50 câu hỏi 60 phút
Năng lực trí tuệ của sinh viên không bao gồm ý nào sau đây?
Khả năng nắm vững nội dung
Xây dựng kỹ năng thông hiểu, phân tích và tổng hợp
Phát triển tính chất tinh tế về trí tuệ và thẩm mỹ
Khả năng phối hợp cảm xúc và hành động
Năng lực trí tuệ của sinh viên chủ yếu tập trung vào các khả năng liên quan đến tư duy, nhận thức và xử lý thông tin. Cụ thể: * Khả năng nắm vững nội dung (Phương án 1): Đây là một phần cốt lõi của năng lực trí tuệ, bao gồm khả năng tiếp thu, hiểu và ghi nhớ kiến thức, thông tin. * Xây dựng kỹ năng thông hiểu, phân tích và tổng hợp (Phương án 2): Đây là các kỹ năng tư duy bậc cao, thể hiện rõ rệt năng lực trí tuệ của sinh viên trong việc xử lý sâu sắc các vấn đề, từ việc hiểu rõ bản chất đến việc mổ xẻ các thành phần và kết nối chúng lại thành một chỉnh thể có ý nghĩa. * Phát triển tính chất tinh tế về trí tuệ và thẩm mỹ (Phương án 3): Khía cạnh "tinh tế về trí tuệ" rõ ràng thuộc về năng lực trí tuệ. "Thẩm mỹ" (aesthetic) tuy có liên quan đến cảm xúc và sự đánh giá cá nhân, nhưng việc phát triển sự tinh tế trong lĩnh vực này thường đòi hỏi tư duy phân tích, so sánh và đánh giá dựa trên các tiêu chí nhất định, vẫn có yếu tố trí tuệ. * Khả năng phối hợp cảm xúc và hành động (Phương án 4): Đây là năng lực thuộc về trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EQ), khả năng tự điều chỉnh hành vi và ứng xử, chứ không phải năng lực trí tuệ (Intellectual Capacity – IQ) thuần túy. Năng lực trí tuệ tập trung vào các chức năng nhận thức, lý luận, giải quyết vấn đề, trong khi khả năng phối hợp cảm xúc và hành động liên quan đến việc nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác để đưa ra các hành động phù hợp. Do đó, đây là ý KHÔNG bao gồm trong năng lực trí tuệ của sinh viên. Vì vậy, khả năng phối hợp cảm xúc và hành động không thuộc phạm vi năng lực trí tuệ.
Năng lực trí tuệ của sinh viên chủ yếu tập trung vào các khả năng liên quan đến tư duy, nhận thức và xử lý thông tin. Cụ thể: * Khả năng nắm vững nội dung (Phương án 1): Đây là một phần cốt lõi của năng lực trí tuệ, bao gồm khả năng tiếp thu, hiểu và ghi nhớ kiến thức, thông tin. * Xây dựng kỹ năng thông hiểu, phân tích và tổng hợp (Phương án 2): Đây là các kỹ năng tư duy bậc cao, thể hiện rõ rệt năng lực trí tuệ của sinh viên trong việc xử lý sâu sắc các vấn đề, từ việc hiểu rõ bản chất đến việc mổ xẻ các thành phần và kết nối chúng lại thành một chỉnh thể có ý nghĩa. * Phát triển tính chất tinh tế về trí tuệ và thẩm mỹ (Phương án 3): Khía cạnh "tinh tế về trí tuệ" rõ ràng thuộc về năng lực trí tuệ. "Thẩm mỹ" (aesthetic) tuy có liên quan đến cảm xúc và sự đánh giá cá nhân, nhưng việc phát triển sự tinh tế trong lĩnh vực này thường đòi hỏi tư duy phân tích, so sánh và đánh giá dựa trên các tiêu chí nhất định, vẫn có yếu tố trí tuệ. * Khả năng phối hợp cảm xúc và hành động (Phương án 4): Đây là năng lực thuộc về trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EQ), khả năng tự điều chỉnh hành vi và ứng xử, chứ không phải năng lực trí tuệ (Intellectual Capacity – IQ) thuần túy. Năng lực trí tuệ tập trung vào các chức năng nhận thức, lý luận, giải quyết vấn đề, trong khi khả năng phối hợp cảm xúc và hành động liên quan đến việc nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác để đưa ra các hành động phù hợp. Do đó, đây là ý KHÔNG bao gồm trong năng lực trí tuệ của sinh viên. Vì vậy, khả năng phối hợp cảm xúc và hành động không thuộc phạm vi năng lực trí tuệ.
Để có một cơ thể khỏe mạnh và đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, chúng ta cần tiêu thụ một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm tất cả các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu. Các nhóm chất này bao gồm: * Thực phẩm cung cấp năng lượng: Chủ yếu là carbohydrate (tinh bột, đường) và chất béo (lipid). Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cơ thể hoạt động, trong khi chất béo cung cấp năng lượng dự trữ, hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu và cần thiết cho nhiều chức năng sinh học quan trọng. * Thực phẩm cung cấp protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ bản của tế bào, mô, cơ bắp, enzyme và hormone. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng, sửa chữa các mô và duy trì chức năng miễn dịch. * Thực phẩm cung cấp lipid (chất béo): Ngoài việc cung cấp năng lượng, chất béo còn cần thiết cho việc hình thành màng tế bào, sản xuất hormone, hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Các loại chất béo không bão hòa rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch. * Thực phẩm cung cấp vitamin: Vitamin là các hợp chất hữu cơ cần thiết với một lượng nhỏ để duy trì sự sống. Chúng tham gia vào vô số quá trình chuyển hóa trong cơ thể, hỗ trợ chức năng miễn dịch, thị lực, sức khỏe xương và nhiều hệ thống khác. * Thực phẩm cung cấp khoáng chất: Khoáng chất là các yếu tố vô cơ cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hình thành xương và răng, cân bằng chất lỏng, chức năng thần kinh và cơ bắp, cũng như tạo ra các hormone. Phân tích các phương án: * Phương án 1 (Thực phẩm cung cấp năng lượng và protein): Thiếu các vitamin, khoáng chất và lipid thiết yếu, không đủ để đảm bảo sức khỏe toàn diện. * Phương án 2 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, vitamin và protein): Tốt hơn phương án 1 nhưng vẫn thiếu lipid và khoáng chất, hai nhóm chất cực kỳ quan trọng. * Phương án 3 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, protein, lipid, vitamin và khoáng chất): Đây là phương án đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các nhóm chất dinh dưỡng đa lượng (năng lượng từ carbohydrate và lipid, protein) và vi lượng (vitamin và khoáng chất) cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh và toàn diện. * Phương án 4 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, khoáng chất và protein): Thiếu lipid và vitamin, không đảm bảo đủ các dưỡng chất cần thiết. Vì vậy, để ăn tốt và đảm bảo sức khỏe, chúng ta cần một chế độ ăn uống đa dạng cung cấp đầy đủ năng lượng, protein, lipid, vitamin và khoáng chất.