Sau khi rụng trứng, trứng vẫn còn khả năng thụ tinh trong thời gian bao lâu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Sau khi rụng trứng, noãn (trứng) được giải phóng từ buồng trứng và di chuyển vào ống dẫn trứng. Khả năng thụ tinh của noãn tồn tại trong một khoảng thời gian khá ngắn kể từ thời điểm này. Theo các nghiên cứu khoa học và kiến thức sinh học sinh sản, noãn thường chỉ duy trì khả năng được thụ tinh trong vòng 12 đến 24 giờ sau khi rụng. Sau khoảng thời gian 24 giờ, chất lượng của noãn sẽ suy giảm nhanh chóng, làm giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn khả năng thụ tinh. Do đó, phương án '24 giờ' (phương án 2) là đáp án chính xác nhất, thể hiện giới hạn tối đa mà noãn có thể duy trì khả năng thụ tinh để quá trình thụ thai có thể diễn ra. Các phương án 36 giờ và 48 giờ là không chính xác vì noãn đã mất khả năng thụ tinh trước đó rất lâu.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
27 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để hạn chế khả năng vô sinh, cần thực hiện một cách tiếp cận toàn diện bao gồm phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời các yếu tố nguy cơ. Cụ thể:
1. Cả hai vợ chồng cần đến bác sỹ chuyên khoa sản phụ để được khám, phát hiện và chữa trị kịp thời: Việc thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ cho cả nam và nữ là vô cùng quan trọng. Bác sĩ có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như rối loạn nội tiết, bất thường về cấu trúc cơ quan sinh sản, nhiễm trùng, hoặc các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, tăng cơ hội điều trị thành công và bảo tồn chức năng sinh sản.
2. Thực hành tình dục an toàn để tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs/STDs) như chlamydia, lậu, giang mai... là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, chúng có thể dẫn đến viêm nhiễm vòi trứng, tắc vòi trứng, viêm vùng chậu (PID), gây khó thụ thai hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, STIs có thể gây viêm mào tinh hoàn, tắc ống dẫn tinh, ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng. Thực hành tình dục an toàn (sử dụng bao cao su đúng cách, chung thủy một vợ một chồng) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
3. Sớm chữa triệt để các bệnh lây truyền qua đường tình dục nhằm hạn chế biến chứng vô sinh: Trong trường hợp đã mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, việc điều trị kịp thời, đúng phác đồ và triệt để là cực kỳ quan trọng. Nếu không được điều trị hoặc điều trị không dứt điểm, các bệnh này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và lâu dài cho hệ thống sinh sản, dẫn đến vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản vĩnh viễn. Việc tuân thủ điều trị và tái khám theo chỉ định của bác sĩ là cần thiết để đảm bảo bệnh được loại bỏ hoàn toàn và hạn chế tối đa các biến chứng.
Như vậy, cả ba biện pháp trên đều là những hành động cần thiết và bổ trợ lẫn nhau để hạn chế tối đa nguy cơ vô sinh. Do đó, đáp án "Tất cả các câu trên" là chính xác và đầy đủ nhất.
1. Cả hai vợ chồng cần đến bác sỹ chuyên khoa sản phụ để được khám, phát hiện và chữa trị kịp thời: Việc thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ cho cả nam và nữ là vô cùng quan trọng. Bác sĩ có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như rối loạn nội tiết, bất thường về cấu trúc cơ quan sinh sản, nhiễm trùng, hoặc các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, tăng cơ hội điều trị thành công và bảo tồn chức năng sinh sản.
2. Thực hành tình dục an toàn để tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs/STDs) như chlamydia, lậu, giang mai... là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, chúng có thể dẫn đến viêm nhiễm vòi trứng, tắc vòi trứng, viêm vùng chậu (PID), gây khó thụ thai hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, STIs có thể gây viêm mào tinh hoàn, tắc ống dẫn tinh, ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng. Thực hành tình dục an toàn (sử dụng bao cao su đúng cách, chung thủy một vợ một chồng) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
3. Sớm chữa triệt để các bệnh lây truyền qua đường tình dục nhằm hạn chế biến chứng vô sinh: Trong trường hợp đã mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, việc điều trị kịp thời, đúng phác đồ và triệt để là cực kỳ quan trọng. Nếu không được điều trị hoặc điều trị không dứt điểm, các bệnh này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và lâu dài cho hệ thống sinh sản, dẫn đến vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản vĩnh viễn. Việc tuân thủ điều trị và tái khám theo chỉ định của bác sĩ là cần thiết để đảm bảo bệnh được loại bỏ hoàn toàn và hạn chế tối đa các biến chứng.
Như vậy, cả ba biện pháp trên đều là những hành động cần thiết và bổ trợ lẫn nhau để hạn chế tối đa nguy cơ vô sinh. Do đó, đáp án "Tất cả các câu trên" là chính xác và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vị thành niên là nhóm tuổi cần được tư vấn kỹ càng về các biện pháp tránh thai do những yếu tố về tâm sinh lý, kinh nghiệm và khả năng tiếp cận thông tin, dịch vụ y tế. Việc lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản và tránh mang thai ngoài ý muốn cũng như các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Phân tích các phương án:
1. Bao cao su tránh thai: Đây là biện pháp được khuyến nghị rộng rãi cho vị thành niên vì hiệu quả cao khi sử dụng đúng cách, dễ tiếp cận và đặc biệt là biện pháp duy nhất giúp phòng ngừa đồng thời cả mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Vị thành niên nên và được khuyến khích sử dụng bao cao su.
2. Xuất tinh ngoài âm đạo: Đây là phương pháp tránh thai kém hiệu quả nhất và không được khuyến nghị cho bất kỳ đối tượng nào, đặc biệt là vị thành niên. Phương pháp này đòi hỏi sự tự chủ và tính toán thời gian chính xác cao, điều mà vị thành niên thường thiếu. Ngay cả khi thực hiện đúng, vẫn có một lượng nhỏ tinh trùng có thể thoát ra trước khi xuất tinh chính thức (tinh dịch tiền xuất tinh), dẫn đến khả năng mang thai. Hơn nữa, phương pháp này hoàn toàn không có tác dụng phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Do đó, vị thành niên tuyệt đối không nên áp dụng biện pháp này.
3. Thuốc uống tránh thai: Thuốc uống tránh thai có hiệu quả rất cao nếu được sử dụng đúng cách (uống hàng ngày vào cùng một thời điểm). Tuy nhiên, biện pháp này đòi hỏi sự kỷ luật, trách nhiệm cao và thường cần sự tư vấn, chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe. Vị thành niên có thể sử dụng nếu được tư vấn y tế đầy đủ và có khả năng tuân thủ đúng hướng dẫn, nhưng nó không phòng ngừa được STIs.
4. Thuốc tránh thai khẩn cấp: Đây là biện pháp được thiết kế chỉ để sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, sau khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc biện pháp tránh thai khác bị thất bại. Thuốc tránh thai khẩn cấp chứa liều hormone cao hơn nhiều so với thuốc tránh thai hàng ngày và việc lạm dụng nó như một biện pháp tránh thai thường xuyên không được khuyến nghị. Việc sử dụng thường xuyên có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến sức khỏe và không hiệu quả bằng các biện pháp tránh thai thường quy. Vì vậy, vị thành niên không nên áp dụng biện pháp này như một hình thức tránh thai định kỳ.
Dựa trên phân tích trên, biện pháp "Xuất tinh ngoài âm đạo" là phương pháp kém hiệu quả và không an toàn nhất, tuyệt đối không nên được vị thành niên áp dụng do rủi ro mang thai ngoài ý muốn cực kỳ cao và không có khả năng phòng ngừa STIs.
Phân tích các phương án:
1. Bao cao su tránh thai: Đây là biện pháp được khuyến nghị rộng rãi cho vị thành niên vì hiệu quả cao khi sử dụng đúng cách, dễ tiếp cận và đặc biệt là biện pháp duy nhất giúp phòng ngừa đồng thời cả mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Vị thành niên nên và được khuyến khích sử dụng bao cao su.
2. Xuất tinh ngoài âm đạo: Đây là phương pháp tránh thai kém hiệu quả nhất và không được khuyến nghị cho bất kỳ đối tượng nào, đặc biệt là vị thành niên. Phương pháp này đòi hỏi sự tự chủ và tính toán thời gian chính xác cao, điều mà vị thành niên thường thiếu. Ngay cả khi thực hiện đúng, vẫn có một lượng nhỏ tinh trùng có thể thoát ra trước khi xuất tinh chính thức (tinh dịch tiền xuất tinh), dẫn đến khả năng mang thai. Hơn nữa, phương pháp này hoàn toàn không có tác dụng phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Do đó, vị thành niên tuyệt đối không nên áp dụng biện pháp này.
3. Thuốc uống tránh thai: Thuốc uống tránh thai có hiệu quả rất cao nếu được sử dụng đúng cách (uống hàng ngày vào cùng một thời điểm). Tuy nhiên, biện pháp này đòi hỏi sự kỷ luật, trách nhiệm cao và thường cần sự tư vấn, chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe. Vị thành niên có thể sử dụng nếu được tư vấn y tế đầy đủ và có khả năng tuân thủ đúng hướng dẫn, nhưng nó không phòng ngừa được STIs.
4. Thuốc tránh thai khẩn cấp: Đây là biện pháp được thiết kế chỉ để sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, sau khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc biện pháp tránh thai khác bị thất bại. Thuốc tránh thai khẩn cấp chứa liều hormone cao hơn nhiều so với thuốc tránh thai hàng ngày và việc lạm dụng nó như một biện pháp tránh thai thường xuyên không được khuyến nghị. Việc sử dụng thường xuyên có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến sức khỏe và không hiệu quả bằng các biện pháp tránh thai thường quy. Vì vậy, vị thành niên không nên áp dụng biện pháp này như một hình thức tránh thai định kỳ.
Dựa trên phân tích trên, biện pháp "Xuất tinh ngoài âm đạo" là phương pháp kém hiệu quả và không an toàn nhất, tuyệt đối không nên được vị thành niên áp dụng do rủi ro mang thai ngoài ý muốn cực kỳ cao và không có khả năng phòng ngừa STIs.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Pháp luật Việt Nam có quy định rất rõ ràng và nghiêm khắc về hành vi lựa chọn giới tính thai nhi. Đây là một vấn đề được nhà nước đặc biệt quan tâm nhằm đảm bảo cân bằng giới tính khi sinh, chống lại tư tưởng trọng nam khinh nữ và thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.
Cụ thể, Điều 10, Khoản 7 của Luật Dân số năm 2003 (đã được sửa đổi, bổ sung) và các văn bản hướng dẫn thi hành (như Nghị định số 104/2003/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Dân số và sau này là Nghị định số 117/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế) đã nghiêm cấm các hành vi liên quan đến việc lựa chọn giới tính thai nhi dưới mọi hình thức. Các hành vi bị cấm bao gồm:
* Phổ biến các phương pháp tạo giới tính thai nhi.
* Chẩn đoán, xác định giới tính thai nhi bằng các biện pháp như siêu âm, xét nghiệm máu, nước tiểu, chọc ối... trừ trường hợp có chỉ định của bác sĩ để phát hiện, phòng ngừa các bệnh lý di truyền liên quan đến giới tính.
* Hủy thai nhi vì lý do lựa chọn giới tính.
* Nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, xuất khẩu các vật phẩm, ấn phẩm, thuốc, hóa chất, thiết bị y tế hoặc các phương tiện khác nhằm tạo ra giới tính thai nhi hoặc phá thai vì lý do lựa chọn giới tính.
Việc nghiêm cấm này thể hiện chủ trương nhất quán của Nhà nước Việt Nam trong việc chống lại tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh đang có xu hướng gia tăng, gây ra nhiều hệ lụy xã hội tiêu cực. Bất kỳ hành vi vi phạm nào đều sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án số 3: 'Nghiêm cấm lựa chọn giới tính thai nhi dưới mọi hình thức'.
Các phương án còn lại:
* Phương án 1 (Không nghiêm cấm việc lựa chọn giới tính thai nhi): Sai hoàn toàn. Pháp luật có quy định cấm rõ ràng và nghiêm khắc.
* Phương án 2 (Khuyến khích không nên lựa chọn giới tính thai nhi): Sai. Quy định pháp luật không chỉ dừng lại ở mức khuyến khích mà là nghiêm cấm.
* Phương án 4 (Không cấm nhưng cũng không khuyến khích lựa chọn giới tính thai nhi): Sai. Đây là hành vi bị cấm, không phải là hành vi trung lập.
Cụ thể, Điều 10, Khoản 7 của Luật Dân số năm 2003 (đã được sửa đổi, bổ sung) và các văn bản hướng dẫn thi hành (như Nghị định số 104/2003/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Dân số và sau này là Nghị định số 117/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế) đã nghiêm cấm các hành vi liên quan đến việc lựa chọn giới tính thai nhi dưới mọi hình thức. Các hành vi bị cấm bao gồm:
* Phổ biến các phương pháp tạo giới tính thai nhi.
* Chẩn đoán, xác định giới tính thai nhi bằng các biện pháp như siêu âm, xét nghiệm máu, nước tiểu, chọc ối... trừ trường hợp có chỉ định của bác sĩ để phát hiện, phòng ngừa các bệnh lý di truyền liên quan đến giới tính.
* Hủy thai nhi vì lý do lựa chọn giới tính.
* Nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, xuất khẩu các vật phẩm, ấn phẩm, thuốc, hóa chất, thiết bị y tế hoặc các phương tiện khác nhằm tạo ra giới tính thai nhi hoặc phá thai vì lý do lựa chọn giới tính.
Việc nghiêm cấm này thể hiện chủ trương nhất quán của Nhà nước Việt Nam trong việc chống lại tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh đang có xu hướng gia tăng, gây ra nhiều hệ lụy xã hội tiêu cực. Bất kỳ hành vi vi phạm nào đều sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án số 3: 'Nghiêm cấm lựa chọn giới tính thai nhi dưới mọi hình thức'.
Các phương án còn lại:
* Phương án 1 (Không nghiêm cấm việc lựa chọn giới tính thai nhi): Sai hoàn toàn. Pháp luật có quy định cấm rõ ràng và nghiêm khắc.
* Phương án 2 (Khuyến khích không nên lựa chọn giới tính thai nhi): Sai. Quy định pháp luật không chỉ dừng lại ở mức khuyến khích mà là nghiêm cấm.
* Phương án 4 (Không cấm nhưng cũng không khuyến khích lựa chọn giới tính thai nhi): Sai. Đây là hành vi bị cấm, không phải là hành vi trung lập.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định các nhóm hành vi bạo lực gia đình được quy định trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình. Đây là một câu hỏi trực tiếp về nội dung của luật pháp Việt Nam, cụ thể là các định nghĩa về hành vi bạo lực gia đình.
Theo Điều 3, khoản 1 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 (có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2023), hành vi bạo lực gia đình bao gồm các nhóm chính sau:
1. Bạo lực thể chất: Là hành vi xâm hại thân thể, gây tổn hại về sức khỏe, bao gồm đánh đập, hành hạ, gây thương tích, gây đau đớn cho thành viên gia đình.
2. Bạo lực tinh thần: Là hành vi đe dọa, lăng mạ, sỉ nhục, cô lập, kiểm soát, cấm đoán, can thiệp thô bạo vào đời sống riêng tư hoặc các hành vi khác gây tổn hại về tinh thần, tâm lý của thành viên gia đình.
3. Bạo lực tình dục: Là hành vi cưỡng ép quan hệ tình dục, quấy rối tình dục, hoặc các hành vi tình dục khác gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, sức khỏe thể chất và tinh thần của thành viên gia đình.
4. Bạo lực kinh tế: Là hành vi chiếm đoạt tài sản, hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản, ép buộc thành viên gia đình lao động quá sức, không cho thành viên gia đình tiếp cận các nguồn lực kinh tế, gây khó khăn về tài chính hoặc các hành vi khác nhằm kiểm soát kinh tế của thành viên gia đình.
Xét các phương án:
* A. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất và nhóm hành vi bạo lực về tinh thần: Phương án này chỉ đề cập đến hai trong bốn nhóm hành vi chính, do đó là không đầy đủ.
* B. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về kinh tế: Phương án này cũng chỉ đề cập đến hai trong bốn nhóm và bỏ sót các nhóm quan trọng khác.
* C. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về tinh thần; nhóm hành vi bạo lực về kinh tế; nhóm hành vi bạo lực về tình dục: Phương án này bao gồm đầy đủ tất cả bốn nhóm hành vi bạo lực gia đình được quy định trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022. Đây là đáp án chính xác.
* D. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về tình dục: Phương án này cũng không đầy đủ, bỏ sót bạo lực tinh thần và bạo lực kinh tế.
Vì vậy, phương án C là đáp án đúng nhất, bao quát toàn bộ các nhóm hành vi bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật hiện hành.
Theo Điều 3, khoản 1 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 (có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2023), hành vi bạo lực gia đình bao gồm các nhóm chính sau:
1. Bạo lực thể chất: Là hành vi xâm hại thân thể, gây tổn hại về sức khỏe, bao gồm đánh đập, hành hạ, gây thương tích, gây đau đớn cho thành viên gia đình.
