Bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản ở nam là những bệnh nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản ở nam giới. Đây là một khái niệm rộng bao gồm các bệnh do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra, ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan trong hệ sinh sản nam.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định các bệnh lây truyền qua đường tình dục, chúng ta cần hiểu rõ về con đường lây nhiễm chính của từng bệnh.
* Phương án 1: Sốt virut, sốt xuất huyết.
* Sốt virut: Là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh do virus gây ra, thường lây truyền qua đường hô hấp (ho, hắt hơi), tiếp xúc trực tiếp hoặc qua các vật trung gian (ví dụ: côn trùng). Sốt virut không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Sốt xuất huyết: Lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes aegypti mang virus Dengue. Đây không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 2: Bệnh lậu, giang mai, HIV/AIDS, viêm gan B.
* Bệnh lậu: Do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng). Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD).
* Giang mai: Do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* HIV/AIDS: Do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) gây ra, lây truyền qua đường máu, đường tình dục (quan hệ không an toàn là con đường chính) và từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* Viêm gan B: Do virus viêm gan B (HBV) gây ra, lây truyền qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm), đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* Tất cả các bệnh được liệt kê trong phương án này đều là các bệnh lây truyền qua đường tình dục điển hình. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 3: Bệnh lao, bệnh phổi.
* Bệnh lao: Do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi làm phát tán vi khuẩn trong không khí. Bệnh lao không lây qua đường tình dục.
* Bệnh phổi: Là một thuật ngữ chung chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến phổi. Phần lớn các bệnh phổi (ví dụ: hen suyễn, COPD, viêm phổi do vi khuẩn/virus lây qua đường hô hấp) không lây truyền qua đường tình dục.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 4: Cúm A H5N1, virut Zika.
* Cúm A H5N1 (Cúm gia cầm): Lây truyền chủ yếu từ gia cầm bị bệnh sang người qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc chất thải của chúng. Không lây truyền qua đường tình dục.
* Virut Zika: Lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes. Mặc dù virus Zika cũng có thể lây truyền qua đường tình dục (ít phổ biến hơn), nhưng Cúm A H5N1 hoàn toàn không phải là STD, khiến cho toàn bộ phương án này không chính xác trong ngữ cảnh câu hỏi.
* Vì vậy, phương án này sai.
Dựa trên phân tích trên, phương án B là chính xác nhất vì tất cả các bệnh được liệt kê đều là các bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến.
* Phương án 1: Sốt virut, sốt xuất huyết.
* Sốt virut: Là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh do virus gây ra, thường lây truyền qua đường hô hấp (ho, hắt hơi), tiếp xúc trực tiếp hoặc qua các vật trung gian (ví dụ: côn trùng). Sốt virut không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Sốt xuất huyết: Lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes aegypti mang virus Dengue. Đây không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 2: Bệnh lậu, giang mai, HIV/AIDS, viêm gan B.
* Bệnh lậu: Do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng). Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD).
* Giang mai: Do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* HIV/AIDS: Do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) gây ra, lây truyền qua đường máu, đường tình dục (quan hệ không an toàn là con đường chính) và từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* Viêm gan B: Do virus viêm gan B (HBV) gây ra, lây truyền qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm), đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là một STD.
* Tất cả các bệnh được liệt kê trong phương án này đều là các bệnh lây truyền qua đường tình dục điển hình. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 3: Bệnh lao, bệnh phổi.
* Bệnh lao: Do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi làm phát tán vi khuẩn trong không khí. Bệnh lao không lây qua đường tình dục.
* Bệnh phổi: Là một thuật ngữ chung chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến phổi. Phần lớn các bệnh phổi (ví dụ: hen suyễn, COPD, viêm phổi do vi khuẩn/virus lây qua đường hô hấp) không lây truyền qua đường tình dục.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 4: Cúm A H5N1, virut Zika.
* Cúm A H5N1 (Cúm gia cầm): Lây truyền chủ yếu từ gia cầm bị bệnh sang người qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc chất thải của chúng. Không lây truyền qua đường tình dục.
* Virut Zika: Lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes. Mặc dù virus Zika cũng có thể lây truyền qua đường tình dục (ít phổ biến hơn), nhưng Cúm A H5N1 hoàn toàn không phải là STD, khiến cho toàn bộ phương án này không chính xác trong ngữ cảnh câu hỏi.
* Vì vậy, phương án này sai.
Dựa trên phân tích trên, phương án B là chính xác nhất vì tất cả các bệnh được liệt kê đều là các bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chủ đề chính của câu hỏi này là nhận biết các biểu hiện phổ biến của bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), còn được gọi là bệnh xã hội. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và hạn chế lây lan.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Vết lở, loét ở cơ quan sinh dục. Đây là một trong những biểu hiện đặc trưng của nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ví dụ, bệnh giang mai có thể gây ra săng giang mai (vết loét không đau), mụn rộp sinh dục (herpes sinh dục) gây ra các vết loét đau đớn, hoặc hạ cam (chancroid) gây vết loét mềm, đau.
* Phương án 2: Cảm giác đau rát, buốt khi đi tiểu. Triệu chứng này rất phổ biến ở các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và chlamydia, đặc biệt ở nam giới. Vi khuẩn gây bệnh tấn công niệu đạo, gây viêm và dẫn đến cảm giác khó chịu khi tiểu tiện.
* Phương án 3: Đau vùng bụng dưới, đau lưng. Triệu chứng này thường gặp ở nữ giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu hoặc chlamydia không được điều trị kịp thời, dẫn đến viêm nhiễm lan lên đường sinh dục trên (như viêm vòi trứng, viêm tử cung), gây ra bệnh viêm vùng chậu (PID). PID có thể gây đau bụng dưới dữ dội, đau lưng, sốt và các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên. Vì cả ba phương án 1, 2 và 3 đều là những biểu hiện thường gặp của các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác nhau, nên phương án này là đáp án chính xác và toàn diện nhất.
Kết luận: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể biểu hiện đa dạng với nhiều triệu chứng khác nhau. Các dấu hiệu như vết loét sinh dục, đau rát khi tiểu, và đau vùng bụng dưới (đặc biệt ở nữ giới) đều là những tín hiệu cảnh báo cần được chú ý. Khi có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ nào, việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Vết lở, loét ở cơ quan sinh dục. Đây là một trong những biểu hiện đặc trưng của nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ví dụ, bệnh giang mai có thể gây ra săng giang mai (vết loét không đau), mụn rộp sinh dục (herpes sinh dục) gây ra các vết loét đau đớn, hoặc hạ cam (chancroid) gây vết loét mềm, đau.
* Phương án 2: Cảm giác đau rát, buốt khi đi tiểu. Triệu chứng này rất phổ biến ở các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và chlamydia, đặc biệt ở nam giới. Vi khuẩn gây bệnh tấn công niệu đạo, gây viêm và dẫn đến cảm giác khó chịu khi tiểu tiện.
* Phương án 3: Đau vùng bụng dưới, đau lưng. Triệu chứng này thường gặp ở nữ giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu hoặc chlamydia không được điều trị kịp thời, dẫn đến viêm nhiễm lan lên đường sinh dục trên (như viêm vòi trứng, viêm tử cung), gây ra bệnh viêm vùng chậu (PID). PID có thể gây đau bụng dưới dữ dội, đau lưng, sốt và các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên. Vì cả ba phương án 1, 2 và 3 đều là những biểu hiện thường gặp của các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác nhau, nên phương án này là đáp án chính xác và toàn diện nhất.
Kết luận: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể biểu hiện đa dạng với nhiều triệu chứng khác nhau. Các dấu hiệu như vết loét sinh dục, đau rát khi tiểu, và đau vùng bụng dưới (đặc biệt ở nữ giới) đều là những tín hiệu cảnh báo cần được chú ý. Khi có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ nào, việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Viêm nhiễm đường sinh sản (VNDSS) trong thời kỳ mang thai là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều hậu quả bất lợi cho cả mẹ và thai nhi. Các nhiễm trùng này có thể lây truyền từ mẹ sang con trong tử cung, trong quá trình chuyển dạ hoặc sau sinh, dẫn đến các biến chứng nặng nề cho trẻ sơ sinh.
Các hậu quả phổ biến mà VNDSS có thể gây ra cho trẻ sơ sinh bao gồm:
* Thiếu cân: Các nhiễm trùng ở mẹ, đặc biệt là nhiễm trùng đường sinh sản, có thể dẫn đến sinh non hoặc suy dinh dưỡng bào thai do ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, khiến trẻ sinh ra bị thiếu cân.
* Mù lòa: Một số vi khuẩn gây VNDSS như lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) và Chlamydia trachomatis có thể lây truyền sang trẻ trong quá trình sinh qua đường âm đạo, gây viêm kết mạc sơ sinh (viêm mắt trẻ sơ sinh). Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương mắt nghiêm trọng và mù lòa vĩnh viễn. Virus Herpes simplex cũng có thể gây nhiễm trùng mắt ở trẻ sơ sinh.
* Viêm phổi: Các tác nhân gây VNDSS như liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus - GBS), Chlamydia, E.coli và một số virus khác có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ hoặc trong tử cung, gây viêm phổi sơ sinh, một tình trạng nguy hiểm cần được điều trị khẩn cấp.
* Đần độn (Chậm phát triển trí tuệ/thần kinh): Các nhiễm trùng bẩm sinh nặng (ví dụ Toxoplasma, Rubella, Cytomegalovirus - CMV, Giang mai) có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương của thai nhi, dẫn đến chậm phát triển tâm thần, đần độn hoặc các khuyết tật thần kinh khác. Ngay cả các nhiễm trùng nặng không đặc hiệu cũng có thể gây ra tình trạng thiếu oxy não, sinh non cực kỳ, làm tăng nguy cơ tổn thương não và ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.
Giải thích các phương án khác:
* Phương án 1 (Trẻ sinh bị thiếu men G6PD, Suy giáp bẩm sinh): Thiếu men G6PD là một bệnh lý di truyền liên quan đến gen, không phải là hậu quả trực tiếp của viêm nhiễm đường sinh sản. Suy giáp bẩm sinh chủ yếu là do rối loạn phát triển tuyến giáp hoặc các khiếm khuyết tổng hợp hormone, cũng không phải là biến chứng trực tiếp và phổ biến của VNDSS.
* Phương án 3 (Trẻ sinh bị dị tật ống thần kinh): Dị tật ống thần kinh chủ yếu liên quan đến việc thiếu hụt axit folic trước và trong giai đoạn đầu thai kỳ, hoặc một số yếu tố di truyền, không phải do viêm nhiễm đường sinh sản.
Vì vậy, phương án B là chính xác nhất khi liệt kê các hậu quả phổ biến và nghiêm trọng của viêm nhiễm đường sinh sản ở phụ nữ mang thai đối với trẻ sơ sinh.
Các hậu quả phổ biến mà VNDSS có thể gây ra cho trẻ sơ sinh bao gồm:
* Thiếu cân: Các nhiễm trùng ở mẹ, đặc biệt là nhiễm trùng đường sinh sản, có thể dẫn đến sinh non hoặc suy dinh dưỡng bào thai do ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, khiến trẻ sinh ra bị thiếu cân.
* Mù lòa: Một số vi khuẩn gây VNDSS như lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) và Chlamydia trachomatis có thể lây truyền sang trẻ trong quá trình sinh qua đường âm đạo, gây viêm kết mạc sơ sinh (viêm mắt trẻ sơ sinh). Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương mắt nghiêm trọng và mù lòa vĩnh viễn. Virus Herpes simplex cũng có thể gây nhiễm trùng mắt ở trẻ sơ sinh.
* Viêm phổi: Các tác nhân gây VNDSS như liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus - GBS), Chlamydia, E.coli và một số virus khác có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ hoặc trong tử cung, gây viêm phổi sơ sinh, một tình trạng nguy hiểm cần được điều trị khẩn cấp.
* Đần độn (Chậm phát triển trí tuệ/thần kinh): Các nhiễm trùng bẩm sinh nặng (ví dụ Toxoplasma, Rubella, Cytomegalovirus - CMV, Giang mai) có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương của thai nhi, dẫn đến chậm phát triển tâm thần, đần độn hoặc các khuyết tật thần kinh khác. Ngay cả các nhiễm trùng nặng không đặc hiệu cũng có thể gây ra tình trạng thiếu oxy não, sinh non cực kỳ, làm tăng nguy cơ tổn thương não và ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.
Giải thích các phương án khác:
* Phương án 1 (Trẻ sinh bị thiếu men G6PD, Suy giáp bẩm sinh): Thiếu men G6PD là một bệnh lý di truyền liên quan đến gen, không phải là hậu quả trực tiếp của viêm nhiễm đường sinh sản. Suy giáp bẩm sinh chủ yếu là do rối loạn phát triển tuyến giáp hoặc các khiếm khuyết tổng hợp hormone, cũng không phải là biến chứng trực tiếp và phổ biến của VNDSS.
* Phương án 3 (Trẻ sinh bị dị tật ống thần kinh): Dị tật ống thần kinh chủ yếu liên quan đến việc thiếu hụt axit folic trước và trong giai đoạn đầu thai kỳ, hoặc một số yếu tố di truyền, không phải do viêm nhiễm đường sinh sản.
Vì vậy, phương án B là chính xác nhất khi liệt kê các hậu quả phổ biến và nghiêm trọng của viêm nhiễm đường sinh sản ở phụ nữ mang thai đối với trẻ sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD/STI) một cách hiệu quả và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản và quan trọng. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng bệnh không chỉ được chữa khỏi cho người bệnh mà còn bảo vệ sức khỏe của cộng đồng và các bạn tình:
1. Khám phát hiện sớm và điều trị sớm, triệt để: Đây là nguyên tắc tiên quyết. Việc phát hiện bệnh càng sớm càng giúp quá trình điều trị đơn giản, hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng nề cho người bệnh và hạn chế khả năng lây truyền cho người khác. Điều trị triệt để (đúng phác đồ, đủ liều, đủ thời gian) là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh, tránh tái phát và đặc biệt là ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
2. Điều trị cho cả vợ, chồng, bạn tình: Bệnh lây truyền qua đường tình dục thường ảnh hưởng đến nhiều người trong một mối quan hệ tình dục. Nếu chỉ điều trị cho một người bệnh mà bỏ qua bạn tình, nguy cơ tái nhiễm (từ bạn tình chưa được điều trị) hoặc tiếp tục lây lan trong cộng đồng là rất cao. Việc điều trị đồng thời cho tất cả các bạn tình trong vòng 60 ngày kể từ khi có triệu chứng hoặc chẩn đoán là cần thiết để cắt đứt chuỗi lây truyền và bảo vệ sức khỏe của cả hai bên.
3. Tuân thủ theo chỉ định của thầy thuốc: Việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ (về loại thuốc, liều lượng, thời gian, cách dùng) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình điều trị. Tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ, giảm liều, hay không uống đúng giờ có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến bệnh không khỏi hoàn toàn, tái phát, hoặc phát triển chủng vi khuẩn/virus kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn.
Vì cả ba phương án trên đều là những nguyên tắc cốt lõi và không thể thiếu trong việc điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục, nên đáp án "Tất cả các câu trên" là chính xác và đầy đủ nhất.
1. Khám phát hiện sớm và điều trị sớm, triệt để: Đây là nguyên tắc tiên quyết. Việc phát hiện bệnh càng sớm càng giúp quá trình điều trị đơn giản, hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng nề cho người bệnh và hạn chế khả năng lây truyền cho người khác. Điều trị triệt để (đúng phác đồ, đủ liều, đủ thời gian) là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh, tránh tái phát và đặc biệt là ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
2. Điều trị cho cả vợ, chồng, bạn tình: Bệnh lây truyền qua đường tình dục thường ảnh hưởng đến nhiều người trong một mối quan hệ tình dục. Nếu chỉ điều trị cho một người bệnh mà bỏ qua bạn tình, nguy cơ tái nhiễm (từ bạn tình chưa được điều trị) hoặc tiếp tục lây lan trong cộng đồng là rất cao. Việc điều trị đồng thời cho tất cả các bạn tình trong vòng 60 ngày kể từ khi có triệu chứng hoặc chẩn đoán là cần thiết để cắt đứt chuỗi lây truyền và bảo vệ sức khỏe của cả hai bên.
3. Tuân thủ theo chỉ định của thầy thuốc: Việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ (về loại thuốc, liều lượng, thời gian, cách dùng) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình điều trị. Tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ, giảm liều, hay không uống đúng giờ có thể làm giảm hiệu quả điều trị, dẫn đến bệnh không khỏi hoàn toàn, tái phát, hoặc phát triển chủng vi khuẩn/virus kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn.
Vì cả ba phương án trên đều là những nguyên tắc cốt lõi và không thể thiếu trong việc điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục, nên đáp án "Tất cả các câu trên" là chính xác và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến những hậu quả nghiêm trọng của bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) nếu không được điều trị kịp thời. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe sinh sản và toàn thân.
Phân tích từng phương án:
1. Vô sinh đối với cả nam và nữ: Đây là một hậu quả rất thực tế và phổ biến của các STI không được điều trị. Ở phụ nữ, các bệnh như Chlamydia và Lậu cầu có thể gây viêm nhiễm vùng chậu (PID), dẫn đến tổn thương vòi trứng, tắc vòi trứng, từ đó gây vô sinh hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, các STI có thể gây viêm mào tinh hoàn, viêm ống dẫn tinh, dẫn đến tắc nghẽn và ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hoặc vận chuyển tinh trùng, gây vô sinh.
2. Có thể chửa ngoài dạ con, sẩy thai, thai chết lưu, đẻ non: Các STI không được điều trị ở phụ nữ mang thai có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Ví dụ, viêm nhiễm vòi trứng do STI làm tăng nguy cơ chửa ngoài tử cung. Các bệnh như giang mai, lậu, Chlamydia, HIV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh, gây sẩy thai, thai chết lưu, sinh non, hoặc các dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
3. Tăng nguy cơ lây truyền HIV/AIDS: Đây là một hậu quả đã được chứng minh rõ ràng. Các STI, đặc biệt là những bệnh gây loét sinh dục (như giang mai, herpes sinh dục) hoặc viêm nhiễm (như lậu, Chlamydia), tạo ra các vết thương hở hoặc làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên của niêm mạc, khiến virus HIV dễ dàng xâm nhập vào cơ thể hơn. Ngược lại, nếu một người đã nhiễm HIV mà mắc thêm STI, nguy cơ lây truyền HIV cho bạn tình cũng tăng lên do tăng lượng virus HIV trong dịch tiết sinh dục.
Vì cả ba phương án trên đều là những hậu quả chính xác và nghiêm trọng của việc không điều trị STI kịp thời, nên phương án "Tất cả các câu trên" là đáp án đúng và bao quát nhất.
Kết luận: Việc không điều trị kịp thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể dẫn đến vô sinh ở cả nam và nữ, các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, và tăng đáng kể nguy cơ lây nhiễm hoặc lây truyền HIV/AIDS. Do đó, việc phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các STI là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản và toàn thân.
Phân tích từng phương án:
1. Vô sinh đối với cả nam và nữ: Đây là một hậu quả rất thực tế và phổ biến của các STI không được điều trị. Ở phụ nữ, các bệnh như Chlamydia và Lậu cầu có thể gây viêm nhiễm vùng chậu (PID), dẫn đến tổn thương vòi trứng, tắc vòi trứng, từ đó gây vô sinh hoặc tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, các STI có thể gây viêm mào tinh hoàn, viêm ống dẫn tinh, dẫn đến tắc nghẽn và ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hoặc vận chuyển tinh trùng, gây vô sinh.
2. Có thể chửa ngoài dạ con, sẩy thai, thai chết lưu, đẻ non: Các STI không được điều trị ở phụ nữ mang thai có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Ví dụ, viêm nhiễm vòi trứng do STI làm tăng nguy cơ chửa ngoài tử cung. Các bệnh như giang mai, lậu, Chlamydia, HIV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh, gây sẩy thai, thai chết lưu, sinh non, hoặc các dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
3. Tăng nguy cơ lây truyền HIV/AIDS: Đây là một hậu quả đã được chứng minh rõ ràng. Các STI, đặc biệt là những bệnh gây loét sinh dục (như giang mai, herpes sinh dục) hoặc viêm nhiễm (như lậu, Chlamydia), tạo ra các vết thương hở hoặc làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên của niêm mạc, khiến virus HIV dễ dàng xâm nhập vào cơ thể hơn. Ngược lại, nếu một người đã nhiễm HIV mà mắc thêm STI, nguy cơ lây truyền HIV cho bạn tình cũng tăng lên do tăng lượng virus HIV trong dịch tiết sinh dục.
Vì cả ba phương án trên đều là những hậu quả chính xác và nghiêm trọng của việc không điều trị STI kịp thời, nên phương án "Tất cả các câu trên" là đáp án đúng và bao quát nhất.
Kết luận: Việc không điều trị kịp thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể dẫn đến vô sinh ở cả nam và nữ, các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, và tăng đáng kể nguy cơ lây nhiễm hoặc lây truyền HIV/AIDS. Do đó, việc phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các STI là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản và toàn thân.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng