Bộ Luật Hình sự quy định người nào biết mình bị nhiễm HIV mà cố ý lây truyền cho người khác sẽ bị xử lý như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo quy định tại Điều 149 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về Tội lây truyền HIV cho người khác, hành vi cố ý lây truyền HIV khi biết mình bị nhiễm sẽ bị xử lý hình sự.
Cụ thể, Khoản 1 Điều 149 quy định rõ: "Người nào biết mình bị nhiễm HIV mà cố ý lây truyền HIV cho người khác, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm."
Các mức phạt tiền được nêu trong các phương án 1, 2, 3 không phải là hình phạt chính áp dụng cho hành vi này theo quy định của Bộ luật Hình sự. Đây là một tội phạm nghiêm trọng có mức hình phạt cơ bản là phạt tù.
Do đó, phương án đúng là mức phạt tù từ 1 đến 3 năm, phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
27 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vô sinh ở nữ giới là tình trạng một cặp đôi không thể thụ thai sau một khoảng thời gian quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến vô sinh ở nữ giới, bao gồm các vấn đề về buồng trứng, vòi trứng, tử cung và các rối loạn nội tiết tố.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Rối loạn cương dương. Đây là một tình trạng liên quan đến chức năng sinh lý của nam giới, cụ thể là khả năng duy trì sự cương cứng đủ để giao hợp. Rối loạn cương dương là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới, không phải nữ giới. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: Tắc vòi trứng, vô kinh, kinh không đều. Đây là các nguyên nhân phổ biến và trực tiếp gây vô sinh ở nữ giới:
* Tắc vòi trứng: Vòi trứng là con đường để trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung và là nơi tinh trùng gặp trứng để thụ tinh. Khi vòi trứng bị tắc, trứng và tinh trùng không thể gặp nhau, hoặc trứng đã thụ tinh không thể di chuyển về tử cung làm tổ, dẫn đến vô sinh. Tắc vòi trứng có thể do viêm nhiễm (như viêm vùng chậu), lạc nội mạc tử cung, hoặc phẫu thuật trước đó.
* Vô kinh: Là tình trạng không có kinh nguyệt. Vô kinh có thể là dấu hiệu của rối loạn rụng trứng, suy buồng trứng sớm, hoặc các vấn đề nội tiết tố nghiêm trọng khác, làm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai.
* Kinh không đều: Kinh nguyệt không đều thường là biểu hiện của rối loạn rụng trứng, chẳng hạn như trong hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hoặc do mất cân bằng hormone. Rụng trứng không đều hoặc không rụng trứng là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở nữ giới.
Ba yếu tố này đều là những nguyên nhân chính và thường gặp gây vô sinh ở nữ giới.
* Phương án 3: Xuất tinh sớm, không có tinh trùng. Đây là các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của nam giới. Xuất tinh sớm là tình trạng nam giới xuất tinh quá nhanh trong quan hệ tình dục. Không có tinh trùng (azoospermia) là tình trạng không có tinh trùng trong tinh dịch, dù có xuất tinh. Cả hai đều là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới, không phải nữ giới. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: Tất cả các nguyên nhân trên. Phương án này sai vì phương án 1 và 3 đề cập đến các nguyên nhân vô sinh ở nam giới.
Kết luận: Phương án 2 bao gồm các nguyên nhân điển hình và phổ biến gây vô sinh ở nữ giới.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Rối loạn cương dương. Đây là một tình trạng liên quan đến chức năng sinh lý của nam giới, cụ thể là khả năng duy trì sự cương cứng đủ để giao hợp. Rối loạn cương dương là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới, không phải nữ giới. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: Tắc vòi trứng, vô kinh, kinh không đều. Đây là các nguyên nhân phổ biến và trực tiếp gây vô sinh ở nữ giới:
* Tắc vòi trứng: Vòi trứng là con đường để trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung và là nơi tinh trùng gặp trứng để thụ tinh. Khi vòi trứng bị tắc, trứng và tinh trùng không thể gặp nhau, hoặc trứng đã thụ tinh không thể di chuyển về tử cung làm tổ, dẫn đến vô sinh. Tắc vòi trứng có thể do viêm nhiễm (như viêm vùng chậu), lạc nội mạc tử cung, hoặc phẫu thuật trước đó.
* Vô kinh: Là tình trạng không có kinh nguyệt. Vô kinh có thể là dấu hiệu của rối loạn rụng trứng, suy buồng trứng sớm, hoặc các vấn đề nội tiết tố nghiêm trọng khác, làm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai.
* Kinh không đều: Kinh nguyệt không đều thường là biểu hiện của rối loạn rụng trứng, chẳng hạn như trong hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hoặc do mất cân bằng hormone. Rụng trứng không đều hoặc không rụng trứng là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở nữ giới.
Ba yếu tố này đều là những nguyên nhân chính và thường gặp gây vô sinh ở nữ giới.
* Phương án 3: Xuất tinh sớm, không có tinh trùng. Đây là các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của nam giới. Xuất tinh sớm là tình trạng nam giới xuất tinh quá nhanh trong quan hệ tình dục. Không có tinh trùng (azoospermia) là tình trạng không có tinh trùng trong tinh dịch, dù có xuất tinh. Cả hai đều là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới, không phải nữ giới. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: Tất cả các nguyên nhân trên. Phương án này sai vì phương án 1 và 3 đề cập đến các nguyên nhân vô sinh ở nam giới.
Kết luận: Phương án 2 bao gồm các nguyên nhân điển hình và phổ biến gây vô sinh ở nữ giới.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vị thành niên (hay còn gọi là thanh thiếu niên, adolescence) là một giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời con người, nối tiếp giai đoạn trẻ thơ và trước giai đoạn trưởng thành. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), độ tuổi vị thành niên được xác định là từ 10 đến 19 tuổi. Đây là khoảng thời gian mà các cá nhân trải qua những thay đổi đáng kể về thể chất (dậy thì), tâm lý (phát triển nhận thức, cảm xúc, bản sắc cá nhân) và xã hội (mở rộng các mối quan hệ, vai trò xã hội).
- Phương án 1: "Từ 10 – 15 tuổi." là quá hẹp, bỏ qua những năm cuối quan trọng của giai đoạn vị thành niên.
- Phương án 2: "Từ 10 – 17 tuổi." cũng chưa đầy đủ theo định nghĩa quốc tế.
- Phương án 4: "Từ 15 – 20 tuổi." không phù hợp vì nó bắt đầu quá muộn và vượt quá giới hạn trên của vị thành niên theo WHO/UNICEF.
Do đó, phương án "Từ 10 – 19 tuổi." là chính xác nhất theo các tiêu chuẩn quốc tế và được chấp nhận rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và xã hội học.
- Phương án 1: "Từ 10 – 15 tuổi." là quá hẹp, bỏ qua những năm cuối quan trọng của giai đoạn vị thành niên.
- Phương án 2: "Từ 10 – 17 tuổi." cũng chưa đầy đủ theo định nghĩa quốc tế.
- Phương án 4: "Từ 15 – 20 tuổi." không phù hợp vì nó bắt đầu quá muộn và vượt quá giới hạn trên của vị thành niên theo WHO/UNICEF.
Do đó, phương án "Từ 10 – 19 tuổi." là chính xác nhất theo các tiêu chuẩn quốc tế và được chấp nhận rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và xã hội học.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng ở bạn gái, đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và sinh lý. Trong giai đoạn này, cơ thể trải qua nhiều thay đổi nội tiết tố, dẫn đến sự phát triển của các cơ quan sinh dục và xuất hiện kinh nguyệt. Tuy nhiên, cùng với đó là một số vấn đề sức khỏe thường gặp:
* Đau bụng khi hành kinh (Thống kinh): Đây là một triệu chứng rất phổ biến, xảy ra do sự co bóp của tử cung để đẩy lớp niêm mạc đã bong tróc ra ngoài. Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Mức độ đau thường khác nhau tùy từng người.
* Rối loạn kinh nguyệt: Trong những năm đầu sau khi có kinh lần đầu (hành kinh), chu kỳ kinh nguyệt của bạn gái thường chưa ổn định. Hệ trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng (là hệ thống điều hòa hormone sinh dục) cần thời gian để hoàn thiện. Do đó, kinh nguyệt có thể không đều, đến sớm hoặc muộn hơn bình thường, số ngày hành kinh và lượng máu kinh cũng có thể thay đổi bất thường.
* Viêm nhiễm vùng kín: Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì, cùng với việc chưa có kiến thức hoặc thói quen vệ sinh vùng kín đúng cách, đặc biệt trong những ngày hành kinh, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín. Triệu chứng thường gặp là ngứa rát, khó chịu, khí hư bất thường.
Các phương án khác không phải là những vấn đề đặc trưng hoặc phổ biến nhất mà bạn gái gặp phải trực tiếp do quá trình dậy thì:
* Tăng cân béo phì: Mặc dù dậy thì có thể đi kèm với tăng cân do phát triển thể chất và thay đổi chuyển hóa, nhưng béo phì là một tình trạng bệnh lý liên quan đến nhiều yếu tố như dinh dưỡng và lối sống, không phải là vấn đề *tất yếu* của dậy thì. Buồn nôn không phải là triệu chứng đặc trưng của dậy thì.
* Sụt cân, mất ngủ kéo dài: Sụt cân không phải là dấu hiệu bình thường của tuổi dậy thì mà có thể là cảnh báo của các vấn đề sức khỏe khác. Mất ngủ kéo dài có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi do nhiều nguyên nhân (căng thẳng, thiết bị điện tử) chứ không phải là vấn đề sinh lý đặc thù của dậy thì.
* Đau dạ dày, đau đầu: Đây là những triệu chứng có thể gặp ở nhiều lứa tuổi do nhiều nguyên nhân khác nhau (căng thẳng, chế độ ăn uống, bệnh lý) và không phải là vấn đề sinh lý đặc trưng hay phổ biến nhất liên quan trực tiếp đến sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình dậy thì.
* Đau bụng khi hành kinh (Thống kinh): Đây là một triệu chứng rất phổ biến, xảy ra do sự co bóp của tử cung để đẩy lớp niêm mạc đã bong tróc ra ngoài. Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Mức độ đau thường khác nhau tùy từng người.
* Rối loạn kinh nguyệt: Trong những năm đầu sau khi có kinh lần đầu (hành kinh), chu kỳ kinh nguyệt của bạn gái thường chưa ổn định. Hệ trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng (là hệ thống điều hòa hormone sinh dục) cần thời gian để hoàn thiện. Do đó, kinh nguyệt có thể không đều, đến sớm hoặc muộn hơn bình thường, số ngày hành kinh và lượng máu kinh cũng có thể thay đổi bất thường.
* Viêm nhiễm vùng kín: Sự thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì, cùng với việc chưa có kiến thức hoặc thói quen vệ sinh vùng kín đúng cách, đặc biệt trong những ngày hành kinh, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển, dẫn đến viêm nhiễm vùng kín. Triệu chứng thường gặp là ngứa rát, khó chịu, khí hư bất thường.
Các phương án khác không phải là những vấn đề đặc trưng hoặc phổ biến nhất mà bạn gái gặp phải trực tiếp do quá trình dậy thì:
* Tăng cân béo phì: Mặc dù dậy thì có thể đi kèm với tăng cân do phát triển thể chất và thay đổi chuyển hóa, nhưng béo phì là một tình trạng bệnh lý liên quan đến nhiều yếu tố như dinh dưỡng và lối sống, không phải là vấn đề *tất yếu* của dậy thì. Buồn nôn không phải là triệu chứng đặc trưng của dậy thì.
* Sụt cân, mất ngủ kéo dài: Sụt cân không phải là dấu hiệu bình thường của tuổi dậy thì mà có thể là cảnh báo của các vấn đề sức khỏe khác. Mất ngủ kéo dài có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi do nhiều nguyên nhân (căng thẳng, thiết bị điện tử) chứ không phải là vấn đề sinh lý đặc thù của dậy thì.
* Đau dạ dày, đau đầu: Đây là những triệu chứng có thể gặp ở nhiều lứa tuổi do nhiều nguyên nhân khác nhau (căng thẳng, chế độ ăn uống, bệnh lý) và không phải là vấn đề sinh lý đặc trưng hay phổ biến nhất liên quan trực tiếp đến sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình dậy thì.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ quan sinh dục nam có cấu tạo phức tạp, bao gồm cả các bộ phận chính yếu và các tuyến phụ trợ, đảm bảo chức năng sinh sản và tiết hormone. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét đầy đủ các thành phần.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Hai tinh hoàn, dương vật. Phương án này còn thiếu nhiều bộ phận quan trọng như bìu (chứa tinh hoàn), ống dẫn tinh và các tuyến phụ sinh dục (túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo) có vai trò tạo dịch tinh dịch.
* Phương án 2: Bìu, dương vật, ống dẫn tinh. Phương án này cũng thiếu bộ phận cốt lõi là tinh hoàn (nơi sản xuất tinh trùng và hormone) và các tuyến phụ sinh dục.
* Phương án 3: Hai tinh hoàn, ống dẫn tinh, bìu, dương vật và các tuyến phụ sinh dục. Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất.
* Hai tinh hoàn: Là tuyến sinh dục chính, sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam (testosterone). Chúng nằm trong bìu để duy trì nhiệt độ thấp hơn thân nhiệt, tối ưu cho quá trình sinh tinh.
* Ống dẫn tinh: Vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến niệu đạo.
* Bìu: Là túi da chứa và bảo vệ tinh hoàn, giúp điều hòa nhiệt độ cho tinh hoàn.
* Dương vật: Là cơ quan giao hợp và đường thoát của tinh dịch và nước tiểu.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm túi tinh, tuyến tiền liệt, và tuyến hành niệu đạo. Các tuyến này tiết ra các dịch giàu dinh dưỡng và các chất khác, tạo thành tinh dịch để nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng.
* Phương án 4: Dương vật, các tuyến phụ sinh dục. Phương án này bỏ qua những bộ phận quan trọng nhất là tinh hoàn và các đường dẫn tinh.
* Kết luận: Phương án 3 liệt kê đầy đủ và chính xác nhất các bộ phận cấu thành của cơ quan sinh dục nam.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Hai tinh hoàn, dương vật. Phương án này còn thiếu nhiều bộ phận quan trọng như bìu (chứa tinh hoàn), ống dẫn tinh và các tuyến phụ sinh dục (túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến hành niệu đạo) có vai trò tạo dịch tinh dịch.
* Phương án 2: Bìu, dương vật, ống dẫn tinh. Phương án này cũng thiếu bộ phận cốt lõi là tinh hoàn (nơi sản xuất tinh trùng và hormone) và các tuyến phụ sinh dục.
* Phương án 3: Hai tinh hoàn, ống dẫn tinh, bìu, dương vật và các tuyến phụ sinh dục. Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất.
* Hai tinh hoàn: Là tuyến sinh dục chính, sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam (testosterone). Chúng nằm trong bìu để duy trì nhiệt độ thấp hơn thân nhiệt, tối ưu cho quá trình sinh tinh.
* Ống dẫn tinh: Vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến niệu đạo.
* Bìu: Là túi da chứa và bảo vệ tinh hoàn, giúp điều hòa nhiệt độ cho tinh hoàn.
* Dương vật: Là cơ quan giao hợp và đường thoát của tinh dịch và nước tiểu.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm túi tinh, tuyến tiền liệt, và tuyến hành niệu đạo. Các tuyến này tiết ra các dịch giàu dinh dưỡng và các chất khác, tạo thành tinh dịch để nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng.
* Phương án 4: Dương vật, các tuyến phụ sinh dục. Phương án này bỏ qua những bộ phận quan trọng nhất là tinh hoàn và các đường dẫn tinh.
* Kết luận: Phương án 3 liệt kê đầy đủ và chính xác nhất các bộ phận cấu thành của cơ quan sinh dục nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong chu kỳ kinh nguyệt, việc duy trì vệ sinh cá nhân và áp dụng các thói quen lành mạnh là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái. Câu hỏi yêu cầu xác định điều KHÔNG NÊN làm trong giai đoạn này.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Ăn nhiều hành tỏi, uống ít rượu bia, phơi đồ lót nơi kín đáo."
* "Ăn nhiều hành tỏi": Hành tỏi có tính nóng và mùi nồng. Mặc dù chúng có lợi ích sức khỏe, nhưng việc ăn quá nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt có thể gây khó chịu cho hệ tiêu hóa ở một số người, hoặc làm tăng cảm giác nóng trong. Tuy nhiên, đây không phải là điều cấm kỵ tuyệt đối.
* "Uống ít rượu bia": Đây là một lời khuyên ĐÚNG và NÊN làm. Rượu bia có thể gây mất nước, làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), gây đầy hơi và ảnh hưởng đến tâm trạng. Việc hạn chế hoặc tránh hoàn toàn rượu bia trong kỳ kinh là điều nên làm.
* "Phơi đồ lót nơi kín đáo": Đây là điều TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN làm. Đồ lót sau khi giặt cần được phơi ở nơi thoáng mát, có ánh nắng mặt trời trực tiếp để khô nhanh và diệt khuẩn, nấm mốc. Phơi đồ lót ở nơi kín đáo, thiếu ánh sáng và ẩm thấp sẽ tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển, từ đó có thể dẫn đến các bệnh viêm nhiễm phụ khoa nguy hiểm.
* Kết luận phương án 1: Mặc dù có hai phần không hoàn toàn sai (thậm chí một phần là lời khuyên tốt), nhưng "phơi đồ lót nơi kín đáo" là một hành động gây hại và hoàn toàn không nên làm, khiến phương án này trở thành đáp án đúng cho câu hỏi.
* Phương án 2: "Vệ sinh cá nhân thường xuyên."
* Đây là điều RẤT NÊN làm và cực kỳ quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt. Vệ sinh vùng kín thường xuyên, đúng cách giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
* Phương án 3: "Ăn nhiều thực phẩm có carbohydrate như trái cây, rau xanh, ngũ cốc."
* Đây là điều NÊN làm. Các thực phẩm giàu carbohydrate phức hợp từ trái cây, rau xanh, và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp năng lượng ổn định, chất xơ và nhiều vitamin, khoáng chất thiết yếu. Chúng giúp giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ hệ tiêu hóa trong thời kỳ kinh nguyệt.
* Phương án 4: "Chia nhỏ các bữa ăn."
* Đây là điều NÊN làm. Việc chia nhỏ các bữa ăn trong ngày giúp duy trì ổn định đường huyết, tránh tình trạng đói bụng gây khó chịu và giúp giảm cảm giác đầy hơi, khó tiêu thường gặp trong kỳ kinh nguyệt.
Từ phân tích trên, điều duy nhất trong các lựa chọn mà hoàn toàn không nên làm vì lý do vệ sinh và sức khỏe là "phơi đồ lót nơi kín đáo".
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Ăn nhiều hành tỏi, uống ít rượu bia, phơi đồ lót nơi kín đáo."
* "Ăn nhiều hành tỏi": Hành tỏi có tính nóng và mùi nồng. Mặc dù chúng có lợi ích sức khỏe, nhưng việc ăn quá nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt có thể gây khó chịu cho hệ tiêu hóa ở một số người, hoặc làm tăng cảm giác nóng trong. Tuy nhiên, đây không phải là điều cấm kỵ tuyệt đối.
* "Uống ít rượu bia": Đây là một lời khuyên ĐÚNG và NÊN làm. Rượu bia có thể gây mất nước, làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), gây đầy hơi và ảnh hưởng đến tâm trạng. Việc hạn chế hoặc tránh hoàn toàn rượu bia trong kỳ kinh là điều nên làm.
* "Phơi đồ lót nơi kín đáo": Đây là điều TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN làm. Đồ lót sau khi giặt cần được phơi ở nơi thoáng mát, có ánh nắng mặt trời trực tiếp để khô nhanh và diệt khuẩn, nấm mốc. Phơi đồ lót ở nơi kín đáo, thiếu ánh sáng và ẩm thấp sẽ tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển, từ đó có thể dẫn đến các bệnh viêm nhiễm phụ khoa nguy hiểm.
* Kết luận phương án 1: Mặc dù có hai phần không hoàn toàn sai (thậm chí một phần là lời khuyên tốt), nhưng "phơi đồ lót nơi kín đáo" là một hành động gây hại và hoàn toàn không nên làm, khiến phương án này trở thành đáp án đúng cho câu hỏi.
* Phương án 2: "Vệ sinh cá nhân thường xuyên."
* Đây là điều RẤT NÊN làm và cực kỳ quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt. Vệ sinh vùng kín thường xuyên, đúng cách giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
* Phương án 3: "Ăn nhiều thực phẩm có carbohydrate như trái cây, rau xanh, ngũ cốc."
* Đây là điều NÊN làm. Các thực phẩm giàu carbohydrate phức hợp từ trái cây, rau xanh, và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp năng lượng ổn định, chất xơ và nhiều vitamin, khoáng chất thiết yếu. Chúng giúp giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ hệ tiêu hóa trong thời kỳ kinh nguyệt.
* Phương án 4: "Chia nhỏ các bữa ăn."
* Đây là điều NÊN làm. Việc chia nhỏ các bữa ăn trong ngày giúp duy trì ổn định đường huyết, tránh tình trạng đói bụng gây khó chịu và giúp giảm cảm giác đầy hơi, khó tiêu thường gặp trong kỳ kinh nguyệt.
Từ phân tích trên, điều duy nhất trong các lựa chọn mà hoàn toàn không nên làm vì lý do vệ sinh và sức khỏe là "phơi đồ lót nơi kín đáo".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng