JavaScript is required
Danh sách đề

100+ Câu hỏi trắc nghiệm tìm hiểu kiến thức về Dân số-Sức khỏe sinh sản-Kế hoạch hóa gia đình - Đề 3

27 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 27
Vị thành niên được dùng để chỉ những người thuộc nhóm tuổi nào?
A. Từ 10 – 15 tuổi
B. Từ 10 – 17 tuổi
C. Từ 10 – 19 tuổi
D. Từ 15 – 20 tuổi
Đáp án
Đáp án đúng: C
Vị thành niên (hay còn gọi là thanh thiếu niên, adolescence) là một giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời con người, nối tiếp giai đoạn trẻ thơ và trước giai đoạn trưởng thành. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), độ tuổi vị thành niên được xác định là từ 10 đến 19 tuổi. Đây là khoảng thời gian mà các cá nhân trải qua những thay đổi đáng kể về thể chất (dậy thì), tâm lý (phát triển nhận thức, cảm xúc, bản sắc cá nhân) và xã hội (mở rộng các mối quan hệ, vai trò xã hội).

- Phương án 1: "Từ 10 – 15 tuổi." là quá hẹp, bỏ qua những năm cuối quan trọng của giai đoạn vị thành niên.
- Phương án 2: "Từ 10 – 17 tuổi." cũng chưa đầy đủ theo định nghĩa quốc tế.
- Phương án 4: "Từ 15 – 20 tuổi." không phù hợp vì nó bắt đầu quá muộn và vượt quá giới hạn trên của vị thành niên theo WHO/UNICEF.

Do đó, phương án "Từ 10 – 19 tuổi." là chính xác nhất theo các tiêu chuẩn quốc tế và được chấp nhận rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và xã hội học.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Vị thành niên được dùng để chỉ những người thuộc nhóm tuổi nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vị thành niên (hay còn gọi là thanh thiếu niên, adolescence) là một giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời con người, nối tiếp giai đoạn trẻ thơ và trước giai đoạn trưởng thành. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), độ tuổi vị thành niên được xác định là từ 10 đến 19 tuổi. Đây là khoảng thời gian mà các cá nhân trải qua những thay đổi đáng kể về thể chất (dậy thì), tâm lý (phát triển nhận thức, cảm xúc, bản sắc cá nhân) và xã hội (mở rộng các mối quan hệ, vai trò xã hội).

- Phương án 1: "Từ 10 – 15 tuổi." là quá hẹp, bỏ qua những năm cuối quan trọng của giai đoạn vị thành niên.
- Phương án 2: "Từ 10 – 17 tuổi." cũng chưa đầy đủ theo định nghĩa quốc tế.
- Phương án 4: "Từ 15 – 20 tuổi." không phù hợp vì nó bắt đầu quá muộn và vượt quá giới hạn trên của vị thành niên theo WHO/UNICEF.

Do đó, phương án "Từ 10 – 19 tuổi." là chính xác nhất theo các tiêu chuẩn quốc tế và được chấp nhận rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và xã hội học.

Câu 2:

Những vấn đề nào sau đây bạn gái có thể gặp phải khi đến tuổi dậy thì?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng ở bạn gái, đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và sinh lý. Trong giai đoạn này, cơ thể trải qua nhiều thay đổi nội tiết tố, dẫn đến sự phát triển của các cơ quan sinh dục và xuất hiện kinh nguyệt. Tuy nhiên, cùng với đó là một số vấn đề sức khỏe thường gặp:

* Đau bụng khi hành kinh (Thống kinh): Đây là một triệu chứng rất phổ biến, xảy ra do sự co bóp của tử cung để đẩy lớp niêm mạc đã bong tróc ra ngoài. Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Mức độ đau thường khác nhau tùy từng người.
* Rối loạn kinh nguyệt: Trong những năm đầu sau khi có kinh lần đầu (hành kinh), chu kỳ kinh nguyệt của bạn gái thường chưa ổn định. Hệ trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng (là hệ thống điều hòa hormone sinh dục) cần thời gian để hoàn thiện. Do đó, kinh nguyệt có thể không đều, đến sớm hoặc muộn hơn bình thường, số ngày hành kinh và lượng máu kinh cũng có thể thay đổi bất thường.
* Viêm nhiễm vùng kín: Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì, cùng với việc chưa có kiến thức hoặc thói quen vệ sinh vùng kín đúng cách, đặc biệt trong những ngày hành kinh, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín. Triệu chứng thường gặp là ngứa rát, khó chịu, khí hư bất thường.

Các phương án khác không phải là những vấn đề đặc trưng hoặc phổ biến nhất mà bạn gái gặp phải trực tiếp do quá trình dậy thì:
* Tăng cân béo phì: Mặc dù dậy thì có thể đi kèm với tăng cân do phát triển thể chất và thay đổi chuyển hóa, nhưng béo phì là một tình trạng bệnh lý liên quan đến nhiều yếu tố như dinh dưỡng và lối sống, không phải là vấn đề *tất yếu* của dậy thì. Buồn nôn không phải là triệu chứng đặc trưng của dậy thì.
* Sụt cân, mất ngủ kéo dài: Sụt cân không phải là dấu hiệu bình thường của tuổi dậy thì mà có thể là cảnh báo của các vấn đề sức khỏe khác. Mất ngủ kéo dài có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi do nhiều nguyên nhân (căng thẳng, thiết bị điện tử) chứ không phải là vấn đề sinh lý đặc thù của dậy thì.
* Đau dạ dày, đau đầu: Đây là những triệu chứng có thể gặp ở nhiều lứa tuổi do nhiều nguyên nhân khác nhau (căng thẳng, chế độ ăn uống, bệnh lý) và không phải là vấn đề sinh lý đặc trưng hay phổ biến nhất liên quan trực tiếp đến sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình dậy thì.

Câu 3:

Cấu tạo cơ quan sinh dục nam gồm những bộ phận nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ quan sinh dục nam có cấu tạo phức tạp, bao gồm cả các bộ phận chính yếu và các tuyến phụ trợ, đảm bảo chức năng sinh sản và tiết hormone. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét đầy đủ các thành phần.

* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Hai tinh hoàn, dương vật. Phương án này còn thiếu nhiều bộ phận quan trọng như bìu (chứa tinh hoàn), ống dẫn tinh và các tuyến phụ sinh dục (túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo) có vai trò tạo dịch tinh dịch.
* Phương án 2: Bìu, dương vật, ống dẫn tinh. Phương án này cũng thiếu bộ phận cốt lõi là tinh hoàn (nơi sản xuất tinh trùng và hormone) và các tuyến phụ sinh dục.
* Phương án 3: Hai tinh hoàn, ống dẫn tinh, bìu, dương vật và các tuyến phụ sinh dục. Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất.
* Hai tinh hoàn: Là tuyến sinh dục chính, sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam (testosterone). Chúng nằm trong bìu để duy trì nhiệt độ thấp hơn thân nhiệt, tối ưu cho quá trình sinh tinh.
* Ống dẫn tinh: Vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến niệu đạo.
* Bìu: Là túi da chứa và bảo vệ tinh hoàn, giúp điều hòa nhiệt độ cho tinh hoàn.
* Dương vật: Là cơ quan giao hợp và đường thoát của tinh dịch và nước tiểu.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm túi tinh, tuyến tiền liệt, và tuyến hành niệu đạo. Các tuyến này tiết ra các dịch giàu dinh dưỡng và các chất khác, tạo thành tinh dịch để nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng.
* Phương án 4: Dương vật, các tuyến phụ sinh dục. Phương án này bỏ qua những bộ phận quan trọng nhất là tinh hoàn và các đường dẫn tinh.

* Kết luận: Phương án 3 liệt kê đầy đủ và chính xác nhất các bộ phận cấu thành của cơ quan sinh dục nam.

Câu 4:

Trong chu kỳ kinh nguyệt, điều nào sau đây không nên làm?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong chu kỳ kinh nguyệt, việc duy trì vệ sinh cá nhân và áp dụng các thói quen lành mạnh là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái. Câu hỏi yêu cầu xác định điều KHÔNG NÊN làm trong giai đoạn này.

Chúng ta hãy phân tích từng phương án:

* Phương án 1: "Ăn nhiều hành tỏi, uống ít rượu bia, phơi đồ lót nơi kín đáo."
* "Ăn nhiều hành tỏi": Hành tỏi có tính nóng và mùi nồng. Mặc dù chúng có lợi ích sức khỏe, nhưng việc ăn quá nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt có thể gây khó chịu cho hệ tiêu hóa ở một số người, hoặc làm tăng cảm giác nóng trong. Tuy nhiên, đây không phải là điều cấm kỵ tuyệt đối.
* "Uống ít rượu bia": Đây là một lời khuyên ĐÚNG và NÊN làm. Rượu bia có thể gây mất nước, làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), gây đầy hơi và ảnh hưởng đến tâm trạng. Việc hạn chế hoặc tránh hoàn toàn rượu bia trong kỳ kinh là điều nên làm.
* "Phơi đồ lót nơi kín đáo": Đây là điều TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN làm. Đồ lót sau khi giặt cần được phơi ở nơi thoáng mát, có ánh nắng mặt trời trực tiếp để khô nhanh và diệt khuẩn, nấm mốc. Phơi đồ lót ở nơi kín đáo, thiếu ánh sáng và ẩm thấp sẽ tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển, từ đó có thể dẫn đến các bệnh viêm nhiễm phụ khoa nguy hiểm.
* Kết luận phương án 1: Mặc dù có hai phần không hoàn toàn sai (thậm chí một phần là lời khuyên tốt), nhưng "phơi đồ lót nơi kín đáo" là một hành động gây hại và hoàn toàn không nên làm, khiến phương án này trở thành đáp án đúng cho câu hỏi.

* Phương án 2: "Vệ sinh cá nhân thường xuyên."
* Đây là điều RẤT NÊN làm và cực kỳ quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt. Vệ sinh vùng kín thường xuyên, đúng cách giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và giảm nguy cơ viêm nhiễm.

* Phương án 3: "Ăn nhiều thực phẩm có carbohydrate như trái cây, rau xanh, ngũ cốc."
* Đây là điều NÊN làm. Các thực phẩm giàu carbohydrate phức hợp từ trái cây, rau xanh, và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp năng lượng ổn định, chất xơ và nhiều vitamin, khoáng chất thiết yếu. Chúng giúp giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ hệ tiêu hóa trong thời kỳ kinh nguyệt.

* Phương án 4: "Chia nhỏ các bữa ăn."
* Đây là điều NÊN làm. Việc chia nhỏ các bữa ăn trong ngày giúp duy trì ổn định đường huyết, tránh tình trạng đói bụng gây khó chịu và giúp giảm cảm giác đầy hơi, khó tiêu thường gặp trong kỳ kinh nguyệt.

Từ phân tích trên, điều duy nhất trong các lựa chọn mà hoàn toàn không nên làm vì lý do vệ sinh và sức khỏe là "phơi đồ lót nơi kín đáo".

Câu 5:

Biểu hiện nào của kinh nguyệt là bình thường?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kinh nguyệt là một quá trình sinh lý tự nhiên ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thể hiện qua hiện tượng chảy máu từ tử cung theo chu kỳ. Để xác định một chu kỳ kinh nguyệt là bình thường, cần xem xét các yếu tố như tần suất, thời gian và lượng máu.

* Phương án 1: Vô kinh nguyên phát quá 19 tuổi.
Vô kinh nguyên phát được định nghĩa là tình trạng không có kinh nguyệt ở tuổi 16, hoặc không có sự phát triển các đặc tính sinh dục phụ (như ngực, lông mu) ở tuổi 14. Việc không có kinh nguyệt quá 19 tuổi chắc chắn là một biểu hiện bất thường, cần được thăm khám y tế.

* Phương án 2: Vô kinh thủ phát.
Vô kinh thứ phát (hay vô kinh thủ phát) là tình trạng ngừng kinh nguyệt ít nhất 3 chu kỳ liên tiếp hoặc 6 tháng ở người phụ nữ đã từng có kinh trước đó. Đây là một tình trạng bệnh lý, không phải là biểu hiện bình thường của kinh nguyệt.

* Phương án 3: Số ngày có kinh 3 – 5 ngày.
Thời gian hành kinh bình thường thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Khoảng thời gian 3 – 5 ngày nằm hoàn toàn trong giới hạn bình thường của một chu kỳ kinh nguyệt khỏe mạnh. Đây là một biểu hiện sinh lý bình thường.

* Phương án 4: Vòng kinh > 35 ngày.
Vòng kinh bình thường thường dao động từ 21 đến 35 ngày. Một vòng kinh kéo dài hơn 35 ngày được gọi là kinh thưa (oligomenorrhea), đây là một biểu hiện bất thường, có thể do rối loạn nội tiết tố hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

Kết luận: Dựa trên các tiêu chuẩn y khoa về kinh nguyệt bình thường, biểu hiện số ngày có kinh 3 – 5 ngày là hoàn toàn bình thường.

Câu 6:

Mục đích của việc giáo dục giới tính cho Vị thành niên là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Theo bạn những dấu hiệu nào sau đây cho biết có thể bạn đã bị viêm nhiễm vùng kín và cần đi khám?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản ở nữ là những bệnh nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Nguyên nhân gây bệnh viêm nhiễm đường sinh sản ở phụ nữ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

HIV/AIDS không lây truyền qua con đường nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Những khuyến cáo nhằm thực hiện tình dục an toàn ở tuổi VTN?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Sự thụ tinh xảy ra ở đâu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Phụ nữ nạo phá thai nhiều lần sẽ để lại những hậu quả gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Khám sức khỏe tiền hôn nhân là khám những nội dung gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Cần làm gì để hạn chế khả năng vô sinh?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Vị thành niên không nên áp dụng các biện pháp tránh thai nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về hành vi lựa chọn giới tính thai nhi?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định hành vi bạo lực gia đình gồm những nhóm hành vi nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Mức xử phạt tiền đối với hành vi bắt mạch hoặc siêu âm hoặc xét nghiệm cho người mang thai để chẩn đoán và tiết lộ, cung cấp thông tin về giới tính thai nhi là bao nhiêu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Đảng viên dự bị vi phạm sinh con thứ tư thì bị xử lý hình thức kỷ luật nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Làm thế nào để kiềm chế quan hệ tình dục trong tình yêu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Trong số những điều được nêu ra dưới đây, điều gì đúng khi nói về phá thai?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Khi bị bơm kim tiêm dính máu đâm vào tay, bạn cần làm gì ngay sau đó?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Theo bạn loại dịch nào trong cơ thể sau đây có nhiều virut HIV?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Bộ Luật Hình sự quy định người nào biết mình bị nhiễm HIV mà cố ý lây truyền cho người khác sẽ bị xử lý như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Các nguyên nhân gây vô sinh thường gặp ở nữ giới?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP