các hạt nano gia cường, dẫn đến sự phân tán tốt hơn và tương tác mạnh mẽ với chất nền.

  3. Ứng dụng của nanocomposite: Nanocomposite có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

    • Hàng không vũ trụ và ô tô: Chế tạo các bộ phận nhẹ, bền và chịu nhiệt.
    • Bao bì: Màng bao bì thực phẩm có khả năng chống thấm khí và giữ tươi lâu hơn.
    • Y sinh: Vật liệu cấy ghép, hệ thống phân phối thuốc, vật liệu nha khoa.
    • Điện tử: Vỏ thiết bị điện tử, vật liệu tản nhiệt, linh kiện điện tử.
    • Năng lượng: Pin, pin mặt trời, vật liệu lưu trữ hydro.
    • Thể thao: Vợt tennis, gậy golf, xe đạp đua.
    • Xây dựng: Sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu chịu lực.
  4. Phương pháp chế tạo vật liệu nanocomposite: Có nhiều phương pháp chế tạo, có thể chia thành các nhóm chính:

    • Phương pháp pha rắn (Solid-state methods): Bao gồm cán, nghiền, ép nóng.
    • Phương pháp pha lỏng (Liquid-state methods): Phổ biến nhất là phương pháp phân tán trực tiếp (in-situ polymerization, sol-gel, trộn dung dịch) và phương pháp khuấy trộn cơ học.
    • Phương pháp pha khí (Gas-state methods): Phủ lắng hơi hóa chất (CVD), lắng đọng vật lý từ pha hơi (PVD).
    • Phương pháp biến đổi bề mặt: Xử lý bề mặt các hạt nano để tăng khả năng tương thích với chất nền.

Vì đây là câu hỏi tự luận dạng trình bày và phân tích, không có đáp án đúng duy nhất theo dạng trắc nghiệm. Tuy nhiên, một câu trả lời hoàn chỉnh và chính xác sẽ bao gồm đủ các ý trên.

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu trình bày về tiềm năng ứng dụng và thách thức của công nghệ nano, đồng thời minh họa bằng ít nhất hai vật liệu nano cụ thể. Đối với mỗi vật liệu nano, cần nêu ra ít nhất ba phương pháp đánh giá và ba ứng dụng. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững kiến thức về công nghệ nano, bao gồm các khái niệm cơ bản, các ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, điện tử, năng lượng, môi trường, v.v. Bên cạnh đó, người học cũng cần hiểu rõ những rào cản và thách thức mà công nghệ nano đang đối mặt, ví dụ như chi phí sản xuất, vấn đề sức khỏe và môi trường, đạo đức, quy định pháp lý, và khả năng mở rộng quy mô sản xuất. Việc lựa chọn hai vật liệu nano cụ thể và mô tả chi tiết về phương pháp đánh giá (ví dụ: kính hiển vi điện tử quét - SEM, kính hiển vi lực nguyên tử - AFM, phổ tán sắc năng lượng tia X - EDX, nhiễu xạ tia X - XRD, phổ Raman, v.v.) và ứng dụng của chúng (ví dụ: trong y học có thể là hệ thống vận chuyển thuốc, chẩn đoán hình ảnh; trong vật liệu có thể là lớp phủ chống mài mòn, vật liệu composite; trong điện tử có thể là bóng bán dẫn nano, màn hình hiển thị; trong năng lượng có thể là pin mặt trời, bộ lưu trữ năng lượng) là phần quan trọng để chứng minh sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Do đó, một câu trả lời đầy đủ sẽ bao gồm phần lý thuyết chung về tiềm năng và thách thức, sau đó là phần minh họa cụ thể với các ví dụ vật liệu nano, phương pháp đánh giá và ứng dụng.