Nhìn từ bên ngoài vào, âm hộ được che bởi bộ phận nào?
Đáp án đúng: B
Âm hộ được che bởi môi lớn và môi bé. Môi lớn là hai nếp gấp da lớn hơn nằm ngoài cùng, bao phủ môi bé và âm đạo, trong khi môi bé là hai nếp da mỏng hơn nằm bên trong môi lớn.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
Câu hỏi liên quan
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là những kỳ vọng, chuẩn mực, quyền hạn của con trai con gái trong xã hội" - Đây là một nhận định chính xác về giới. Giới định hình những gì xã hội mong đợi ở một người nam hoặc nữ.
* Phương án 2: "Được hình thành dưới tác động của các quan niệm xã hội, môi trường giáo dục, phong tục, tập quán" - Đây cũng là một nhận định đúng về giới. Giới không phải là bẩm sinh mà được hình thành thông qua quá trình xã hội hóa và học hỏi trong môi trường sống.
* Phương án 3: "Được quy định và hình thành từ khi còn là bào thai, không thể thay đổi, ngoại trừ có can thiệp y tế" - Nhận định này mô tả đặc điểm của giới tính sinh học (sex), chứ không phải khái niệm giới (gender). Giới tính sinh học được xác định khi thụ thai và thường là bất biến, chỉ có thể thay đổi thông qua can thiệp y tế.
* Phương án 4: "Có thể thay đổi theo hoàn cảnh lịch sử, chính trị điều kiện kinh tế" - Đây là một nhận định chính xác về giới. Vai trò và chuẩn mực giới thay đổi theo từng thời kỳ lịch sử, bối cảnh xã hội và kinh tế khác nhau. Ví dụ, vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại đã có nhiều thay đổi so với các giai đoạn trước.
Như vậy, nhận định không thuộc về khái niệm giới chính là phương án 3, vì nó mô tả giới tính sinh học.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Do đặc điểm cấu tạo cơ thể của nam giới và nữ giới tạo nên. Mặc dù có sự khác biệt về sinh học giữa nam và nữ (ví dụ: chức năng sinh sản, sức mạnh thể chất trung bình), nhưng những khác biệt này không tự động quy định tất cả các vai trò xã hội phức tạp. Nhiều vai trò xã hội không liên quan trực tiếp đến sinh học mà do cách xã hội diễn giải và gán ghép ý nghĩa cho những khác biệt đó. Do đó, đây không phải là nguồn gốc toàn diện và chính yếu.
* Phương án 3: Do công việc của nam giới và nữ giới tạo nên. Cách giải thích này mang tính vòng vo. Công việc của nam giới và nữ giới thường là hệ quả hoặc biểu hiện của các vai trò xã hội đã được định hình trước, chứ không phải là nguồn gốc tạo ra những vai trò đó. Ví dụ, tại sao một số công việc được coi là "công việc của đàn ông" hay "công việc của phụ nữ"? Điều này thường do các quy định và kỳ vọng xã hội, chứ không phải do bản chất công việc tự thân định đoạt giới tính.
* Phương án 4: Do tập tục, truyền thống từ thế hệ đi trước để lại. Tập tục và truyền thống chắc chắn là một phần quan trọng trong việc duy trì và truyền bá các vai trò giới tính. Tuy nhiên, "tập tục, truyền thống" là một khía cạnh của "xã hội quy định". Khái niệm "xã hội quy định" rộng hơn, bao hàm cả các giá trị, chuẩn mực, luật pháp, hệ thống giáo dục, truyền thông và các tương tác xã hội hàng ngày, tất cả đều góp phần định hình vai trò giới. Vì vậy, phương án này đúng nhưng chưa đầy đủ bằng phương án 2.
* Phương án 2: Do xã hội quy định. Đây là phương án chính xác nhất. Từ góc độ xã hội học, vai trò giới tính chủ yếu là những cấu trúc xã hội (social constructs). Xã hội, thông qua các chuẩn mực, giá trị, kỳ vọng, hệ thống giáo dục, văn hóa và các định chế khác, đã định hình và gán ghép những vai trò, hành vi, trách nhiệm được coi là phù hợp cho nam giới và nữ giới. Những quy định xã hội này thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các nền văn hóa, chứng tỏ chúng không phải là cố định hay hoàn toàn dựa trên sinh học.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì thay đổi điều kiện tự nhiên, điều kiện xã hội sẽ thay đổi được vai trò giới". Phương án này đúng một phần. Điều kiện xã hội chắc chắn là yếu tố then chốt, nhưng điều kiện tự nhiên thường có ảnh hưởng gián tiếp hơn và không phải là nguyên nhân chính trực tiếp làm thay đổi vai trò giới một cách nhanh chóng. Phương án này chưa đủ toàn diện.
* Phương án 2: "Vì điều kiện kinh tế của từng quốc gia hoàn toàn có thể thay đổi nên việc thay đổi vai trò giới là dễ dàng". Điều kiện kinh tế là một yếu tố quan trọng, nhưng việc thay đổi vai trò giới không bao giờ là "dễ dàng" vì nó liên quan đến các chuẩn mực văn hóa, truyền thống sâu sắc. Hơn nữa, chỉ nhắc đến điều kiện kinh tế là chưa đủ.
* Phương án 3: "Vì vai trò của nam giới và nữ giới là khác nhau song có thể thay đổi được theo hoàn cảnh lịch sử, chính trị, điều kiện kinh tế và xã hội". Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất. Vai trò giới là các quy tắc, chuẩn mực xã hội áp đặt lên nam và nữ. Những quy tắc này không phải là bất biến mà được hình thành và biến đổi liên tục bởi:
* Hoàn cảnh lịch sử: Các sự kiện lịch sử, quá trình phát triển xã hội qua các thời đại đã định hình và tái định hình các kỳ vọng về vai trò của nam và nữ (ví dụ: vai trò của phụ nữ trong chiến tranh hay trong cách mạng công nghiệp).
* Chính trị: Các chính sách, luật pháp của nhà nước có thể thúc đẩy hoặc cản trở sự thay đổi vai trò giới (ví dụ: luật bình đẳng giới, luật về lao động).
* Điều kiện kinh tế: Cơ cấu kinh tế, trình độ phát triển kinh tế (từ xã hội nông nghiệp sang công nghiệp, hậu công nghiệp) ảnh hưởng sâu sắc đến sự phân công lao động, cơ hội việc làm và do đó là vai trò của nam và nữ trong gia đình và xã hội.
* Điều kiện xã hội: Các giá trị văn hóa, giáo dục, các phong trào xã hội (như phong trào nữ quyền), sự tiến bộ của khoa học công nghệ, và quan niệm về gia đình đều góp phần làm thay đổi nhận thức và thực tiễn về vai trò giới.
* Phương án 4: "Vì hiện nay nhiều nước trên thế giới đã cho phép phẫu thuật chuyển giới nên vai trò giới có thể thay đổi là lẽ đương nhiên". Phương án này đánh đồng khái niệm "vai trò giới" (gender roles - các chuẩn mực xã hội) với "chuyển giới" (transgender - liên quan đến bản dạng giới và giới tính sinh học/xã hội). Phẫu thuật chuyển giới là một vấn đề về bản dạng giới của cá nhân, không phải là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi các chuẩn mực vai trò của nam giới và nữ giới trong toàn xã hội. Do đó, phương án này không chính xác.
* Kết luận: Phương án 3 đưa ra một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về tính linh hoạt và các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi của vai trò giới.
Câu hỏi này đề cập đến cách gọi đúng đắn cho hành vi sinh con và cho con bú của người phụ nữ. Đây là một khái niệm mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và xã hội.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: Bổn phận của người phụ nữ. "Bổn phận" thường ám chỉ một nghĩa vụ, một việc cần phải làm theo quy định, đạo lý hoặc trách nhiệm. Mặc dù việc làm mẹ có liên quan đến trách nhiệm, nhưng từ "bổn phận" chưa thể hiện hết được tính cao cả, tự nhiên và đặc biệt của việc sinh nở và nuôi con.
Phương án 2: Thiên chức của người phụ nữ. "Thiên chức" là một thuật ngữ dùng để chỉ một chức năng, vai trò mang tính tự nhiên, cao cả, thiêng liêng, gắn liền với bản năng và sự tồn tại của loài người. Đối với phụ nữ, khả năng sinh con và nuôi dưỡng con cái được xem là một món quà, một sứ mệnh tự nhiên mà tạo hóa ban tặng, mang ý nghĩa cực kỳ lớn lao cho sự duy trì nòi giống, phát triển của gia đình và xã hội. Đây là cách diễn đạt phù hợp nhất, bao hàm cả khía cạnh sinh học, xã hội và tinh thần.
Phương án 3: Công việc của người phụ nữ. "Công việc" là một hoạt động lao động nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Sử dụng từ "công việc" để mô tả việc sinh con và cho con bú sẽ làm mất đi tính thiêng liêng, tự nhiên và sự hy sinh cao cả vốn có của vai trò làm mẹ.
Phương án 4: Trách nhiệm của người phụ nữ. "Trách nhiệm" cũng tương tự như "bổn phận", nhấn mạnh nghĩa vụ phải làm. Mặc dù làm mẹ đi kèm với nhiều trách nhiệm, nhưng bản thân hành động sinh con và cho con bú không chỉ đơn thuần là trách nhiệm mà còn là một khả năng sinh học đặc biệt và một vai trò tự nhiên, cao quý.
Kết luận: "Thiên chức" là từ phù hợp và chính xác nhất để diễn tả việc sinh con và cho con bú của người phụ nữ, bởi nó thể hiện được tính chất tự nhiên, thiêng liêng, cao cả và vai trò đặc biệt mà người phụ nữ được ban tặng trong cuộc sống.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Phụ nữ và trẻ em gái vì đây là vấn đề của nữ giới): Đây là quan điểm sai lầm phổ biến. Bình đẳng giới không phải chỉ là vấn đề của phụ nữ mà là của cả nam và nữ. Định kiến giới và khuôn mẫu giới hạn ảnh hưởng đến cả hai giới, và việc đạt được bình đẳng giới sẽ mang lại lợi ích cho toàn xã hội, bao gồm cả nam giới và phụ nữ.
* Phương án 2 (Những nước đang phát triển, chỉ ở những nước này mới tồn tại những khoảng trống về vấn đề bình đẳng giới): Quan điểm này cũng không chính xác. Mặc dù các thách thức về bình đẳng giới có thể khác nhau về mức độ và hình thức, nhưng chúng tồn tại ở mọi quốc gia trên thế giới, bao gồm cả các nước phát triển. Không có quốc gia nào hoàn toàn đạt được bình đẳng giới tuyệt đối.
* Phương án 3 (Toàn xã hội, bất kể phụ nữ hay nam giới): Đây là đáp án chính xác nhất. Bình đẳng giới đòi hỏi sự tham gia và hưởng lợi của tất cả các thành viên xã hội. Nó liên quan đến việc thay đổi các khuôn mẫu, định kiến xã hội, cấu trúc quyền lực và các chính sách để đảm bảo quyền lợi và cơ hội công bằng cho tất cả mọi người, bất kể giới tính. Khi bình đẳng giới được thực hiện, toàn xã hội sẽ phát triển bền vững và công bằng hơn.
* Phương án 4 (Những người làm việc và đấu tranh cho bình đẳng giới): Những người này là chủ thể tích cực trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng bản thân vấn đề bình đẳng giới không chỉ liên quan đến họ mà liên quan đến toàn bộ đối tượng mà họ đang đấu tranh và làm việc cho, tức là toàn xã hội. Họ là những người giải quyết vấn đề, chứ không phải là giới hạn của vấn đề.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.