JavaScript is required
Danh sách đề

100+ Câu hỏi trắc nghiệm tìm hiểu kiến thức về Dân số-Sức khỏe sinh sản-Kế hoạch hóa gia đình - Đề 2

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Dấu hiệu nào thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì chính thức?
A. Lớn nhanh, mặt nổi mụn
B. Bắt đầu có kinh nguyệt
C. Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp
D. Bắt đầu rụng trứng
Đáp án
Đáp án đúng: B
Tuổi dậy thì ở bạn gái là một giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và khả năng sinh sản. Các dấu hiệu của tuổi dậy thì diễn ra theo một trình tự nhất định:

* Dấu hiệu đầu tiên thường là sự phát triển của vú (nhú vú): Đây là dấu hiệu thể chất rõ ràng nhất khởi đầu tuổi dậy thì ở hầu hết các bạn gái, thường xảy ra trong khoảng 8-13 tuổi.
* Sau đó là sự xuất hiện của lông mu và lông nách: Thường xuất hiện sau khi vú bắt đầu phát triển.
* Tăng trưởng chiều cao vượt bậc: "Lớn nhanh" là một phần của quá trình dậy thì, nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" khởi đầu vì nó có thể bắt đầu hơi sớm hơn hoặc đồng thời với các dấu hiệu khác.
* Mặt nổi mụn: Mụn trứng cá là do sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là dấu hiệu khởi đầu hay "chính thức".
* Hông nở rộng, eo thu hẹp: Đây là những thay đổi về hình dáng cơ thể, phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, thường xảy ra song song với sự phát triển của vú và các dấu hiệu khác.
* Rụng trứng (có khả năng thụ thai): Bắt đầu diễn ra trước khi có kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt). Tuy nhiên, rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp.
* Bắt đầu có kinh nguyệt (menarche): Đây là dấu hiệu đánh dấu sự trưởng thành hoàn chỉnh của hệ thống sinh sản nữ và khả năng mang thai. Mặc dù các dấu hiệu khác như phát triển ngực đã diễn ra trước đó, việc có kinh nguyệt lần đầu tiên được coi là một cột mốc "chính thức" và rõ ràng nhất cho thấy bạn gái đã bước vào giai đoạn dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản. Các chu kỳ kinh nguyệt ban đầu có thể không đều và không kèm theo rụng trứng, nhưng nó báo hiệu rằng cơ thể đã sẵn sàng.

Phân tích các phương án:
1. Lớn nhanh, mặt nổi mụn: Đây là những dấu hiệu phổ biến trong tuổi dậy thì nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" hay khởi đầu đặc trưng nhất.
2. Bắt đầu có kinh nguyệt: Đây là dấu hiệu chính thức, rõ ràng nhất cho thấy sự trưởng thành về chức năng sinh sản của bạn gái. Mặc dù các dấu hiệu thể chất khác như phát triển vú có thể xuất hiện trước đó, kinh nguyệt đầu tiên là sự kiện đỉnh điểm, xác nhận rằng cơ thể đã sẵn sàng cho khả năng sinh sản.
3. Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp: Ngực phát triển thường là dấu hiệu thể chất đầu tiên của tuổi dậy thì ở bạn gái. Tuy nhiên, nó không mang tính "chính thức" bằng việc có kinh nguyệt - một sự kiện đánh dấu sự hoàn thiện chức năng sinh sản. Hông nở rộng, eo thu hẹp là những thay đổi hình thể diễn ra trong suốt quá trình dậy thì.
4. Bắt đầu rụng trứng: Rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp như kinh nguyệt. Mặc dù rụng trứng thường xảy ra trước kinh nguyệt đầu tiên, nhưng kinh nguyệt mới là dấu hiệu bên ngoài, rõ ràng để đánh dấu sự kiện này.

Kết luận: Trong các phương án đưa ra, "Bắt đầu có kinh nguyệt" là dấu hiệu "chính thức" và rõ ràng nhất thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Dấu hiệu nào thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì chính thức?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tuổi dậy thì ở bạn gái là một giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và khả năng sinh sản. Các dấu hiệu của tuổi dậy thì diễn ra theo một trình tự nhất định:

* Dấu hiệu đầu tiên thường là sự phát triển của vú (nhú vú): Đây là dấu hiệu thể chất rõ ràng nhất khởi đầu tuổi dậy thì ở hầu hết các bạn gái, thường xảy ra trong khoảng 8-13 tuổi.
* Sau đó là sự xuất hiện của lông mu và lông nách: Thường xuất hiện sau khi vú bắt đầu phát triển.
* Tăng trưởng chiều cao vượt bậc: "Lớn nhanh" là một phần của quá trình dậy thì, nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" khởi đầu vì nó có thể bắt đầu hơi sớm hơn hoặc đồng thời với các dấu hiệu khác.
* Mặt nổi mụn: Mụn trứng cá là do sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là dấu hiệu khởi đầu hay "chính thức".
* Hông nở rộng, eo thu hẹp: Đây là những thay đổi về hình dáng cơ thể, phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, thường xảy ra song song với sự phát triển của vú và các dấu hiệu khác.
* Rụng trứng (có khả năng thụ thai): Bắt đầu diễn ra trước khi có kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt). Tuy nhiên, rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp.
* Bắt đầu có kinh nguyệt (menarche): Đây là dấu hiệu đánh dấu sự trưởng thành hoàn chỉnh của hệ thống sinh sản nữ và khả năng mang thai. Mặc dù các dấu hiệu khác như phát triển ngực đã diễn ra trước đó, việc có kinh nguyệt lần đầu tiên được coi là một cột mốc "chính thức" và rõ ràng nhất cho thấy bạn gái đã bước vào giai đoạn dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản. Các chu kỳ kinh nguyệt ban đầu có thể không đều và không kèm theo rụng trứng, nhưng nó báo hiệu rằng cơ thể đã sẵn sàng.

Phân tích các phương án:
1. Lớn nhanh, mặt nổi mụn: Đây là những dấu hiệu phổ biến trong tuổi dậy thì nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" hay khởi đầu đặc trưng nhất.
2. Bắt đầu có kinh nguyệt: Đây là dấu hiệu chính thức, rõ ràng nhất cho thấy sự trưởng thành về chức năng sinh sản của bạn gái. Mặc dù các dấu hiệu thể chất khác như phát triển vú có thể xuất hiện trước đó, kinh nguyệt đầu tiên là sự kiện đỉnh điểm, xác nhận rằng cơ thể đã sẵn sàng cho khả năng sinh sản.
3. Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp: Ngực phát triển thường là dấu hiệu thể chất đầu tiên của tuổi dậy thì ở bạn gái. Tuy nhiên, nó không mang tính "chính thức" bằng việc có kinh nguyệt - một sự kiện đánh dấu sự hoàn thiện chức năng sinh sản. Hông nở rộng, eo thu hẹp là những thay đổi hình thể diễn ra trong suốt quá trình dậy thì.
4. Bắt đầu rụng trứng: Rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp như kinh nguyệt. Mặc dù rụng trứng thường xảy ra trước kinh nguyệt đầu tiên, nhưng kinh nguyệt mới là dấu hiệu bên ngoài, rõ ràng để đánh dấu sự kiện này.

Kết luận: Trong các phương án đưa ra, "Bắt đầu có kinh nguyệt" là dấu hiệu "chính thức" và rõ ràng nhất thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản.

Câu 2:

Cấu tạo cơ quan sinh dục nữ gồm những bộ phận nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ quan sinh dục nữ bao gồm nhiều bộ phận, cả bên trong và bên ngoài, đảm nhiệm các chức năng sinh sản và nội tiết tố quan trọng. Các bộ phận chính của cơ quan sinh dục nữ bao gồm:
* Buồng trứng (Ovaries): Là tuyến sinh dục cái, có chức năng sản xuất trứng (noãn) và các hormone sinh dục nữ (estrogen và progesterone).
* Ống dẫn trứng (Fallopian tubes/Oviducts): Là hai ống nối từ buồng trứng đến tử cung, có vai trò vận chuyển trứng đã rụng và là nơi thường diễn ra quá trình thụ tinh.
* Tử cung (Uterus): Là một cơ quan rỗng, hình quả lê, có thành cơ dày, là nơi phôi thai làm tổ và phát triển trong suốt thai kỳ.
* Âm đạo (Vagina): Là một ống cơ đàn hồi nối tử cung với bên ngoài cơ thể. Âm đạo đóng vai trò trong giao hợp, là đường ra của kinh nguyệt và là đường sinh.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm các tuyến như tuyến Bartholin và tuyến Skene, có chức năng tiết dịch để bôi trơn và bảo vệ.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Tử cung, âm đạo, buồng trứng): Phương án này liệt kê ba bộ phận chính nhưng còn thiếu 'ống dẫn trứng', một thành phần cấu tạo vô cùng quan trọng của hệ sinh sản nữ.
* Phương án 2 (Tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng): Tương tự, phương án này cũng thiếu 'âm đạo', một bộ phận cấu tạo quan trọng và không thể thiếu của cơ quan sinh dục nữ.
* Phương án 3 (Buồng trứng, trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và các tuyến phụ sinh dục): Đây là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và toàn diện nhất về các bộ phận cấu thành cơ quan sinh dục nữ. Mặc dù 'trứng' bản chất là tế bào sinh dục do buồng trứng sản xuất ra chứ không phải là một cơ quan cấu tạo độc lập, nhưng trong ngữ cảnh của câu hỏi và so với sự thiếu sót nghiêm trọng ở các phương án khác, phương án này bao gồm đầy đủ các cơ quan chính như buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và cả các tuyến phụ sinh dục. Sự xuất hiện của 'trứng' ở đây có thể được hiểu là để nhấn mạnh chức năng của buồng trứng hoặc như một phần của hệ thống sinh sản.
* Phương án 4 (Tuyến vú, các tuyến phụ sinh dục): Tuyến vú là cơ quan phụ trợ của hệ sinh sản, có chức năng sản xuất sữa mẹ để nuôi con, nhưng không phải là cơ quan sinh dục trực tiếp. Phương án này quá thiếu và không phản ánh đúng cấu tạo của cơ quan sinh dục nữ.

Kết luận: Phương án 3 là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và chính xác nhất về các cơ quan sinh dục nữ trong số các lựa chọn đã cho, mặc dù có một điểm chưa hoàn toàn chính xác về việc liệt kê 'trứng' như một cơ quan cấu tạo.

Câu 3:

Đặc điểm cho thấy sự thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì ?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tuổi dậy thì là một giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn với nhiều biến đổi về thể chất, sinh lý và đặc biệt là tâm lý. Trong giai đoạn này, thanh thiếu niên thường trải qua những thay đổi tâm lý đặc trưng:
* Mong muốn khẳng định bản thân và độc lập: Các em muốn được đối xử như người lớn, mong muốn có tiếng nói, tự quyết định các vấn đề của mình và thoát ly khỏi sự kiểm soát quá chặt chẽ từ cha mẹ. Đây là biểu hiện của việc hình thành ý thức cá nhân và nhu cầu tự chủ.
* Hoài bão, mộng mơ và lý tưởng sống: Thanh thiếu niên bắt đầu quan tâm đến các vấn đề xã hội, có những ước mơ, hoài bão lớn lao về tương lai, về sự nghiệp, tình yêu và lý tưởng sống. Họ giàu trí tưởng tượng và thường xây dựng cho mình những hình mẫu lý tưởng.
* Thiếu chín chắn trong suy nghĩ và hành động: Mặc dù muốn làm người lớn và có nhiều hoài bão, nhưng do kinh nghiệm sống còn hạn chế, khả năng kiểm soát cảm xúc chưa hoàn thiện và tư duy logic đôi khi còn mang tính chủ quan, phiến diện, nên các em vẫn thường thể hiện sự thiếu chín chắn trong cách đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề và ứng xử. Điều này có thể dẫn đến những hành động bồng bột, nông nổi.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Luôn khẳng định mình là người lớn, hoài bão, mộng mơ, thiếu chín chắn." Đây là phương án chính xác nhất và bao quát được các đặc điểm tâm lý nổi bật của tuổi dậy thì, bao gồm cả sự phát triển tích cực (hoài bão, mộng mơ, mong muốn trưởng thành) và những hạn chế (thiếu chín chắn). Sự kết hợp giữa khát khao trưởng thành, lý tưởng hóa và sự chưa hoàn thiện về mặt nhận thức, cảm xúc là đặc trưng của giai đoạn này.
* Phương án 2: "Có sự chín chắn trong cách suy nghĩ." Đây là một nhận định chưa hoàn toàn chính xác cho toàn bộ giai đoạn dậy thì. Mặc dù tư duy phát triển mạnh mẽ và có khả năng suy nghĩ trừu tượng hơn, nhưng sự chín chắn thực sự trong cách suy nghĩ và ra quyết định thường phải đến giai đoạn cuối tuổi dậy thì và đầu tuổi trưởng thành mới hình thành vững vàng. Giai đoạn đầu và giữa tuổi dậy thì vẫn còn nhiều sự bồng bột, cảm tính.
* Phương án 3: "Có lập trường tư tưởng vững vàng." Tương tự phương án 2, tuổi dậy thì là giai đoạn tìm kiếm và hình thành bản sắc, lập trường cá nhân. Các em đang trong quá trình thử nghiệm, khám phá các giá trị, niềm tin khác nhau, do đó lập trường tư tưởng thường chưa thực sự "vững vàng" mà có thể thay đổi liên tục khi các em tiếp xúc với các ý tưởng và trải nghiệm mới.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên." Do phương án 2 và 3 chưa chính xác hoặc chưa bao quát đủ, nên phương án này cũng không đúng.

Vậy, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất, phản ánh toàn diện và đặc trưng nhất những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì.

Câu 4:

Nguyên nhân Vị thành niên thường hay bướng bỉnh không nghe lời và thường xảy ra xung đột với cha mẹ?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vị thành niên (VTN) là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ trẻ em sang người lớn, kéo dài từ khoảng 10-19 tuổi. Trong giai đoạn này, các em có sự phát triển mạnh mẽ về thể chất, tâm lý và xã hội. Một trong những đặc điểm nổi bật là nhu cầu mạnh mẽ về việc khẳng định bản thân, tìm kiếm và định hình bản sắc cá nhân, mong muốn được độc lập và tự chủ. Các em bắt đầu có chính kiến riêng, muốn được lắng nghe và tôn trọng như người lớn. Tuy nhiên, cha mẹ thường có xu hướng vẫn nhìn nhận và đối xử với các em như khi còn nhỏ, chưa kịp thích nghi với sự thay đổi trong tâm lý và nhu cầu của con cái. Sự khác biệt trong nhận thức và kỳ vọng này chính là nguyên nhân sâu xa dẫn đến mâu thuẫn, bướng bỉnh và xung đột giữa vị thành niên và cha mẹ. Các em cảm thấy bị kiểm soát, không được tin tưởng hoặc không được hiểu, dẫn đến phản ứng chống đối, bướng bỉnh để bảo vệ không gian và tiếng nói cá nhân.

* Phương án 1: Các em mải mê các trò chơi như game online, thể thao... Đây là một biểu hiện của sở thích và hoạt động giải trí ở tuổi vị thành niên, có thể dẫn đến xung đột nếu cha mẹ không quản lý hiệu quả hoặc nếu chúng ảnh hưởng đến việc học tập. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân cốt lõi gây ra sự bướng bỉnh hay xung đột về mặt tâm lý phát triển.
* Phương án 2: Cha mẹ buộc các em học quá nhiều khiến các em chịu nhiều sức ép. Áp lực học tập quá mức chắc chắn là một yếu tố gây căng thẳng, cáu gắt và có thể dẫn đến xung đột. Đây là một nguyên nhân cụ thể, nhưng chưa bao quát được toàn bộ bản chất của sự bướng bỉnh và xung đột trong mối quan hệ cha mẹ - vị thành niên.
* Phương án 3: VTN muốn khẳng định mình là người lớn, trong khi cha mẹ vẫn xem các em là trẻ con. Đây là nguyên nhân chính xác và toàn diện nhất. Nó chạm đến cốt lõi của sự phát triển tâm lý lứa tuổi vị thành niên – nhu cầu tự chủ, độc lập, và mong muốn được đối xử như một người trưởng thành. Khi cha mẹ không công nhận sự thay đổi này và vẫn duy trì cách đối xử như với trẻ nhỏ, xung đột là điều khó tránh khỏi.
* Phương án 4: Sức ép từ bài vở ở trường lớp quá nhiều khiến các em thường hay cáu gắt, bực bội. Tương tự như phương án 2, đây là một nguyên nhân cụ thể gây căng thẳng và cáu gắt, góp phần vào xung đột. Tuy nhiên, nó không phải là nguyên nhân bao trùm giải thích cho sự bướng bỉnh và mâu thuẫn xuất phát từ sự khác biệt về nhận thức vai trò giữa vị thành niên và cha mẹ.

Câu 5:

Đặc điểm nào là biểu hiện của một tình bạn tốt ở lứa tuổi vị thành niên?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định đặc điểm của một tình bạn tốt ở lứa tuổi vị thành niên, chúng ta cần phân tích từng phương án:

* Phương án 1: Biết bao che khuyết điểm cho nhau. Đây không phải là biểu hiện của một tình bạn tốt. Một người bạn tốt sẽ giúp đỡ bạn mình nhận ra và khắc phục khuyết điểm, chứ không phải bao che chúng. Việc bao che khuyết điểm có thể khiến bạn mình không nhận ra lỗi lầm, tiếp tục mắc sai lầm và gây hại cho sự phát triển của cả hai. Tình bạn thực sự phải dựa trên sự trung thực và mong muốn giúp đỡ nhau trở nên tốt đẹp hơn.

* Phương án 2: Chân thành, tin cậy và có trách nhiệm với nhau. Đây chính là những yếu tố cốt lõi tạo nên một tình bạn tốt và bền vững.
* Chân thành thể hiện sự thẳng thắn, thật lòng, không vụ lợi và không giả dối.
* Tin cậy có nghĩa là bạn bè có thể tin tưởng, dựa vào nhau, chia sẻ những điều thầm kín mà không sợ bị phản bội hay lợi dụng.
* Có trách nhiệm với nhau thể hiện sự quan tâm, sẵn lòng giúp đỡ, bảo vệ và cùng nhau vượt qua khó khăn, cũng như chịu trách nhiệm về lời nói, hành động của mình trong mối quan hệ.
Những đặc điểm này giúp tình bạn phát triển theo hướng tích cực, hỗ trợ lẫn nhau trong học tập, cuộc sống và hình thành nhân cách.

* Phương án 3: Kết thành bè phái để làm bất cứ gì theo ý thức. Việc kết thành bè phái thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự loại trừ người khác, cô lập và có thể dẫn đến những hành động thiếu suy nghĩ hoặc tiêu cực theo nhóm. "Làm bất cứ gì theo ý thức" ở đây có thể hiểu là hành động theo cảm tính, bốc đồng mà không cân nhắc hậu quả, điều này không phù hợp với một tình bạn lành mạnh, có trách nhiệm.

* Phương án 4: Tụ tập những người có cùng những khiếm khuyết để cảm thông với nhau. Mặc dù sự cảm thông là quan trọng, nhưng việc chỉ tụ tập dựa trên những khiếm khuyết chung và chỉ dừng lại ở việc cảm thông có thể không thúc đẩy sự phát triển tích cực. Một tình bạn tốt không chỉ dừng lại ở sự cảm thông mà còn phải có khả năng động viên, giúp đỡ nhau vượt qua khiếm khuyết để tiến bộ. Nếu chỉ tập trung vào khiếm khuyết mà không có ý chí thay đổi, tình bạn có thể trở nên tiêu cực và không mang lại giá trị phát triển.

Kết luận: Phương án 2 bao gồm những giá trị nền tảng và tích cực nhất của một tình bạn lành mạnh, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn vị thành niên khi các bạn trẻ đang định hình nhân cách và giá trị sống.

Câu 6:

Tình yêu là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản ở nam là những bệnh nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Các bệnh nào dưới đây là bệnh lây truyền qua đường tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Những biểu hiện của bệnh lây truyền qua đường tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Đối với phụ nữ mang thai, bệnh viêm nhiễm đường sinh sản thường gây hậu quả gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Khi điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục cần tuân thủ những nguyên tắc nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Bệnh lây truyền qua đường tình dục nếu không được điều trị kịp thời sẽ có những hậu quả gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Nạo phá thai ở các cơ sở bất hợp pháp có thể có những nguy cơ nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Mang thai ở tuổi vị thành niên thường dễ dẫn đến những nguy cơ nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Trong suốt thời kỳ mang thai phụ nữ nên đi khám thai ít nhất mấy lần?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Lợi ích của tư vấn và khám sức khỏe tiền hôn nhân?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Thời gian nào là tốt nhất để cặp nam, nữ đi khám sức khỏe tiền hôn nhân?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Phụ nữ trong khi mang thai cần tiêm phòng những loại bệnh gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Sàng lọc sơ sinh giúp chẩn đoán sớm những bệnh gì ở trẻ sơ sinh?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Những biện pháp tránh thai nào thân thiện với vị thành niên-thanh niên?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Cơ chế tránh thai của viên tránh thai kết hợp?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Những trường hợp nào không được sử dụng thuốc uống tránh thai?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Những biện pháp tránh thai hiện đại dành cho nam giới?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Những biện pháp tránh thai hiện đại dành cho nữ giới?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Viên uống tránh thai khẩn cấp có nhược điểm nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Mục tiêu của bình đẳng giới là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Hành vi nào là hành vi bạo lực tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Mức xử phạt tiền đối với hành vi xuất bản ấn phẩm có nội dung về phương pháp để có được giới tính thai nhi theo ý muốn là bao nhiêu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Chính sách dân số nước ta hiện nay khuyến khích mỗi cặp vợ chồng sinh mấy con?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Thực trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Theo quy định của Nhà nước ta có bao nhiêu trường hợp không vi phạm quy định sinh một hoặc hai con?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Mất cân bằng giới tính khi sinh sẽ dẫn đến những hệ quả gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Hành vi nào được xem là hành vi bóc lột tình dục Vị thành niên?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Tác hại của xâm hại tình dục là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Cần làm gì để đề phòng bị xâm hại tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Những trường hợp cấm kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Mức xử phạt tiền đối với hành vi tuyên truyền, phổ biến phương pháp để có được giới tính thai nhi theo ý muốn là bao nhiêu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Khi lỡ có quan hệ tình dục mà không sử dụng các biện pháp bảo vệ, để tránh mang thai ngoài ý muốn bạn phải làm gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Khi bàn về vấn đề giới tính và sức khỏe sinh sản, bản thân VTN-TN cần có thái độ như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Thái độ của bạn đối với người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Trong các quan niệm sau đây, quan niệm nào đúng đắn khi nói về tình bạn khác giới?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Ở nước ta hiện nay tỷ lệ nhiễm HIV cao nhất nằm trong độ tuổi nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Ở Việt Nam hiện nay, xét nghiệm kháng thể khẳng định nhiễm HIV ở trẻ em có thể tiến hành khi nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Bạn hãy cho biết dấu hiệu lâm sàng của AIDS?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Một thai kỳ trọn vẹn kéo dài bao lâu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Tình trạng ốm nghén là do đâu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Ăn món nào dưới đây thì an toàn trong thai kỳ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Tư thế ngủ tốt nhất cho bà bầu trong những tháng gần sinh?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Nếu không thấy sữa ra trong lần đầu tiên cho con bú, bạn nên làm gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Thông điệp truyền thông của ngành dân số nước ta hiện nay là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP