Hình thức sở hữu tư nhân được quy định ở bản Hiến pháp Việt Nam nào?
A. Hiến pháp năm 1946
B. Hiến pháp năm 1959
C. Hiến pháp năm 1992
D. Các đáp án còn lại đều đúng
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về lịch sử lập hiến của Việt Nam, cụ thể là Hiến pháp nào đầu tiên quy định về hình thức sở hữu tư nhân.
Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được Quốc hội thông qua ngày 9 tháng 11 năm 1946. Trong bản Hiến pháp này, Điều 12 đã quy định về quyền sở hữu của công dân, bao gồm cả sở hữu tư nhân. Cụ thể, Điều 12 quy định: "Công dân có quyền sở hữu tài sản trong phạm vi pháp luật quy định."
Các Hiến pháp sau này (1959, 1992) tiếp tục khẳng định và phát triển quyền sở hữu của công dân, nhưng Hiến pháp năm 1946 là văn bản pháp lý đầu tiên ghi nhận hình thức sở hữu này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về lịch sử lập hiến của Việt Nam, cụ thể là Hiến pháp nào đầu tiên quy định về hình thức sở hữu tư nhân.
Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được Quốc hội thông qua ngày 9 tháng 11 năm 1946. Trong bản Hiến pháp này, Điều 12 đã quy định về quyền sở hữu của công dân, bao gồm cả sở hữu tư nhân. Cụ thể, Điều 12 quy định: "Công dân có quyền sở hữu tài sản trong phạm vi pháp luật quy định."
Các Hiến pháp sau này (1959, 1992) tiếp tục khẳng định và phát triển quyền sở hữu của công dân, nhưng Hiến pháp năm 1946 là văn bản pháp lý đầu tiên ghi nhận hình thức sở hữu này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Câu hỏi yêu cầu xác định loại Hiến pháp Việt Nam căn cứ vào hình thức. Hiến pháp được phân loại theo hình thức thành hai loại chính: Hiến pháp thành văn và Hiến pháp bất thành văn. Hiến pháp thành văn là hiến pháp được ban hành dưới dạng một văn bản pháp luật duy nhất, có tính hệ thống và được Quốc hội thông qua. Hiến pháp Việt Nam hiện hành (năm 2013) được ban hành dưới dạng một văn bản pháp luật duy nhất do Quốc hội thông qua, do đó, nó thuộc loại hiến pháp thành văn. Phương án 'cương tính' và 'nhu tính' liên quan đến tính chất pháp lý hoặc cách thức sửa đổi, bổ sung của hiến pháp, không phải hình thức. Do đó, đáp án đúng là 'Thành văn'.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tính nhân bản của Hiến pháp. Tính nhân bản của Hiến pháp được hiểu là sự thể hiện các giá trị nhân đạo, tôn trọng và bảo vệ quyền con người. Phân tích các phương án: - Phương án 1: "Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ các quyền cơ bản của con người." Đây là biểu hiện rõ nét nhất của tính nhân bản, vì Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất quy định các quyền và tự do cơ bản của công dân. - Phương án 2: "Từ một bản hiến pháp có khả năng nhận thành nhiều bản hiến pháp khác." Câu này không liên quan đến khái niệm tính nhân bản của Hiến pháp. - Phương án 3: "Hiến pháp ghi nhận các vấn đề cơ bản, quan trọng nhất của đất nước." Điều này nói về vai trò và nội dung bao quát của Hiến pháp, nhưng chưa trực tiếp thể hiện tính nhân bản. - Phương án 4: "Các đáp án còn lại đều đúng." Do phương án 2 và 3 không thể hiện tính nhân bản, nên phương án này sai. Do đó, phương án 1 là đáp án chính xác nhất thể hiện tính nhân bản của Hiến pháp.
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định KHÔNG phải là dấu hiệu đặc trưng của Hiến pháp xã hội chủ nghĩa. - Phương án 1: "Ghi nhận và khẳng định các chế độ về kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, quốc phòng." là một đặc trưng quan trọng của Hiến pháp xã hội chủ nghĩa, thể hiện vai trò định hướng và quản lý của nhà nước xã hội chủ nghĩa trong các lĩnh vực này. - Phương án 3: "Cơ cấu tổ chức nhà nước dựa trên nguyên tắc tập quyền và tập trung dân chủ." là nguyên tắc tổ chức và hoạt động cơ bản của nhà nước xã hội chủ nghĩa. - Phương án 4: "Tất cả quyền lực nhà nước tập trung ở cơ quan đại diện cao nhất ở trung ương và địa phương do nhân dân bầu, đồng thời quy định sự phân công, phân nhiệm giữa các cơ quan nhà nước." Mô tả này phản ánh nguyên tắc tập trung quyền lực vào các cơ quan đại diện của nhân dân và sự phân công nhiệm vụ, là một nét đặc trưng của nhà nước xã hội chủ nghĩa. - Phương án 2: "Cơ chế tổ chức quyền lực theo học thuyết tam quyền phân lập với các biến thể khác nhau." là đặc trưng của các nhà nước tư sản, nơi quyền lực nhà nước được phân chia thành ba nhánh độc lập: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Hiến pháp xã hội chủ nghĩa thường không tuân theo học thuyết tam quyền phân lập một cách chặt chẽ mà tổ chức quyền lực nhà nước theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm "chế độ chính trị". Để trả lời đúng, cần hiểu rõ bản chất của chế độ chính trị trong hệ thống chính trị. Phương án 1: "Cơ cấu, tổ chức của các dạng chính trị trong hệ thống chính trị" mô tả đúng bản chất của chế độ chính trị, bao gồm các mối quan hệ, cơ chế vận hành và cách thức tổ chức quyền lực nhà nước. Phương án 2 mô tả "phương pháp, cách thức, thủ đoạn" mà nhà nước sử dụng, đây là một phần của chế độ chính trị nhưng chưa đủ bao quát. Phương án 3 chỉ đề cập đến "hoạt động của các đảng chính trị", là một yếu tố cấu thành nhưng không phải toàn bộ khái niệm. Phương án 4 là sai vì không phải tất cả các phương án trên đều đúng. Do đó, phương án 1 là đáp án chính xác nhất.