2. Bạo lực tinh thần: Là hành vi đe dọa, lăng mạ, sỉ nhục, cô lập, kiểm soát, cấm đoán, can thiệp thô bạo vào đời sống riêng tư hoặc các hành vi khác gây tổn hại về tinh thần, tâm lý của thành viên gia đình.
3. Bạo lực tình dục: Là hành vi cưỡng ép quan hệ tình dục, quấy rối tình dục, hoặc các hành vi tình dục khác gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, sức khỏe thể chất và tinh thần của thành viên gia đình.
4. Bạo lực kinh tế: Là hành vi chiếm đoạt tài sản, hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản, ép buộc thành viên gia đình lao động quá sức, không cho thành viên gia đình tiếp cận các nguồn lực kinh tế, gây khó khăn về tài chính hoặc các hành vi khác nhằm kiểm soát kinh tế của thành viên gia đình.
Xét các phương án:
* A. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất và nhóm hành vi bạo lực về tinh thần: Phương án này chỉ đề cập đến hai trong bốn nhóm hành vi chính, do đó là không đầy đủ.
* B. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về kinh tế: Phương án này cũng chỉ đề cập đến hai trong bốn nhóm và bỏ sót các nhóm quan trọng khác.
* C. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về tinh thần; nhóm hành vi bạo lực về kinh tế; nhóm hành vi bạo lực về tình dục: Phương án này bao gồm đầy đủ tất cả bốn nhóm hành vi bạo lực gia đình được quy định trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022. Đây là đáp án chính xác.
* D. Nhóm hành vi bạo lực về thể chất; nhóm hành vi bạo lực về tình dục: Phương án này cũng không đầy đủ, bỏ sót bạo lực tinh thần và bạo lực kinh tế.
Vì vậy, phương án C là đáp án đúng nhất, bao quát toàn bộ các nhóm hành vi bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật hiện hành.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hành vi bắt mạch hoặc siêu âm hoặc xét nghiệm cho người mang thai để chẩn đoán và tiết lộ, cung cấp thông tin về giới tính thai nhi là một hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm ngăn chặn tình trạng lựa chọn giới tính thai nhi, gây mất cân bằng giới tính khi sinh.
Cụ thể, theo Điểm b Khoản 2 Điều 81 của Nghị định số 117/2020/NĐ-CP ngày 28 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, hành vi "Khám, siêu âm hoặc xét nghiệm cho người mang thai để chẩn đoán giới tính thai nhi; tiết lộ, cung cấp thông tin về giới tính thai nhi, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác" sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.
Như vậy, mức xử phạt tiền đối với hành vi nêu trên là từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Các phương án khác không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
- Phương án 1 (Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng) áp dụng cho hành vi tư vấn, cung cấp thông tin hoặc quảng cáo dịch vụ lựa chọn giới tính thai nhi (Điểm a, b Khoản 1 Điều 81 Nghị định 117/2020/NĐ-CP).
- Phương án 4 (Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng) áp dụng cho hành vi bỏ thai hoặc hành hạ, ngược đãi, phân biệt đối xử thai nhi vì lý do giới tính (Điểm a, b Khoản 3 Điều 81 Nghị định 117/2020/NĐ-CP).
Do đó, đáp án đúng là phương án C.
Cụ thể, theo Điểm b Khoản 2 Điều 81 của Nghị định số 117/2020/NĐ-CP ngày 28 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, hành vi "Khám, siêu âm hoặc xét nghiệm cho người mang thai để chẩn đoán giới tính thai nhi; tiết lộ, cung cấp thông tin về giới tính thai nhi, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác" sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.
Như vậy, mức xử phạt tiền đối với hành vi nêu trên là từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Các phương án khác không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
- Phương án 1 (Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng) áp dụng cho hành vi tư vấn, cung cấp thông tin hoặc quảng cáo dịch vụ lựa chọn giới tính thai nhi (Điểm a, b Khoản 1 Điều 81 Nghị định 117/2020/NĐ-CP).
- Phương án 4 (Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng) áp dụng cho hành vi bỏ thai hoặc hành hạ, ngược đãi, phân biệt đối xử thai nhi vì lý do giới tính (Điểm a, b Khoản 3 Điều 81 Nghị định 117/2020/NĐ-CP).
Do đó, đáp án đúng là phương án C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng