Tư thế ngủ tốt nhất cho bà bầu trong những tháng gần sinh?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tư thế ngủ tốt nhất cho bà bầu trong những tháng cuối thai kỳ, đặc biệt là gần ngày sinh, là nằm nghiêng sang bên trái. Lý do chính là khi nằm nghiêng bên trái, trọng lượng của tử cung sẽ không đè lên tĩnh mạch chủ dưới (vena cava), một mạch máu lớn chạy dọc cột sống bên phải. Việc này giúp tăng cường lưu thông máu từ mẹ đến nhau thai và thai nhi, cung cấp đủ oxy và dưỡng chất. Đồng thời, nó cũng giúp giảm áp lực lên gan, cải thiện chức năng thận, giảm sưng phù ở chân và mắt cá chân cho mẹ bầu. Nằm nghiêng bên phải cũng tốt hơn nằm ngửa hoặc nằm sấp, nhưng nằm nghiêng bên trái vẫn được khuyến nghị là tối ưu nhất. Nằm ngửa khiến tử cung nặng đè lên tĩnh mạch chủ dưới, có thể gây hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, giảm lưu lượng máu đến thai nhi. Nằm sấp là điều không thể thực hiện và gây nguy hiểm cho bà bầu khi bụng đã lớn.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi một người mẹ lần đầu cho con bú mà chưa thấy sữa ra, điều quan trọng là phải hiểu cơ chế sinh lý của việc tiết sữa và những hành động đúng đắn để hỗ trợ quá trình này.
* Phân tích phương án 1: Cho bé uống tạm vài thìa sữa ngoài.
* Không chính xác. Việc cho bé uống sữa ngoài quá sớm có thể gây ra nhiều vấn đề. Thứ nhất, nó có thể làm bé no tạm thời và giảm hứng thú bú mẹ, từ đó làm giảm kích thích lên vú mẹ và chậm trễ quá trình xuống sữa. Thứ hai, việc sử dụng bình sữa/núm vú giả có thể gây "lệch khớp ngậm" hoặc "nút vú giả", khiến bé khó bú mẹ hơn về sau. Trừ khi có chỉ định y tế đặc biệt (ví dụ, bé bị hạ đường huyết nghiêm trọng), không nên cho bé uống sữa ngoài trong những giờ đầu sau sinh.
* Phân tích phương án 2: Cho bé uống tạm vài thìa nước đường.
* Tuyệt đối không nên. Nước đường hoàn toàn không có giá trị dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh. Nó chỉ làm bé no giả, giảm cảm giác đói và nhu cầu bú mẹ, đồng thời có thể gây mất cân bằng điện giải nếu lạm dụng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các chuyên gia y tế đều không khuyến khích việc cho trẻ sơ sinh uống nước đường.
* Phân tích phương án 3: Cho bé tiếp tục mút vú đến khi sữa ra.
* Chính xác. Đây là hành động đúng đắn và quan trọng nhất. Ngay cả khi chưa thấy sữa chảy ra rõ rệt, việc bé ngậm bắt vú đúng cách và mút liên tục là tín hiệu mạnh mẽ gửi đến não bộ người mẹ để kích thích sản xuất hormone prolactin (tạo sữa) và oxytocin (giúp sữa về - let-down reflex). Những giọt sữa non đầu tiên (colostrum) thường rất ít, đặc quánh và không chảy thành tia như sữa trưởng thành, nhưng chúng cực kỳ giàu kháng thể và dinh dưỡng. Việc cho bé bú sớm và thường xuyên sẽ giúp thiết lập nguồn sữa mẹ dồi dào về sau.
* Phân tích phương án 4: Cho bé uống tạm mật ong.
* Tuyệt đối không nên và nguy hiểm. Mật ong có thể chứa bào tử Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism ở trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi) do hệ tiêu hóa của bé chưa đủ trưởng thành để tiêu hóa các bào tử này. Ngộ độc botulism có thể dẫn đến liệt cơ và tử vong. Đây là một thực hành cực kỳ nguy hiểm và cần tránh bằng mọi giá.
Kết luận: Hành động đúng đắn và an toàn nhất khi chưa thấy sữa ra trong lần đầu tiên cho con bú là tiếp tục cho bé ngậm bắt vú đúng cách và mút vú. Sự kích thích từ động tác bú của bé chính là yếu tố then chốt để cơ thể mẹ bắt đầu sản xuất và tiết sữa.
* Phân tích phương án 1: Cho bé uống tạm vài thìa sữa ngoài.
* Không chính xác. Việc cho bé uống sữa ngoài quá sớm có thể gây ra nhiều vấn đề. Thứ nhất, nó có thể làm bé no tạm thời và giảm hứng thú bú mẹ, từ đó làm giảm kích thích lên vú mẹ và chậm trễ quá trình xuống sữa. Thứ hai, việc sử dụng bình sữa/núm vú giả có thể gây "lệch khớp ngậm" hoặc "nút vú giả", khiến bé khó bú mẹ hơn về sau. Trừ khi có chỉ định y tế đặc biệt (ví dụ, bé bị hạ đường huyết nghiêm trọng), không nên cho bé uống sữa ngoài trong những giờ đầu sau sinh.
* Phân tích phương án 2: Cho bé uống tạm vài thìa nước đường.
* Tuyệt đối không nên. Nước đường hoàn toàn không có giá trị dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh. Nó chỉ làm bé no giả, giảm cảm giác đói và nhu cầu bú mẹ, đồng thời có thể gây mất cân bằng điện giải nếu lạm dụng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các chuyên gia y tế đều không khuyến khích việc cho trẻ sơ sinh uống nước đường.
* Phân tích phương án 3: Cho bé tiếp tục mút vú đến khi sữa ra.
* Chính xác. Đây là hành động đúng đắn và quan trọng nhất. Ngay cả khi chưa thấy sữa chảy ra rõ rệt, việc bé ngậm bắt vú đúng cách và mút liên tục là tín hiệu mạnh mẽ gửi đến não bộ người mẹ để kích thích sản xuất hormone prolactin (tạo sữa) và oxytocin (giúp sữa về - let-down reflex). Những giọt sữa non đầu tiên (colostrum) thường rất ít, đặc quánh và không chảy thành tia như sữa trưởng thành, nhưng chúng cực kỳ giàu kháng thể và dinh dưỡng. Việc cho bé bú sớm và thường xuyên sẽ giúp thiết lập nguồn sữa mẹ dồi dào về sau.
* Phân tích phương án 4: Cho bé uống tạm mật ong.
* Tuyệt đối không nên và nguy hiểm. Mật ong có thể chứa bào tử Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism ở trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi) do hệ tiêu hóa của bé chưa đủ trưởng thành để tiêu hóa các bào tử này. Ngộ độc botulism có thể dẫn đến liệt cơ và tử vong. Đây là một thực hành cực kỳ nguy hiểm và cần tránh bằng mọi giá.
Kết luận: Hành động đúng đắn và an toàn nhất khi chưa thấy sữa ra trong lần đầu tiên cho con bú là tiếp tục cho bé ngậm bắt vú đúng cách và mút vú. Sự kích thích từ động tác bú của bé chính là yếu tố then chốt để cơ thể mẹ bắt đầu sản xuất và tiết sữa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này đề cập đến thông điệp truyền thông hiện tại của ngành dân số Việt Nam, một chủ đề quan trọng liên quan đến chính sách dân số quốc gia.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Mỗi cặp vợ chồng hãy sinh từ 1 đến 2 con"
Đây là thông điệp đã từng phổ biến trong giai đoạn trước, khi Việt Nam tập trung vào việc giảm tốc độ tăng dân số. Nó đặt ra giới hạn tối đa là 2 con nhưng vẫn cho phép 1 con. Mặc dù không hoàn toàn sai so với thực tế đã có, nhưng nó không phản ánh đầy đủ thông điệp *hiện nay*, đặc biệt là sự khuyến khích hướng tới 2 con.
* Phương án 2: "Mỗi cặp vợ chồng nên sinh đủ 2 con"
Đây chính là thông điệp truyền thông trọng tâm của ngành dân số Việt Nam hiện nay, đặc biệt từ sau Nghị quyết số 21-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII về công tác dân số trong tình hình mới (ban hành năm 2017). Nghị quyết này đã đánh dấu sự chuyển đổi chiến lược từ chính sách kế hoạch hóa gia đình sang chính sách dân số và phát triển, nhấn mạnh vào việc duy trì mức sinh thay thế, ổn định quy mô dân số và cân bằng cơ cấu dân số. Việc khuyến khích mỗi cặp vợ chồng sinh đủ hai con nhằm giải quyết vấn đề già hóa dân số và đảm bảo nguồn lao động trong tương lai.
* Phương án 3: "Mỗi cặp vợ chồng hãy dừng lại ở 1 con"
Đây là một chính sách đã lỗi thời và không còn được áp dụng hay khuyến khích ở Việt Nam. Chính sách này từng được một số quốc gia áp dụng trong giai đoạn nhất định để kiểm soát dân số quá mức, nhưng ở Việt Nam chưa bao giờ là chính sách chính thức và giờ đây hoàn toàn trái ngược với định hướng hiện tại.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên"
Không chính xác vì chỉ có một phương án phản ánh đúng thông điệp hiện tại.
Kết luận: Thông điệp truyền thông hiện nay của ngành dân số Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ việc hạn chế sinh sang khuyến khích mỗi cặp vợ chồng có đủ hai con để duy trì mức sinh thay thế, cân bằng cơ cấu dân số và nâng cao chất lượng dân số. Do đó, phương án 2 là đáp án đúng nhất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Mỗi cặp vợ chồng hãy sinh từ 1 đến 2 con"
Đây là thông điệp đã từng phổ biến trong giai đoạn trước, khi Việt Nam tập trung vào việc giảm tốc độ tăng dân số. Nó đặt ra giới hạn tối đa là 2 con nhưng vẫn cho phép 1 con. Mặc dù không hoàn toàn sai so với thực tế đã có, nhưng nó không phản ánh đầy đủ thông điệp *hiện nay*, đặc biệt là sự khuyến khích hướng tới 2 con.
* Phương án 2: "Mỗi cặp vợ chồng nên sinh đủ 2 con"
Đây chính là thông điệp truyền thông trọng tâm của ngành dân số Việt Nam hiện nay, đặc biệt từ sau Nghị quyết số 21-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII về công tác dân số trong tình hình mới (ban hành năm 2017). Nghị quyết này đã đánh dấu sự chuyển đổi chiến lược từ chính sách kế hoạch hóa gia đình sang chính sách dân số và phát triển, nhấn mạnh vào việc duy trì mức sinh thay thế, ổn định quy mô dân số và cân bằng cơ cấu dân số. Việc khuyến khích mỗi cặp vợ chồng sinh đủ hai con nhằm giải quyết vấn đề già hóa dân số và đảm bảo nguồn lao động trong tương lai.
* Phương án 3: "Mỗi cặp vợ chồng hãy dừng lại ở 1 con"
Đây là một chính sách đã lỗi thời và không còn được áp dụng hay khuyến khích ở Việt Nam. Chính sách này từng được một số quốc gia áp dụng trong giai đoạn nhất định để kiểm soát dân số quá mức, nhưng ở Việt Nam chưa bao giờ là chính sách chính thức và giờ đây hoàn toàn trái ngược với định hướng hiện tại.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên"
Không chính xác vì chỉ có một phương án phản ánh đúng thông điệp hiện tại.
Kết luận: Thông điệp truyền thông hiện nay của ngành dân số Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ việc hạn chế sinh sang khuyến khích mỗi cặp vợ chồng có đủ hai con để duy trì mức sinh thay thế, cân bằng cơ cấu dân số và nâng cao chất lượng dân số. Do đó, phương án 2 là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tuổi dậy thì ở bạn gái là một giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và khả năng sinh sản. Các dấu hiệu của tuổi dậy thì diễn ra theo một trình tự nhất định:
* Dấu hiệu đầu tiên thường là sự phát triển của vú (nhú vú): Đây là dấu hiệu thể chất rõ ràng nhất khởi đầu tuổi dậy thì ở hầu hết các bạn gái, thường xảy ra trong khoảng 8-13 tuổi.
* Sau đó là sự xuất hiện của lông mu và lông nách: Thường xuất hiện sau khi vú bắt đầu phát triển.
* Tăng trưởng chiều cao vượt bậc: "Lớn nhanh" là một phần của quá trình dậy thì, nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" khởi đầu vì nó có thể bắt đầu hơi sớm hơn hoặc đồng thời với các dấu hiệu khác.
* Mặt nổi mụn: Mụn trứng cá là do sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là dấu hiệu khởi đầu hay "chính thức".
* Hông nở rộng, eo thu hẹp: Đây là những thay đổi về hình dáng cơ thể, phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, thường xảy ra song song với sự phát triển của vú và các dấu hiệu khác.
* Rụng trứng (có khả năng thụ thai): Bắt đầu diễn ra trước khi có kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt). Tuy nhiên, rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp.
* Bắt đầu có kinh nguyệt (menarche): Đây là dấu hiệu đánh dấu sự trưởng thành hoàn chỉnh của hệ thống sinh sản nữ và khả năng mang thai. Mặc dù các dấu hiệu khác như phát triển ngực đã diễn ra trước đó, việc có kinh nguyệt lần đầu tiên được coi là một cột mốc "chính thức" và rõ ràng nhất cho thấy bạn gái đã bước vào giai đoạn dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản. Các chu kỳ kinh nguyệt ban đầu có thể không đều và không kèm theo rụng trứng, nhưng nó báo hiệu rằng cơ thể đã sẵn sàng.
Phân tích các phương án:
1. Lớn nhanh, mặt nổi mụn: Đây là những dấu hiệu phổ biến trong tuổi dậy thì nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" hay khởi đầu đặc trưng nhất.
2. Bắt đầu có kinh nguyệt: Đây là dấu hiệu chính thức, rõ ràng nhất cho thấy sự trưởng thành về chức năng sinh sản của bạn gái. Mặc dù các dấu hiệu thể chất khác như phát triển vú có thể xuất hiện trước đó, kinh nguyệt đầu tiên là sự kiện đỉnh điểm, xác nhận rằng cơ thể đã sẵn sàng cho khả năng sinh sản.
3. Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp: Ngực phát triển thường là dấu hiệu thể chất đầu tiên của tuổi dậy thì ở bạn gái. Tuy nhiên, nó không mang tính "chính thức" bằng việc có kinh nguyệt - một sự kiện đánh dấu sự hoàn thiện chức năng sinh sản. Hông nở rộng, eo thu hẹp là những thay đổi hình thể diễn ra trong suốt quá trình dậy thì.
4. Bắt đầu rụng trứng: Rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp như kinh nguyệt. Mặc dù rụng trứng thường xảy ra trước kinh nguyệt đầu tiên, nhưng kinh nguyệt mới là dấu hiệu bên ngoài, rõ ràng để đánh dấu sự kiện này.
Kết luận: Trong các phương án đưa ra, "Bắt đầu có kinh nguyệt" là dấu hiệu "chính thức" và rõ ràng nhất thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản.
* Dấu hiệu đầu tiên thường là sự phát triển của vú (nhú vú): Đây là dấu hiệu thể chất rõ ràng nhất khởi đầu tuổi dậy thì ở hầu hết các bạn gái, thường xảy ra trong khoảng 8-13 tuổi.
* Sau đó là sự xuất hiện của lông mu và lông nách: Thường xuất hiện sau khi vú bắt đầu phát triển.
* Tăng trưởng chiều cao vượt bậc: "Lớn nhanh" là một phần của quá trình dậy thì, nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" khởi đầu vì nó có thể bắt đầu hơi sớm hơn hoặc đồng thời với các dấu hiệu khác.
* Mặt nổi mụn: Mụn trứng cá là do sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là dấu hiệu khởi đầu hay "chính thức".
* Hông nở rộng, eo thu hẹp: Đây là những thay đổi về hình dáng cơ thể, phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, thường xảy ra song song với sự phát triển của vú và các dấu hiệu khác.
* Rụng trứng (có khả năng thụ thai): Bắt đầu diễn ra trước khi có kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt). Tuy nhiên, rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp.
* Bắt đầu có kinh nguyệt (menarche): Đây là dấu hiệu đánh dấu sự trưởng thành hoàn chỉnh của hệ thống sinh sản nữ và khả năng mang thai. Mặc dù các dấu hiệu khác như phát triển ngực đã diễn ra trước đó, việc có kinh nguyệt lần đầu tiên được coi là một cột mốc "chính thức" và rõ ràng nhất cho thấy bạn gái đã bước vào giai đoạn dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản. Các chu kỳ kinh nguyệt ban đầu có thể không đều và không kèm theo rụng trứng, nhưng nó báo hiệu rằng cơ thể đã sẵn sàng.
Phân tích các phương án:
1. Lớn nhanh, mặt nổi mụn: Đây là những dấu hiệu phổ biến trong tuổi dậy thì nhưng không phải là dấu hiệu "chính thức" hay khởi đầu đặc trưng nhất.
2. Bắt đầu có kinh nguyệt: Đây là dấu hiệu chính thức, rõ ràng nhất cho thấy sự trưởng thành về chức năng sinh sản của bạn gái. Mặc dù các dấu hiệu thể chất khác như phát triển vú có thể xuất hiện trước đó, kinh nguyệt đầu tiên là sự kiện đỉnh điểm, xác nhận rằng cơ thể đã sẵn sàng cho khả năng sinh sản.
3. Ngực phát triển, hông nở rộng, eo thu hẹp: Ngực phát triển thường là dấu hiệu thể chất đầu tiên của tuổi dậy thì ở bạn gái. Tuy nhiên, nó không mang tính "chính thức" bằng việc có kinh nguyệt - một sự kiện đánh dấu sự hoàn thiện chức năng sinh sản. Hông nở rộng, eo thu hẹp là những thay đổi hình thể diễn ra trong suốt quá trình dậy thì.
4. Bắt đầu rụng trứng: Rụng trứng là một quá trình nội bộ và không thể quan sát trực tiếp như kinh nguyệt. Mặc dù rụng trứng thường xảy ra trước kinh nguyệt đầu tiên, nhưng kinh nguyệt mới là dấu hiệu bên ngoài, rõ ràng để đánh dấu sự kiện này.
Kết luận: Trong các phương án đưa ra, "Bắt đầu có kinh nguyệt" là dấu hiệu "chính thức" và rõ ràng nhất thể hiện bạn gái đã bước vào tuổi dậy thì hoàn chỉnh về mặt sinh sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ quan sinh dục nữ bao gồm nhiều bộ phận, cả bên trong và bên ngoài, đảm nhiệm các chức năng sinh sản và nội tiết tố quan trọng. Các bộ phận chính của cơ quan sinh dục nữ bao gồm:
* Buồng trứng (Ovaries): Là tuyến sinh dục cái, có chức năng sản xuất trứng (noãn) và các hormone sinh dục nữ (estrogen và progesterone).
* Ống dẫn trứng (Fallopian tubes/Oviducts): Là hai ống nối từ buồng trứng đến tử cung, có vai trò vận chuyển trứng đã rụng và là nơi thường diễn ra quá trình thụ tinh.
* Tử cung (Uterus): Là một cơ quan rỗng, hình quả lê, có thành cơ dày, là nơi phôi thai làm tổ và phát triển trong suốt thai kỳ.
* Âm đạo (Vagina): Là một ống cơ đàn hồi nối tử cung với bên ngoài cơ thể. Âm đạo đóng vai trò trong giao hợp, là đường ra của kinh nguyệt và là đường sinh.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm các tuyến như tuyến Bartholin và tuyến Skene, có chức năng tiết dịch để bôi trơn và bảo vệ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Tử cung, âm đạo, buồng trứng): Phương án này liệt kê ba bộ phận chính nhưng còn thiếu 'ống dẫn trứng', một thành phần cấu tạo vô cùng quan trọng của hệ sinh sản nữ.
* Phương án 2 (Tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng): Tương tự, phương án này cũng thiếu 'âm đạo', một bộ phận cấu tạo quan trọng và không thể thiếu của cơ quan sinh dục nữ.
* Phương án 3 (Buồng trứng, trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và các tuyến phụ sinh dục): Đây là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và toàn diện nhất về các bộ phận cấu thành cơ quan sinh dục nữ. Mặc dù 'trứng' bản chất là tế bào sinh dục do buồng trứng sản xuất ra chứ không phải là một cơ quan cấu tạo độc lập, nhưng trong ngữ cảnh của câu hỏi và so với sự thiếu sót nghiêm trọng ở các phương án khác, phương án này bao gồm đầy đủ các cơ quan chính như buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và cả các tuyến phụ sinh dục. Sự xuất hiện của 'trứng' ở đây có thể được hiểu là để nhấn mạnh chức năng của buồng trứng hoặc như một phần của hệ thống sinh sản.
* Phương án 4 (Tuyến vú, các tuyến phụ sinh dục): Tuyến vú là cơ quan phụ trợ của hệ sinh sản, có chức năng sản xuất sữa mẹ để nuôi con, nhưng không phải là cơ quan sinh dục trực tiếp. Phương án này quá thiếu và không phản ánh đúng cấu tạo của cơ quan sinh dục nữ.
Kết luận: Phương án 3 là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và chính xác nhất về các cơ quan sinh dục nữ trong số các lựa chọn đã cho, mặc dù có một điểm chưa hoàn toàn chính xác về việc liệt kê 'trứng' như một cơ quan cấu tạo.
* Buồng trứng (Ovaries): Là tuyến sinh dục cái, có chức năng sản xuất trứng (noãn) và các hormone sinh dục nữ (estrogen và progesterone).
* Ống dẫn trứng (Fallopian tubes/Oviducts): Là hai ống nối từ buồng trứng đến tử cung, có vai trò vận chuyển trứng đã rụng và là nơi thường diễn ra quá trình thụ tinh.
* Tử cung (Uterus): Là một cơ quan rỗng, hình quả lê, có thành cơ dày, là nơi phôi thai làm tổ và phát triển trong suốt thai kỳ.
* Âm đạo (Vagina): Là một ống cơ đàn hồi nối tử cung với bên ngoài cơ thể. Âm đạo đóng vai trò trong giao hợp, là đường ra của kinh nguyệt và là đường sinh.
* Các tuyến phụ sinh dục: Bao gồm các tuyến như tuyến Bartholin và tuyến Skene, có chức năng tiết dịch để bôi trơn và bảo vệ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Tử cung, âm đạo, buồng trứng): Phương án này liệt kê ba bộ phận chính nhưng còn thiếu 'ống dẫn trứng', một thành phần cấu tạo vô cùng quan trọng của hệ sinh sản nữ.
* Phương án 2 (Tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng): Tương tự, phương án này cũng thiếu 'âm đạo', một bộ phận cấu tạo quan trọng và không thể thiếu của cơ quan sinh dục nữ.
* Phương án 3 (Buồng trứng, trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và các tuyến phụ sinh dục): Đây là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và toàn diện nhất về các bộ phận cấu thành cơ quan sinh dục nữ. Mặc dù 'trứng' bản chất là tế bào sinh dục do buồng trứng sản xuất ra chứ không phải là một cơ quan cấu tạo độc lập, nhưng trong ngữ cảnh của câu hỏi và so với sự thiếu sót nghiêm trọng ở các phương án khác, phương án này bao gồm đầy đủ các cơ quan chính như buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo và cả các tuyến phụ sinh dục. Sự xuất hiện của 'trứng' ở đây có thể được hiểu là để nhấn mạnh chức năng của buồng trứng hoặc như một phần của hệ thống sinh sản.
* Phương án 4 (Tuyến vú, các tuyến phụ sinh dục): Tuyến vú là cơ quan phụ trợ của hệ sinh sản, có chức năng sản xuất sữa mẹ để nuôi con, nhưng không phải là cơ quan sinh dục trực tiếp. Phương án này quá thiếu và không phản ánh đúng cấu tạo của cơ quan sinh dục nữ.
Kết luận: Phương án 3 là phương án cung cấp danh sách đầy đủ và chính xác nhất về các cơ quan sinh dục nữ trong số các lựa chọn đã cho, mặc dù có một điểm chưa hoàn toàn chính xác về việc liệt kê 'trứng' như một cơ quan cấu tạo.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tuổi dậy thì là một giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn với nhiều biến đổi về thể chất, sinh lý và đặc biệt là tâm lý. Trong giai đoạn này, thanh thiếu niên thường trải qua những thay đổi tâm lý đặc trưng:
* Mong muốn khẳng định bản thân và độc lập: Các em muốn được đối xử như người lớn, mong muốn có tiếng nói, tự quyết định các vấn đề của mình và thoát ly khỏi sự kiểm soát quá chặt chẽ từ cha mẹ. Đây là biểu hiện của việc hình thành ý thức cá nhân và nhu cầu tự chủ.
* Hoài bão, mộng mơ và lý tưởng sống: Thanh thiếu niên bắt đầu quan tâm đến các vấn đề xã hội, có những ước mơ, hoài bão lớn lao về tương lai, về sự nghiệp, tình yêu và lý tưởng sống. Họ giàu trí tưởng tượng và thường xây dựng cho mình những hình mẫu lý tưởng.
* Thiếu chín chắn trong suy nghĩ và hành động: Mặc dù muốn làm người lớn và có nhiều hoài bão, nhưng do kinh nghiệm sống còn hạn chế, khả năng kiểm soát cảm xúc chưa hoàn thiện và tư duy logic đôi khi còn mang tính chủ quan, phiến diện, nên các em vẫn thường thể hiện sự thiếu chín chắn trong cách đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề và ứng xử. Điều này có thể dẫn đến những hành động bồng bột, nông nổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Luôn khẳng định mình là người lớn, hoài bão, mộng mơ, thiếu chín chắn." Đây là phương án chính xác nhất và bao quát được các đặc điểm tâm lý nổi bật của tuổi dậy thì, bao gồm cả sự phát triển tích cực (hoài bão, mộng mơ, mong muốn trưởng thành) và những hạn chế (thiếu chín chắn). Sự kết hợp giữa khát khao trưởng thành, lý tưởng hóa và sự chưa hoàn thiện về mặt nhận thức, cảm xúc là đặc trưng của giai đoạn này.
* Phương án 2: "Có sự chín chắn trong cách suy nghĩ." Đây là một nhận định chưa hoàn toàn chính xác cho toàn bộ giai đoạn dậy thì. Mặc dù tư duy phát triển mạnh mẽ và có khả năng suy nghĩ trừu tượng hơn, nhưng sự chín chắn thực sự trong cách suy nghĩ và ra quyết định thường phải đến giai đoạn cuối tuổi dậy thì và đầu tuổi trưởng thành mới hình thành vững vàng. Giai đoạn đầu và giữa tuổi dậy thì vẫn còn nhiều sự bồng bột, cảm tính.
* Phương án 3: "Có lập trường tư tưởng vững vàng." Tương tự phương án 2, tuổi dậy thì là giai đoạn tìm kiếm và hình thành bản sắc, lập trường cá nhân. Các em đang trong quá trình thử nghiệm, khám phá các giá trị, niềm tin khác nhau, do đó lập trường tư tưởng thường chưa thực sự "vững vàng" mà có thể thay đổi liên tục khi các em tiếp xúc với các ý tưởng và trải nghiệm mới.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên." Do phương án 2 và 3 chưa chính xác hoặc chưa bao quát đủ, nên phương án này cũng không đúng.
Vậy, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất, phản ánh toàn diện và đặc trưng nhất những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì.
* Mong muốn khẳng định bản thân và độc lập: Các em muốn được đối xử như người lớn, mong muốn có tiếng nói, tự quyết định các vấn đề của mình và thoát ly khỏi sự kiểm soát quá chặt chẽ từ cha mẹ. Đây là biểu hiện của việc hình thành ý thức cá nhân và nhu cầu tự chủ.
* Hoài bão, mộng mơ và lý tưởng sống: Thanh thiếu niên bắt đầu quan tâm đến các vấn đề xã hội, có những ước mơ, hoài bão lớn lao về tương lai, về sự nghiệp, tình yêu và lý tưởng sống. Họ giàu trí tưởng tượng và thường xây dựng cho mình những hình mẫu lý tưởng.
* Thiếu chín chắn trong suy nghĩ và hành động: Mặc dù muốn làm người lớn và có nhiều hoài bão, nhưng do kinh nghiệm sống còn hạn chế, khả năng kiểm soát cảm xúc chưa hoàn thiện và tư duy logic đôi khi còn mang tính chủ quan, phiến diện, nên các em vẫn thường thể hiện sự thiếu chín chắn trong cách đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề và ứng xử. Điều này có thể dẫn đến những hành động bồng bột, nông nổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Luôn khẳng định mình là người lớn, hoài bão, mộng mơ, thiếu chín chắn." Đây là phương án chính xác nhất và bao quát được các đặc điểm tâm lý nổi bật của tuổi dậy thì, bao gồm cả sự phát triển tích cực (hoài bão, mộng mơ, mong muốn trưởng thành) và những hạn chế (thiếu chín chắn). Sự kết hợp giữa khát khao trưởng thành, lý tưởng hóa và sự chưa hoàn thiện về mặt nhận thức, cảm xúc là đặc trưng của giai đoạn này.
* Phương án 2: "Có sự chín chắn trong cách suy nghĩ." Đây là một nhận định chưa hoàn toàn chính xác cho toàn bộ giai đoạn dậy thì. Mặc dù tư duy phát triển mạnh mẽ và có khả năng suy nghĩ trừu tượng hơn, nhưng sự chín chắn thực sự trong cách suy nghĩ và ra quyết định thường phải đến giai đoạn cuối tuổi dậy thì và đầu tuổi trưởng thành mới hình thành vững vàng. Giai đoạn đầu và giữa tuổi dậy thì vẫn còn nhiều sự bồng bột, cảm tính.
* Phương án 3: "Có lập trường tư tưởng vững vàng." Tương tự phương án 2, tuổi dậy thì là giai đoạn tìm kiếm và hình thành bản sắc, lập trường cá nhân. Các em đang trong quá trình thử nghiệm, khám phá các giá trị, niềm tin khác nhau, do đó lập trường tư tưởng thường chưa thực sự "vững vàng" mà có thể thay đổi liên tục khi các em tiếp xúc với các ý tưởng và trải nghiệm mới.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên." Do phương án 2 và 3 chưa chính xác hoặc chưa bao quát đủ, nên phương án này cũng không đúng.
Vậy, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất, phản ánh toàn diện và đặc trưng nhất những thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng