Mức xử phạt tiền đối với hành vi tuyên truyền, phổ biến phương pháp để có được giới tính thai nhi theo ý muốn là bao nhiêu?
Đáp án đúng: C
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
Câu hỏi liên quan
* Phương án 1: Uống thuốc tránh thai khẩn cấp trong vòng 72 giờ đầu sau giao hợp. Đây là biện pháp đúng và hiệu quả nhất trong tình huống khẩn cấp. Thuốc tránh thai khẩn cấp hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn chặn hoặc trì hoãn quá trình rụng trứng. Nếu trứng đã rụng hoặc đã thụ tinh, thuốc này sẽ không có tác dụng. Thời gian hiệu quả nhất là càng sớm càng tốt sau khi quan hệ tình dục không an toàn, lý tưởng nhất là trong vòng 72 giờ (một số loại có thể hiệu quả đến 120 giờ) để đạt được tỷ lệ bảo vệ cao nhất. Đây là một phương pháp chỉ nên sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, không phải là biện pháp tránh thai thường xuyên.
* Phương án 2: Dùng thuốc tiêm tránh thai. Thuốc tiêm tránh thai là một biện pháp tránh thai lâu dài, có tác dụng trong vài tháng (ví dụ 3 tháng) bằng cách giải phóng hormone đều đặn để ngăn rụng trứng. Biện pháp này cần thời gian để phát huy tác dụng đầy đủ và không thể sử dụng như một biện pháp khẩn cấp để ngăn chặn sự thụ thai đã có thể xảy ra từ một lần quan hệ tình dục không an toàn vừa diễn ra. Tiêm thuốc sau khi quan hệ không bảo vệ sẽ không giúp ngăn ngừa thai kỳ phát sinh từ lần quan hệ đó.
* Phương án 3: Dùng thuốc cấy tránh thai. Tương tự như thuốc tiêm, thuốc cấy tránh thai là một phương pháp tránh thai lâu dài (có thể lên đến 3-5 năm). Que cấy được đưa vào dưới da cánh tay, giải phóng hormone liên tục để ngăn chặn quá trình rụng trứng và làm đặc chất nhầy cổ tử cung. Đây là một biện pháp tránh thai dự phòng, không phải là biện pháp khẩn cấp sau khi quan hệ không an toàn.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên. Phương án này không chính xác vì chỉ có thuốc tránh thai khẩn cấp là phù hợp cho tình huống được nêu.
Như vậy, chỉ có thuốc tránh thai khẩn cấp là lựa chọn đúng đắn và hiệu quả để tránh mang thai ngoài ý muốn sau khi có quan hệ tình dục không an toàn.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Ngại, xấu hổ vì đó là vấn đề tế nhị khó nói. Thái độ ngại ngùng, xấu hổ sẽ khiến VTN-TN không dám tìm hiểu, đặt câu hỏi hoặc chia sẻ những băn khoăn của mình, dẫn đến thiếu hụt kiến thức và có thể đưa ra những quyết định sai lầm về sức khỏe sinh sản. Đây là một thái độ tiêu cực và không nên có.
- Phương án 2: Cố gắng ngồi nghe cho xong, không tham gia ý kiến. Thái độ thờ ơ, không chủ động này cho thấy sự thiếu quan tâm đến vấn đề quan trọng này. Việc chỉ nghe mà không suy nghĩ, không đặt câu hỏi, không trao đổi sẽ khiến kiến thức không được ghi nhớ sâu sắc và không thể ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Đây cũng là một thái độ không phù hợp.
- Phương án 3: Chú ý lắng nghe, tiếp thu kiến thức và mạnh dạn trao đổi với mọi người. Đây là thái độ hoàn toàn đúng đắn và cần thiết. Việc chú ý lắng nghe giúp tiếp nhận thông tin chính xác. Tiếp thu kiến thức là nền tảng để hiểu rõ các vấn đề. Quan trọng nhất là mạnh dạn trao đổi (với người lớn tin cậy, chuyên gia, bạn bè) giúp giải đáp thắc mắc, loại bỏ những thông tin sai lệch, định kiến và củng cố kiến thức đã học. Thái độ cởi mở này khuyến khích việc học hỏi và tự bảo vệ bản thân.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện thái độ tích cực, chủ động và có trách nhiệm của VTN-TN đối với vấn đề giới tính và sức khỏe sinh sản, giúp họ tiếp cận thông tin một cách hiệu quả nhất.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức và thái độ đúng đắn của mỗi người trong việc đối xử với những người không may mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs). Đây là một vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi sự hiểu biết, lòng trắc ẩn và tinh thần trách nhiệm xã hội.
Phân tích từng phương án:
Phương án 1: "Không quan tâm vì đó là chuyện tế nhị của người khác."
Đánh giá: Đây là một thái độ thờ ơ, thiếu sự đồng cảm và trách nhiệm. Mặc dù sức khỏe cá nhân là vấn đề riêng tư, nhưng bệnh lây truyền qua đường tình dục lại có thể ảnh hưởng đến cộng đồng nếu không được quản lý và điều trị đúng cách. Sự vô tâm có thể khiến người bệnh cảm thấy bị cô lập, mặc cảm và không dám tìm kiếm sự giúp đỡ y tế, làm tăng nguy cơ lây lan. Đây là thái độ không phù hợp.
Phương án 2: "Động viên, giúp đỡ họ đến gặp bác sỹ."
Đánh giá: Đây là thái độ đúng đắn và nhân văn nhất. Người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục thường phải đối mặt với nỗi sợ hãi, xấu hổ và kỳ thị, khiến họ khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ. Việc động viên, hỗ trợ họ đến khám và điều trị y tế kịp thời không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của bản thân người bệnh mà còn góp phần ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng. Thái độ này thể hiện sự đồng cảm, trách nhiệm và kiến thức y tế cơ bản.
Phương án 3: "Cảnh báo cho mọi người biết để đề phòng bị lây bệnh."
Đánh giá: Mặc dù ý định có vẻ là tốt để bảo vệ cộng đồng, nhưng hành động "cảnh báo mọi người" bằng cách tiết lộ thông tin về bệnh tình của một cá nhân là vi phạm nghiêm trọng quyền riêng tư và đạo đức y tế. Việc này có thể dẫn đến sự kỳ thị, phân biệt đối xử tột độ đối với người bệnh, khiến họ bị xa lánh, thậm chí gây ra những hậu quả tâm lý nặng nề. Thay vì tiết lộ thông tin cá nhân, việc nâng cao nhận thức chung về phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục cho cộng đồng là cách tiếp cận đúng đắn hơn. Đây là thái độ không phù hợp và có hại.
Phương án 4: "Để cho các cơ quan chức năng giải quyết."
Đánh giá: Đây là một thái độ thụ động và thiếu trách nhiệm cá nhân. Mặc dù các cơ quan chức năng (như y tế dự phòng) có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh, nhưng việc động viên, hỗ trợ một người quen tìm đến dịch vụ y tế là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Chờ đợi cơ quan chức năng can thiệp trong mọi trường hợp là không thực tế và có thể làm chậm trễ quá trình điều trị cần thiết.
Kết luận: Thái độ đúng đắn và hiệu quả nhất là thể hiện sự đồng cảm, động viên và giúp đỡ người bệnh tìm đến sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền riêng tư của họ.
* Phân tích phương án 1: "Không thể có một tình bạn đích thực giữa hai người khác giới."
* Quan niệm này là một sự khái quát hóa quá mức và không đúng trong thực tế. Tình bạn đích thực được xây dựng trên sự tin tưởng, tôn trọng, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau, không phụ thuộc vào giới tính. Mặc dù có thể có những thách thức riêng biệt, nhưng tình bạn thuần khiết giữa nam và nữ hoàn toàn có thể tồn tại và phát triển bền vững.
* Phân tích phương án 2: "Tình bạn khác giới chỉ là hình thức ngụy trang cho tình yêu."
* Tương tự như phương án 1, đây cũng là một quan niệm tiêu cực và phiến diện. Mặc dù một số tình bạn có thể phát triển thành tình yêu, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Nhiều tình bạn khác giới tồn tại chỉ đơn thuần là tình bạn, không có ý định hay động cơ lãng mạn. Việc xem tất cả tình bạn khác giới là 'ngụy trang' cho tình yêu bỏ qua giá trị độc lập của mối quan hệ bạn bè.
* Phân tích phương án 3: "Tình bạn khác giới có thể là khởi đầu của tình yêu."
* Đây là một quan niệm rất đúng đắn và thực tế. Rất nhiều mối quan hệ tình yêu lãng mạn đã bắt đầu từ tình bạn. Tình bạn cung cấp một nền tảng vững chắc để hai người hiểu rõ về tính cách, sở thích, giá trị sống của nhau, xây dựng sự tin tưởng và gắn kết cảm xúc trước khi phát triển thành tình yêu. Sự chuyển biến từ tình bạn sang tình yêu là một quá trình tự nhiên và phổ biến trong các mối quan hệ con người.
* Phân tích phương án 4: "Luôn có sự hấp dẫn giới tính trong tình bạn khác giới."
* Quan niệm này cũng mang tính tuyệt đối và không chính xác. Không phải lúc nào cũng có sự hấp dẫn giới tính trong một tình bạn khác giới. Tình bạn có thể chỉ đơn thuần dựa trên sự hòa hợp về tính cách, sở thích, hoặc sự hỗ trợ tinh thần mà không hề có yếu tố hấp dẫn lãng mạn hay thể xác. Việc khẳng định "luôn có" là không đúng với sự đa dạng của các mối quan hệ con người.
Kết luận: Phương án 3 phản ánh một khía cạnh thực tế và tích cực về tình bạn khác giới, đó là khả năng nó có thể là tiền đề cho một mối quan hệ tình yêu. Đây là quan niệm mở và linh hoạt nhất, phù hợp với sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội.
Theo các báo cáo và nghiên cứu dịch tễ học về HIV/AIDS tại Việt Nam từ Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế như UNAIDS, nhóm tuổi từ 20-39 luôn là nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, trong đó đỉnh điểm thường rơi vào độ tuổi 20-29 hoặc 25-34 tùy từng giai đoạn. Các nhóm tuổi khác như dưới 20 tuổi thường có tỷ lệ thấp hơn do chưa phổ biến các hành vi nguy cơ, trong khi nhóm trên 40 tuổi tuy vẫn có thể nhiễm mới nhưng tổng thể tỷ lệ nhiễm mới thường không cao bằng nhóm trẻ hơn, mặc dù có thể có những trường hợp nhiễm bệnh từ lâu.
Vì vậy, lựa chọn chính xác nhất phản ánh tình hình dịch tễ HIV hiện tại ở Việt Nam là độ tuổi từ 20 – 29 tuổi.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.