Văn bản quy phạm pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất do Quốc hội ban hành là:
A. Đạo luật hiến pháp
B. Ngành luật hiến pháp
C. Khoa học luật hiến pháp
D. Môn học luật hiến pháp
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam và giá trị pháp lý của chúng. Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có nhiệm vụ ban hành các văn bản có giá trị pháp lý cao nhất. Trong các phương án được đưa ra, "Đạo luật hiến pháp" (hay còn gọi là Hiến pháp) là văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất, được Quốc hội thông qua và có hiệu lực thi hành trên toàn quốc. Các phương án còn lại như "Ngành luật hiến pháp", "Khoa học luật hiến pháp", "Môn học luật hiến pháp" đều không phải là văn bản quy phạm pháp luật, mà là các khái niệm liên quan đến lĩnh vực pháp luật hiến pháp.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam và giá trị pháp lý của chúng. Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có nhiệm vụ ban hành các văn bản có giá trị pháp lý cao nhất. Trong các phương án được đưa ra, "Đạo luật hiến pháp" (hay còn gọi là Hiến pháp) là văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất, được Quốc hội thông qua và có hiệu lực thi hành trên toàn quốc. Các phương án còn lại như "Ngành luật hiến pháp", "Khoa học luật hiến pháp", "Môn học luật hiến pháp" đều không phải là văn bản quy phạm pháp luật, mà là các khái niệm liên quan đến lĩnh vực pháp luật hiến pháp.
Câu hỏi yêu cầu xác định đặc điểm KHÔNG có trong bối cảnh xây dựng Hiến pháp năm 1946. Chúng ta cần phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa mới được thành lập. Đây là một đặc điểm rất quan trọng của bối cảnh lịch sử năm 1946. Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa mới giành được độc lập, nên việc xây dựng Hiến pháp là nhu cầu cấp thiết để định hình nhà nước mới. * Phương án 2: Chính quyền cách mạng còn non trẻ, phải đương đầu với các thế lực thù địch trong và ngoài nước. Tình hình đất nước sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 vô cùng khó khăn. Chính quyền non trẻ phải đối mặt với thù trong giặc ngoài (quân Tưởng Giới Thạch, quân Anh, Pháp quay lại...). Đây cũng là bối cảnh quan trọng ảnh hưởng đến việc xây dựng Hiến pháp. * Phương án 3: Chính phủ nhân dân thường được thành lập với sự tham gia của nhiều lực lượng chính trị trong xã hội. Hiến pháp năm 1946 quy định về một nhà nước dân chủ nhân dân, có sự tham gia của nhiều tầng lớp, lực lượng trong xã hội, thể hiện tính đoàn kết dân tộc. Tuy nhiên, cách diễn đạt "thường được thành lập" có thể gây nhầm lẫn, nhưng tinh thần chung là chính phủ có sự tham gia của nhiều lực lượng chính trị, đó là đặc điểm của nhà nước mới. * Phương án 4: Cần sớm ban hành hiến pháp để thay thế hiến pháp của chế độ quân chủ phong kiến. Hiến pháp năm 1946 được ban hành nhằm thiết lập một chế độ mới, dân chủ, thay thế hoàn toàn chế độ cũ. Tuy nhiên, Việt Nam chưa từng có Hiến pháp dưới chế độ quân chủ phong kiến. Chế độ quân chủ phong kiến ở Việt Nam dựa trên luật lệ, sắc phong, và các quy định của triều đình, chứ không có một văn bản hiến pháp theo đúng nghĩa như các nước phương Tây. Do đó, không có việc "thay thế hiến pháp của chế độ quân chủ phong kiến" vì nó chưa từng tồn tại. Điều này làm cho phương án 4 trở thành đặc điểm KHÔNG có trong bối cảnh xây dựng Hiến pháp năm 1946.
Vì vậy, đặc điểm không có trong bối cảnh xây dựng Hiến pháp năm 1946 là cần ban hành hiến pháp để thay thế hiến pháp của chế độ quân chủ phong kiến, bởi chế độ này không có hiến pháp.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vị trí pháp lý của Hiến pháp Việt Nam theo quy định của Hiến pháp năm 2013. Hiến pháp năm 2013, tại Lời nói đầu, đã khẳng định rõ: "Nhân dân Việt Nam xây dựng, thi hành Hiến pháp này và làm Hiến pháp này thấm nhuần, tôn trọng, nghiêm chỉnh chấp hành". Điều này thể hiện Hiến pháp là luật cơ bản, là nền tảng cho mọi văn bản pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Phương án "Luật cơ bản của Nhà nước" là cách diễn đạt chính xác và đầy đủ nhất về vai trò của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Hiến pháp năm 1992 của Việt Nam được xây dựng trong bối cảnh đất nước đang chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế. Đặc điểm nổi bật của bối cảnh này là sự nhận thức sâu sắc về những hạn chế và sai lầm của mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp, vốn được áp dụng rập khuôn từ mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô, dẫn đến những khó khăn trong phát triển kinh tế - xã hội. Do đó, Hiến pháp năm 1992 cần có những thay đổi để phù hợp với thực tiễn mới, thúc đẩy công cuộc đổi mới, phát triển đất nước. Phương án 1 sai vì Hiến pháp năm 1992 không thừa nhận sự tồn tại của nhiều đảng phái khác nhau, mà khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Phương án 2 sai vì nhà nước Việt Nam đã được thống nhất vào năm 1975, Hiến pháp năm 1992 được xây dựng sau đó nhiều năm. Phương án 4 sai vì Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập năm 1945, Hiến pháp năm 1992 là của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về lịch sử lập hiến thế giới, cụ thể là bản Hiến pháp sơ lược đầu tiên. Hiến pháp Hoa Kỳ, được ban hành năm 1787, là văn bản lập hiến thành văn đầu tiên của một quốc gia hiện đại và được coi là bản Hiến pháp sơ lược đầu tiên có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử lập hiến thế giới. Các lựa chọn còn lại, mặc dù quan trọng trong lịch sử các quốc gia tương ứng, không được xem là bản Hiến pháp sơ lược đầu tiên của lịch sử lập hiến thế giới.