50 câu hỏi 60 phút
Giai đoạn nào là thời kì "tiền trưởng thành" của tuổi thanh niên?
11/12 tuổi – 14/15 tuổi
14/15 tuổi – 17/18 tuổi
17/18 tuổi – 23/25 tuổi
17/18 tuổi - 20/22 tuổi
Để xác định giai đoạn "tiền trưởng thành" của tuổi thanh niên, chúng ta cần hiểu rõ về các giai đoạn phát triển của con người, đặc biệt là trong giai đoạn thanh thiếu niên. Tuổi thanh niên (adolescence) thường được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ với những đặc điểm phát triển riêng biệt về thể chất, tâm lý và xã hội. * Tuổi thanh niên sớm (Early adolescence): Thường từ 11/12 tuổi đến 14/15 tuổi. Giai đoạn này đánh dấu sự khởi đầu của tuổi dậy thì, với những thay đổi mạnh mẽ về thể chất và bắt đầu hình thành ý thức về bản thân. * Tuổi thanh niên giữa (Middle adolescence): Thường từ 14/15 tuổi đến 17/18 tuổi. Đây là giai đoạn mà các thay đổi thể chất đã ổn định hơn, nhưng sự phát triển tâm lý xã hội lại diễn ra mạnh mẽ, tập trung vào việc tìm kiếm bản sắc, mối quan hệ với bạn bè và độc lập khỏi cha mẹ. * Tuổi thanh niên muộn (Late adolescence) hay còn gọi là giai đoạn "tiền trưởng thành" (Emerging adulthood): Thường từ 17/18 tuổi đến khoảng 23/25 tuổi. Đây là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng từ tuổi vị thành niên sang tuổi trưởng thành hoàn toàn. Ở giai đoạn này, cá nhân thường tập trung vào: * Thăm dò bản sắc: Tiếp tục khám phá các vai trò và giá trị bản thân trong nhiều lĩnh vực như tình yêu, công việc, thế giới quan. * Không ổn định: Có nhiều thay đổi trong cuộc sống (chuyển trường, chuyển nhà, thay đổi công việc, các mối quan hệ). * Tập trung vào bản thân: Giai đoạn này thường ít ràng buộc về trách nhiệm xã hội, cho phép cá nhân có thời gian để tập trung vào việc phát triển bản thân. * Cảm thấy ở giữa: Chưa hoàn toàn là người lớn, nhưng cũng không còn là thiếu niên. * Thời kỳ của những khả năng: Cảm thấy rằng mình có vô số cơ hội và có thể đạt được những điều to lớn. Với định nghĩa trên, chúng ta có thể đánh giá các phương án: * Phương án 1 (11/12 tuổi – 14/15 tuổi): Đây là giai đoạn thanh niên sớm, chủ yếu tập trung vào tuổi dậy thì và những thay đổi ban đầu. * Phương án 2 (14/15 tuổi – 17/18 tuổi): Đây là giai đoạn thanh niên giữa, tập trung vào việc hình thành bản sắc và các mối quan hệ xã hội. * Phương án 3 (17/18 tuổi – 23/25 tuổi): Đây chính xác là giai đoạn "tiền trưởng thành" hoặc "chớm trưởng thành" (emerging adulthood), nơi các cá nhân đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang vai trò người lớn, tập trung vào giáo dục đại học, sự nghiệp, các mối quan hệ sâu sắc và độc lập. * Phương án 4 (17/18 tuổi - 20/22 tuổi): Đây là một phần của giai đoạn "tiền trưởng thành" nhưng không bao quát toàn bộ như phương án 3, vì "tiền trưởng thành" có thể kéo dài đến giữa tuổi 20. Do đó, phương án 3 là mô tả chính xác và đầy đủ nhất cho thời kỳ "tiền trưởng thành" của tuổi thanh niên.
Để xác định giai đoạn "tiền trưởng thành" của tuổi thanh niên, chúng ta cần hiểu rõ về các giai đoạn phát triển của con người, đặc biệt là trong giai đoạn thanh thiếu niên. Tuổi thanh niên (adolescence) thường được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ với những đặc điểm phát triển riêng biệt về thể chất, tâm lý và xã hội. * Tuổi thanh niên sớm (Early adolescence): Thường từ 11/12 tuổi đến 14/15 tuổi. Giai đoạn này đánh dấu sự khởi đầu của tuổi dậy thì, với những thay đổi mạnh mẽ về thể chất và bắt đầu hình thành ý thức về bản thân. * Tuổi thanh niên giữa (Middle adolescence): Thường từ 14/15 tuổi đến 17/18 tuổi. Đây là giai đoạn mà các thay đổi thể chất đã ổn định hơn, nhưng sự phát triển tâm lý xã hội lại diễn ra mạnh mẽ, tập trung vào việc tìm kiếm bản sắc, mối quan hệ với bạn bè và độc lập khỏi cha mẹ. * Tuổi thanh niên muộn (Late adolescence) hay còn gọi là giai đoạn "tiền trưởng thành" (Emerging adulthood): Thường từ 17/18 tuổi đến khoảng 23/25 tuổi. Đây là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng từ tuổi vị thành niên sang tuổi trưởng thành hoàn toàn. Ở giai đoạn này, cá nhân thường tập trung vào: * Thăm dò bản sắc: Tiếp tục khám phá các vai trò và giá trị bản thân trong nhiều lĩnh vực như tình yêu, công việc, thế giới quan. * Không ổn định: Có nhiều thay đổi trong cuộc sống (chuyển trường, chuyển nhà, thay đổi công việc, các mối quan hệ). * Tập trung vào bản thân: Giai đoạn này thường ít ràng buộc về trách nhiệm xã hội, cho phép cá nhân có thời gian để tập trung vào việc phát triển bản thân. * Cảm thấy ở giữa: Chưa hoàn toàn là người lớn, nhưng cũng không còn là thiếu niên. * Thời kỳ của những khả năng: Cảm thấy rằng mình có vô số cơ hội và có thể đạt được những điều to lớn. Với định nghĩa trên, chúng ta có thể đánh giá các phương án: * Phương án 1 (11/12 tuổi – 14/15 tuổi): Đây là giai đoạn thanh niên sớm, chủ yếu tập trung vào tuổi dậy thì và những thay đổi ban đầu. * Phương án 2 (14/15 tuổi – 17/18 tuổi): Đây là giai đoạn thanh niên giữa, tập trung vào việc hình thành bản sắc và các mối quan hệ xã hội. * Phương án 3 (17/18 tuổi – 23/25 tuổi): Đây chính xác là giai đoạn "tiền trưởng thành" hoặc "chớm trưởng thành" (emerging adulthood), nơi các cá nhân đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang vai trò người lớn, tập trung vào giáo dục đại học, sự nghiệp, các mối quan hệ sâu sắc và độc lập. * Phương án 4 (17/18 tuổi - 20/22 tuổi): Đây là một phần của giai đoạn "tiền trưởng thành" nhưng không bao quát toàn bộ như phương án 3, vì "tiền trưởng thành" có thể kéo dài đến giữa tuổi 20. Do đó, phương án 3 là mô tả chính xác và đầy đủ nhất cho thời kỳ "tiền trưởng thành" của tuổi thanh niên.
Để phân tích đặc trưng tâm lý quan trọng của tuổi sinh viên, chúng ta cần xem xét từng phương án: * Phương án 1: “Là thời kì phát triển tích cực nhất về tình cảm đạo đức và thẩm mỹ” * Phân tích: Tuổi sinh viên (đầu tuổi trưởng thành) là giai đoạn quan trọng cho sự phát triển về tình cảm, đạo đức và thẩm mỹ, nơi cá nhân định hình các giá trị và quan điểm sống của mình một cách sâu sắc hơn. Tuy nhiên, việc khẳng định đây là giai đoạn “tích cực nhất” có thể gây tranh cãi, vì sự phát triển này diễn ra liên tục qua nhiều giai đoạn sống. Hơn nữa, đây không phải là đặc trưng *duy nhất* hoặc *quan trọng nhất* khi xét đến khía cạnh nghề nghiệp và định hướng tương lai của sinh viên. * Phương án 2: “Là giai đoạn bắt đầu hình thành tính cách” * Phân tích: Tính cách của con người bắt đầu hình thành từ thời thơ ấu và phát triển mạnh mẽ, định hình rõ nét hơn trong giai đoạn vị thành niên. Đến tuổi sinh viên, tính cách đã tương đối ổn định và đang trong quá trình củng cố, hoàn thiện, chứ không phải là giai đoạn “bắt đầu hình thành”. Do đó, phương án này không chính xác. * Phương án 3: “Là thời kì có sự ổn định về tâm lý và thang giá trị xã hội có liên quan đến nghề nghiệp” * Phân tích: Đây là phương án chính xác nhất. Tuổi sinh viên là giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành, thường có xu hướng ổn định hơn về tâm lý so với tuổi vị thành niên đầy biến động. Quan trọng hơn, đây là thời kỳ mà cá nhân đang tích cực học tập, rèn luyện để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai. Do đó, việc hình thành một thang giá trị xã hội vững chắc, đặc biệt là các giá trị liên quan đến nghề nghiệp, lý tưởng sống, đạo đức nghề nghiệp là một đặc điểm tâm lý cực kỳ nổi bật và quan trọng của tuổi sinh viên. * Phương án 4: “Là thời kỳ chín muồi về sinh lý và hình thành tính cách” * Phân tích: Về mặt sinh lý, tuổi sinh viên thường rơi vào giai đoạn cuối của sự phát triển thể chất và đạt đến sự chín muồi. Tuy nhiên, như đã phân tích ở phương án 2, tính cách không phải là “hình thành” trong giai đoạn này mà là củng cố và hoàn thiện. Hơn nữa, phương án này chưa nhấn mạnh được khía cạnh tâm lý đặc thù gắn liền với vai trò và mục tiêu học tập, định hướng nghề nghiệp của sinh viên. Kết luận: Đặc trưng tâm lý quan trọng và nổi bật nhất của tuổi sinh viên là sự định hình rõ ràng về định hướng nghề nghiệp và các giá trị xã hội gắn liền với nó, cùng với một mức độ ổn định tâm lý nhất định để tập trung vào mục tiêu học tập và phát triển bản thân.
Kế hoạch cuộc sống tương lai của sinh viên tập trung vào sự nghiệp, học tập và phát triển bản thân. Việc củng cố thái độ đối với nghề nghiệp, hứng thú, khuynh hướng và năng lực nghề nghiệp là những yếu tố quan trọng trong quá trình này. Tuy nhiên, việc củng cố địa vị cá nhân trong nhóm bạn học sinh viên không trực tiếp liên quan đến kế hoạch cuộc sống tương lai theo nghĩa phát triển sự nghiệp và bản thân. Các dự định về hôn nhân và xây dựng gia đình là một phần của kế hoạch cuộc sống, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi trong giai đoạn sinh viên, khi sự nghiệp và học vấn thường được ưu tiên hơn. Do đó, đáp án phù hợp nhất là "Củng cố địa vị cá nhân trong nhóm bạn học sinh viên".
Năng lực quan hệ giữa các cá nhân là khả năng tương tác, giao tiếp và làm việc hiệu quả với người khác. Điều này bao gồm việc lắng nghe, thấu hiểu, trả lời phù hợp và quan trọng nhất là khả năng kết hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu chung của nhóm.
Đáp án 1: Chỉ tập trung vào phát triển trí tuệ và thẩm mỹ, không đề cập đến mục tiêu chung.
Đáp án 2: Đề cập đến việc lắng nghe, trả lời và kết hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu của nhóm, đây là yếu tố quan trọng nhất trong quan hệ giữa các cá nhân.
Đáp án 3: Tập trung vào kỹ năng thông hiểu, phân tích và tổng hợp, không trực tiếp liên quan đến quan hệ giữa các cá nhân.
Đáp án 4: Kết hợp các yếu tố của đáp án 1 và 3, nhưng vẫn thiếu yếu tố quan trọng nhất là khả năng kết nối và làm việc cùng nhau hướng đến mục tiêu chung.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là đáp án 2.