Theo Hiến pháp năm 2013, mọi người có……..
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp năm 2013, cụ thể là liên quan đến nghĩa vụ nộp thuế. Theo Điều 47 của Hiến pháp 2013, "Mọi người có nghĩa vụ nộp thuế theo luật định.". Do đó, đáp án chính xác nhất phải thể hiện đây là một "nghĩa vụ" của công dân chứ không phải là "quyền", "trách nhiệm" hay "nhiệm vụ" theo cách diễn đạt chung chung. Trong các phương án đưa ra, chỉ có "Nghĩa vụ nộp thuế theo luật định." là phản ánh đúng tinh thần và ngôn ngữ của Hiến pháp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra nhận thức về mối quan hệ biện chứng giữa Nhà nước và công dân về quyền và nghĩa vụ.
* Đáp án 1: Nhận định này là đúng. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời công dân cũng có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và thực hiện các bổn phận đối với Nhà nước và xã hội. Đây là một khía cạnh cơ bản trong mối quan hệ này.
* Đáp án 2: Nhận định này mang tính tương đối và không hoàn toàn bao quát. Việc một công dân thực hiện nghĩa vụ có thể gián tiếp tạo điều kiện cho người khác thực hiện quyền, nhưng đây không phải là mối quan hệ trực tiếp và duy nhất. Quyền và nghĩa vụ có sự tương quan nhưng không đồng nhất với nhau theo cách mô tả này.
* Đáp án 3: Nhận định này là đúng và thể hiện rõ bản chất tương hỗ, biện chứng. Nhà nước ban hành pháp luật, tạo cơ chế để công dân thực hiện quyền của mình (ví dụ: quyền bầu cử, quyền tự do ngôn luận có giới hạn), đồng thời Nhà nước cũng thực hiện nghĩa vụ của mình (ví dụ: cung cấp dịch vụ công, bảo vệ an ninh quốc gia) để tạo môi trường cho công dân phát triển. Ngược lại, công dân thực hiện nghĩa vụ của mình (ví dụ: đóng thuế, thực hiện nghĩa vụ quân sự) góp phần vào sự vận hành và phát triển của Nhà nước, qua đó Nhà nước lại tiếp tục đảm bảo quyền cho công dân.
* Đáp án 4: Vì đáp án 1 và 3 đều đúng, và đáp án 2 tuy không sai hoàn toàn nhưng không đầy đủ và bao quát như 1 và 3, nên nhận định "Các đáp án còn lại đều đúng" là chính xác nhất. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân về quyền và nghĩa vụ là một chỉnh thể phức hợp, bao gồm cả hai khía cạnh: Nhà nước đảm bảo quyền và đòi hỏi nghĩa vụ, và sự thực hiện quyền, nghĩa vụ của mỗi bên đều tạo tiền đề cho sự vận hành của bên kia. Do đó, tất cả các nhận định trên (ở các mức độ khác nhau) đều phản ánh một phần hoặc toàn bộ bản chất của mối quan hệ này. Tuy nhiên, nếu xét một cách chặt chẽ nhất, cả 1 và 3 đều đúng và mô tả chính xác mối quan hệ. Đáp án 4 bao trùm cả 1 và 3 (và cả 2 ở một khía cạnh nào đó), nên là đáp án bao quát và đúng nhất.
* Đáp án 1: Nhận định này là đúng. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời công dân cũng có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và thực hiện các bổn phận đối với Nhà nước và xã hội. Đây là một khía cạnh cơ bản trong mối quan hệ này.
* Đáp án 2: Nhận định này mang tính tương đối và không hoàn toàn bao quát. Việc một công dân thực hiện nghĩa vụ có thể gián tiếp tạo điều kiện cho người khác thực hiện quyền, nhưng đây không phải là mối quan hệ trực tiếp và duy nhất. Quyền và nghĩa vụ có sự tương quan nhưng không đồng nhất với nhau theo cách mô tả này.
* Đáp án 3: Nhận định này là đúng và thể hiện rõ bản chất tương hỗ, biện chứng. Nhà nước ban hành pháp luật, tạo cơ chế để công dân thực hiện quyền của mình (ví dụ: quyền bầu cử, quyền tự do ngôn luận có giới hạn), đồng thời Nhà nước cũng thực hiện nghĩa vụ của mình (ví dụ: cung cấp dịch vụ công, bảo vệ an ninh quốc gia) để tạo môi trường cho công dân phát triển. Ngược lại, công dân thực hiện nghĩa vụ của mình (ví dụ: đóng thuế, thực hiện nghĩa vụ quân sự) góp phần vào sự vận hành và phát triển của Nhà nước, qua đó Nhà nước lại tiếp tục đảm bảo quyền cho công dân.
* Đáp án 4: Vì đáp án 1 và 3 đều đúng, và đáp án 2 tuy không sai hoàn toàn nhưng không đầy đủ và bao quát như 1 và 3, nên nhận định "Các đáp án còn lại đều đúng" là chính xác nhất. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân về quyền và nghĩa vụ là một chỉnh thể phức hợp, bao gồm cả hai khía cạnh: Nhà nước đảm bảo quyền và đòi hỏi nghĩa vụ, và sự thực hiện quyền, nghĩa vụ của mỗi bên đều tạo tiền đề cho sự vận hành của bên kia. Do đó, tất cả các nhận định trên (ở các mức độ khác nhau) đều phản ánh một phần hoặc toàn bộ bản chất của mối quan hệ này. Tuy nhiên, nếu xét một cách chặt chẽ nhất, cả 1 và 3 đều đúng và mô tả chính xác mối quan hệ. Đáp án 4 bao trùm cả 1 và 3 (và cả 2 ở một khía cạnh nào đó), nên là đáp án bao quát và đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quyết định của Bộ trưởng Bộ D hạn chế quyền sở hữu xe gắn máy của công dân (mỗi người chỉ được sở hữu 01 xe gắn máy). Quyền sở hữu tài sản là một quyền cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp, cho phép công dân có đầy đủ các thuộc tính của quyền sở hữu bao gồm chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản. Việc hạn chế số lượng xe gắn máy mà một cá nhân được sở hữu trực tiếp xâm phạm đến quyền sở hữu đối với tài sản là xe gắn máy. Các phương án khác không phản ánh chính xác quyền bị xâm phạm. Quyền mua bán tài sản, quyền đăng ký phương tiện, quyền tặng cho tài sản là các khía cạnh của quyền sở hữu hoặc các quyền liên quan, nhưng quyền bị vi phạm trực tiếp và cốt lõi nhất là quyền sở hữu tài sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Học thuyết tam quyền phân lập đề cao sự phân chia quyền lực nhà nước thành ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp, với mục đích kiểm soát và cân bằng quyền lực, tránh sự tập trung quyền lực và chuyên chế. Câu hỏi đề cập đến việc trao quyền hành pháp cho một cá nhân lãnh đạo theo quan điểm của học thuyết này.
Phương án 1: Nêu đúng bản chất của hoạt động hành pháp là thi hành pháp luật để quản lý xã hội và tính chất vận động, thay đổi không ngừng của xã hội. Tuy nhiên, nó chưa giải thích lý do tại sao quyền hành pháp nên trao cho một cá nhân lãnh đạo.
Phương án 2: Nêu ra nhược điểm của việc quyền hành pháp thuộc về tập thể là chậm chạp, không đáp ứng được nhu cầu quản lý xã hội thay đổi nhanh chóng. Điều này ngụ ý rằng việc trao quyền cho một cá nhân có thể khắc phục nhược điểm này.
Phương án 3: Chỉ ra ưu điểm của việc một cá nhân lãnh đạo nắm giữ quyền hành pháp là có thể đưa ra các quyết sách năng động, kịp thời, phù hợp với sự vận động không ngừng của xã hội. Đây là lý do trực tiếp và hợp lý nhất để ủng hộ việc trao quyền hành pháp cho một cá nhân trong khuôn khổ của học thuyết tam quyền phân lập khi xem xét tính hiệu quả trong quản lý.
Phương án 4: Kết luận rằng tất cả các đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 và 2 không trực tiếp trả lời lý do tại sao quyền hành pháp nên trao cho một cá nhân, mà chỉ nêu lên bản chất hoạt động hoặc một nhược điểm của việc trao quyền cho tập thể. Do đó, phương án 4 không chính xác.
Vì vậy, phương án 3 là đáp án đúng nhất vì nó trực tiếp giải thích lý do tại sao việc trao quyền hành pháp cho một cá nhân lãnh đạo là phù hợp và mang lại hiệu quả trong bối cảnh xã hội luôn biến động theo quan điểm của học thuyết tam quyền phân lập.
Phương án 1: Nêu đúng bản chất của hoạt động hành pháp là thi hành pháp luật để quản lý xã hội và tính chất vận động, thay đổi không ngừng của xã hội. Tuy nhiên, nó chưa giải thích lý do tại sao quyền hành pháp nên trao cho một cá nhân lãnh đạo.
Phương án 2: Nêu ra nhược điểm của việc quyền hành pháp thuộc về tập thể là chậm chạp, không đáp ứng được nhu cầu quản lý xã hội thay đổi nhanh chóng. Điều này ngụ ý rằng việc trao quyền cho một cá nhân có thể khắc phục nhược điểm này.
Phương án 3: Chỉ ra ưu điểm của việc một cá nhân lãnh đạo nắm giữ quyền hành pháp là có thể đưa ra các quyết sách năng động, kịp thời, phù hợp với sự vận động không ngừng của xã hội. Đây là lý do trực tiếp và hợp lý nhất để ủng hộ việc trao quyền hành pháp cho một cá nhân trong khuôn khổ của học thuyết tam quyền phân lập khi xem xét tính hiệu quả trong quản lý.
Phương án 4: Kết luận rằng tất cả các đáp án còn lại đều đúng. Tuy nhiên, phương án 1 và 2 không trực tiếp trả lời lý do tại sao quyền hành pháp nên trao cho một cá nhân, mà chỉ nêu lên bản chất hoạt động hoặc một nhược điểm của việc trao quyền cho tập thể. Do đó, phương án 4 không chính xác.
Vì vậy, phương án 3 là đáp án đúng nhất vì nó trực tiếp giải thích lý do tại sao việc trao quyền hành pháp cho một cá nhân lãnh đạo là phù hợp và mang lại hiệu quả trong bối cảnh xã hội luôn biến động theo quan điểm của học thuyết tam quyền phân lập.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra định nghĩa về nhà nước theo lý thuyết Mác-Lênin. Nhà nước được định nghĩa là một bộ máy quyền lực do giai cấp thống trị lập ra để duy trì sự thống trị của mình đối với toàn xã hội.
- Phương án 1 sai vì "quân sự" không phải là bản chất của bộ máy nhà nước, và nhà nước duy trì thống trị đối với "một bộ phận người trong xã hội" là không chính xác, nhà nước đại diện cho lợi ích của giai cấp thống trị trên toàn bộ xã hội.
- Phương án 2 đúng vì nó bao gồm đầy đủ các yếu tố cấu thành định nghĩa: "quyền lực" là bản chất của nhà nước, "giai cấp thống trị" là lực lượng lập ra nhà nước và "toàn xã hội" là đối tượng mà nhà nước tác động để duy trì sự thống trị.
- Phương án 3 sai vì nhà nước duy trì thống trị đối với "toàn xã hội", không chỉ "một bộ phận người trong xã hội".
- Phương án 4 sai vì "quân sự" không phải là bản chất của bộ máy nhà nước, và nhà nước duy trì thống trị đối với "toàn xã hội", không chỉ "một bộ phận người trong xã hội".
- Phương án 1 sai vì "quân sự" không phải là bản chất của bộ máy nhà nước, và nhà nước duy trì thống trị đối với "một bộ phận người trong xã hội" là không chính xác, nhà nước đại diện cho lợi ích của giai cấp thống trị trên toàn bộ xã hội.
- Phương án 2 đúng vì nó bao gồm đầy đủ các yếu tố cấu thành định nghĩa: "quyền lực" là bản chất của nhà nước, "giai cấp thống trị" là lực lượng lập ra nhà nước và "toàn xã hội" là đối tượng mà nhà nước tác động để duy trì sự thống trị.
- Phương án 3 sai vì nhà nước duy trì thống trị đối với "toàn xã hội", không chỉ "một bộ phận người trong xã hội".
- Phương án 4 sai vì "quân sự" không phải là bản chất của bộ máy nhà nước, và nhà nước duy trì thống trị đối với "toàn xã hội", không chỉ "một bộ phận người trong xã hội".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các chức danh sau khi được Quốc hội bầu phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, với Nhân dân và với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tại Điều 126 Hiến pháp năm 2013, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và Chánh án Tòa án nhân dân tối cao khi nhậm chức phải tuyên thệ. Do đó, phương án A là đáp án đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng